Lợi ích sức khỏe của kiwi và cách chế biến
NộI Dung
- Lợi ích của Kiwi
- Thành phần dinh dưỡng của Kiwi
- Số lượng nên được tiêu thụ
- Công thức nấu ăn nhẹ với kiwi
- 1. Nước ép kiwi với lê
- 2. Kiwi que socola
Kiwi là một loại trái cây chua ngọt có giá trị dinh dưỡng lớn, vì nó rất giàu chất dinh dưỡng như vitamin C và K, kali, folate và chất xơ, ngoài ra còn chứa ít calo. Vì lý do này, nó rất tốt cho việc duy trì hoạt động của ruột và tăng cảm giác no.
Ngoài ra, tiêu thụ thường xuyên loại quả này có thể có lợi cho việc điều trị các bệnh khác nhau, chẳng hạn như hen suyễn, vì các hợp chất hoạt tính sinh học của nó, chẳng hạn như chất chống oxy hóa và flavonoid, giúp giảm viêm mãn tính đường hô hấp và stress oxy hóa, là nguồn gốc của căn bệnh này.
Lợi ích của Kiwi
Ngoài việc giúp bạn giảm cân, kiwi còn có những lợi ích quan trọng khác, chẳng hạn như:
- Tránh táo bón, vì nó là loại trái cây giàu chất xơ, chủ yếu là pectin, không chỉ giúp hỗ trợ chuyển động của ruột, hoạt động như một loại thuốc nhuận tràng tự nhiên, mà còn điều hòa hệ vi khuẩn đường ruột, hoạt động như một lợi khuẩn;
- Cải thiện chức năng hô hấp ở những người bị bệnh hen suyễn, vì nó rất giàu vitamin C, và bạn nên ăn 1 đến 2 lần một tuần;
- Góp phần điều hòa huyết áp, giảm giữ nước và nguy cơ đau tim, bởi vì ngoài giàu nước, giúp loại bỏ chất lỏng dư thừa trong nước tiểu, nó còn là loại trái cây giàu kali và các khoáng chất khác, giúp kiểm soát áp lực;
- Giảm cholesterol, do hàm lượng chất xơ và chất chống oxy hóa, làm cho trái cây có tác dụng giảm béo;
- Ngăn ngừa sự hình thành cục máu đôngbởi vì nó rất giàu vitamin K, có tác dụng chống đông máu và giúp làm “loãng” máu, giảm nguy cơ bị đột quỵ chẳng hạn;
- Tăng khả năng phòng thủ của cơ thể, bởi vì nó là một loại trái cây giàu vitamin C, góp phần vào một hệ thống miễn dịch khỏe mạnh;
- Giảm nguy cơ ung thư ruột kết, bởi vì nó rất giàu chất chống oxy hóa và chất xơ, giúp giảm tổn thương tế bào do các gốc tự do gây ra;
Ngoài ra, kiwi là một loại trái cây giàu actinidin, một loại enzyme giúp tiêu hóa hầu hết các loại protein, ngoài ra nó còn chứa các chất xơ hòa tan, giúp cải thiện quá trình tiêu hóa.
Thành phần dinh dưỡng của Kiwi
Bảng sau đây cho thấy thành phần dinh dưỡng cho 100 g kiwi:
Các thành phần | Số lượng 100 g |
Năng lượng | 51 kcal |
Protein | 1,3 g |
Lipid | 0,6 g |
Carbohydrate | 11,5 g |
Sợi | 2,7 g |
Canxi | 24 mg |
Magiê | 11 mg |
Protase | 269 mg |
Phosphor | 33 mg |
Đồng | 0,15 mg |
Vitamin C | 70,8 mg |
Vitamin A | 7 mcg |
Folate | 42 mcg |
Bàn là | 0,3 mg |
đồi núi | 7,8 mg |
Vitamin K | 40,3 mcg |
Nước | 83,1 g |
Số lượng nên được tiêu thụ
Lượng kiwi thích hợp để có được tất cả các lợi ích của nó và giảm cân là 1 đơn vị trung bình mỗi ngày. Tuy nhiên, để giảm cân, kiwi phải đi kèm với chế độ ăn ít calo, có kiểm soát đường và chất béo.
Một nghiên cứu chỉ ra rằng tiêu thụ 3 đơn vị kiwi mỗi ngày góp phần làm giảm huyết áp. Trong trường hợp bị hen suyễn, nên ăn trái cây này hoặc trái cây khác giàu vitamin C, 1 đến 2 lần một tuần.
Công thức nấu ăn nhẹ với kiwi
Để sử dụng Kiwi hàng ngày tốt nhất, đây là hai công thức nấu ăn ngon mà ít calo.
1. Nước ép kiwi với lê
Nước ép này rất ngon và ít calo, ví dụ như nó là một lựa chọn tuyệt vời cho bữa ăn nhẹ buổi sáng.
Thành phần
- 2 con kiwi;
- 2 quả lê hoặc táo xanh;
- 1/2 ly nước lọc hoặc nước dừa.
Sự chuẩn bị
Đánh tan tất cả các thành phần trong máy xay sinh tố và lấy ngay sau đó, tốt nhất là không làm ngọt. Nước ép này phải được uống ngay sau khi pha chế để trái cây không bị oxy hóa hoặc mất đặc tính của nó.
2. Kiwi que socola
Đây là một công thức tốt cho một món tráng miệng, miễn là sô cô la được sử dụng hơi đắng.
Thành phần:
- 5 quả kiwi;
- 1 thanh sô cô la với 70% ca cao.
Sự chuẩn bị:
Gọt và cắt lát kiwi, đun chảy thanh sô cô la trong nồi cách thủy và nhúng từng lát kiwi vào sô cô la, chẳng hạn như dùng xiên thịt nướng.
Cuối cùng cho vào tủ lạnh để làm mát và dùng kem. Một cách khác để chế biến công thức này là đặt vài lát lên xiên, sau đó rắc một chút sô cô la đen.