Những thay đổi đầy hứa hẹn trong bối cảnh điều trị MS
NộI Dung
- Mục đích của phương pháp điều trị
- Sự đối xử
- Gilenya (fingolimod)
- Teriflunomide (Aubagio)
- Dimetyl fumarate (Tecfidera)
- Dalfampridine (Ampyra)
- Alemtuzumab (Lemtrada)
- Kỹ thuật ghi nhớ câu chuyện đã sửa đổi
- Peptide myelin
- Tương lai của các phương pháp điều trị MS
Bệnh đa xơ cứng (MS) là một bệnh mãn tính ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương. Các dây thần kinh được bao phủ bởi một lớp bảo vệ gọi là myelin, lớp màng này cũng giúp tăng tốc độ truyền tín hiệu thần kinh. Những người bị MS bị viêm các vùng myelin và suy giảm dần và mất myelin.
Các dây thần kinh có thể hoạt động bất thường khi myelin bị tổn thương. Điều này có thể gây ra một số triệu chứng khó lường. Bao gồm các:
- cảm giác đau, ngứa ran hoặc bỏng rát khắp cơ thể
- mất thị lực
- khó khăn về di chuyển
- co thắt hoặc cứng cơ
- khó khăn với sự cân bằng
- nói lắp
- suy giảm trí nhớ và chức năng nhận thức
Nhiều năm nghiên cứu tận tâm đã dẫn đến các phương pháp điều trị mới cho MS. Hiện vẫn chưa có cách chữa khỏi căn bệnh này, nhưng các phác đồ thuốc và liệu pháp hành vi cho phép những người bị MS có cuộc sống chất lượng hơn.
Mục đích của phương pháp điều trị
Nhiều lựa chọn điều trị có thể giúp kiểm soát quá trình và các triệu chứng của bệnh mãn tính này. Điều trị có thể giúp:
- làm chậm sự tiến triển của MS
- giảm thiểu các triệu chứng trong đợt cấp hoặc bùng phát MS
- cải thiện chức năng thể chất và tinh thần
Điều trị dưới hình thức nhóm hỗ trợ hoặc liệu pháp trò chuyện cũng có thể cung cấp hỗ trợ tinh thần rất cần thiết.
Sự đối xử
Bất kỳ ai được chẩn đoán mắc một dạng MS tái phát rất có thể sẽ bắt đầu điều trị bằng một loại thuốc điều chỉnh bệnh được FDA chấp thuận. Điều này bao gồm những cá nhân trải qua một sự kiện lâm sàng đầu tiên phù hợp với MS. Việc điều trị bằng thuốc điều chỉnh bệnh phải được tiếp tục vô thời hạn trừ khi bệnh nhân có phản ứng kém, gặp các tác dụng phụ không thể dung nạp được hoặc không dùng thuốc như mong muốn. Việc điều trị cũng nên thay đổi nếu có lựa chọn tốt hơn.
Gilenya (fingolimod)
Năm 2010, Gilenya trở thành loại thuốc uống đầu tiên dành cho các loại MS tái phát được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) phê duyệt. Các báo cáo cho thấy nó có thể làm giảm một nửa các đợt tái phát và làm chậm sự tiến triển của bệnh.
Teriflunomide (Aubagio)
Mục tiêu chính của điều trị MS là làm chậm sự tiến triển của bệnh. Thuốc làm được điều này được gọi là thuốc điều chỉnh bệnh. Một trong những loại thuốc như vậy là thuốc uống teriflunomide (Aubagio). Nó đã được phê duyệt để sử dụng cho những người bị MS vào năm 2012.
Một nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Y học New England cho thấy những người bị MS tái phát dùng teriflunomide mỗi ngày một lần cho thấy tỷ lệ bệnh tiến triển chậm hơn đáng kể và ít tái phát hơn những người dùng giả dược. Những người được sử dụng liều teriflunomide cao hơn (14 mg so với 7 mg) đã giảm sự tiến triển của bệnh. Teriflunomide chỉ là loại thuốc điều chỉnh bệnh đường miệng thứ hai được chấp thuận để điều trị MS.
Dimetyl fumarate (Tecfidera)
Một loại thuốc điều chỉnh bệnh đường miệng thứ ba đã được cung cấp cho những người bị MS vào tháng 3 năm 2013. Dimethyl fumarate (Tecfidera) trước đây được gọi là BG-12. Nó ngăn hệ thống miễn dịch tự tấn công và phá hủy myelin. Nó cũng có thể có tác dụng bảo vệ cơ thể, tương tự như tác dụng của chất chống oxy hóa. Thuốc có sẵn ở dạng viên nang.
Dimethyl fumarate được thiết kế dành cho những người bị MS tái phát (RRMS). RRMS là một dạng bệnh mà một người thường thuyên giảm trong một khoảng thời gian trước khi các triệu chứng của họ xấu đi. Những người mắc loại MS này có thể được hưởng lợi từ liều hai lần mỗi ngày của thuốc này.
Dalfampridine (Ampyra)
Sự phá hủy myelin do MS gây ra ảnh hưởng đến cách các dây thần kinh gửi và nhận tín hiệu. Điều này có thể ảnh hưởng đến việc di chuyển và vận động. Các kênh kali giống như lỗ chân lông trên bề mặt các sợi thần kinh. Chặn các kênh có thể cải thiện sự dẫn truyền thần kinh trong các dây thần kinh bị ảnh hưởng.
Dalfampridine (Ampyra) là thuốc chẹn kênh kali. Các nghiên cứu được công bố cho thấy dalfampridine (trước đây gọi là fampridine) làm tăng tốc độ đi bộ ở những người bị MS. Nghiên cứu ban đầu đã kiểm tra tốc độ đi bộ khi đi bộ 25 foot. Nó không cho thấy dalfampridine có lợi. Tuy nhiên, phân tích sau nghiên cứu tiết lộ rằng những người tham gia đã cho thấy tốc độ đi bộ tăng lên trong bài kiểm tra kéo dài sáu phút khi uống 10 mg thuốc mỗi ngày. Những người tham gia trải nghiệm tốc độ đi bộ tăng lên cũng chứng tỏ sức mạnh cơ chân được cải thiện.
Alemtuzumab (Lemtrada)
Alemtuzumab (Lemtrada) là một kháng thể đơn dòng được nhân bản hóa (protein được sản xuất trong phòng thí nghiệm để tiêu diệt tế bào ung thư). Nó là một tác nhân điều chỉnh bệnh khác đã được phê duyệt để điều trị các dạng MS tái phát. Nó nhắm vào một loại protein có tên là CD52 được tìm thấy trên bề mặt của các tế bào miễn dịch. Mặc dù không biết chính xác cách alemtuzumab hoạt động, nhưng nó được cho là liên kết với CD52 trên tế bào lympho T và B (tế bào bạch cầu) và gây ra sự ly giải (sự phân hủy tế bào). Thuốc lần đầu tiên được phê duyệt để điều trị bệnh bạch cầu với liều lượng cao hơn nhiều.
Lemtrada đã gặp rất nhiều khó khăn để được FDA Hoa Kỳ chấp thuận. FDA đã từ chối đơn xin chấp thuận của Lemtrada vào đầu năm 2014. Họ viện dẫn sự cần thiết của nhiều thử nghiệm lâm sàng hơn cho thấy lợi ích vượt trội hơn nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng. Lemtrada sau đó đã được FDA phê duyệt vào tháng 11 năm 2014, nhưng nó đi kèm với cảnh báo về các tình trạng tự miễn dịch nghiêm trọng, phản ứng tiêm truyền và tăng nguy cơ mắc các khối u ác tính như u ác tính và các bệnh ung thư khác. Nó được so sánh với thuốc EMD Serono’s MS, Rebif, trong hai thử nghiệm pha III. Các thử nghiệm cho thấy rằng nó tốt hơn trong việc giảm tỷ lệ tái phát và tình trạng tàn tật trở nên tồi tệ hơn trong hai năm.
Do tính an toàn của nó, FDA khuyến cáo rằng nó chỉ được kê đơn cho những bệnh nhân có phản ứng không đầy đủ với hai hoặc nhiều phương pháp điều trị MS khác.
Kỹ thuật ghi nhớ câu chuyện đã sửa đổi
MS cũng ảnh hưởng đến chức năng nhận thức. Nó có thể ảnh hưởng tiêu cực đến trí nhớ, sự tập trung và các chức năng điều hành như tổ chức và lập kế hoạch.
Các nhà nghiên cứu từ Trung tâm Nghiên cứu Quỹ Kessler phát hiện ra rằng kỹ thuật ghi nhớ câu chuyện đã sửa đổi (mSMT) có thể có hiệu quả đối với những người trải qua các tác động nhận thức từ MS. Các khu vực học tập và ghi nhớ của não cho thấy kích hoạt nhiều hơn trong quét MRI sau các phiên mSMT. Phương pháp điều trị đầy hứa hẹn này giúp mọi người lưu giữ lại những ký ức mới. Nó cũng giúp mọi người nhớ lại thông tin cũ hơn bằng cách sử dụng liên kết dựa trên câu chuyện giữa hình ảnh và ngữ cảnh. Ví dụ, kỹ thuật ghi nhớ câu chuyện đã sửa đổi có thể giúp ai đó bị MS nhớ nhiều mặt hàng khác nhau trong danh sách mua sắm.
Peptide myelin
Myelin bị tổn thương không thể phục hồi ở những người bị MS. Thử nghiệm sơ bộ được báo cáo trên tạp chí JAMA Neurology cho thấy rằng một liệu pháp mới có thể có hứa hẹn. Một nhóm nhỏ các đối tượng nhận được các peptide myelin (các đoạn protein) thông qua một miếng dán trên da của họ trong khoảng thời gian một năm. Một nhóm nhỏ khác được dùng giả dược. Những người nhận được myelin peptides ít bị tổn thương và tái phát hơn đáng kể so với những người nhận được giả dược. Bệnh nhân dung nạp tốt với điều trị và không có tác dụng phụ nghiêm trọng.
Tương lai của các phương pháp điều trị MS
Các phương pháp điều trị MS hiệu quả khác nhau ở mỗi người. Điều gì hiệu quả với một người sẽ không nhất thiết hiệu quả với người khác. Giới y học tiếp tục tìm hiểu thêm về căn bệnh này và cách điều trị tốt nhất. Nghiên cứu kết hợp với thử và sai là chìa khóa để tìm ra cách chữa trị.