Tác Giả: Gregory Harris
Ngày Sáng TạO: 14 Tháng Tư 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 24 Tháng Sáu 2024
Anonim
Làm Ba Khó Đấy ! : Tập 1|| FAPtv
Băng Hình: Làm Ba Khó Đấy ! : Tập 1|| FAPtv

NộI Dung

Loét do tì đè, còn được gọi phổ biến là vết loét, là vết thương xuất hiện do áp lực kéo dài và do đó làm giảm lưu thông máu ở một bộ phận nào đó trên da.

Loại vết thương này thường xảy ra ở những nơi xương tiếp xúc nhiều hơn với da như đáy lưng, cổ, hông hoặc gót chân, vì ở đó áp lực lên da lớn hơn, tuần hoàn kém hơn. Ngoài ra, các vết loét do tì đè cũng thường xảy ra hơn ở những người nằm liệt giường, vì họ có thể nằm nhiều giờ liên tục ở cùng một vị trí, điều này cũng khiến cho việc lưu thông ở một số nơi trên da gặp khó khăn.

Mặc dù chúng là vết thương ngoài da, nhưng vết loét do tì đè mất một thời gian dài để chữa lành và điều này xảy ra vì một số lý do, chẳng hạn như tình trạng chung của người đó suy yếu, thay đổi các lớp sâu của da và khó giảm hoàn toàn áp lực từ những nơi bị ảnh hưởng . Do đó, điều rất quan trọng là tất cả các loại vết loét đều được bác sĩ hoặc y tá đánh giá để có thể bắt đầu điều trị bằng sản phẩm thích hợp nhất, cũng như giải thích việc chăm sóc quan trọng nhất để tăng tốc độ chữa lành.


Các giai đoạn chính của loét tì đè

Ban đầu, vết loét do tì đè chỉ xuất hiện trên da như một chấm đỏ, nhưng theo thời gian, vết này có thể xuất hiện một vết thương nhỏ không lành và kích thước ngày càng tăng lên. Tùy thuộc vào thời điểm diễn biến của vết loét, có thể xác định 4 giai đoạn:

Giai đoạn 1

Giai đoạn đầu tiên của vết loét do tì đè được gọi là "ban đỏ có thể tẩy trắng" và có nghĩa là, lúc đầu, vết loét xuất hiện như một chấm đỏ, khi ấn vào sẽ đổi màu thành trắng hoặc nhợt nhạt hơn và duy trì màu đó trong vài giây hoặc vài phút, ngay cả sau khi áp suất đã được loại bỏ. Trong trường hợp da đen hoặc sẫm màu hơn, đốm này cũng có thể có màu sẫm hoặc màu tía, thay vì màu đỏ.

Loại vết này ngoài màu trắng lâu ngày sau khi ấn, còn có thể cứng hơn các vùng da còn lại, nóng hoặc lạnh hơn các vùng da còn lại. Người đó cũng có thể đề cập đến cảm giác ngứa ran hoặc bỏng rát ở nơi đó.


Phải làm gì: ở giai đoạn này, vết loét do tì đè vẫn có thể được ngăn ngừa và do đó, lý tưởng nhất là giữ da nguyên vẹn và cải thiện lưu thông máu. Đối với điều này, bạn nên cố gắng giữ cho da càng khô càng tốt, thoa kem dưỡng ẩm thường xuyên, cũng như tránh những vị trí có thể gây áp lực lên da trong hơn 40 phút liên tiếp. Ngoài ra, điều quan trọng là phải thường xuyên xoa bóp tại chỗ để lưu thông thuận lợi.

Giai đoạn 2

Ở giai đoạn này, vết thương đầu tiên xuất hiện, có thể nhỏ, nhưng xuất hiện như một vết hở trên da ở vùng ban đỏ lấm tấm. Ngoài vết thương, da ở vùng vết thương có vẻ mỏng hơn và có thể trông khô hoặc sáng hơn bình thường.

Phải làm gì: mặc dù vết thương đã xuất hiện nhưng ở giai đoạn này việc kích thích chữa lành và ngăn ngừa nhiễm trùng sẽ dễ dàng hơn. Đối với điều này, điều quan trọng là phải đến bệnh viện hoặc trung tâm y tế để nơi đó được bác sĩ hoặc y tá đánh giá để bắt đầu điều trị bằng các sản phẩm và băng gạc thích hợp nhất. Ngoài ra, bạn nên tiếp tục giảm áp lực cho vết thương, uống nhiều nước và tăng cường ăn các loại thực phẩm giàu protein và vitamin như trứng hoặc cá để tạo điều kiện cho vết thương mau lành.


Giai đoạn 3

Ở giai đoạn 3, vết loét tiếp tục phát triển và tăng kích thước, bắt đầu ảnh hưởng đến các lớp sâu hơn của da, bao gồm cả lớp dưới da, nơi tích tụ chất béo. Đó là lý do tại sao ở giai đoạn này, bên trong vết thương có thể quan sát thấy một loại mô không đều và có màu hơi vàng, được hình thành bởi các tế bào mỡ.

Ở giai đoạn này, độ sâu của vết loét thay đổi tùy theo vị trí bị ảnh hưởng và do đó, bình thường không thể quan sát được ở mũi, tai hoặc mắt cá chân vì nó không có lớp dưới da.

Phải làm gì: Cần duy trì điều trị đầy đủ với sự hướng dẫn của y tá hoặc bác sĩ và cần băng kín vết thương hàng ngày. Điều quan trọng là phải uống nhiều nước trong ngày và đặt cược vào chế độ ăn uống giàu protein nhất. Ngoài ra, bạn cũng nên tiếp tục giảm áp lực tại các vị trí bị ảnh hưởng, thậm chí có thể được bác sĩ đề nghị mua loại nệm thay đổi áp lực dọc cơ thể, đặc biệt là ở những người nằm liệt giường lâu ngày.

Giai đoạn 4

Đây là giai đoạn phát triển cuối cùng của loét tỳ đè và được đặc trưng bởi sự phá hủy các lớp sâu hơn, nơi tìm thấy cơ, gân và thậm chí cả xương. Ở loại loét này, nguy cơ nhiễm trùng cao và do đó, người bệnh có thể phải nhập viện để băng thường xuyên hơn và tiêm kháng sinh trực tiếp vào tĩnh mạch.

Một đặc điểm rất phổ biến khác là có mùi rất hôi, do các mô bị chết và sản xuất các chất tiết có thể bị nhiễm trùng.

Phải làm gì: Những vết loét này phải được điều trị tại bệnh viện và thậm chí có thể phải nằm viện để làm kháng sinh và ngăn ngừa nhiễm trùng có thể xảy ra. Nó cũng có thể cần thiết để loại bỏ các lớp mô chết và phẫu thuật có thể được khuyến nghị.

Chăm sóc điều dưỡng chính

Một trong những chăm sóc điều dưỡng quan trọng nhất trong trường hợp loét tỳ đè là thực hiện băng ép đầy đủ, tuy nhiên, y tá cũng phải duy trì việc đánh giá vết thương thường xuyên, cũng như dạy người đó tránh để vết loét trở nên tồi tệ hơn và đánh giá nguy cơ xuất hiện vết loét mới.

1. Cách băng vết loét

Băng phải luôn được điều chỉnh phù hợp với loại mô có trong vết thương cũng như các đặc điểm khác bao gồm: tiết dịch, mùi hoặc sự hiện diện của nhiễm trùng, để thúc đẩy quá trình lành thương hoàn toàn.

Do đó, băng có thể bao gồm các loại vật liệu khác nhau, trong đó phổ biến nhất bao gồm:

  • Canxi alginat: bọt được sử dụng rộng rãi trong các vết loét do tì đè để hút dịch tiết ra ngoài và tạo thành môi trường lý tưởng để chữa lành. Chúng cũng có thể được sử dụng nếu có chảy máu, vì chúng giúp cầm máu. Chúng thường cần được thay sau mỗi 24 hoặc 48 giờ.
  • Alginate bạc: ngoài việc hấp thụ chất tiết và thúc đẩy chữa bệnh, chúng cũng giúp điều trị nhiễm trùng, là một lựa chọn tốt cho các vết loét do nhiễm trùng;
  • Hydrocolloid: nó là lý tưởng để ngăn ngừa sự xuất hiện của vết thương ngay cả trong giai đoạn 1 của loét tì đè, nhưng nó cũng có thể được sử dụng trong giai đoạn loét nông hơn 2;
  • Hydrogel: có thể được sử dụng dưới dạng băng hoặc gel và giúp loại bỏ mô chết trên vết thương. Loại nguyên liệu này có tác dụng tốt nhất trên các vết loét ít tiết dịch;
  • Collagenase: là một loại enzym có thể bôi vào vết thương để phân giải mô chết và tạo điều kiện tiết dịch, được sử dụng rộng rãi khi có nhiều vùng mô chết cần loại bỏ.

Ngoài việc sử dụng băng thích hợp, y tá phải loại bỏ những gì còn sót lại của băng trước đó và làm sạch vết thương một cách thích hợp, ngoài việc dùng nước muối sinh lý, có thể dùng dao mổ để loại bỏ các mảnh mô chết, được gọi là nạo vết thương. Quá trình khử trùng này cũng có thể được thực hiện trực tiếp với miếng gạc trong quá trình làm sạch hoặc thực hiện bằng cách bôi thuốc mỡ chứa enzym, chẳng hạn như collagenase.

Tìm hiểu thêm về thuốc mỡ để điều trị vết loét do tì đè.

Các vị trí phổ biến nhất cho vết loét do tì đè

2. Cách đánh giá vết loét do tì đè

Trong quá trình điều trị vết thương, y tá phải chú ý đến tất cả các đặc điểm mà anh ta có thể quan sát hoặc xác định được, để có thể đánh giá theo thời gian, nhằm hiểu liệu có diễn ra quá trình lành thương đầy đủ hay không. Đánh giá này cũng rất quan trọng để xem xét việc thay đổi vật liệu băng sao cho chúng vẫn đầy đủ trong suốt quá trình điều trị.

Một số đặc điểm quan trọng nhất cần được đánh giá trong tất cả các lần băng bó bao gồm: kích thước, độ sâu, hình dạng của các mép, sản xuất dịch tiết, có máu, mùi và sự hiện diện của các dấu hiệu nhiễm trùng, chẳng hạn như mẩn đỏ ở vùng da xung quanh, sưng tấy, sinh nhiệt hoặc sinh mủ. Đôi khi, y tá thậm chí có thể chụp ảnh vết thương hoặc vẽ bằng giấy dưới vết thương để so sánh kích thước theo thời gian.

Khi đánh giá các đặc điểm của vết loét do tì đè, cũng nên chú ý đến vùng da xung quanh vết thương, vì nếu không được ngậm nước đúng cách, nó có thể góp phần làm tăng vết loét.

3. Dạy gì cho người bị loét tì đè

Có một số lời dạy rất quan trọng đối với người bị loét tì đè và có thể giúp cải thiện đáng kể tốc độ chữa lành, cũng như tránh các biến chứng. Một số giáo lý này bao gồm:

  • Giải thích cho người đó về tầm quan trọng của việc không ở cùng một vị trí quá 2 giờ;
  • Hướng dẫn người đó tư thế để không tạo áp lực lên vết loét;
  • Hướng dẫn cách sử dụng gối để giảm áp lực lên các vị trí xương;
  • Dạy về tác hại của hút thuốc đối với máu và khuyến khích người đó ngừng hút thuốc;
  • Giải thích về các dấu hiệu của các biến chứng có thể xảy ra, đặc biệt là nhiễm trùng.

Ngoài ra, cũng có thể cần giới thiệu người đó đến tư vấn với bác sĩ dinh dưỡng, vì dinh dưỡng hợp lý là rất quan trọng để thúc đẩy sự hình thành collagen và đóng vết thương.

Nếu đó là trường hợp của một người nằm liệt giường, đây là cách đặt người đó trên giường:

4. Cách đánh giá nguy cơ xuất hiện vết loét mới

Những người phát triển vết loét do tì đè có nguy cơ phát triển thêm vết loét mới. Vì lý do này, nên đánh giá nguy cơ xuất hiện vết loét mới, có thể được thực hiện bằng thang điểm Braden.

Trên thang điểm Braden, 6 yếu tố được đánh giá có thể góp phần làm xuất hiện vết loét và bao gồm: khả năng cảm thấy đau, độ ẩm da, mức độ hoạt động thể chất, khả năng di chuyển, tình trạng dinh dưỡng và khả năng bị là ma sát trên da. Giá trị nằm trong khoảng từ 1 đến 4 được gán cho mỗi yếu tố này và cuối cùng tất cả các giá trị phải được thêm vào để phân loại nguy cơ phát triển loét tì đè:

  • Dưới 17: không có rủi ro;
  • 15 đến 16: nguy cơ nhẹ;
  • 12 đến 14: rủi ro vừa phải;
  • Dưới 11: rủi ro cao.

Theo nguy cơ, cũng như các yếu tố có điểm thấp nhất, có thể tạo ra một kế hoạch chăm sóc giúp ngăn ngừa vết loét mới, ngoài việc tạo điều kiện thuận lợi cho việc chữa lành vết loét hiện có. Một số quan tâm có thể liên quan đến việc cung cấp nước cho da đúng cách, khuyến khích chế độ ăn uống đầy đủ hơn hoặc kích thích hoạt động thể chất, ngay cả khi vừa phải.

Các Bài ViếT Phổ BiếN

Tinh bột và rau không chứa tinh bột: Danh sách thực phẩm và thành phần dinh dưỡng

Tinh bột và rau không chứa tinh bột: Danh sách thực phẩm và thành phần dinh dưỡng

Ăn nhiều rau mỗi ngày rất quan trọng để có ức khỏe tốt.Rau rất bổ dưỡng và giàu chất xơ, vitamin và khoáng chất. Họ cũng cung cấp bảo vệ chống lại một ố bệnh mãn t&#...
Lông mày và lông mi

Lông mày và lông mi

Chấy là loài côn trùng ký inh không cánh nhỏ bé ống trên máu người. Có ba loại chấy:Thuật ngữ y học cho chấy ống trong lông mi là phthi...