Lợi ích sức khỏe chính của lê
NộI Dung
- 1. Kiểm soát bệnh tiểu đường và huyết áp cao
- 2. Trị táo bón
- 3. Tăng cường hệ thống miễn dịch
- 4. Tăng cường xương
- 5. Giúp bạn giảm cân
- Các loại lê chính
- Thông tin dinh dưỡng lê
Một số lợi ích sức khỏe quan trọng của lê là: cải thiện chứng táo bón, giúp giảm cân và kiểm soát bệnh tiểu đường, vì nó là một loại trái cây giàu chất xơ và có chỉ số đường huyết thấp, cải thiện chức năng ruột và giảm cảm giác thèm ăn, đặc biệt là khi ăn trước bữa ăn.
Ngoài những lợi ích, lê cũng là một loại trái cây rất linh hoạt, rất tiện dụng để mang đi làm hoặc đi học và có thể ăn sống, rang hoặc nấu chín. Ngoài ra, lê rất dễ tiêu hóa nên có thể ăn ở mọi lứa tuổi.
Loại quả này rất tốt cho sức khỏe vì nó giàu khoáng chất như kali hoặc phốt pho, magiê, chất chống oxy hóa và vitamin như A, B và C. 5 lợi ích sức khỏe chính của lê bao gồm:
1. Kiểm soát bệnh tiểu đường và huyết áp cao
Trái cây này là một loại trái cây tuyệt vời cho những người bị bệnh tiểu đường vì nó làm giảm lượng đường trong máu vì nó có chỉ số đường huyết thấp.
Ngoài ra, lê còn có đặc tính làm giãn mạch vì rất giàu kali, giúp ngăn ngừa huyết áp cao, đồng thời ngăn ngừa các vấn đề về tim, chẳng hạn như huyết khối hoặc đột quỵ.
2. Trị táo bón
Lê, đặc biệt là khi ăn cả vỏ sẽ giúp điều hòa đường ruột, chống táo bón vì nó rất giàu chất xơ, ngoài ra còn kích thích tiết dịch vị và dịch tiêu hóa làm cho thức ăn di chuyển chậm hơn trong ruột, cải thiện chức năng của nó.
3. Tăng cường hệ thống miễn dịch
Loại trái cây này có chứa chất chống oxy hóa giúp loại bỏ các gốc tự do tích tụ trong cơ thể, vì nó giàu vitamin A, C và flavonoid, chẳng hạn như beta carotene, lutein và zeaxanthin, góp phần ngăn ngừa ung thư dạ dày và ruột và giảm các tác hại lão hóa da, chẳng hạn như nếp nhăn và đốm đen.
Ngoài ra, nó còn góp phần sản xuất các tế bào bạch cầu, có nhiệm vụ bảo vệ cơ thể, giúp ngăn ngừa các chứng viêm như la hét, viêm khớp hay bệnh gút chẳng hạn.
4. Tăng cường xương
Lê rất giàu khoáng chất như magiê, mangan, phốt pho, canxi và đồng, góp phần làm giảm sự mất chất khoáng của xương và ngăn ngừa các vấn đề như loãng xương.
5. Giúp bạn giảm cân
Lê giúp giảm cân vì nó là một loại trái cây có hàm lượng calo thấp, và nói chung 100g lê có khoảng 50 calo.
Ngoài ra, lê có các chất xơ giúp giảm cảm giác thèm ăn và có tác dụng lợi tiểu, giúp giảm sưng phù và giúp cơ thể thon gọn hơn.
Xem video này để tìm hiểu cách giảm cảm giác đói:
Lê là loại trái cây tốt nên cho trẻ ăn dặm khi trẻ bắt đầu ăn dặm, đặc biệt là từ 6 tháng tuổi dưới dạng nước ép hoặc xay nhuyễn vì đây là loại trái cây thông thường không gây dị ứng.
Ngoài ra, lê rất dễ tiêu hóa, giúp hồi phục sau khi bị ngộ độc thực phẩm, đặc biệt là khi bị nôn.
Các loại lê chính
Có nhiều loại lê, được tiêu thụ nhiều nhất ở Brazil:
- Pear Willians - cứng và hơi chua, thích hợp để nấu mà không bị vỡ;
- Nước lê - có cùi mỏng;
- Lê chân ngắn - nó tròn và tương tự như quả táo;
- Pear d'Anjou - nó nhỏ và xanh;
- Lê đỏ - nó có tên này vì nó có một làn da đỏ và rất mọng nước.
Lê có thể được ăn sống với vỏ, làm nước ép hoặc cùi trái cây, và có thể được sử dụng để làm mứt, bánh nướng hoặc bánh ngọt.
Thông tin dinh dưỡng lê
Sau đây là bảng thành phần của lê sống, chín và bảo quản.
Các thành phần | Lê thô | Lê nấu chín | Lê ngâm |
Năng lượng | 41 calo | 35 calo | 116 calo |
Nước | 85,1 g | 89,5 g | 68,4 g |
Protein | 0,3 g | 0,3 g | 0,2 g |
Chất béo | 0,4 g | 0,4 g | 0,3 g |
Carbohydrate | 9,4 g | 7,8 g | 28,9 g |
Sợi | 2,2 g | 1,8 g | 1,0 g |
Vitamin C | 3,0 mg | 1,0 mg | 1,0 mg |
Axít folic | 2,0 mcg | 1,0 mcg | 2,0 mcg |
Kali | 150 mg | 93 mg | 79 mg |
Canxi | 9,0 mg | 9,0 mg | 12 mg |
Kẽm | 0,2 mg | 0,2 mg | 0,1 mg |
Các giá trị này là giá trị trung bình được tìm thấy trong 5 loại lê và mặc dù lê không phải là thực phẩm giàu canxi nhưng nó là loại trái cây có nhiều canxi hơn táo và có thể được tiêu thụ thường xuyên, do đó làm tăng giá trị dinh dưỡng của trẻ. chế độ ăn uống, trẻ em và người lớn.
Xem trong video sau cách làm khoai tây chiên giòn nhanh chóng và tốt cho sức khỏe: