Cappuccino vs Latte vs Macchiato - Sự khác biệt gì?
NộI Dung
Giải mã thực đơn tại quán cà phê địa phương của bạn có thể là một chút thách thức.
Ngay cả đối với những người sành cà phê lớn nhất, việc hiểu các loại đồ uống phổ biến như cappuccino, lattes và macchiatos khác nhau về thành phần, hàm lượng caffeine và giá trị dinh dưỡng có thể gây nhầm lẫn.
Bài viết này xem xét kỹ hơn về một số khác biệt và điểm tương đồng chính giữa cappuccino, lattes và macchiatos.
Cách họ làm
Một trong những khác biệt chính giữa ba loại đồ uống chứa caffein này là cách chúng được sản xuất.
Cappuccino
Một ly cappuccino là một thức uống cà phê phổ biến mà cà phê làm bằng cách đứng đầu một shot espresso với sữa hấp và bọt sữa.
Thông thường, nó chứa các phần bằng nhau của mỗi phần và được tạo thành từ khoảng 1/3 espresso, 1/3 sữa hấp và 1/3 sữa tạo bọt.
Điều này mang lại cho sản phẩm cuối cùng một hương vị kem, phong phú, và mịn màng.
Pha cà phê
Thuật ngữ cà phê cà phê cà phê pha cà phê nghĩa đen dịch nghĩa là cà phê sữa.
Mặc dù không có công thức chuẩn để pha cà phê, nhưng nó thường liên quan đến việc thêm sữa hấp vào một ly espresso.
Trong một số trường hợp, nó cũng được phủ một lớp bọt nhẹ và đường hoặc chất ngọt cũng có thể được trộn lẫn.
So với các loại đồ uống khác, lattes có hương vị nhẹ hơn, hơi ngọt, vì chúng chứa tỷ lệ sữa hấp nhiều hơn.
Macchiato
Theo truyền thống, macchiato được tạo ra bằng cách kết hợp một shot espresso với một giọt sữa nhỏ.
Tuy nhiên, nhiều biến thể khác có sẵn, bao gồm latte macchiato, được tạo ra bằng cách thêm một tách espresso vào một ly sữa nóng.
Bởi vì macchiato thường được làm chỉ bằng một lượng sữa nhỏ, nên nó có hương vị mạnh hơn nhiều so với các loại đồ uống cà phê khác.
Nó cũng nhỏ hơn nhiều so với các loại đồ uống khác, với tốc độ phục vụ tiêu chuẩn chỉ ở mức 1 1/4 ounce (37 ml).
Tóm lượcCappuccinos được làm bằng cách sử dụng các phần bằng nhau espresso, sữa hấp và bọt sữa, trong khi lattes liên quan đến việc thêm sữa hấp vào espresso. Trong khi đó, macchiatos được tạo ra bằng cách thêm một giọt sữa vào một tách espresso.
Hàm lượng caffein
Tất cả ba loại đồ uống có chứa lượng caffeine tương tự nhau trong mỗi khẩu phần.
Chẳng hạn, Cappuccinos và lattes được tạo ra bằng cách sử dụng một tách espresso và do đó có chứa cùng một lượng caffeine.
Trên thực tế, một cốc cappuccino vừa phải 16 ounce (475 ml) và latte trung bình 16 ounce (475 ml) mỗi loại chứa khoảng 173 mg caffeine (1, 2).
Trong khi đó, macchiato 2 ounce (60 ml) có lượng cafein bằng một nửa, chỉ với hơn 85 mg mỗi khẩu phần (3).
Tóm lược
Cappuccinos và lattes mỗi loại chứa khoảng 173 mg caffeine mỗi khẩu phần 16 ounce (480 gram), trong khi macchiatos chỉ chứa 85 gram caffeine trong khẩu phần 2 ounce (60 gram).
Giá trị dinh dưỡng
Cappuccinos, macchiatos và lattes chứa lượng sữa và bọt khác nhau, có thể thay đổi hồ sơ dinh dưỡng tương ứng của họ khá nhiều.
Thành phần dinh dưỡng của chúng bị ảnh hưởng hơn nữa bởi loại sữa được sử dụng, cũng như nếu có thêm đường hoặc chất ngọt.
Lattes chứa nhiều sữa nhất và có lượng calo, chất béo và protein cao nhất.
Cappuccinos chứa ít sữa hơn một chút, nhưng vẫn cung cấp một lượng calo, protein và chất béo tốt trong mỗi khẩu phần.
Mặt khác, macchiatos chỉ chứa một giọt sữa và có lượng calo, chất béo và protein thấp hơn đáng kể.
Dưới đây, một bản so sánh ba loại đồ uống (1, 2, 3):
Loại thức uống | Calo | Chất đạm | Tổng số chất béo | Carbs |
---|---|---|---|---|
Pha cà phê 16 ounce (475 ml) | 206 | 13 gram | 8 gram | 20,5 gram |
Cappuccino 16 ounce (475 ml) | 130 | 8 gram | 5 gram | 13 gram |
Macchiato 2 ounce (60 ml) | 13 | 0,7 gram | 0,5 gram | 1,6 gram |
Lattes, cappuccino và macchiatos mỗi loại chứa lượng calo, carbs, protein và chất béo khác nhau.
Điểm mấu chốt
Cappuccinos, lattes và macchiatos đều được làm khác nhau, điều này mang lại cho họ hương vị và kết cấu độc đáo của riêng họ.
Bởi vì mỗi loại có chứa một bộ thành phần khác nhau, chúng cũng khác nhau về hàm lượng caffeine và giá trị dinh dưỡng.
Do đó, bất cứ loại đồ uống nào bạn quyết định đặt hàng trong chuyến đi tiếp theo đến quán cà phê đều phụ thuộc vào sở thích và sở thích cá nhân của bạn.