Trứng cút: Dinh dưỡng, lợi ích và biện pháp phòng ngừa
NộI Dung
- Dinh dưỡng
- Những lợi ích
- Các biện pháp phòng ngừa
- Làm thế nào họ so sánh với trứng gà
- Công dụng và cách chế biến chúng
- Điểm mấu chốt
Trứng cút đang nhanh chóng đạt được lực kéo trong nấu ăn như một sự thay thế nhỏ bé và dễ thương cho trứng gà.
Chúng có hương vị đặc biệt như trứng gà nhưng nhỏ - thường chỉ bằng một phần ba kích thước của trứng gà tiêu chuẩn. Chúng có vỏ màu kem với nẹp màu nâu và lòng đỏ vàng đậm.
Đối với kích thước của chúng, chúng được đóng gói với các chất dinh dưỡng, nhưng có một số biện pháp phòng ngừa khi tiếp xúc với chúng, đặc biệt là nếu bạn đang mang thai hoặc bị dị ứng trứng.
Bài viết này xem xét mọi thứ bạn cần biết về trứng cút.
Dinh dưỡng
Trứng cút là nhỏ, vì vậy ba đến bốn trong số chúng tương đương với kích thước phục vụ của một quả trứng gà.
Một quả trứng cút (9 gram) chứa (1):
- Calo: 14
- Chất đạm: 1 gram
- Mập: 1 gram
- Carbs: 0 gram
- Chất xơ: 0 gram
- Choline: 4% giá trị hàng ngày (DV)
- Riboflavin: 6% số DV
- Folate: 2% số DV
- Axit pantothenic: 3% số DV
- Vitamin A: 2% số DV
- Vitamin B12: 6% số DV
- Bàn là: 2% số DV
- Photpho: 2% số DV
- Selen: 5% số DV
Vì quá nhỏ, những quả trứng này rất giàu chất dinh dưỡng.
Một quả trứng cút duy nhất cung cấp một lượng đáng kể vitamin B12, selenium, riboflavin và nhu cầu choline hàng ngày của bạn, cùng với một số chất sắt - tất cả trong một khẩu phần chỉ chứa 14 calo.
Selenium và riboflavin là những chất dinh dưỡng quan trọng giúp cơ thể bạn phá vỡ thức ăn bạn ăn và biến nó thành năng lượng. Selen cũng giúp đảm bảo chức năng tuyến giáp khỏe mạnh (2, 3).
Trong khi đó, vitamin B12 và sắt thúc đẩy chức năng hệ thần kinh khỏe mạnh và giúp duy trì mức năng lượng tối ưu thông qua vai trò của chúng trong sự hình thành tế bào hồng cầu (4, 5).
Ngoài ra, choline rất quan trọng để giúp cơ thể bạn tạo ra acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh gửi thông điệp từ hệ thống thần kinh đến cơ bắp của bạn (6).
Tóm lượcMột quả trứng cút chỉ chứa 14 calo nhưng rất giàu vitamin và khoáng chất, bao gồm selen, riboflavin, vitamin B12 và choline.
Những lợi ích
Trứng cút rất giàu chất dinh dưỡng và đầy đủ các chất chống oxy hóa tăng cường sức khỏe có thể giúp đảo ngược tổn thương tế bào và điều trị các triệu chứng dị ứng (7).
Một nghiên cứu kéo dài 7 ngày ở 77 người bị viêm mũi dị ứng cho thấy các triệu chứng như hắt hơi, nghẹt mũi và chảy nước mũi được cải thiện trong vòng 1 giờ sau khi uống chất chống oxy hóa trứng cút và bổ sung kẽm. Tuy nhiên, nó không rõ ràng nếu chỉ các hợp chất trứng chịu trách nhiệm cho lợi ích (8).
Thêm vào đó, một nghiên cứu trên chuột cho thấy lòng đỏ trứng cút làm giảm triệu chứng viêm thực quản bạch cầu ái toan, một tình trạng viêm nặng do dị ứng thực phẩm (9).
Trứng chim cút cũng đang được nghiên cứu như một phương pháp điều trị tiềm năng cho nhiễm trùng salmonella, vì trứng chứa kháng thể chống salmonella độc đáo (10).
Mặc dù những phát hiện này rất hứa hẹn, nhưng cần nhiều nghiên cứu hơn ở người.
Tóm lượcTrứng cút có chứa chất chống oxy hóa có thể giúp điều trị các triệu chứng viêm mũi dị ứng và viêm thực quản bạch cầu ái toan. Họ cũng đang được nghiên cứu như là một điều trị tiềm năng cho ngộ độc thực phẩm salmonella. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn.
Các biện pháp phòng ngừa
Hầu hết trứng cút không được khử trùng, có nghĩa là chúng chưa được làm nóng để tiêu diệt vi khuẩn có hại có thể cư trú trên vỏ.
Bởi vì điều này, phụ nữ mang thai và những người có hệ thống miễn dịch bị tổn thương nên tránh trứng cút hoặc đảm bảo rằng họ nấu chín hoàn toàn không có lòng đỏ hoặc gelatin trước khi ăn chúng.
Ngoài ra, nếu bạn dị ứng với trứng gà, bạn cũng có thể bị dị ứng với trứng cút. Bạn nên thực hành hết sức thận trọng nếu bạn muốn kiểm tra khả năng chịu đựng trứng cút của mình và chỉ làm như vậy dưới sự giám sát của chuyên gia y tế (11).
Nó cũng có thể bị dị ứng với trứng cút ngay cả khi bạn không bị dị ứng trứng gà. Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, bạn nên thảo luận với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của bạn (12).
Tóm lượcHầu hết trứng cút đều không được khử trùng, vì vậy phụ nữ mang thai và những người có hệ thống miễn dịch bị tổn thương chỉ nên ăn chúng nếu chúng đã được nấu chín hoàn toàn. Một số người cũng có thể bị dị ứng với trứng cút.
Làm thế nào họ so sánh với trứng gà
Trứng chim cút nhỏ hơn nhiều so với trứng gà với kích thước khoảng một phần ba.
Tuy nhiên, đối với kích thước của chúng, trứng cút có lòng đỏ lớn. Do nhiều chất dinh dưỡng trong trứng được tìm thấy trong lòng đỏ, một số người cho rằng trứng cút có nhiều chất dinh dưỡng hơn trứng gà, có nghĩa là chúng chứa nhiều chất dinh dưỡng khi so sánh về trọng lượng.
Bảng này so sánh lượng chất dinh dưỡng chọn lọc trong 3,5 ounce (100 gram) trứng cút và trứng gà, tương ứng (1, 13):
Trứng cút | Trứng gà | |
Calo | 158 | 148 |
Mập | 11 gram | 10 gram |
Chất đạm | 13 gram | 12 gram |
Choline | 48% số DV | 61% số DV |
Riboflavin | 61% số DV | 32% số DV |
Vitamin B12 | 66% số DV | 43% số DV |
Bàn là | 20% số DV | 9% số DV |
Mặc dù có một vài khác biệt nhỏ về số lượng của một số chất dinh dưỡng khác, sự khác biệt đáng kể nhất được nhìn thấy trong các chất dinh dưỡng được liệt kê trong bảng trên.
Trứng chim cút chứa nhiều chất béo và protein theo trọng lượng, gấp đôi lượng sắt và riboflavin, và khoảng một phần ba vitamin B12 so với trứng gà. Mặt khác, trứng gà chứa nhiều choline.
Trứng cút cũng khó tìm hơn và đắt hơn. Do kích thước của chúng, bạn sẽ cần nhiều hơn chúng so với trứng gà nếu bạn muốn sử dụng chúng làm nguồn protein - do đó thêm vào chi phí.
Trứng cút rất tốt cho sức khỏe, nhưng không vượt trội so với trứng gà về mặt dinh dưỡng. Nó tùy thuộc vào bạn nếu bạn chọn thêm chúng vào chế độ ăn uống của bạn.
Tóm lượcTrứng chim cút nhỏ hơn trứng gà nhưng chứa nhiều chất béo, protein, sắt, riboflavin và vitamin B12 theo trọng lượng. Tuy nhiên, chúng cũng đắt hơn và khó tìm hơn trứng gà.
Công dụng và cách chế biến chúng
Trứng cút có thể được chế biến theo nhiều cách giống như trứng gà, mặc dù thời gian nấu ngắn hơn đáng kể do kích thước nhỏ hơn của chúng.
Ở Nhật Bản, trứng cút được coi là một món ngon và được sử dụng - thường là nguyên liệu - trong sushi. Các quốc gia châu Á khác như Hàn Quốc và Indonesia thường xuyên sử dụng trứng cút như một món ăn nhẹ hoặc đi kèm với các món ăn khác.
Ở các nước Nam Mỹ, trứng được sử dụng làm topping cho các loại thực phẩm như xúc xích và hamburger.
Một cách dễ dàng để bạn thử những quả trứng này là luộc chúng. Chúng có thể được ăn như một món ăn nhẹ, thêm vào các món salad, hoặc cắt nhỏ để có một món salad độc đáo.
Đây là những gì bạn cần để làm trứng cút luộc chín:
- 12 quả trứng cút
- Nước
Dưới đây là các bước liên quan:
- Đun một nồi nước nhỏ để đun sôi.
- Cẩn thận thêm trứng vào nồi.
- Giảm nhiệt xuống mức sôi vừa phải và nấu chúng trong 3 phút4.
- Để bóc vỏ, nứt vỏ bằng cách lăn nhẹ trứng qua một bề mặt phẳng, áp nhẹ. Bắt đầu từ phía dưới, bóc lớp vỏ và màng trong.
Trứng cút luộc chín có thể được bảo quản trong tủ lạnh trong 3 phút5 ngày.
Tóm lượcBạn có thể sử dụng trứng cút tương tự như cách bạn sử dụng trứng gà. Tuy nhiên, chúng có thời gian nấu ngắn hơn nhiều vì kích thước nhỏ.
Điểm mấu chốt
Trứng cút là một thay thế bất ngờ cho trứng gà.
Chúng nhỏ xíu nhưng chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa.
Tuy nhiên, chúng đắt hơn trứng gà. Ngoài ra, hầu hết những quả trứng này đều không được khử trùng, vì vậy phụ nữ mang thai và những người có hệ thống miễn dịch bị tổn thương chỉ nên ăn chúng nếu chúng đã được nấu chín hoàn toàn.
Trứng cút là một cách lành mạnh và ngon miệng để trộn lẫn các nguồn protein trong chế độ ăn uống của bạn.