Bệnh vẩy nến móng tay là gì, các triệu chứng chính và cách điều trị
NộI Dung
- Các dấu hiệu và triệu chứng chính
- Những lựa chọn điều trị
- 1. Men
- 2. Đánh bóng
- 3. Thuốc
- 4. Điều trị tự nhiên
- 5. Thức ăn
- 6. Điều trị thay thế
- Làm gì để vết thương không nặng thêm
Bệnh vẩy nến móng tay hay còn gọi là bệnh vẩy nến thể móng, xảy ra khi các tế bào bảo vệ của cơ thể tấn công móng, tạo ra các dấu hiệu như móng tay gợn sóng, biến dạng, giòn, dày với các đốm trắng hoặc nâu.
Mặc dù không có cách chữa trị, nhưng sự xuất hiện của móng tay có thể được cải thiện với phương pháp điều trị do bác sĩ da liễu chỉ định, có thể bao gồm sử dụng sơn móng tay và thuốc mỡ có chứa clobetasol và vitamin D. Nếu bệnh vẩy nến đến các vùng khác trên cơ thể. vẫn có thể chỉ định các loại thuốc như corticosteroid, methotrexate, cyclosporine hoặc infliximab.
Ngoài ra, một số phương pháp điều trị có thể được thực hiện tại nhà như làm sạch móng, chăm sóc móng bằng cách ngậm nước và duy trì chế độ ăn giàu omega 3 như hạt lanh, cá hồi và cá ngừ.
Các dấu hiệu và triệu chứng chính
Vảy nến thể móng có thể xuất hiện cùng lúc với các tổn thương vảy nến trên da, đến một hoặc một số móng. Một số dấu hiệu của bệnh vẩy nến trên móng tay là:
- Móng tay gợn sóng;
- Móng tay bị dị tật;
- Móng tay giòn và bong tróc;
- Đốm trắng hoặc nâu;
- Tăng độ dày của móng tay;
- Tháo móng;
- Sự chảy máu.
Các dấu hiệu của bệnh vẩy nến móng tay có thể tương tự như nhiễm trùng do nấm, chẳng hạn như nấm da đầu, vì vậy ngay khi xuất hiện những thay đổi ở móng tay, bạn nên tìm đến bác sĩ da liễu để xác định nguyên nhân và bắt đầu điều trị thích hợp nhất.
Những lựa chọn điều trị
Loại điều trị bệnh vẩy nến móng tay phụ thuộc vào số lượng móng bị ảnh hưởng, tình trạng sức khỏe chung và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng, do đó luôn phải được chỉ định bởi bác sĩ da liễu. Một số hình thức điều trị có thể được khuyến nghị là:
1. Men
Bệnh vẩy nến móng tay khiến móng tay thô ráp và mềm, vì vậy một số loại sơn móng tay có thể giúp điều trị, cải thiện vẻ ngoài của móng tay, giúp móng bóng mượt hơn và có sức đề kháng tốt hơn. Ngoài ra, một số loại sơn móng tay có thể có các sản phẩm như vitamin D và clobetasol, giúp tái tạo móng.
Tuy nhiên, điều quan trọng là phải hỏi ý kiến bác sĩ trước khi sơn móng tay lên móng bị ảnh hưởng bởi bệnh vẩy nến, vì không phải loại sơn móng nào cũng có lợi.
2. Đánh bóng
Trong trường hợp nhẹ hơn của bệnh vảy nến móng tay, một số loại thuốc mỡ có chứa các chất như vitamin A, vitamin D, corticosteroid và thuốc ức chế miễn dịch có thể được chỉ định. Những loại thuốc mỡ này nên được bác sĩ da liễu chỉ định và tác động bằng cách giảm viêm và giúp phục hồi hình dạng của móng.
Trong một số trường hợp, khi tổn thương móng lớn hơn và ảnh hưởng đến các vùng khác của cơ thể, chẳng hạn như lòng bàn tay, những loại thuốc mỡ này được sử dụng cùng với một số loại thuốc.
3. Thuốc
Khi bệnh vẩy nến ảnh hưởng đến các vùng khác của cơ thể hoặc khi điều trị tại chỗ, bằng thuốc men hoặc thuốc mỡ, không mang lại kết quả, các loại thuốc như methotrexate, tacrolimus, cyclosporine, retinoids và corticosteroid thường được chỉ định. Nói chung, những loại thuốc này làm giảm hoạt động của các tế bào bảo vệ của cơ thể đang tấn công chính cơ thể, làm giảm các triệu chứng.
Trong một số trường hợp, các loại thuốc mới, được gọi là thuốc sinh học, tác động đặc biệt lên các tế bào gây bệnh cũng có thể được chỉ định. Một số loại thuốc này là infliximab, etarnecept và adalimumab, được gọi là Humira. Xem thêm về chỉ định thuốc Humira.
Trong các trường hợp bệnh vẩy nến trên móng tay nặng hơn, bác sĩ có thể chỉ định tiêm corticosteroid, được tiêm sau khi gây tê tại chỗ. Ngoài ra, người bệnh vẩy nến cần được bác sĩ chuyên khoa thấp khớp theo dõi để chỉ định liều dùng hàng ngày và thời gian điều trị bằng các loại thuốc.
4. Điều trị tự nhiên
Bạn có thể thực hiện một số biện pháp chăm sóc tại nhà để giúp điều trị bệnh vẩy nến móng tay, chẳng hạn như giữ cho móng tay ngắn và sạch sẽ. Để làm sạch móng, cần sử dụng xà phòng trung tính và chất chống khuẩn, bên cạnh đó tránh dùng bọt biển cứng hoặc bàn chải có lông dày vì có thể gây chảy máu ở móng bị thương.
Bạn cũng nên sử dụng máy cắt thay vì kéo, giảm nguy cơ làm tổn thương móng tay nhiều hơn. Ngoài ra, cần giữ ẩm cho móng bằng các sản phẩm phù hợp và có chỉ định của bác sĩ, vì điều này tránh cho móng bị vảy nến mọc ngược. Tìm hiểu các cách khác để điều trị bệnh vẩy nến tự nhiên:
5. Thức ăn
Để kiểm soát các triệu chứng của bệnh vẩy nến móng tay, hãy tránh các thực phẩm làm tăng tình trạng viêm, chẳng hạn như thịt đỏ, xúc xích và thực phẩm đóng hộp, chẳng hạn như xúc xích, xúc xích và thịt xông khói, và thực phẩm giàu ớt nhân tạo và chất bảo quản.
Ngoài ra, điều quan trọng là tăng cường ăn trái cây, rau và các sản phẩm giàu omega 3 như hạt lanh, cá hồi, cá ngừ, các loại hạt và hạt dẻ. Xem thêm các loại thực phẩm hỗ trợ điều trị bệnh vảy nến khác.
6. Điều trị thay thế
Một phương pháp điều trị thay thế cho bệnh vẩy nến là tắm trong bể cá với cá móng vuốt, còn được gọi là cá y học, chúng ăn vùng da bị tổn thương của bệnh vẩy nến, giúp kích thích sự phát triển của một lớp da mới khỏe mạnh.
Phương pháp điều trị này được thực hiện tại các phòng khám chuyên nuôi loại cá này, và mỗi đợt kéo dài khoảng 30 phút. Tần suất và số buổi thực hiện tùy theo mức độ bệnh, có thể thực hiện hàng ngày hoặc 1 lần / tuần.
Làm gì để vết thương không nặng thêm
Để không làm nặng thêm vết thương, bạn nên tránh sử dụng các sản phẩm hóa chất vào tay và xà phòng, chất tẩy rửa, kem hoặc nước hoa không được bác sĩ chỉ định. Một giải pháp thay thế là sử dụng găng tay cotton mỏng trong quá trình làm việc thủ công, vì găng tay cao su có thể gây kích ứng da nhiều hơn, lưu ý rằng găng tay phải sạch và sử dụng trong thời gian ngắn.
Trong trường hợp có vết chai hoặc các góc móng tay, hãy nhờ đến sự giúp đỡ của bác sĩ da liễu hoặc bác sĩ nhi khoa để điều trị đúng cách và ngăn ngừa vết thương trở nên tồi tệ hơn. Khuyến cáo không nên sử dụng móng tay giả, vì hóa chất trong keo có thể làm hỏng và kích ứng thêm móng tay bị vảy nến. Ngoài ra, điều quan trọng là không được cắt bỏ lớp biểu bì, vì điều này có thể gây nhiễm trùng và làm trầm trọng thêm các tổn thương.