Tác Giả: John Pratt
Ngày Sáng TạO: 18 Tháng 2 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 20 Tháng MườI MộT 2024
Anonim
Bài toán Công suất, Hệ số công suất và cách giải - Vật lý 12 - Thầy Kim Nhật Trung (DỄ HIỂU NHẤT)
Băng Hình: Bài toán Công suất, Hệ số công suất và cách giải - Vật lý 12 - Thầy Kim Nhật Trung (DỄ HIỂU NHẤT)

NộI Dung

Thuốc và phương pháp điều trị cảm cúm

Điều trị cảm cúm chủ yếu có nghĩa là làm giảm các triệu chứng chính cho đến khi cơ thể sạch nhiễm trùng.

Thuốc kháng sinh không có hiệu quả đối với bệnh cúm vì bệnh do vi rút gây ra chứ không phải vi khuẩn. Nhưng bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị bất kỳ bệnh nhiễm trùng thứ cấp nào có thể có. Họ có thể sẽ đề xuất một số biện pháp kết hợp giữa tự chăm sóc và dùng thuốc để điều trị các triệu chứng của bạn.

Điều trị tự chăm sóc cho bệnh cúm

Những người có nguy cơ cao bị biến chứng cúm nên đi khám ngay. Các nhóm rủi ro cao bao gồm:

  • người lớn từ 65 tuổi trở lên
  • phụ nữ có thai hoặc sau sinh 2 tuần
  • những người có hệ thống miễn dịch suy yếu

Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, bệnh cúm chỉ cần tự khỏi. Phương pháp điều trị tốt nhất cho người bị cúm là nghỉ ngơi nhiều và uống nhiều nước.

Bạn có thể không thèm ăn, nhưng điều quan trọng là bạn phải ăn các bữa đều đặn để giữ sức.


Nếu có thể, hãy ở nhà không đi làm hoặc đi học. Đừng quay trở lại cho đến khi các triệu chứng của bạn giảm dần.

Để hạ sốt, hãy đắp một chiếc khăn ẩm và mát lên trán hoặc tắm nước mát.

Bạn cũng có thể sử dụng thuốc giảm đau và hạ sốt không kê đơn (OTC), chẳng hạn như acetaminophen (Tylenol) hoặc ibuprofen (Advil, Motrin).

Các lựa chọn tự chăm sóc khác bao gồm:

  • Ăn một bát súp nóng để giảm nghẹt mũi.
  • Súc miệng bằng nước muối ấm để làm dịu cơn đau họng.
  • Tránh uống rượu.
  • Ngừng hút thuốc nếu bạn hút thuốc.

Thuốc không theo toa

Thuốc không kê đơn sẽ không làm giảm thời gian mắc bệnh cúm, nhưng chúng có thể giúp giảm các triệu chứng.

Thuốc giảm đau

Thuốc giảm đau không kê đơn có thể làm giảm đau đầu, đau lưng và cơ thường kèm theo cảm cúm.

Ngoài thuốc hạ sốt acetaminophen và ibuprofen, các loại thuốc giảm đau hiệu quả khác là naproxen (Aleve) và aspirin (Bayer).

Tuy nhiên, không bao giờ được dùng aspirin cho trẻ em hoặc thanh thiếu niên để điều trị các triệu chứng giống như cúm. Nó có thể dẫn đến hội chứng Reye, dẫn đến tổn thương não và gan. Đây là một căn bệnh hiếm gặp nhưng nghiêm trọng và đôi khi gây tử vong.


Thuốc ức chế ho

Thuốc giảm ho làm giảm phản xạ ho. Chúng hữu ích trong việc kiểm soát ho khan mà không có chất nhầy. Một ví dụ của loại thuốc này là dextromethorphan (Robitussin).

Thuốc thông mũi

Thuốc thông mũi có thể làm giảm sổ mũi, nghẹt mũi do cảm cúm. Một số thuốc thông mũi có trong thuốc cảm cúm OTC bao gồm pseudoephedrine (trong Sudafed) và phenylephrine (trong DayQuil).

Những người bị huyết áp cao thường được khuyên tránh loại thuốc này, vì nó có thể làm tăng huyết áp.

Ngứa hoặc chảy nước mắt không phải là những triệu chứng cúm thông thường. Nhưng nếu bạn có chúng, thuốc kháng histamine có thể giúp ích. Thuốc kháng histamine thế hệ đầu tiên có tác dụng an thần cũng có thể giúp bạn ngủ. Những ví dụ bao gồm:

  • brompheniramine (Dimetapp)
  • dimenhydrinat (Dramamine)
  • diphenhydramine (Benadryl)
  • doxylamine (NyQuil)

Để tránh buồn ngủ, bạn có thể muốn thử các loại thuốc thế hệ thứ hai, chẳng hạn như:

  • cetirizine (Zyrtec)
  • fexofenadine (Allegra)
  • loratadine (Claritin, Alavert)

Thuốc kết hợp

Nhiều loại thuốc cảm cúm và cảm lạnh OTC kết hợp hai hoặc nhiều nhóm thuốc. Điều này giúp họ điều trị nhiều triệu chứng cùng một lúc. Đi bộ xuống lối đi cảm lạnh và cúm tại hiệu thuốc gần nhà sẽ cho bạn thấy sự đa dạng.


Thuốc theo toa: Thuốc kháng vi-rút

Thuốc kháng vi-rút theo toa có thể giúp giảm các triệu chứng cúm và ngăn ngừa các biến chứng liên quan. Những loại thuốc này ngăn chặn vi rút phát triển và nhân rộng.

Bằng cách giảm sự sao chép và loại bỏ của vi rút, những loại thuốc này làm chậm sự lây lan của nhiễm trùng trong các tế bào trong cơ thể. Điều này giúp hệ thống miễn dịch của bạn đối phó với vi rút hiệu quả hơn. Chúng cho phép phục hồi nhanh hơn và có thể làm giảm thời gian lây nhiễm của bạn.

Các đơn thuốc kháng vi-rút thông thường bao gồm thuốc ức chế men neuraminidase:

  • zanamivir (Relenza)
  • oseltamivir (Tamiflu)
  • peramivir (Rapivab)

Thuốc cũng đã phê duyệt một loại thuốc mới có tên là baloxavir marboxil (Xofluza) vào tháng 10 năm 2018. Thuốc có thể điều trị cho những người từ 12 tuổi trở lên đã có các triệu chứng cúm trong thời gian dưới 48 giờ. Nó hoạt động khác với các chất ức chế neuraminidase.

Để đạt hiệu quả tối đa, thuốc kháng vi-rút phải được dùng trong vòng 48 giờ sau khi bắt đầu xuất hiện các triệu chứng. Nếu được uống ngay, thuốc kháng vi-rút cũng có thể giúp rút ngắn thời gian bị cúm.

Thuốc kháng vi-rút cũng được sử dụng trong phòng chống cúm. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC), các chất ức chế neuraminidase có tỷ lệ thành công trong việc ngăn ngừa bệnh cúm.

Trong thời gian bùng phát dịch cúm, bác sĩ thường sẽ tiêm cho những người có khả năng cao nhiễm vi rút cùng với vắc xin cúm. Sự kết hợp này giúp tăng cường khả năng phòng thủ của chúng chống lại nhiễm trùng.

Những người không thể tiêm phòng có thể giúp cơ thể tự bảo vệ bằng cách dùng thuốc kháng vi-rút. Những người không thể chủng ngừa bao gồm trẻ sơ sinh dưới 6 tháng và những người bị dị ứng với thuốc chủng ngừa.

Tuy nhiên, CDC khuyên rằng những loại thuốc này không nên thay thế thuốc chủng ngừa cúm hàng năm của bạn. Họ cũng cảnh báo rằng việc lạm dụng các loại thuốc này có thể làm tăng nguy cơ các chủng vi rút trở nên kháng lại liệu pháp kháng vi rút.

Việc sử dụng quá mức cũng có thể hạn chế sự sẵn có đối với những người có nguy cơ cao cần thuốc này để ngăn ngừa bệnh nghiêm trọng liên quan đến cúm.

Các loại thuốc kháng vi-rút thường được kê toa là:

  • zanamivir (Relenza)
  • oseltamivir (Tamiflu)

FDA Zanamivir để điều trị bệnh cúm ở những người từ 7 tuổi trở lên. Nó đã được phê duyệt để ngăn ngừa bệnh cúm ở những người từ 5 tuổi trở lên. Nó có dạng bột và được sử dụng qua ống hít.

Bạn không nên dùng zanamivir nếu bạn có bất kỳ loại vấn đề hô hấp mãn tính nào, chẳng hạn như hen suyễn hoặc bất kỳ bệnh phổi mãn tính nào. Nó có thể gây co thắt đường thở và khó thở.

Oseltamivir là để điều trị bệnh cúm ở mọi lứa tuổi và phòng ngừa bệnh cúm ở những người ít nhất 3 tháng tuổi. Oseltamivir được dùng bằng đường uống dưới dạng viên nang.

Tamiflu có thể khiến mọi người, đặc biệt là trẻ em và thanh thiếu niên, có nguy cơ bị nhầm lẫn và tự gây thương tích.

Cả hai loại thuốc đều có thể gây ra các tác dụng phụ không mong muốn, bao gồm:

  • lâng lâng
  • buồn nôn
  • nôn mửa

Luôn thảo luận với bác sĩ về các tác dụng phụ tiềm ẩn của thuốc.

Thuốc chủng ngừa cúm

Mặc dù không chính xác là một phương pháp điều trị, nhưng tiêm phòng cúm hàng năm có hiệu quả cao trong việc giúp mọi người tránh bị cúm. Khuyến cáo tất cả mọi người từ 6 tháng tuổi trở lên nên tiêm phòng cúm hàng năm.

Thời điểm tốt nhất để tiêm phòng là vào tháng 10 hoặc tháng 11. Điều này giúp cơ thể bạn có thời gian để phát triển các kháng thể chống lại vi rút cúm vào mùa cao điểm cúm. Tại Hoa Kỳ, mùa cúm cao điểm đang ở bất kỳ đâu.

Thuốc chủng ngừa cúm không dành cho tất cả mọi người. Tham khảo ý kiến ​​bác sĩ khi quyết định xem các thành viên trong gia đình bạn có nên tiêm vắc xin này hay không.

Trẻ em: Hỏi & Đáp

Q:

Phương pháp điều trị cảm cúm nào hiệu quả nhất cho trẻ em?

Bệnh nhân ẩn danh

A:

Tiêm phòng hàng năm là cách tốt nhất để bảo vệ trẻ em khỏi bệnh cúm. Tiêm phòng cho phụ nữ mang thai thậm chí còn bảo vệ em bé trong vài tháng sau khi sinh. Tuy nhiên, nếu tình trạng nhiễm trùng vẫn xảy ra, liệu pháp điều trị bằng thuốc kháng vi-rút có thể giúp giảm các triệu chứng. Loại thuốc này cần có đơn của bác sĩ. Ngoài ra, thực hành vệ sinh tốt, tránh những người bị bệnh, uống nhiều nước và nghỉ ngơi trong khi hồi phục sẽ giúp hệ thống miễn dịch đánh bại vi rút. Để điều trị sốt hoặc đau do cúm, có thể uống acetaminophen sau 3 tháng tuổi, hoặc ibuprofen có thể uống sau 6 tháng tuổi.

Alana Biggers, MD, MPHAnswers đại diện cho ý kiến ​​của các chuyên gia y tế của chúng tôi. Tất cả nội dung đều mang tính thông tin và không được coi là lời khuyên y tế.

ẤN PhẩM MớI

7 triệu chứng của huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT)

7 triệu chứng của huyết khối tĩnh mạch sâu (DVT)

Huyết khối tĩnh mạch âu xảy ra khi cục máu đông làm tắc nghẽn tĩnh mạch ở chân, ngăn máu trở về tim đúng cách và gây ra các triệu chứng như ưng c...
Cefpodoxima

Cefpodoxima

Cefpodoxima là một loại thuốc có tên thương mại là Orelox.Thuốc này là một chất kháng khuẩn để ử dụng đường uống, làm giảm các triệu chứng của nhiễm tr...