Tác Giả: Morris Wright
Ngày Sáng TạO: 26 Tháng Tư 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 9 Hành Khúc 2025
Anonim
Cách tự làm Bơ Ghee cực dễ, tiết kiệm và tốt cho sức khoẻ
Băng Hình: Cách tự làm Bơ Ghee cực dễ, tiết kiệm và tốt cho sức khoẻ

NộI Dung

Ghee từ lâu đã trở thành một món ăn chính trong ẩm thực Ấn Độ và gần đây đã trở nên khá phổ biến ở một số nơi khác.

Một số người ca ngợi nó như là một thay thế cho bơ cung cấp các lợi ích bổ sung.

Tuy nhiên, những người khác đặt câu hỏi liệu bơ sữa trâu có tốt hơn bơ thông thường hay thậm chí có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.

Bài viết này xem xét chi tiết về bơ sữa và cách so sánh nó với bơ.

Ghee là gì?

Ghee là một loại bơ đã được làm sạch. Nó tập trung nhiều chất béo hơn bơ, vì nước và chất rắn sữa của nó đã được loại bỏ.

Nó đã được sử dụng trong các nền văn hóa Ấn Độ và Pakistan trong hàng nghìn năm. Thuật ngữ này xuất phát từ từ tiếng Phạn có nghĩa là "rắc". Ghee được tạo ra để ngăn bơ bị hư khi thời tiết ấm áp.

Ngoài việc nấu ăn, nó còn được sử dụng trong hệ thống y học thay thế Ayurveda của Ấn Độ, trong đó nó được gọi là ghrita.

Do chất rắn trong sữa đã được loại bỏ, nên nó không cần làm lạnh và có thể giữ ở nhiệt độ phòng trong vài tuần. Trên thực tế, giống như dầu dừa, nó có thể trở nên rắn khi giữ ở nhiệt độ lạnh.


Tóm lược

Ghee là một loại bơ đã làm sạch, ổn định ở nhiệt độ phòng. Nó đã được sử dụng trong nấu ăn Ấn Độ và y học Ayurvedic từ thời cổ đại.

Nó được làm như thế nào?

Ghee được làm bằng cách đun nóng bơ để tách phần rắn lỏng và sữa ra khỏi chất béo.

Đầu tiên, bơ được đun sôi cho đến khi chất lỏng của nó bay hơi và chất rắn trong sữa lắng xuống dưới đáy chảo và chuyển sang màu vàng nâu sẫm.

Tiếp theo, phần dầu còn lại (bơ sữa) được để nguội cho đến khi nó trở nên ấm. Sau đó, nó được căng ra trước khi được chuyển vào lọ hoặc thùng chứa.

Nó có thể dễ dàng được thực hiện tại nhà bằng cách sử dụng bơ ăn cỏ.

Tóm lược

Ghee có thể được làm bằng cách đun nóng bơ để loại bỏ nước và chất rắn sữa khỏi chất béo.

Làm thế nào để nó so sánh với bơ?

Ghee và bơ có thành phần dinh dưỡng và đặc tính ẩm thực tương tự nhau, mặc dù có một số khác biệt.

Calo và chất dinh dưỡng

Dưới đây là dữ liệu dinh dưỡng cho một muỗng canh (14 gram) bơ sữa trâu (1, 2):


một thứ bơ
Lượng calo112100
Mập13 gam11 gam
Chất béo bão hòa8 gam7 gam
Chất béo4 gam3 gam
Chất béo không bão hòa đa0,5 gam0,5 gam
Chất đạmMột lượng nhỏMột lượng nhỏ
CarbMột lượng nhỏMột lượng nhỏ
Vitamin A12% giá trị hàng ngày (DV)11% DV
Vitamin E2% DV2% DV
Vitamin K1% DV1% DV

Cả hai đều chứa gần 100% calo từ chất béo.

Ghee chứa hàm lượng chất béo cao hơn bơ. Tính theo gam, nó cung cấp nhiều hơn một chút axit butyric và các chất béo bão hòa chuỗi ngắn khác.

Các nghiên cứu trên ống nghiệm và động vật cho thấy rằng những chất béo này có thể làm giảm viêm và tăng cường sức khỏe đường ruột ().


Nó cũng cao hơn một chút trong axit linoleic liên hợp, một chất béo không bão hòa đa có thể giúp tăng giảm chất béo ().

Nhìn chung, sự khác biệt giữa hai loại là nhỏ và việc lựa chọn loại này hơn loại kia có thể sẽ không ảnh hưởng đáng kể đến sức khỏe của bạn.

Tuy nhiên, bơ sữa trâu hoàn toàn không chứa đường sữa lactose và casein protein sữa, trong khi bơ chứa một lượng nhỏ mỗi loại. Đối với những người bị dị ứng hoặc nhạy cảm với các thành phần sữa này, ghee là sự lựa chọn tốt hơn.

Tóm lược

Ghee và bơ chứa gần 100% chất béo, nhưng bơ sữa trâu có thể là lựa chọn tốt hơn cho những người nhạy cảm với lactose hoặc casein.

Công dụng ẩm thực | Sử dụng

Bơ và bơ sữa trâu rất giàu axit béo bão hòa, có thể chịu nhiệt độ cao mà không bị hỏng.

Đun nóng ghee dường như cũng tạo ra ít hợp chất độc hại acrylamide hơn nhiều so với đun nóng dầu thực vật và hạt.

Trên thực tế, một nghiên cứu cho thấy rằng dầu đậu nành tạo ra acrylamide nhiều hơn gấp 10 lần so với bơ sữa trâu khi mỗi chất béo được đun nóng đến 320 ° F (160 ° C) ().

Hơn nữa, ghee có điểm bốc khói cao, là nhiệt độ mà chất béo dễ bay hơi và bắt đầu bốc khói.

Điểm khói của nó là 485 ° F (250 ° C), cao hơn đáng kể so với điểm khói của bơ là 350 ° F (175 ° C). Do đó, khi nấu ở nhiệt độ rất cao, bơ sữa trâu có lợi thế khác biệt so với bơ.

Tuy nhiên, trong khi bơ sữa trâu ổn định hơn ở nhiệt độ cao, bơ có thể thích hợp hơn để nướng và nấu ở nhiệt độ thấp hơn vì hương vị ngọt hơn, kem hơn.

Tóm lược

Ghee có thể tốt hơn khi nấu ở nhiệt độ cao, nhưng bơ có vị ngọt hơn nên có thể thích hợp để nướng hơn.

Tác dụng phụ tiềm ẩn

Phản ứng của mọi người đối với việc tiêu thụ chất béo bão hòa rất khác nhau.

Những người có mức cholesterol LDL (xấu) có xu hướng tăng để đáp ứng với lượng chất béo bão hòa cao có thể muốn hạn chế lượng bơ hoặc bơ sữa trâu của họ xuống còn một hoặc hai muỗng canh mỗi ngày.

Một mối quan tâm khác là trong quá trình sản xuất bơ sữa trâu ở nhiệt độ cao, cholesterol của nó có thể bị oxy hóa. Cholesterol bị oxy hóa có liên quan đến việc tăng nguy cơ mắc một số bệnh, bao gồm cả bệnh tim ().

Theo một phân tích chi tiết, bơ sữa trâu có chứa cholesterol bị oxy hóa nhưng bơ tươi thì không ().

Tóm lược

Các tác dụng phụ tiềm ẩn của bơ sữa trâu bao gồm sự gia tăng mức cholesterol LDL (xấu) và sự hình thành cholesterol bị oxy hóa trong quá trình sản xuất nó.

Điểm mấu chốt

Ghee là một loại thực phẩm tự nhiên có lịch sử lâu đời về y học và ẩm thực.

Nó cung cấp một số lợi ích nấu ăn nhất định so với bơ và chắc chắn sẽ tốt hơn nếu bạn bị dị ứng hoặc không dung nạp sữa.

Tuy nhiên, không có bằng chứng nào cho thấy nó tốt cho sức khỏe hơn bơ nói chung. Cả hai đều có thể được thưởng thức ở mức độ vừa phải như một phần của chế độ ăn uống lành mạnh.

ĐọC Sách NhiềU NhấT

Nhuyễn xương

Nhuyễn xương

Chứng nhuyễn xương là làm mềm xương. Nó thường xảy ra nhất do vấn đề với vitamin D, giúp cơ thể bạn hấp thụ canxi. Cơ thể bạn cần canxi để duy trì ức mạnh và độ cứng của ...
Viêm khớp vảy nến

Viêm khớp vảy nến

Viêm khớp vẩy nến là một vấn đề về khớp (viêm khớp) thường xảy ra với một tình trạng da được gọi là bệnh vẩy nến.Bệnh vẩy nến là một vấn đề về da phổ biến gây ra c&#...