Tác Giả: Janice Evans
Ngày Sáng TạO: 27 Tháng BảY 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 18 Tháng MườI MộT 2024
Anonim
Michael Rinker (the "literal thinker") Goes to the Therapist
Băng Hình: Michael Rinker (the "literal thinker") Goes to the Therapist

NộI Dung

Tự kỷ chức năng cao là gì?

Tự kỷ chức năng cao không phải là một chẩn đoán y tế chính thức. Nó thường được dùng để chỉ những người mắc chứng rối loạn phổ tự kỷ, những người đọc, viết, nói và quản lý các kỹ năng sống mà không cần nhiều sự trợ giúp.

Tự kỷ là một rối loạn phát triển thần kinh có đặc điểm là gặp khó khăn trong giao tiếp và tương tác xã hội. Các triệu chứng của nó từ nhẹ đến nặng. Đây là lý do tại sao tự kỷ được gọi là rối loạn phổ tự kỷ (ASD). Tự kỷ hoạt động cao thường được dùng để chỉ những người ở mức độ nhẹ hơn của phổ.

Đọc tiếp để tìm hiểu thêm về chứng tự kỷ chức năng cao và các cấp độ chính thức của chứng tự kỷ.

Nó có gì khác với hội chứng Asperger?

Cho đến khi có bản sửa đổi hiện tại của Sổ tay chẩn đoán và thống kê các rối loạn tâm thần (DSM), một tình trạng được gọi là hội chứng Asperger từng được công nhận là một tình trạng riêng biệt. Những người được chẩn đoán mắc hội chứng Asperger có một số triệu chứng tương tự như chứng tự kỷ mà không có sự chậm trễ trong việc sử dụng ngôn ngữ, phát triển nhận thức, phát triển các kỹ năng tự lực phù hợp với lứa tuổi, hành vi thích ứng và tò mò về môi trường. Các triệu chứng của họ cũng thường nhẹ hơn và ít ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của họ.


Một số người coi hai tình trạng này là giống nhau, mặc dù chứng tự kỷ chức năng cao không phải là một tình trạng được chính thức công nhận. Khi chứng tự kỷ trở thành ASD, các rối loạn phát triển thần kinh khác, bao gồm cả hội chứng Asperger, đã bị loại khỏi DSM-5. Thay vào đó, chứng tự kỷ hiện được phân loại theo mức độ nghiêm trọng và có thể kèm theo các khuyết tật khác.

Các cấp độ của bệnh tự kỷ là gì?

Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ (APA) duy trì một danh mục các rối loạn và tình trạng đã được xác định. Sổ tay Chẩn đoán và Thống kê về Rối loạn Tâm thần đã được sử dụng trong nhiều thập kỷ để giúp các bác sĩ so sánh các triệu chứng và đưa ra chẩn đoán. Phiên bản mới nhất, DSM-5, được phát hành vào năm 2013. Phiên bản này kết hợp tất cả các tình trạng liên quan đến tự kỷ theo một thuật ngữ chung - ASD.

Ngày nay, ASD được chia thành ba cấp độ phản ánh mức độ nghiêm trọng:

  • Cấp độ 1. Đây là mức độ nhẹ nhất của ASD. Những người ở cấp độ này thường có các triệu chứng nhẹ, không ảnh hưởng quá nhiều đến công việc, trường học hoặc các mối quan hệ. Đây là những gì hầu hết mọi người đề cập đến khi họ sử dụng các thuật ngữ tự kỷ chức năng cao hoặc hội chứng Asperger.
  • Cấp độ 2. Những người ở cấp độ này cần được hỗ trợ nhiều hơn, chẳng hạn như liệu pháp ngôn ngữ hoặc đào tạo kỹ năng xã hội.
  • Cấp 3. Đây là mức độ nghiêm trọng nhất của ASD. Những người ở cấp độ này cần được hỗ trợ nhiều nhất, bao gồm trợ lý toàn thời gian hoặc liệu pháp chuyên sâu trong một số trường hợp.

Mức độ ASD được xác định như thế nào?

Không có thử nghiệm duy nhất để xác định mức độ ASD. Thay vào đó, bác sĩ hoặc nhà tâm lý học sẽ dành nhiều thời gian nói chuyện với ai đó và quan sát hành vi của họ để hiểu rõ hơn về:


  • phát triển bằng lời nói và cảm xúc
  • năng lực xã hội và cảm xúc
  • khả năng giao tiếp phi ngôn ngữ

Họ cũng sẽ cố gắng đánh giá xem ai đó có thể tạo hoặc duy trì các mối quan hệ có ý nghĩa với những người khác tốt như thế nào.

ASD có thể được chẩn đoán sớm nhất. Tuy nhiên, nhiều trẻ em, và thậm chí một số người lớn, có thể không được chẩn đoán cho đến sau này. Được chẩn đoán ở độ tuổi muộn hơn có thể khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn. Nếu bạn hoặc bác sĩ nhi khoa của con bạn nghĩ rằng chúng có thể bị ASD, hãy cân nhắc đặt lịch hẹn với một chuyên gia ASD. Tổ chức phi lợi nhuận Autism Speaks có một công cụ có thể giúp bạn tìm kiếm các tài nguyên trong tiểu bang của bạn.

Các mức độ khác nhau được điều trị như thế nào?

Không có bất kỳ khuyến nghị điều trị tiêu chuẩn nào cho các mức độ ASD khác nhau. Điều trị tùy thuộc vào các triệu chứng riêng của mỗi người. Những người mắc ASD ở các mức độ khác nhau đều có thể cần các loại điều trị giống nhau, nhưng những người mắc ASD cấp độ 2 hoặc cấp độ 3 có thể sẽ cần điều trị chuyên sâu và lâu dài hơn so với những người bị ASD cấp độ 1.


Các phương pháp điều trị ASD tiềm năng bao gồm:

  • Liệu pháp ngôn ngữ. ASD có thể gây ra nhiều vấn đề về giọng nói. Một số người bị ASD có thể hoàn toàn không nói được, trong khi những người khác có thể gặp khó khăn khi tham gia vào các cuộc trò chuyện với người khác. Liệu pháp ngôn ngữ có thể giúp giải quyết một loạt các vấn đề về giọng nói.
  • Vật lý trị liệu. Một số người bị ASD gặp rắc rối với các kỹ năng vận động. Điều này có thể gây khó khăn cho những việc như nhảy, đi bộ hoặc chạy. Những người bị ASD có thể gặp khó khăn với một số kỹ năng vận động. Vật lý trị liệu có thể giúp tăng cường cơ bắp và cải thiện kỹ năng vận động.
  • Liệu pháp nghề nghiệp. Liệu pháp nghề nghiệp có thể giúp bạn học cách sử dụng tay, chân hoặc các bộ phận cơ thể khác hiệu quả hơn. Điều này có thể làm cho các công việc hàng ngày và làm việc dễ dàng hơn.
  • Huấn luyện giác quan. Những người bị ASD thường nhạy cảm với âm thanh, ánh sáng và xúc giác. Huấn luyện giác quan giúp mọi người trở nên thoải mái hơn với đầu vào của giác quan.
  • Phân tích hành vi ứng dụng. Đây là một kỹ thuật khuyến khích các hành vi tích cực. Có một số loại phân tích hành vi được áp dụng, nhưng hầu hết đều sử dụng hệ thống khen thưởng.
  • Thuốc. Mặc dù không có bất kỳ loại thuốc nào được thiết kế để điều trị ASD, nhưng một số loại có thể giúp kiểm soát các triệu chứng cụ thể, chẳng hạn như trầm cảm hoặc năng lượng cao.

Tìm hiểu thêm về các loại điều trị khác nhau có sẵn cho ASD.

Điểm mấu chốt

Tự kỷ chức năng cao không phải là một thuật ngữ y học và nó không có định nghĩa rõ ràng. Nhưng những người sử dụng thuật ngữ này có thể đề cập đến một cái gì đó tương tự như ASD cấp 1. Nó cũng có thể được so sánh với hội chứng Asperger, một tình trạng không còn được APA công nhận.

Bài ViếT MớI

Xét nghiệm máu kháng thể tiểu cầu

Xét nghiệm máu kháng thể tiểu cầu

Xét nghiệm máu này cho biết liệu bạn có kháng thể chống lại tiểu cầu trong máu hay không. Tiểu cầu là một phần của máu giúp đông máu. Một mẫ...
Viêm thực quản nhiễm trùng

Viêm thực quản nhiễm trùng

Viêm thực quản là một thuật ngữ chung cho bất kỳ tình trạng viêm, kích ứng hoặc ưng tấy nào của thực quản. Đây là ống dẫn thức ăn và chất lỏng từ miệng đến...