Nhịp hô hấp bình thường cho trẻ em và người lớn là gì?
NộI Dung
- Tỷ lệ bình thường ở người lớn
- Tỷ lệ bình thường ở trẻ em
- Làm thế nào để đo nhịp thở của bạn
- Nó đo cái gì?
- Điều gì có thể gây ra một tốc độ chậm?
- Rượu
- Ma túy
- Vấn đề trao đổi chất
- Chấn thương não hoặc đột quỵ
- Chứng ngưng thở lúc ngủ
- Điều gì có thể gây ra một tốc độ nhanh?
- Sốt
- Mất nước
- Hen suyễn
- COPD và các tình trạng phổi khác
- Điều kiện tim
- Quá liều
- Nhiễm trùng
- Lo lắng hoặc hoảng loạn
- Nhịp thở nhanh (trẻ sơ sinh)
- Khi nào đi khám bác sĩ
- Điểm mấu chốt
Tốc độ hô hấp, một trong những dấu hiệu quan trọng chính của cơ thể con người, là số lần thở trong một phút.
Tốc độ hô hấp bình thường cho người lớn là 12 đến 16 nhịp thở mỗi phút. Tốc độ hô hấp bình thường cho trẻ em thay đổi theo độ tuổi.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ thảo luận về cách đo nhịp hô hấp, các yếu tố ảnh hưởng đến nhịp hô hấp và khi đi khám bác sĩ nếu bạn lo lắng về nhịp hô hấp của mình.
Tỷ lệ bình thường ở người lớn
Nhịp hô hấp bình thường ở người lớn là khoảng 12 đến 16 nhịp thở mỗi phút. Hô hấp là một phần quan trọng trong các dấu hiệu quan trọng của bạn. Nó có khả năng có thể chỉ ra một tình trạng nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như ngừng tim.
Nếu nhịp hô hấp của bạn dưới mức bình thường, nó có thể chỉ ra rối loạn chức năng hệ thần kinh trung ương. Nếu nhịp hô hấp của bạn cao hơn bình thường, nó có thể chỉ ra một tình trạng tiềm ẩn khác.
Một số thay đổi trong nhịp hô hấp xảy ra tự nhiên khi chúng ta già. Khi chúng ta già đi, chúng ta dễ bị bệnh và rối loạn chức năng nội tạng. Một số cơ quan có liên quan chặt chẽ với sức khỏe hô hấp của bạn và có thể thay đổi nhịp hô hấp của bạn.
Tỷ lệ bình thường ở trẻ em
Tốc độ hô hấp bình thường cho trẻ em thay đổi theo độ tuổi.
Tuổi tác | Tỷ lệ (trong hơi thở mỗi phút) |
Trẻ sơ sinh (sinh đến 1 tuổi) | 30 đến 60 |
Trẻ mới biết đi (1 đến 3 tuổi) | 24 đến 40 |
Trẻ mẫu giáo (3 đến 6 tuổi) | 22 đến 34 |
Tuổi đi học (6 đến 12 tuổi) | 18 đến 30 |
Vị thành niên (12 đến 18 tuổi) | 12 đến 16 |
Làm thế nào để đo nhịp thở của bạn
Nhịp hô hấp của bạn có thể được đo bằng ba bước dễ dàng.
- Đặt hẹn giờ trong 1 phút.
- Bạn nên nghỉ ngơi, ngồi hoặc nằm. Tránh hoạt động gắng sức trước.
- Bắt đầu hẹn giờ và đo lượng hơi thở trong 1 phút. Điều này có thể được thực hiện bằng cách đếm số lần nâng ngực.
Các yếu tố phổ biến nhất có thể ảnh hưởng đến nhịp hô hấp đo được của bạn bao gồm:
- trạng thái cảm xúc
- thể dục thể chất
- nhiệt độ bên trong
- bệnh và tình trạng sức khỏe
Nó đo cái gì?
Hô hấp là quá trình trao đổi chất của việc hấp thụ oxy và giải phóng carbon dioxide. Nó điều khiển bởi một hệ thống cơ thể gọi là ổ hô hấp. Các ổ hô hấp được chia thành ba hệ thống: điều khiển trung tâm thần kinh, đầu vào cảm giác và hiệu ứng cơ bắp.
Hệ thống điều khiển trung tâm thần kinh đặt tốc độ thông gió và lượng khí nạp. Hệ thống cảm giác cho phép hệ thống thần kinh trung ương biết thể tích bao nhiêu và ở tốc độ nào để thở. Hệ thống cơ bắp di chuyển phổi theo các tín hiệu đầu vào.
Các hệ thống này làm việc cùng nhau để tạo ra một quá trình trao đổi hai loại không khí.
Khi chúng ta thở ra, chúng ta giải phóng oxy thấp và không khí carbon dioxide cao. Khi chúng ta hít vào, chúng ta hấp thụ oxy cao và không khí carbon dioxide thấp. Việc trao đổi các yếu tố này rất quan trọng để các quá trình trao đổi chất tiếp tục ở cấp độ tế bào.
Các ổ hô hấp được gắn chặt với hệ thống thần kinh trung ương. Khi hệ thống thần kinh trung ương bị thay đổi hoặc bị hư hại, nó có thể ảnh hưởng đến tốc độ hô hấp.
Ví dụ, đột quỵ gây tổn thương thân não có thể ảnh hưởng đến hô hấp. Các chất ma túy, chẳng hạn như opioids, cũng có thể làm suy yếu hệ thống thần kinh trung ương và ảnh hưởng đến hô hấp.
Có những yếu tố khác bên ngoài những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến nhịp hô hấp của bạn, như chúng tôi sẽ khám phá dưới đây.
Điều gì có thể gây ra một tốc độ chậm?
Rượu
Rượu là một chất gây trầm cảm ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh trung ương. Tác dụng của rượu tiếp tục tăng khi bạn tiêu thụ nhiều hơn. Khoảng bốn đến sáu phần rượu là đủ để tác động tiêu cực đến hoạt động của hệ thống thần kinh trung ương của bạn.
Ma túy
Ma túy có thể có ảnh hưởng lớn đến hệ thống thần kinh trung ương. Một số loại thuốc có thể hoạt động như một chất gây trầm cảm, trong khi những loại khác hoạt động như chất kích thích. Các tác động có thể được nhìn thấy trên toàn hệ thống, từ huyết áp đến nhịp thở.
Cần sa, ảo giác và opioids đều ảnh hưởng đến nhịp hô hấp. Tử vong do quá liều opioid, nơi cướp đi hơn 130 mạng sống mỗi ngày ở Hoa Kỳ, thường được gây ra bởi sự thay đổi hoặc rối loạn nhịp thở.
Vấn đề trao đổi chất
Suy giáp là do tuyến giáp hoạt động kém. Hormon tuyến giáp đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình của cơ thể, bao gồm cả hô hấp.
Suy giáp có thể làm suy yếu các cơ phổi, khiến bạn khó thở hơn. Điều này có thể làm chậm tốc độ hô hấp bình thường của bạn.
Chấn thương não hoặc đột quỵ
Theo CDC, đột quỵ là nguyên nhân gây ra cái chết của 140.000 người Mỹ mỗi năm. Một trong những biến chứng phổ biến của đột quỵ là rối loạn chức năng hệ hô hấp.
Thay đổi nhịp hô hấp có thể từ nhẹ đến nặng, tùy thuộc vào đột quỵ. Thay đổi hô hấp nhỏ có thể dẫn đến rối loạn giấc ngủ, chẳng hạn như ngưng thở khi ngủ. Rối loạn hô hấp chính có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như cần ống thở.
Chứng ngưng thở lúc ngủ
Ngưng thở khi ngủ là tình trạng nhịp thở của bạn bị gián đoạn trong khi ngủ. Ngưng thở khi ngủ tắc nghẽn và ngưng thở khi ngủ trung tâm là hai loại chính của tình trạng này.
Ngưng thở khi ngủ ở trung tâm xảy ra khi khu vực của hệ thống thần kinh trung ương điều khiển nhịp thở không gửi các tín hiệu thích hợp trong khi bạn ngủ. Điều này có thể được gây ra bởi các yếu tố cơ bản, chẳng hạn như đột quỵ, suy tim hoặc một số loại thuốc.
Điều gì có thể gây ra một tốc độ nhanh?
Sốt
Sốt là một trong những phản ứng bình thường mà cơ thể gặp phải khi chống lại nhiễm trùng. Có nhiều dấu hiệu và triệu chứng của sốt, bao gồm da nóng, đổ mồ hôi và run rẩy. Sốt có thể gây tăng nhịp hô hấp khi cơ thể cố gắng tự hạ nhiệt.
Mất nước
Mất nước xảy ra khi cơ thể không lấy nước đủ để đáp ứng nhu cầu của nó.
Khi bạn mất nước, mức chất lỏng giảm xuống đủ thấp để thay đổi mức độ chất điện giải. Điều này có thể ảnh hưởng đến việc trao đổi các khí quan trọng trong phổi, gây ra sự gia tăng nhịp hô hấp.
Hen suyễn
Hen suyễn là một tình trạng đặc trưng bởi đường thở hẹp, viêm và đầy chất nhầy. Với bệnh hen suyễn, có những lúc khó khăn để có đủ không khí vào phổi.
Ngoài ra, chất nhầy dư thừa có thể chặn đường thở. Điều này có thể dẫn đến giảm khả năng tiếp cận oxy trong không khí. Điều này có thể gây ra hô hấp tăng lên khi cơ thể cố gắng bù đắp cho việc thiếu trao đổi không khí.
COPD và các tình trạng phổi khác
Bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính, hay còn gọi là COPD, là một tập hợp các tình trạng được đặc trưng bởi tổn thương phổi lâu dài. Các điều kiện sau đây thuộc về COPD:
- Khí phổi thủng
- viêm phế quản mãn tính
- hen suyễn chịu lửa
Giống như hen suyễn, tình trạng viêm ở niêm mạc phổi với COPD khiến bạn khó có đủ oxy. Khi cơ thể cố gắng tăng tiêu thụ oxy, hô hấp tăng lên.
Điều kiện tim
Trái tim gắn chặt với hô hấp. Vai trò của tim, làm việc kết hợp với phổi, là lưu thông máu oxy đến các cơ quan quan trọng của cơ thể.
Với bệnh tim, chức năng tim suy giảm và nó có thể bơm máu nhiều như vậy. Khi điều này xảy ra, cơ thể bạn không nhận được oxy cần thiết và hô hấp tăng lên.
Quá liều
Thuốc kích thích ảnh hưởng đến một số hóa chất dẫn truyền thần kinh trong não.Một trong những chất dẫn truyền thần kinh này, norepinephrine, đóng một vai trò trong nhịp hô hấp. Quá liều vào một số loại thuốc, đặc biệt là chất kích thích, có thể dẫn đến tăng nhịp thở.
Nhiễm trùng
Nhiễm trùng phổi có thể gây viêm đường hô hấp và phổi. Tình trạng viêm này có thể gây khó thở. Khi cơ thể không thể hít thở sâu và dài, nó sẽ tăng cường hô hấp để bù đắp và cải thiện lượng oxy.
Lo lắng hoặc hoảng loạn
Hyperventilation là một triệu chứng phổ biến của lo lắng và hoảng loạn. Trong một cuộc tấn công hoảng loạn, phản ứng chiến đấu hoặc chuyến bay được kích hoạt. Phản ứng này chuẩn bị cho cơ thể chiến đấu với các chuyến bay, hay, nhịp tim và nhịp tim, huyết áp và nhịp thở đều tăng.
Nhịp thở nhanh (trẻ sơ sinh)
Tình trạng cấp tính này xảy ra ở trẻ sơ sinh và được đặc trưng bởi hơi thở nhanh, đôi khi lao động.
Khi trẻ sơ sinh hít những hơi thở đầu tiên, chất lỏng trong phổi bị tống ra ngoài. Khi em bé có thể loại bỏ hoàn toàn chất lỏng ra ngoài, nhịp hô hấp có thể tăng lên để lấy thêm oxy.
Nhịp thở nhanh thoáng qua thường hết trong vài ngày, nhưng đôi khi nó cần theo dõi thêm trong bệnh viện sau khi sinh.
Khi nào đi khám bác sĩ
Nếu nhịp thở của bạn thấp quá lâu, nó có thể gây ra các biến chứng như oxy máu thấp, nhiễm toan hoặc suy hô hấp. Ngoài ra, nhịp hô hấp tăng hoặc giảm thường chỉ ra các tình trạng tiềm ẩn cần được điều trị.
Nếu bạn hoặc con bạn gặp phải các triệu chứng sau đây, điều quan trọng là phải gặp bác sĩ:
- thở nhanh hơn 20 nhịp thở mỗi phút ở người lớn
- thở chậm dưới 12 nhịp thở mỗi phút ở người lớn
- nhịp thở không bình thường ở trẻ em
- triệu chứng hen suyễn hoặc nhiễm trùng phổi, chẳng hạn như ho, khò khè và tăng chất nhầy
- các triệu chứng rối loạn tuyến giáp, chẳng hạn như da khô, thay đổi tóc và mệt mỏi
Nếu bạn nghi ngờ sự thay đổi nhịp thở là do quá liều hoặc ngộ độc, hãy đến phòng cấp cứu gần nhất ngay lập tức.
Điểm mấu chốt
Nhịp hô hấp bình thường của người trưởng thành nằm trong khoảng 12 đến 16 nhịp thở mỗi phút. Đối với trẻ em, nhịp hô hấp bình thường sẽ phụ thuộc vào tuổi của chúng.
Nếu bạn lo lắng rằng hơi thở của bạn không bình thường, hãy đến gặp bác sĩ. Họ có thể chẩn đoán bất kỳ điều kiện và nguyên nhân cơ bản khác.