Rượu mùi mía: Cách tạo chất ngọt tự nhiên này
NộI Dung
- Các lợi ích sức khỏe chính
- Cách làm mật mía tự làm
- Các loại đường tự nhiên khác
- Các chất làm ngọt tự nhiên và nhân tạo khác
Mật mía là một chất ngọt tự nhiên có thể dùng để thay thế đường, mang lại nhiều ưu điểm hơn, đặc biệt vì nó chứa nhiều chất dinh dưỡng như canxi, magiê và sắt. Về lượng calo, mật mía có ít calo hơn trên 100 gam do có chứa chất xơ, tuy nhiên, không nên lạm dụng lượng vì nó cũng có thể làm tăng cân.
Mật đường là một loại xi-rô được sản xuất từ sự bay hơi của nước mía hoặc trong quá trình sản xuất rapadura, và có khả năng làm ngọt mạnh.
Các lợi ích sức khỏe chính
Do các chất dinh dưỡng của nó, mật mía có thể mang lại những lợi ích sức khỏe sau đây:
- Ngăn ngừa và chống lại chứng thiếu máu não, vì giàu chất sắt;
- Giúp duy trì sức khỏe của xương và ngăn ngừa loãng xương, vì nó chứa canxi;
- Giúp bạn thư giãn và kiểm soát áp lực, do hàm lượng magiê của nó;
- Hỗ trợ co cơ, vì chứa phốt pho và kali;
- Tăng cường hệ thống miễn dịch, bởi vì nó có chứa kẽm.
Mặc dù có nhiều lợi ích, mật đường vẫn là một loại đường và nên được tiêu thụ ở mức độ vừa phải, điều quan trọng cần nhớ là nó không phải là một lựa chọn tốt trong trường hợp mắc bệnh tiểu đường hoặc bệnh thận. Xem thêm những lợi ích của rapadura và sự cẩn thận khi sử dụng nó.
Cách làm mật mía tự làm
Mật mía được làm qua một quá trình rất dài, trong đó nước mía được nấu và đun từ từ trong chảo không có nắp trong vài giờ cho đến khi tạo thành một hỗn hợp đặc hơn. Để đạt được kết quả tốt nhất, độ pH của hỗn hợp phải được giữ ở mức 4, và có thể cần thêm chanh để axit hóa hỗn hợp.
Ngoài ra, trong quá trình nấu cũng rất quan trọng để loại bỏ các tạp chất tích tụ trên nước dùng dưới dạng bọt.
Khi mật đường đặc hơn và sủi bọt, đợi đến khi nhiệt độ đạt 110ºC rồi lấy ra khỏi bếp. Cuối cùng, mật mía cần được lọc và cho vào hộp thủy tinh, sau khi đậy nắp phải bảo quản với nắp úp xuống cho đến khi nguội.
Các loại đường tự nhiên khác
Các lựa chọn đường tự nhiên khác có thể thay thế đường trắng là đường nâu và đường demerara, cũng có nguồn gốc từ đường mía, đường dừa và mật ong. Xem tất cả các lợi ích của mật ong.
Bảng sau cung cấp thông tin dinh dưỡng cho 100 g mỗi loại đường:
Đường | Năng lượng | Bàn là | Canxi | Magiê |
Pha lê | 387 kcal | 0,2 mg | 8 mg | 1 mg |
Brown và Demerara | 369 kcal | 8,3 mg | 127 mg | 80 mg |
Mật ong | 309 kcal | 0,3 mg | 10 mg | 6 mg |
Honeydew | 297 kcal | 5,4 mg | 102 mg | 115 mg |
Đường dừa | 380 kcal | - | 8 mg | 29 mg |
Điều quan trọng cần nhớ là tất cả các loại đường, ngay cả tự nhiên và hữu cơ, nên được tiêu thụ ở mức độ vừa phải, vì lượng dư thừa của chúng có thể gây ra các vấn đề như chất béo trung tính cao, cholesterol cao, tiểu đường và mỡ gan.
Các chất làm ngọt tự nhiên và nhân tạo khác
Chất tạo ngọt là những lựa chọn không hoặc ít calo có thể được sử dụng để thay thế đường, giúp bạn giảm cân và kiểm soát các bệnh như tiểu đường. Có các chất làm ngọt nhân tạo, chẳng hạn như Monosodium Cyclamate, Aspartame, Acesulfame Kali và Sucralose, và chất tạo ngọt từ các nguồn tự nhiên, chẳng hạn như Stevia, Thaumatin và Xylitol.
Xem bảng dưới đây để biết lượng calo và khả năng làm ngọt của những chất này:
Chất tạo ngọt | Kiểu | Năng lượng (kcal / g) | Sức mạnh làm ngọt |
Acesulfame K | nhân tạo | 0 | Gấp 200 lần đường |
Aspartame | nhân tạo | 4 | Gấp 200 lần đường |
Cyclamate | nhân tạo | 0 | Gấp 40 lần đường |
Saccharin | nhân tạo | 0 | Gấp 300 lần đường |
Sucralose | nhân tạo | 0 | Gấp 600 đến 800 lần so với đường |
Stevia | Tự nhiên | 0 | Gấp 300 lần đường |
Sorbitol | Tự nhiên | 4 | một nửa sức mạnh của đường |
Xylitol | Tự nhiên | 2,5 | cùng một lượng đường |
Thaumatin | Tự nhiên | 0 | Gấp 3000 lần đường |
Erythritol | Tự nhiên | 0,2 | có 70% độ ngọt của đường |
Vì một số chất làm ngọt nhân tạo có thể liên quan đến các vấn đề sức khỏe như đau đầu, buồn nôn, thay đổi hệ vi khuẩn đường ruột và thậm chí xuất hiện ung thư, lý tưởng nhất là sử dụng chất làm ngọt tự nhiên. Xem Cách sử dụng Stevia để thay thế đường.
Ngoài ra, trong trường hợp cao huyết áp và suy thận, cần chú ý đến hàm lượng natri trong chất ngọt, và điều quan trọng cần nhớ là bệnh nhân suy thận nên tránh sử dụng Acesulfame Potassium, vì thông thường họ cần giảm tiêu thụ kali trong chế độ ăn. Biết các rủi ro sức khỏe của Aspartame.