Tác Giả: Sara Rhodes
Ngày Sáng TạO: 14 Tháng 2 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 26 Tháng Chín 2024
Anonim
223 -vs- 5.56: FACTS and MYTHS
Băng Hình: 223 -vs- 5.56: FACTS and MYTHS

NộI Dung

Đồng có trong nước và trong một số thực phẩm như gan bê, rau mùi, quả hạnh, sô cô la hoặc hạt lanh.

Đồng là một khoáng chất được tìm thấy trong máu, gan, não, tim và thận và nó rất quan trọng đối với các chức năng khác nhau của cơ thể, chẳng hạn như sản xuất năng lượng, hình thành các tế bào hồng cầu, hình thành xương. Ngoài ra, đồng còn là chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào khỏi những tổn thương có thể xảy ra, ngăn ngừa lão hóa sớm và thậm chí là sự xuất hiện của các bệnh nghiêm trọng như ung thư.

Thiếu đồng trong cơ thể là rất hiếm, vì lượng đồng có trong thực phẩm đủ để đáp ứng nhu cầu đồng mà cơ thể cần. Trong một số trường hợp, nó thậm chí có thể xảy ra sự tích tụ quá nhiều đồng trong cơ thể, chẳng hạn như có thể gây tiêu chảy hoặc có vị kim loại trong miệng.

Một số thực phẩm giàu đồng nhất là:

1. Gan bê nướng

Gan là một loại thực phẩm rất giàu đồng, đặc biệt nếu nướng, trong 100g gan nướng có 12,58 mg đồng.


Một chế độ ăn uống bao gồm gan một cách vừa phải là rất quan trọng vì đây là thực phẩm giàu chất dinh dưỡng có thể có lợi trong việc điều trị một số bệnh, chẳng hạn như bệnh thiếu máu.

Hiểu thêm về món thịt kho gan.

2. Rau mùi, lá khô

Rau mùi có thể được tiêu thụ dưới dạng lá, hạt hoặc rễ, tuy nhiên việc sử dụng lá nhàu khô là hình thức được khuyến khích nhất vì nó rất giàu đồng, vì trong 100g lá cây mất nước có 4,09 mg đồng.

Rau mùi là một loại thảo mộc có mùi thơm quan trọng trong thực phẩm vì cũng giống như các loại rau thơm khác, nó làm tăng thêm hương vị và chất dinh dưỡng cho món ăn và có thể được sử dụng trong món salad, súp, cơm hoặc mì ống.

Xem cách rau mùi ngăn ngừa ung thư và cải thiện tiêu hóa.

3. Hạt điều rang muối

Hạt điều rang muối rất giàu đồng, trong 100g hạt điều có 1,92 mg đồng.


Hạt điều rất tốt cho sức khỏe vì chúng có một số lợi ích, vì chúng có đặc tính chống oxy hóa và giàu chất béo tốt, có thể được tiêu thụ trong đồ ăn nhẹ, salad hoặc ở dạng bơ.

Khám phá 10 lợi ích sức khỏe của hạt điều.

4. Quả hạch Brazil thô

Hạt Brazil là một loại hạt có dầu có thể được ăn sống, trong món salad, ngũ cốc, món tráng miệng hoặc với trái cây, tuy nhiên nên tiêu thụ nó ở dạng thô, vì 100g hạt Brazil có 1,79 mg đồng, do đó mang lại nhiều lợi ích sức khỏe.

Ngoài ra, nó còn có nhiều lợi ích cho sức khỏe như giảm cholesterol, ngăn ngừa một số loại ung thư, tăng cường hệ thống miễn dịch hoặc duy trì sức khỏe tim mạch, vì nó rất giàu protein, chất xơ, vitamin và đồng.


Tìm hiểu 8 lợi ích sức khỏe của quả hạch Brazil (và cách tiêu thụ).

5. Hạt giống

Các loại hạt như vừng và hạt lanh chứa một lượng đồng tốt, vì 100g vừng có 1,51 mg đồng và 100g hạt lanh có 1,09 mg đồng.

Vừng và hạt lanh là những thực phẩm tuyệt vời để ăn uống lành mạnh vì chúng có nhiều lợi ích như giúp giảm cân, giảm nguy cơ mắc bệnh tim, giảm cholesterol hoặc giúp kiểm soát lượng đường trong máu.

Xem 7 lợi ích chính của hạt lanh và cách sử dụng.

6. Đu đủ sống đẹp

Trong mỗi 100g đu ​​đủ có 1,36 mg đồng, điều này làm cho đu đủ trở thành một thực phẩm tốt khi bạn muốn có một chế độ ăn uống cân bằng.

Đu đủ Formosa là một loại đu đủ và có một số lợi ích cho sức khỏe, chủ yếu ở cấp độ tiêu hóa vì nó giúp tiêu hóa và hấp thụ thức ăn, và vì nó giàu sắt, canxi, vitamin K và đồng, là những chất dinh dưỡng cần thiết cho một hoạt động chính xác của sinh vật.

Biết 8 lợi ích sức khỏe của đu đủ và cách tiêu thụ.

7. Hạt cà phê rang

Hạt cà phê rang, có thể xay và dùng để pha cà phê, rất giàu đồng, vì 100g hạt cà phê có 1,30 mg đồng.

Hạt cà phê có một số lợi ích sức khỏe, có thể nhận được thông qua việc uống cà phê. Cà phê có một lượng lớn chất dinh dưỡng như caffeine giúp chống lại mệt mỏi, ngăn ngừa và cải thiện chứng đau đầu hay bảo vệ tim mạch.

Hiểu 7 lợi ích sức khỏe của cà phê.

8. Bột đậu nành

Đậu nành có thể được tiêu thụ dưới dạng ngũ cốc nấu chín, bột hoặc thông qua protein kết cấu, và ở dạng bột, nó có một lượng đồng 1,29 mg trong 100 g bột đậu nành, giúp cân bằng mức đồng trong cơ thể.

Đậu nành là một loại hạt có dầu giàu chất xơ, axit béo, omega 3 và vitamin, được sử dụng như một đồng minh để giảm nguy cơ mắc bệnh tim, điều chỉnh lượng đường và giúp giảm cân.

Tìm hiểu đậu nành là gì, lợi ích và cách chế biến.

9. Jurubeba thô

Jurubeba có thể được sử dụng trong các loại trà bằng cách tiêm truyền, cồn hoặc nước ép rễ và chủ yếu là ở dạng thô, nó rất giàu đồng, với 1,16 mg đồng trong mỗi 100g jurubeba.

Jurubeba là một cây thuốc có thể được sử dụng để điều trị các bệnh như thiếu máu, các vấn đề tiêu hóa, chữa nghẹt mũi, hoặc trong nấu ăn, để pha chế đồ uống có cồn.

Xem jurubeba là gì, nó dùng để làm gì và cách tiêu thụ nó.

10. Hạnh nhân rang

Hạnh nhân có thể được ăn trong món salad, với sữa chua, trái cây, trong món tráng miệng, sống hoặc nướng, hạnh nhân rang giàu đồng hơn, với 0,93 mg đồng trong mỗi 100 g.

Hạnh nhân là một loại hạt có dầu giàu chất béo tốt, protein, chất xơ và vitamin, rất quan trọng đối với sức khỏe vì nó giúp điều hòa đường ruột, ăn ngon miệng và phát triển xương một cách khỏe mạnh và ngăn ngừa bệnh tim.

Khám phá 5 lợi ích sức khỏe của hạnh nhân.

11. Nấm

Có một số loại nấm, tuy nhiên, nấm hương và nấm nâu giàu đồng nhất, vì 100g nấm hương thô có 0,9 mg đồng và 100g nấm nâu sống có 0,5 mg đồng và có thể dùng trong món salad, mì ống. hoặc bánh mì sandwich.

Nấm là nguồn cung cấp vitamin, kali, phốt pho, selen và đồng, giúp điều hòa huyết áp, giảm nguy cơ mắc bệnh thận và bệnh tim.

Xem các loại nấm và 9 lợi ích sức khỏe chính.

12. Đậu phộng

Đậu phộng là một loại hạt có dầu có thể được dùng sống hoặc rang, trong món salad, món tráng miệng, mì ống hoặc đồ ăn nhẹ. Trong 100g đậu phộng thô có 0,78 mg đồng và cứ 100g đậu phộng rang có 0,68 mg đồng, là một thành phần quan trọng của một chế độ ăn uống cân bằng.

Loại hạt có dầu này rất giàu vitamin, protein và chất béo tốt như omega 3 giúp bảo vệ tim mạch, ngăn ngừa sự tấn công của bệnh tim hoặc xơ vữa động mạch.

Tìm hiểu 9 lợi ích của đậu phộng và cách tiêu thụ

13. Sô cô la đen

Sô cô la đen có thể được tiêu thụ dưới dạng viên, trong món tráng miệng hoặc với trái cây và cứ 100g thì chứa 0,77 mg đồng, giúp nó trở thành đồng minh tốt cho một chế độ ăn uống cân bằng.

Sôcôla tốt nhất cho sức khỏe là loại có vị đắng vừa vì nó có tỷ lệ ca cao và các chất dinh dưỡng khác cao hơn giúp tốt cho tim và bảo vệ tế bào, ngăn ngừa lão hóa sớm và chống lại mức cholesterol cao.

Biết loại sô cô la tốt nhất cho sức khỏe.

14. Quả óc chó thô

Trái cây sấy khô này có thể được tiêu thụ ở dạng khô hoặc sống, trong món tráng miệng, trong món salad hoặc mì ống, và trong mỗi 100g hạt có 0,75 mg đồng.

Hạt là một loại trái cây khô giàu vitamin, chất xơ, chất béo tốt và đồng, giúp điều hòa cholesterol, giảm cân và tăng năng lượng.

Xem cách tiêu thụ các loại hạt mà không bị béo.

15. Yến mạch thô

Yến mạch có thể được tiêu thụ ở dạng mảnh, bột hoặc granola, để làm bánh quy, bánh nướng, bánh ngọt, bánh mì hoặc mì ống và nó có 0,44 mg đồng trong mỗi 100g yến mạch thô.

Yến mạch là một loại ngũ cốc rất giàu vitamin, chất xơ và chất chống oxy hóa, giúp kiểm soát lượng đường và cholesterol trong máu, bảo vệ tim mạch.

Hiểu 5 lợi ích sức khỏe chính của yến mạch.

Lượng khuyến nghị hàng ngày là bao nhiêu?

Lượng đồng trung bình được khuyến nghị cho một người lớn khỏe mạnh thường dao động từ 0,9 mg đến 2,7 mg mỗi ngày. Ở trẻ em, từ 1 tuổi đến 13 tuổi, lượng đồng tiêu thụ trung bình thay đổi trong khoảng 0,34 đến 0,7 mg đồng mỗi ngày.

Điều gì có thể gây ra thiếu đồng

Lượng đồng thấp trong cơ thể là rất hiếm, nhưng khi nó xảy ra nó có thể có các biến chứng như thiếu máu, giảm lượng bạch cầu trong máu, được gọi là giảm bạch cầu hoặc rối loạn mức độ của xương, chẳng hạn như gãy xương.

Điều gì có thể gây ra dư thừa đồng

Đồng cũng có thể được tìm thấy trong nước máy khi nó đi qua hệ thống ống nước bằng đồng.Trong trường hợp này, hấp thụ quá nhiều đồng có thể gây ra vị kim loại trong miệng, tiết nhiều nước bọt, buồn nôn, nôn mửa, nóng rát trong dạ dày, xuất huyết tiêu hóa và tiêu chảy.

ĐọC Hôm Nay

Sử dụng chất - thuốc hít

Sử dụng chất - thuốc hít

Chất gây độc là hơi hóa học được hít vào có chủ đích để bay lên cao. ử dụng từ từ đã trở nên phổ biến vào những năm 1960 với những thanh thiếu ni...
Keratosis bịt kín

Keratosis bịt kín

Kerato i ob uran (KO) là ự tích tụ của chất ừng trong ống tai. Keratin là một loại protein được giải phóng bởi các tế bào da, tạo thành tóc, móng tay v...