Thực phẩm giàu phenylalanin
NộI Dung
Thực phẩm giàu phenylalanin là tất cả những thực phẩm chứa hàm lượng protein cao hoặc trung bình như thịt, cá, sữa và các sản phẩm từ sữa, ngoài ra chúng còn có trong ngũ cốc, rau và một số loại trái cây, chẳng hạn như quả tùng.
Phenylalanin, là một axit amin mà cơ thể con người không sản xuất, nhưng cần thiết cho việc duy trì sức khỏe, và do đó phải được tiêu thụ thông qua thực phẩm. Tuy nhiên, những người mắc bệnh di truyền phenylketonuria cần phải kiểm soát lượng ăn vào, vì cơ thể không thể tiêu hóa, và khi nó tích tụ trong cơ thể, phenylalanin sẽ dẫn đến các vấn đề như chậm phát triển tâm thần và co giật. Hiểu rõ hơn về phenylketonuria là gì và chế độ ăn uống như thế nào.
Danh sách thực phẩm chứa phenylalanin
Các loại thực phẩm chính giàu phenylalanin là:
- Thịt đỏ: như bò, ram, cừu, lợn, thỏ;
- Thịt trắng: cá, động vật có vỏ, chim như gà, gà tây, ngỗng, vịt;
- Sản phẩm thịt: xúc xích, thịt xông khói, giăm bông, xúc xích, xúc xích Ý;
- Nội tạng động vật: lòng, ruột, mề, gan, cật;
- Sữa và các sản phẩm từ sữa: sữa chua, pho mát;
- Trứng: và các sản phẩm có nó trong công thức;
- Hạt có dầu: hạnh nhân, đậu phộng, hạt điều, quả hạch Brazil, quả phỉ, hạt thông;
- Bột mì: thực phẩm có chứa nó như một thành phần;
- Ngũ cốc: đậu nành và các dẫn xuất, đậu gà, đậu, đậu Hà Lan, đậu lăng;
- Thực phẩm chế biến: sô cô la, gelatin, bánh quy, bánh mì, kem;
- Trái cây: me, chanh dây ngọt, chuối nho khô.
Trong trường hợp người mắc bệnh phenylketon niệu, nên điều chỉnh lượng ăn hoặc loại trừ thực phẩm khỏi chế độ ăn uống tùy theo mức độ bệnh và phải tuân theo sự hướng dẫn của bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng, họ sẽ chỉ định phương pháp điều trị thích hợp. . Đây là một ví dụ về thực phẩm phenylketonuric có thể như thế nào.
Lượng phenylalanin trong thực phẩm
Bảng dưới đây cho thấy một số thực phẩm có lượng phenylalanin từ cao nhất đến thấp nhất trong 100 g:
Món ăn | Lượng phenylalanin |
Mùi xanh | 862 mg |
Hoa cúc | 612 mg |
Sữa ngọt | 416 mg |
Cây hương thảo khử nước | 320 mg |
nghệ | 259 mg |
Tỏi tía | 236 mg |
Kem tiệt trùng | 177 mg |
Bánh quy nhồi bông | 172 mg |
Hạt đậu (pod) | 120 mg |
Arugula | 97 mg |
Pequi | 85 mg |
mứt | 75 mg |
Rau bina | 74 mg |
Rễ củ cải đỏ | 72 mg |
Cà rốt | 50 mg |
Quả mít | 52 mg |
Aubergine | 45 mg |
Manioc | 42 mg |
Cà tím đỏ | 40 mg |
Chuchu | 40 mg |
ớt chuông | 38 mg |
hạt điều | 36 mg |
Quả dưa chuột | 33 mg |
Pitanga | 33 mg |
Kaki | 28 mg |
Giống nho | 26 mg |
Trái thạch lựu | 21 mg |
Táo Gala | 10 mg |