Tác Giả: Laura McKinney
Ngày Sáng TạO: 3 Tháng Tư 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 26 Tháng Sáu 2024
Anonim
15 VẬN TẢI CÁ NHÂN MÀ LÀM CHO DI ĐỘNG FUN
Băng Hình: 15 VẬN TẢI CÁ NHÂN MÀ LÀM CHO DI ĐỘNG FUN

NộI Dung

Bơ là loại quả hình quả lê mọc trên cây thường xanh nhiệt đới.

Chúng thường có lớp da sần sùi, bên ngoài màu xanh lá cây, thịt quả bơ và hạt lớn ở giữa.

Có nhiều hình dạng, kích cỡ, màu sắc và kết cấu, hương vị của chúng thường được mô tả là hạt dẻ và kem nhẹ.

Mặc dù bạn có thể chỉ quen thuộc với một vài loại bơ, nhưng hàng trăm giống được trồng trên khắp thế giới - với 56 loại chỉ trồng ở Florida. Nhiều giống lai, có nghĩa là chúng kết quả là hai giống được lai tạo với nhau để tạo ra một giống mới (1).

Bài viết này xem xét 15 loại bơ phổ biến, bao gồm cả lợi ích và sự khác biệt của chúng.

Lợi ích sức khỏe của bơ

Bơ rất bổ dưỡng. Chúng là những nguồn tuyệt vời của folate, kali và chất béo lành mạnh, cũng như vitamin K, C và E. Chúng cũng chứa một lượng nhỏ vitamin B và khoáng chất, chẳng hạn như đồng, phốt pho, magiê, mangan, sắt và kẽm (2, 3).


Các chất béo không bão hòa đơn trong bơ - hầu hết là axit oleic - tốt cho tim của bạn, chống viêm và có thể có đặc tính chống ung thư. Ăn bơ cũng có thể giúp bạn hấp thụ tốt hơn các chất dinh dưỡng tan trong chất béo khác (1, 4, 5, 6).

Hơn nữa, bơ chứa đầy chất xơ, một chất dinh dưỡng quan trọng thiếu trong hầu hết các chế độ ăn kiêng phương Tây. Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng những người ăn bơ có xu hướng giảm cân, có lẽ do trái cây có hàm lượng chất xơ và chất béo tốt cho sức khỏe, cũng như chỉ số đường huyết thấp (3, 7, 8).

Bơ cũng chứa chất chống oxy hóa tốt cho mắt và não của bạn, chẳng hạn như lutein và zeaxanthin. Những chất chống oxy hóa này có thể làm giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi tác (AMD), đục thủy tinh thể và các bệnh thoái hóa thần kinh như Alzheimer, (9, 10, 11).

Hơn nữa, nghiên cứu cho thấy những người thường xuyên ăn bơ sẽ khỏe mạnh hơn và có nguy cơ mắc hội chứng chuyển hóa thấp hơn. Tuy nhiên, điều này có thể là do nhiều người thưởng thức loại quả này cũng xuất hiện để ăn nhiều loại thực phẩm lành mạnh khác (12).


Tóm lược Bơ là loại trái cây rất bổ dưỡng cung cấp nhiều vitamin, khoáng chất, chất béo không bão hòa, chất xơ và chất chống oxy hóa có thể giúp ngăn ngừa bệnh tật và cải thiện sức khỏe của bạn.

Các loại bơ khác nhau

Trong khi bạn chỉ có thể thấy một vài loại bơ tại cửa hàng tạp hóa địa phương của bạn, hàng trăm giống phát triển trên khắp thế giới. Mặc dù có nhiều giống lai tồn tại, tất cả các loại bơ có thể được truy tìm nguồn gốc Guatemala, Mexico hoặc Tây Ấn (1, 13, 14).

Các loại trái cây được phân loại là giống loại A hoặc loại B. Sự khác biệt nằm ở thời gian mở cửa và hành vi thụ phấn của hoa cây bơ. Loại cây trồng này ít ảnh hưởng đến người tiêu dùng và quan trọng hơn đối với những người trồng bơ.

Bơ tự thụ phấn một phần thông qua một quá trình gọi là dichogamy. Hoa loại A nở như con cái vào buổi sáng và rụng phấn hoa như con đực vào buổi chiều. Ngược lại, hoa loại B nhận phấn hoa vào buổi chiều và rụng vào buổi sáng (15).


Nhiều giống có chung đặc điểm, với sự khác biệt nhỏ về kích thước, màu sắc, hương vị, hình dạng và mùa sinh trưởng cao điểm.

Ở Hoa Kỳ, bơ từ California (giống Hass) nhỏ hơn với vỏ sỏi, trong khi những quả từ Florida lớn hơn và có làn da mịn màng hơn (16).

Dưới đây là 15 loại bơ phổ biến nhất.

Giống cây trồng loại A

Mặc dù có nhiều hơn nữa, dưới đây là một số loại bơ A-type-Cultar nổi tiếng hơn:

  1. Choock. Chorock có làn da mịn màng, bóng với thịt chảy nước thường bị rò rỉ khi cắt trái cây. Giống này đến từ Nam Florida.
  2. Lula. Các đỉnh Lula trong mùa hè, có ít dầu tự nhiên hơn và chứa nhiều nước hơn nhiều giống khác. Nó có khả năng chống lạnh nhưng rất dễ bị nấm. Lula phát triển để nặng khoảng 1 pound (450 gram).
  3. Hầm. Hass là giống phổ biến nhất. Nó có sẵn quanh năm và có vị bơ, hương vị hạt dẻ và hình cầu. Da của nó chuyển từ màu xanh đậm sang màu đen tím khi chín.
  4. Cây lau. Sậy chỉ có sẵn trong những tháng mùa hè. Nó có hương vị nhẹ hơn, tinh tế hơn và có kích thước bằng một quả bóng mềm. Khi sậy chín, da của nó vẫn giữ nguyên màu xanh lục, không giống như các loại khác.
  5. Pinkerton. Pinkerton có hình dạng thuôn dài, da sần sùi, dễ bóc vỏ và hạt nhỏ bên trong thịt quả kem. Loại này tăng lên 0,5 £1,5 pound (225 Vang680 gram).
  6. Gwen. Gwen tương tự như bơ Hass về hương vị và hình thức. Đây là một giống Guatemala lớn hơn với vỏ dày, màu xanh đậm rất dễ loại bỏ.
  7. Maluma. Maluma là một quả bơ màu tím sẫm được phát hiện vào những năm 1990 ở Nam Phi. Giống này phát triển chậm, nhưng cây cho rất nhiều trái.

Giống cây trồng loại B

Một số loại bơ loại B bao gồm:

  1. Ettinger. Ettinger thường được trồng ở Israel và có vỏ màu xanh lá cây tươi sáng, hạt to và hương vị nhẹ.
  2. Sharwil. Sharwil là một quả bơ của Úc với vỏ thô, xanh và thịt màu vàng. Nó rất nhiều dầu mỡ với hương vị đậm đà và dễ bị đóng băng.
  3. Zutano. Zutano được bao phủ trong lớp da màu vàng nhạt hơn và có mùi vị nhẹ mà không giống như nhiều loại bơ khác. Nó thường tăng lên khoảng 0,51 pound (225 trừ450 gram).
  4. Brogden. Bơ Brogden là một giống lai màu tím sẫm của các giống Tây Ấn và Mexico. Mặc dù nó rất khó chịu với cái lạnh, nhưng nó rất khó bóc vỏ và do đó không phải là một loại thương mại phổ biến.
  5. Fuerte. Fuerte có hình quả lê rõ rệt và có sẵn trong tám tháng trong năm. Tên của nó có nghĩa là mạnh mẽ, trong tiếng Tây Ban Nha, và nó có kết cấu nhờn tương tự như cây phỉ.
  6. Nữ hoàng. Cleopatra là một quả bơ lùn nhỏ tương đối mới đối với thị trường tiêu dùng.
  7. Thịt ba rọi. Thịt xông khói có hương vị nhẹ hơn các giống khác. Da nâu nhạt của nó rất dễ bóc.
  8. Monroe. Monroe là một quả bơ lớn có thể nặng hơn 2 pound (910 gram). Nó có nhiều loại cứng hơn và ít thịt hơn.
Tóm lược Hàng trăm giống bơ mọc khắp thế giới, bao gồm nhiều giống lai. Bơ thường được phân loại là giống loại A hoặc loại B, dựa trên hành vi thụ phấn và ra hoa của chúng.

Cách chọn quả bơ tốt nhất cho sức khỏe

Liên quan đến dinh dưỡng, bơ nói chung rất giống nhau, bất kể loại nào. Tất cả bơ đều đậm đặc và chứa nhiều chất béo, vitamin và khoáng chất tốt cho sức khỏe.

Bơ từ Florida đôi khi được quảng cáo là bơ lite do hàm lượng chất béo thấp hơn so với bơ Hass phổ biến, nhưng sự khác biệt về dinh dưỡng tổng thể giữa hai loại này là nhỏ.

Nhìn chung, bơ rất bổ dưỡng, và tất cả các loại đều mang lại lợi ích sức khỏe tương tự.

Tóm lược Hầu hết các loại bơ chỉ khác nhau một chút về thành phần dinh dưỡng của chúng, vì chúng có thể đậm đặc và có nhiều chất béo lành mạnh cùng nhiều vitamin và khoáng chất khác nhau.

Điểm mấu chốt

Bơ là loại trái cây giàu dinh dưỡng mang lại nhiều lợi ích.

Chúng rất giàu vitamin và khoáng chất, cũng như chất chống oxy hóa, chất béo không bão hòa và chất xơ, có thể giúp giảm nguy cơ mắc các bệnh mãn tính khác nhau và cải thiện sức khỏe của bạn.

Mặc dù chỉ có một hoặc hai giống được biết đến nhiều nhất, hàng trăm loại tồn tại trên khắp thế giới, chủ yếu khác nhau về kích thước, màu sắc, hình dạng, kết cấu và hương vị.

Loại bơ phổ biến nhất và có sẵn rộng rãi là Hass. Tuy nhiên, nếu bạn gặp một giống khác, nó có thể có thành phần dinh dưỡng tương tự.

Trong mọi trường hợp, bơ làm cho một bổ sung tuyệt vời cho một chế độ ăn uống cân bằng, lành mạnh.

Chúng Tôi Khuyên BạN Nên ĐọC

Tăng kali máu: nó là gì, các triệu chứng chính và cách điều trị

Tăng kali máu: nó là gì, các triệu chứng chính và cách điều trị

Tăng kali máu, còn gọi là tăng kali máu, tương ứng với ự gia tăng lượng kali trong máu, với nồng độ cao hơn giá trị tham chiếu, nằm trong khoảng từ 3,5 đến 5,5 mEq / L.Tă...
Cảm lạnh thông thường: nó là gì, triệu chứng và cách điều trị

Cảm lạnh thông thường: nó là gì, triệu chứng và cách điều trị

Cảm lạnh thông thường là một tình huống rất phổ biến do Rhinoviru gây ra và dẫn đến ự xuất hiện của các triệu chứng có thể khá khó chịu, chẳng hạn như chảy...