Tác Giả: Frank Hunt
Ngày Sáng TạO: 15 Hành Khúc 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 13 Tháng 2 2025
Anonim
FAPtv Cơm Nguội: Tập 224 - Chuyến Đi Bất Ổn
Băng Hình: FAPtv Cơm Nguội: Tập 224 - Chuyến Đi Bất Ổn

NộI Dung

Một cái nhìn sâu sắc, toàn cầu về thế giới của các thành phần ngăn chặn tia UV

Bạn có thể đã biết những điều cơ bản: Kem chống nắng là một biện pháp phòng ngừa để bảo vệ da khỏi bức xạ tia cực tím (UV) của mặt trời.

Hai loại bức xạ tia cực tím chính là UVA và UVB gây hại cho da, gây lão hóa sớm và tăng nguy cơ ung thư da. Và những tia này tiếp xúc với da của bạn quanh năm, ngay cả khi trời nhiều mây hoặc bạn đang ở trong nhà (một số tia UV có thể xuyên qua kính).

Nhưng chọn kem chống nắng không dễ như lấy bất kỳ lọ nào trên kệ. Không phải tất cả các thành phần chống nắng đều có lợi ích, rủi ro hoặc hướng dẫn giống nhau.

Trên thực tế, một số thành phần có thể giúp ngăn ngừa bỏng nhưng không gây lão hóa, trong khi những thành phần khác thường được coi là an toàn cho con người, nhưng không an toàn với môi trường.


Vì vậy, làn da của bạn như thế nào để biết những gì hoạt động? Chúng tôi đã hỗ trợ bạn về tất cả các thành phần in-flux đã được phê duyệt, bị cấm và trạng thái trên khắp thế giới. FYI: Hầu hết các công thức được tạo thành từ ít nhất hai thành phần lọc tia UV.

1. Tinosorb S và M

Tìm thấy trong kem chống nắng hóa học

Một trong những thành phần phổ biến ở Châu Âu, Tinosorb S có thể bảo vệ khỏi tia UVB và UVA, dài và ngắn, khiến nó trở thành một trong những thành phần lý tưởng nhất để ngăn ngừa tác hại của ánh nắng mặt trời. Tinosorb cũng giúp ổn định các bộ lọc chống nắng khác và được phép ở nồng độ lên đến 10 phần trăm.

Tuy nhiên, FDA đã không chấp thuận thành phần này vì một số lý do, theo Newsweek, trích dẫn là “thiếu thông tin” và chỉ được yêu cầu “quyết định chứ không phải phê duyệt”.

Thành phần này thường được thêm vào kem chống nắng để tăng hiệu quả và vẫn chưa liên quan đến bất kỳ yếu tố nguy cơ cao nào.

Thông tin nhanh

  • Được chấp thuận trong: Úc, Nhật Bản, Châu Âu
  • Bị cấm trong: Hoa Kỳ
  • Tốt nhất cho: Lợi ích chống oxy hóa và ngăn ngừa tác hại của ánh nắng mặt trời
  • San hô an toàn? không xác định

2. Mexoryl SX

Tìm thấy trong kem chống nắng hóa học


Mexoryl SX là bộ lọc tia UV được sử dụng trong kem chống nắng và kem dưỡng da trên toàn cầu. Nó có khả năng ngăn chặn tia UVA1, là tia sóng dài thúc đẩy quá trình lão hóa da.

A cho thấy đây là một chất hấp thụ tia UV hiệu quả và lý tưởng để ngăn ngừa tác hại của ánh nắng mặt trời.

Mặc dù thành phần này đã được lưu hành tại Châu Âu từ năm 1993, nhưng FDA đã không chấp thuận thành phần này cho L’Oréal cho đến năm 2006. Về mặt y học, thành phần này đã được chấp thuận cho người lớn và trẻ em trên 6 tháng tuổi.

Tìm kiếm nó với: Avobenzone. Khi kết hợp với avobenzone, khả năng bảo vệ khỏi tia UVA của cả hai thành phần.

Thông tin nhanh

  • Được chấp thuận trong: Hoa Kỳ, Úc, Châu Âu, Nhật Bản
  • Bị cấm trong: không ai
  • Tốt nhất cho: Chống nắng
  • San hô an toàn? Đúng

3. Oxybenzone

Tìm thấy trong kem chống nắng vật lý


Oxybenzone, thường được tìm thấy trong kem chống nắng phổ rộng, giúp lọc cả tia UVB và UVA (cụ thể là tia UVA ngắn). Đây cũng là một trong những thành phần phổ biến nhất, được tìm thấy trong phần lớn các loại kem chống nắng ở thị trường Hoa Kỳ và có thể chiếm đến 6% chai.

Tuy nhiên, Hawaii đã cấm thành phần này sau khi một nghiên cứu do phòng thí nghiệm Môi trường Haereticus tạo ra, phát hiện ra rằng thành phần này góp phần tẩy trắng và đầu độc các rạn san hô. Vì lý do môi trường, bạn sẽ muốn tránh thành phần này và tìm kem chống nắng "xanh".

Gần đây nhất, nhận thấy rằng da của chúng ta hấp thụ các thành phần chống nắng như oxybenzone. Điều này gây ra sự quan tâm tăng vọt đối với kem chống nắng “an toàn”, mặc dù nghiên cứu báo cáo không tìm thấy tác hại nào và kết luận rằng “những kết quả này không chỉ ra rằng mọi người nên hạn chế sử dụng kem chống nắng”.

cũng xác nhận rằng oxybenzone không gây rối loạn nội tiết một cách đáng kể.

Thông tin nhanh

  • Được chấp thuận trong: Hoa Kỳ (trừ Hawaii), Úc, Châu Âu
  • Bị hạn chế trong: Nhật Bản
  • Tốt nhất cho: Chống nắng và ngăn ngừa bỏng
  • San hô an toàn? Không, cũng có thể ảnh hưởng đến cá
  • Thận trọng: Loại da nhạy cảm sẽ muốn bỏ qua các công thức có thành phần này

4. Octinoxate

Tìm thấy trong kem chống nắng hóa học

Octinoxate là chất hấp thụ tia UVB phổ biến và mạnh, có nghĩa là nó có hiệu quả trong việc ngăn ngừa tác hại của ánh nắng mặt trời. Kết hợp với avobenzone, chúng có thể cung cấp khả năng bảo vệ phổ rộng tuyệt vời chống lại bỏng và lão hóa.

Thành phần này được cho phép trong các công thức (lên đến 7,5 phần trăm), nhưng bị cấm ở Hawaii do các rủi ro môi trường trên các rạn san hô.

Thông tin nhanh

  • Được chấp thuận trong: Một số tiểu bang của Hoa Kỳ, Châu Âu, Nhật Bản, Úc
  • Bị cấm trong: Hawaii, Key West (Florida), Palau
  • Tốt nhất cho: Ngăn ngừa cháy nắng
  • San hô an toàn? Không, cũng có thể ảnh hưởng đến cá

5. Avobenzone

Tìm thấy trong kem chống nắng hóa học

Avobenzone thường được sử dụng để ngăn chặn toàn bộ tia UVA và được báo cáo là "không ổn định" trong kem chống nắng vật lý.

Riêng thành phần sẽ mất ổn định khi tiếp xúc với ánh sáng. Để chống lại điều này, nó thường được kết hợp với các thành phần khác (chẳng hạn như mexoryl) để ổn định avobenzone.

Ở nhiều quốc gia, avobenzone được sử dụng kết hợp với oxit kẽm và titanium dioxide cụ thể, nhưng ở Hoa Kỳ, sự kết hợp này không được phép.

Mặc dù nó được tìm thấy trong kem chống nắng phổ rộng, nó thường được kết hợp với các hóa chất khác vì bản thân avobenzone sẽ mất khả năng lọc trong vòng một giờ tiếp xúc với ánh sáng.

Tại Hoa Kỳ, FDA coi thành phần này là an toàn nhưng giới hạn nồng độ ở mức 3% trong các công thức kem chống nắng.

Thông tin nhanh

  • Được chấp thuận trong: Hoa Kỳ, Úc, Châu Âu
  • Bị cấm trong: Không ai; hạn chế sử dụng ở Nhật Bản
  • Tốt nhất cho: Chống nắng
  • San hô an toàn? Mức độ có thể phát hiện nhưng không tìm thấy tác hại

6. Titanium dioxide

Tìm thấy trong kem chống nắng vật lý

Có hai thành phần chống nắng thường được FDA công nhận là an toàn và hiệu quả, hoặc GRASE, và cả hai đều là thành phần chống nắng vật lý. (Lưu ý: nhãn GRASE cũng có nghĩa là FDA sản phẩm có các thành phần này.)

Loại đầu tiên, titanium dioxide, hoạt động như một bộ lọc tia UV phổ rộng (mặc dù nó không chặn tia UVA1 dài).

FDA phê duyệt titanium dioxide và nghiên cứu cho thấy nó thường an toàn hơn các loại kem chống nắng khác khi tiếp xúc với da.

Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu cũng viết rằng nên tránh dùng điện và dạng phun vì nó có thể nguy hiểm. Một lưu ý rằng các hạt nano oxit titan khi tiếp xúc qua đường miệng được phân loại là "có thể gây ung thư cho người", có nghĩa là chỉ có các nghiên cứu trên động vật mới được thực hiện.

Hãy nhớ rằng thành phần này không giới hạn trong kem chống nắng. Nó cũng có thể được tìm thấy trong trang điểm SPF, phấn phủ, kem dưỡng da và các sản phẩm làm trắng.

Thông tin nhanh

  • Được chấp thuận trong: Hoa Kỳ, Úc, Châu Âu, Nhật Bản
  • Bị cấm trong: không ai
  • Tốt nhất cho: Chống nắng
  • San hô an toàn? Mức độ có thể phát hiện nhưng không tìm thấy tác hại
  • Thận trọng: Công thức có thể để lại màu trắng trên da sẫm màu và thành phần có thể gây ung thư ở dạng bột

7. Kẽm oxit

Tìm thấy trong kem chống nắng vật lý

Kẽm oxit là thành phần chống nắng GRASE thứ hai, được cho phép với nồng độ lên đến 25 phần trăm.

Các nghiên cứu cho thấy nó an toàn với khả năng thâm nhập vào da, ngay cả sau khi sử dụng nhiều lần. Ở châu Âu, thành phần này được dán nhãn cảnh báo vì độc tính đối với đời sống thủy sinh. Thành phần này không gây hại trừ khi nuốt hoặc hít phải.

So với avobenzone và oxit titan, nó được coi là chất có thể quang hóa, hiệu quả và an toàn cho da nhạy cảm. Mặt khác, nghiên cứu cũng cho biết nó không hiệu quả như kem chống nắng hóa học và không hiệu quả trong việc bảo vệ da khỏi bị cháy nắng như đối với tác hại của ánh nắng mặt trời.

Thông tin nhanh

  • Được chấp thuận trong: Hoa Kỳ, Úc, Châu Âu, Nhật Bản
  • Bị cấm trong: không ai
  • Tốt nhất cho: Chống nắng
  • San hô an toàn? Không
  • Thận trọng: Một số công thức có thể để lại màu trắng cho tông màu ô liu và da sẫm màu

8 và 9. PABA và propamine salicylate PABA

Được tìm thấy trong cả kem chống nắng hóa học (PABA) và vật lý (đẩy)

Còn được gọi là axit para-aminobenzoic, đây là chất hấp thụ tia UVB mạnh. Sự phổ biến của thành phần này đã giảm do thực tế là nó làm tăng viêm da dị ứng và tăng nhạy cảm với ánh sáng.

Các nghiên cứu trên động vật cũng cho thấy mức độ độc hại nhất định, khiến Ủy ban Châu Âu và FDA hạn chế nồng độ sữa công thức ở mức 5%. Tuy nhiên, Canada đã cấm hoàn toàn việc sử dụng PABA trong mỹ phẩm.

Trolamine salicylate, còn được gọi là Tea-Salicylate, được coi là GRASE vào năm 2019, nhưng nó là chất hấp thụ tia cực tím yếu. Bởi vì điều này, thành phần bị hạn chế về tỷ lệ phần trăm của nó cùng với các thành phần GRASE khác.

Thông tin nhanh

  • Được chấp thuận trong: Hoa Kỳ (lên đến 12-15%), Úc (chỉ salicylate trong xe đẩy), Châu Âu (PABA lên đến 5%), Nhật Bản
  • Bị cấm trong: Úc (PABA), Canada (cả hai)
  • Tốt nhất cho: Chống nắng
  • San hô an toàn? không xác định

Tại sao việc phê duyệt thành phần kem chống nắng lại phức tạp ở Mỹ?

Việc Hoa Kỳ phân loại kem chống nắng như một loại thuốc là một trong những lý do lớn nhất khiến tỷ lệ phê duyệt chậm. Việc phân loại thuốc được đưa ra vì sản phẩm được bán trên thị trường như một biện pháp phòng ngừa cháy nắng cũng như ung thư da.

Ở Úc, kem chống nắng được phân loại là mỹ phẩm trị liệu. Trị liệu là kem chống nắng có công dụng chính là chống nắng và có chỉ số SPF 4 trở lên. Mỹ phẩm đề cập đến bất kỳ sản phẩm nào có SPF nhưng không phải là biện pháp bảo vệ duy nhất của bạn. Châu Âu và Nhật Bản phân loại kem chống nắng là mỹ phẩm.

Nhưng vì FDA đã mất quá nhiều thời gian để phê duyệt các thành phần mới (không có thành phần nào được thông qua kể từ năm 1999), Quốc hội đã ban hành Đạo luật đổi mới kem chống nắng vào năm 2014. Mục tiêu là để FDA xem xét việc phê duyệt tồn đọng các thành phần chống nắng đang chờ xử lý, bao gồm cả những thành phần mới được gửi sau khi đạo luật được ký vào tháng 11 năm 2019.

Đối với các lựa chọn kem chống nắng, nhiều người tiêu dùng đã chuyển sang mua kem chống nắng trực tuyến từ các quốc gia khác. Điều này có thể không phải lúc nào cũng là do bản thân các thành phần. Như đã đề cập trước đó, kem chống nắng ở nước ngoài được bào chế như mỹ phẩm, được cho là dễ thoa hơn, ít có khả năng để lại vệt trắng và ít nhờn hơn.

Và mặc dù việc mua kem chống nắng ở nước ngoài không phải là bất hợp pháp, nhưng việc mua chúng thông qua các nhà cung cấp không chính thức trên Amazon là một việc khó. Các sản phẩm có thể đã hết hạn hoặc giả mạo.

Trên hết, những sản phẩm ở nước ngoài này có thể trở nên khó tiếp cận hơn sau khi đề xuất có hiệu lực.

Trong khi đó, những người sử dụng kem chống nắng như chúng ta phải tự tìm hiểu về thành phần kem chống nắng và các biện pháp phòng tránh

Ngoài ra còn có những quy tắc vàng khi thoa kem chống nắng. Việc thoa lại sau mỗi hai giờ là rất quan trọng - đặc biệt nếu bạn đang ở ngoài trời vì chỉ số SPF không phải là dấu hiệu cho biết bạn nên ở ngoài nắng bao lâu.

Kem chống nắng vật lý có hiệu quả ngay sau khi thoa trong khi kem chống nắng hóa học mất từ ​​15 đến 20 phút để bắt đầu phát huy tác dụng.

Cũng tránh thông tin sai lệch. Các báo cáo và nghiên cứu cho thấy kem chống nắng tự làm trên Pinterest cực kỳ phổ biến, mặc dù thực tế là kem chống nắng tự làm không hoạt động và trên thực tế có thể làm tăng tổn thương da.

Xét cho cùng, mặc dù kem chống nắng từ các quốc gia khác có thể thanh lịch hơn, nhưng không phải là lý do để giữ lại “lựa chọn tốt nhất” cho đến khi FDA chấp thuận. Kem chống nắng tốt nhất để sử dụng là loại bạn đang sử dụng.

Taylor Ramble là một người đam mê da, nhà văn tự do và sinh viên điện ảnh. Trong 5 năm qua, cô ấy đã làm việc với tư cách là một nhà văn và blogger tự do tập trung vào các chủ đề từ sức khỏe đến văn hóa đại chúng. Cô thích khiêu vũ, tìm hiểu về ẩm thực và văn hóa, cũng như trao quyền. Hiện tại, cô đang làm việc tại Phòng thí nghiệm thực tế ảo của Đại học Georgia, tập trung vào tác động của các công nghệ tiên tiến đối với hành vi và sức khỏe.

Bài ViếT CủA CổNg Thông Tin

Các triệu chứng ung thư biểu mô tuyến: Tìm hiểu các triệu chứng của các loại ung thư phổ biến nhất

Các triệu chứng ung thư biểu mô tuyến: Tìm hiểu các triệu chứng của các loại ung thư phổ biến nhất

Ung thư biểu mô tuyến là một loại ung thư bắt đầu từ các tế bào tuyến ản xuất chất nhờn của cơ thể bạn. Nhiều cơ quan có các tuyến này, và ung thư biểu mô ...
Ưu và Nhược điểm của Bắn Cúm là gì?

Ưu và Nhược điểm của Bắn Cúm là gì?

Mỗi mùa đông, vi rút cúm gây ra dịch cúm cho các cộng đồng trên khắp đất nước. Năm nay có thể đặc biệt nặng nề do đại dịch COVID-19 xảy ra cùng lú...