Bột carob: 9 thành phần dinh dưỡng và lợi ích sức khỏe
NộI Dung
- Giới thiệu
- Giá trị dinh dưỡng
- Bột carob, 2 muỗng canh
- 1. Tự nhiên ít béo
- 2. Ít natri
- 3. Chứa canxi, nhưng không có oxalat
- 4. Nhiều chất xơ
- 5. Không chứa gluten
- 6. Giúp giảm tiêu chảy
- 7. Không chứa caffein
- 8. Nguồn chất chống oxy hóa tốt
- 9. Miễn phí tyramine
- Cách sử dụng carob
- Điểm mấu chốt
Giới thiệu
Bột carob, còn được gọi là bột carob, là một loại bột ca cao thay thế.
Nó được làm từ vỏ cây carob khô, rang và trông rất giống bột ca cao. Bột carob thường được sử dụng làm chất làm ngọt tự nhiên trong các món nướng. Nó có vị ngọt và có hương vị độc đáo.
Đọc để tìm hiểu về lợi ích sức khỏe và dinh dưỡng cho bột carob.
Giá trị dinh dưỡng
Bột carob, 2 muỗng canh
Số tiền | |
Đường | 6 g |
Natri | 0 g |
Canxi | 42 mg |
Chất xơ | 5 g |
Bàn là | 0,35 g |
Magiê | 6 mg |
Kali | 99 mg |
Riboflavin | 0,055 mg |
Niacin | 0,228 mg |
1. Tự nhiên ít béo
Bột carob hầu như không chứa chất béo. Nếu bạn chế độ ăn kiêng ít chất béo, bột carob là một lựa chọn tốt. Chỉ cần nhớ rằng nó có lượng đường và carbs cao hơn bột ca cao.
Chỉ cần 2 muỗng bột carob có 6 gram đường, khoảng 1,5 muỗng cà phê. Vì hầu hết các công thức làm bánh đều cần tới 1 chén bột carob, nên đường gram có thể tăng lên nhanh chóng. Tuy nhiên, nếu bạn thay thế bột carob cho sô cô la chip, bạn sẽ tiết kiệm được chất béo và calo.
Một chén bột carob có 51 gram đường và ít hơn 1 gram chất béo. Một cốc sô cô la bán nguyệt có 92 gram đường và 50 gram chất béo.
1 chén bột carob | 1 cốc sô cô la vụn | |
Đường | 51 g | 92 g |
Mập | <1 g | 50g |
2. Ít natri
Theo Mayo Clinic, người Mỹ trung bình nhận được 3.400 mg natri mỗi ngày. Con số này nhiều hơn mức trợ cấp chế độ ăn uống được đề nghị (RDA) là 2.300 mg. Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ khuyến nghị thậm chí ít hơn, chỉ 1.500 mg mỗi ngày.
Quá nhiều natri trong chế độ ăn uống của bạn có thể làm tăng nguy cơ:
- huyết áp cao
- đau tim
- đột quỵ
- loãng xương
- vấn đề về thận
Bột carob không chứa natri. Nó là một lựa chọn tuyệt vời cho những người theo chế độ ăn ít natri.
3. Chứa canxi, nhưng không có oxalat
Canxi là một khoáng chất. Nó rất quan trọng đối với sức khỏe của xương. Nó cũng giúp tim, dây thần kinh và cơ bắp hoạt động tốt. Hai muỗng canh bột carob có 42 mg canxi, hoặc 4% RDA.
Ca cao chứa oxalat, hợp chất làm giảm khả năng hấp thụ canxi của cơ thể bạn. Một chế độ ăn nhiều oxalat cũng làm tăng nguy cơ phát triển sỏi thận. Bột carob không chứa oxalat.
4. Nhiều chất xơ
Hai muỗng canh bột carob có gần 5 gram chất xơ, hơn 20% RDA. Chất xơ giúp:
- bạn ăn no lâu hơn để giúp bạn ăn ít hơn
- ngăn ngừa táo bón
- duy trì đường ruột khỏe mạnh
- kiểm soát lượng đường trong máu của bạn
- giảm cholesterol
Một nghiên cứu năm 2010 cho thấy các polyphenol chống oxy hóa trong chất xơ không hòa tan carob làm giảm cholesterol toàn phần và cholesterol LDL (có hại) ở những người có cholesterol cao.
Trong 2 muỗng canh bột carob, có:
Bàn là | 0,35 mg |
Magiê | 6 mg |
Kali | 99 mg |
Riboflavin | 0,055 mg |
Niacin | 0,228 mg |
5. Không chứa gluten
Gluten là một loại protein được tìm thấy trong lúa mì, lúa mạch, lúa mạch đen và triticale. Ở một số người, gluten kích hoạt hệ thống miễn dịch của họ để tấn công ruột non. Tình trạng này được gọi là bệnh celiac. Nếu bạn bị bệnh celiac hoặc nhạy cảm với gluten, bạn phải tránh các thực phẩm có chứa gluten. Bột carob không chứa gluten.
6. Giúp giảm tiêu chảy
Nhờ hàm lượng tannin của nó, bột carob đã được sử dụng như một phương thuốc tự nhiên cho bệnh tiêu chảy. Tannin là polyphenol được tìm thấy trong một số thực vật. Nghiên cứu cho thấy rằng sử dụng bột carob giàu tannin với dung dịch bù nước đường uống là an toàn và hiệu quả để điều trị tiêu chảy cấp khởi phát ở trẻ từ 3 đến 21 tháng tuổi.
7. Không chứa caffein
Caffeine là một lựa chọn tuyệt vời, nhưng quá nhiều có thể gây ra tác dụng phụ khó chịu, chẳng hạn như:
- mất ngủ
- nhịp tim nhanh
- hồi hộp
- cáu gắt
- đau dạ dày
- run cơ
Bột carob không chứa caffeine. Đây là tin tốt cho những người nhạy cảm với caffeine đang tìm kiếm một chất thay thế sô cô la.
8. Nguồn chất chống oxy hóa tốt
Theo một nghiên cứu năm 2003, chất xơ carob là một nguồn giàu chất chống oxy hóa polyphenol. Nghiên cứu đã xác định 24 hợp chất polyphenol trong chất xơ carob, chủ yếu là axit gallic và flavonoid. Cả axit gallic và flavonoid đã được chứng minh là làm giảm căng thẳng oxy hóa.
Axit gallic cũng đã được tìm thấy để làm sạch các gốc tự do và tiêu diệt các tế bào ung thư. Nghiên cứu đã chỉ ra rằng flavonoid có khả năng chống viêm, chống ung thư, trị đái tháo đường và bảo vệ thần kinh.
9. Miễn phí tyramine
Tyramine là sản phẩm phụ của tyrosine, một loại axit amin. Theo Tổ chức Nhức đầu Quốc gia, thực phẩm có chứa tyramine có thể gây ra chứng đau nửa đầu. Vì sô cô la có chứa tyramine, nên nó không được khuyên dùng cho những người bị chứng đau nửa đầu. Carob không có chứa tyramine và được coi là an toàn khi ăn nếu bạn bị đau nửa đầu.
Cách sử dụng carob
Hãy thử những cách sau để thêm bột carob vào chế độ ăn uống của bạn:
- thêm bột carob vào sinh tố
- rắc bột carob lên sữa chua hoặc kem
- thêm bột carob vào bột bánh mì yêu thích của bạn hoặc bột bánh pancake
- làm một thức uống carob nóng thay vì sô cô la nóng
- làm bánh pudding kem
- thay thế thanh kẹo bằng thanh carob làm từ bột carob và sữa hạnh nhân
- làm bánh brownies
Điểm mấu chốt
Bột carob là một thay thế lành mạnh cho bột ca cao, mặc dù bột ca cao được chế biến tối thiểu có một số lợi ích sức khỏe của riêng nó. Vì bột carob có vị ngọt tự nhiên, nên không cần thêm đường hay chất ngọt khác khi sử dụng nó trong các công thức nấu ăn yêu thích của bạn. Bột carob thường được coi là an toàn để ăn. Phụ nữ mang thai không nên tiêu thụ carob với số lượng lớn.
Nếu bạn có thú cưng và lo lắng về việc chúng ăn sô cô la, thì đây là một sự thật thú vị. Bột carob thân thiện với Fido. Nó không chứa hàm lượng theobromine cao, một hợp chất gây độc cho chó và mèo với số lượng lớn. Nhiều món ăn cho chó được làm bằng bột carob. Ở đó, bạn không cần phải hoảng sợ nếu con chó hay con mèo của bạn rơi vào vết xe đổ của bạn.
Lượng natri khuyến nghịHiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ khuyến nghị 1.500 mg natri mỗi ngày