Tác Giả: Charles Brown
Ngày Sáng TạO: 1 Tháng 2 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 20 Tháng MườI MộT 2024
Anonim
FAPtv Cơm Nguội : Tập 253 - Công Chúa Bánh Tráng
Băng Hình: FAPtv Cơm Nguội : Tập 253 - Công Chúa Bánh Tráng

NộI Dung

Hãy xem nhãn thành phần của bất kỳ loại thực phẩm nào trong tủ bếp của bạn và rất có thể bạn sẽ phát hiện ra phụ gia thực phẩm.

Chúng được sử dụng để nâng cao hương vị, hình thức hoặc kết cấu của sản phẩm hoặc để kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm.

Một số chất này có liên quan đến các tác dụng phụ đối với sức khỏe và nên tránh, trong khi những chất khác an toàn và có thể được tiêu thụ với rủi ro tối thiểu.

Dưới đây là 12 trong số các chất phụ gia thực phẩm phổ biến nhất, cùng với các khuyến nghị về loại phụ gia thực phẩm nào nên tránh khỏi chế độ ăn của bạn.

1. Bột ngọt (MSG)

Bột ngọt, hay MSG, là một loại phụ gia thực phẩm phổ biến được sử dụng để làm đậm đà và tăng hương vị của các món mặn.

Nó được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm chế biến khác nhau như bữa tối đông lạnh, đồ ăn nhẹ mặn và súp đóng hộp. Nó cũng thường được thêm vào thức ăn tại nhà hàng và địa điểm ăn nhanh.


MSG đã là một chủ đề gây tranh cãi sôi nổi kể từ một nghiên cứu năm 1969 trên chuột cho thấy rằng một lượng lớn gây ra các tác động có hại cho thần kinh và làm suy giảm sự tăng trưởng và phát triển ()

Tuy nhiên, chất phụ gia này có thể ít hoặc không ảnh hưởng đến sức khỏe não bộ của con người vì nó không thể vượt qua hàng rào máu não ().

Tiêu thụ MSG cũng có liên quan đến tăng cân và hội chứng chuyển hóa trong một số nghiên cứu quan sát, mặc dù nghiên cứu khác không tìm thấy mối liên quan (,).

Tuy nhiên, một số người nhạy cảm với bột ngọt và có thể gặp các triệu chứng như đau đầu, đổ mồ hôi và tê sau khi ăn một lượng lớn.

Trong một nghiên cứu, 61 người báo cáo là nhạy cảm với bột ngọt đã được cho uống 5 gam bột ngọt hoặc giả dược.

Điều thú vị là 36% gặp phản ứng bất lợi với MSG trong khi chỉ 25% báo cáo phản ứng với giả dược, vì vậy độ nhạy với MSG có thể là mối quan tâm chính đáng đối với một số người ().

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ tiêu cực nào sau khi tiêu thụ bột ngọt, tốt nhất bạn nên loại bỏ nó khỏi chế độ ăn của mình.


Mặt khác, nếu bạn có thể dung nạp bột ngọt, nó có thể được tiêu thụ một cách an toàn với lượng vừa phải mà không có nguy cơ tác dụng phụ bất lợi.

Tóm lược

Bột ngọt được sử dụng để tăng hương vị của nhiều loại thực phẩm chế biến. Một số người có thể nhạy cảm với bột ngọt, nhưng nó an toàn cho hầu hết mọi người khi sử dụng vừa phải.

2. Màu thực phẩm nhân tạo

Màu thực phẩm nhân tạo được sử dụng để làm sáng và cải thiện vẻ ngoài của mọi thứ từ kẹo đến gia vị.

Tuy nhiên, trong những năm gần đây, có nhiều lo ngại về những ảnh hưởng tiềm ẩn đến sức khỏe. Thuốc nhuộm thực phẩm cụ thể như Blue 1, Red 40, Yellow 5 và Yellow 6 có liên quan đến phản ứng dị ứng ở một số người ().

Ngoài ra, một đánh giá đã báo cáo rằng màu thực phẩm nhân tạo có thể thúc đẩy sự hiếu động thái quá ở trẻ em, mặc dù một nghiên cứu khác cho thấy một số trẻ có thể nhạy cảm hơn những trẻ khác (,).

Người ta cũng lo ngại về khả năng gây ung thư của một số loại thuốc nhuộm thực phẩm.

Red 3, còn được gọi là erythrosine, đã được chứng minh là làm tăng nguy cơ khối u tuyến giáp trong một số nghiên cứu trên động vật, khiến nó được thay thế bằng Red 40 trong hầu hết các loại thực phẩm (,).


Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu trên động vật đã phát hiện ra rằng thuốc nhuộm thực phẩm khác không liên quan đến bất kỳ tác dụng gây ung thư nào (,).

Tuy nhiên, vẫn cần nhiều nghiên cứu hơn để đánh giá mức độ an toàn và ảnh hưởng sức khỏe tiềm ẩn của màu thực phẩm nhân tạo đối với con người.

Dù vậy, thuốc nhuộm thực phẩm chủ yếu được tìm thấy trong thực phẩm chế biến sẵn, nên hạn chế trong chế độ ăn uống lành mạnh. Luôn chọn thực phẩm toàn phần, có nhiều chất dinh dưỡng quan trọng hơn và không chứa phẩm màu nhân tạo tự nhiên.

Tóm lược

Màu thực phẩm nhân tạo có thể thúc đẩy sự hiếu động thái quá ở trẻ em nhạy cảm và có thể gây ra các phản ứng dị ứng. Red 3 cũng đã được chứng minh là làm tăng nguy cơ mắc các khối u tuyến giáp trong các nghiên cứu trên động vật.

3. Natri Nitrit

Thường được tìm thấy trong các loại thịt đã qua chế biến, natri nitrit hoạt động như một chất bảo quản để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn đồng thời tạo thêm hương vị mặn và màu hồng đỏ.

Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao và có mặt các axit amin, nitrit có thể biến thành nitrosamine, một hợp chất có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe.

Một đánh giá cho thấy rằng việc tiêu thụ nhiều nitrit và nitrosamine hơn có liên quan đến nguy cơ ung thư dạ dày cao hơn ().

Nhiều nghiên cứu khác đã tìm thấy mối liên quan tương tự, báo cáo rằng việc tiêu thụ nhiều thịt chế biến hơn có thể liên quan đến nguy cơ ung thư đại trực tràng, vú và bàng quang (,).

Các nghiên cứu khác cho thấy tiếp xúc với nitrosamine cũng có thể liên quan đến tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường loại 1 cao hơn, mặc dù các phát hiện không nhất quán ().

Tuy nhiên, tốt nhất là bạn nên giữ lượng natri nitrit và thịt chế biến ở mức tối thiểu. Hãy thử đổi các loại thịt đã qua chế biến như thịt xông khói, xúc xích, xúc xích và giăm bông để lấy thịt chưa qua chế biến và các nguồn protein lành mạnh.

Thịt gà, thịt bò, cá, thịt lợn, các loại đậu, các loại hạt, trứng và tempeh chỉ là một vài loại thực phẩm giàu protein ngon mà bạn có thể thêm vào chế độ ăn uống của mình thay cho thịt đã qua chế biến.

Tóm lược

Natri nitrit là một thành phần phổ biến trong các loại thịt chế biến sẵn có thể được chuyển đổi thành một hợp chất có hại gọi là nitrosamine. Việc tiêu thụ nhiều nitrit và thịt chế biến có thể dẫn đến nguy cơ mắc một số loại ung thư cao hơn.

4. Guar Gum

Guar gum là một loại carbohydrate chuỗi dài được sử dụng để làm đặc và kết dính thực phẩm. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm và có thể được tìm thấy trong kem, nước xốt salad, nước sốt và súp.

Kẹo cao su Guar có nhiều chất xơ và có liên quan đến vô số lợi ích sức khỏe. Ví dụ, một nghiên cứu đã chỉ ra rằng nó làm giảm các triệu chứng của hội chứng ruột kích thích như đầy hơi và táo bón ().

Một đánh giá của ba nghiên cứu cũng cho thấy rằng những người dùng kẹo cao su guar cùng với bữa ăn đã tăng cảm giác no và ăn ít calo hơn do ăn vặt trong ngày ().

Nghiên cứu khác cho thấy kẹo cao su guar cũng có thể giúp giảm lượng đường trong máu và cholesterol (,).

Tuy nhiên, lượng guar gum cao có thể gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.

Điều này là do nó có thể sưng lên gấp 10 đến 20 lần kích thước của nó, có khả năng gây ra các vấn đề như tắc nghẽn thực quản hoặc ruột non ().

Kẹo cao su Guar cũng có thể gây ra các triệu chứng nhẹ như đầy hơi, chướng bụng hoặc chuột rút ở một số người ().

Tuy nhiên, kẹo cao su guar thường được coi là an toàn ở mức độ vừa phải.

Ngoài ra, FDA đã đưa ra các hướng dẫn nghiêm ngặt về lượng kẹo cao su guar có thể được thêm vào thực phẩm để giảm thiểu nguy cơ tác dụng phụ tiêu cực (25).

Tóm lược

Guar gum là một loại carbohydrate chuỗi dài được sử dụng để làm đặc và kết dính thực phẩm. Nó có liên quan đến sức khỏe tiêu hóa tốt hơn, giảm lượng đường trong máu và cholesterol, cũng như tăng cảm giác no.

5. Xi-rô ngô giàu Fructose

Xi-rô ngô có hàm lượng fructose cao là chất tạo ngọt được làm từ ngô. Nó thường được tìm thấy trong nước ngọt, nước trái cây, kẹo, ngũ cốc ăn sáng và thức ăn nhẹ.

Nó rất giàu một loại đường đơn gọi là fructose, có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng khi tiêu thụ với lượng lớn.

Đặc biệt, xi-rô ngô có hàm lượng fructose cao có liên quan đến việc tăng cân và tiểu đường.

Trong một nghiên cứu, 32 người đã uống một loại đồ uống được làm ngọt bằng glucose hoặc fructose trong 10 tuần.

Vào cuối nghiên cứu, đồ uống có đường fructose gây ra sự gia tăng đáng kể lượng mỡ bụng và lượng đường trong máu, cộng với việc giảm độ nhạy insulin so với đồ uống có đường glucose ().

Các nghiên cứu trên ống nghiệm và động vật cũng đã phát hiện ra rằng fructose có thể kích hoạt tình trạng viêm trong tế bào (,).

Viêm được cho là đóng một vai trò trung tâm trong nhiều bệnh mãn tính, bao gồm bệnh tim, ung thư và tiểu đường ().

Ngoài ra, xi-rô ngô có hàm lượng fructose cao đóng góp lượng calo rỗng và đường bổ sung vào thực phẩm mà không có bất kỳ vitamin và khoáng chất quan trọng nào mà cơ thể bạn cần.

Tốt nhất bạn nên bỏ qua đồ ăn nhẹ có đường và thực phẩm có chứa xi-rô ngô có hàm lượng fructose cao.

Thay vào đó, hãy ăn những thực phẩm nguyên hạt, chưa qua chế biến, không thêm đường và làm ngọt chúng bằng Stevia, xi-rô yacon hoặc trái cây tươi.

Tóm lược

Xi-rô ngô có hàm lượng fructose cao có liên quan đến việc tăng cân, tiểu đường và viêm nhiễm. Nó cũng chứa nhiều calo rỗng và không đóng góp gì ngoài calo vào chế độ ăn uống của bạn.

6. Chất ngọt nhân tạo

Chất ngọt nhân tạo được sử dụng trong nhiều loại thực phẩm và đồ uống ăn kiêng để tăng vị ngọt trong khi giảm hàm lượng calo.

Các loại chất ngọt nhân tạo phổ biến bao gồm aspartame, sucralose, saccharin và acesulfame kali.

Các nghiên cứu cho thấy chất làm ngọt nhân tạo có thể hỗ trợ giảm cân và giúp kiểm soát lượng đường trong máu.

Một nghiên cứu cho thấy những người tiêu thụ thực phẩm bổ sung có chứa chất làm ngọt nhân tạo trong 10 tuần có lượng calo hấp thụ thấp hơn, ít tăng mỡ và cân nặng hơn những người tiêu thụ đường thông thường ().

Một nghiên cứu khác cho thấy rằng tiêu thụ sucralose trong ba tháng không có tác dụng kiểm soát lượng đường trong máu ở 128 người mắc bệnh tiểu đường ().

Lưu ý rằng một số loại chất làm ngọt nhân tạo như aspartame có thể gây đau đầu ở một số người và các nghiên cứu cho thấy một số cá nhân có thể nhạy cảm hơn với tác dụng của nó (,).

Tuy nhiên, chất làm ngọt nhân tạo thường được coi là an toàn cho hầu hết mọi người khi tiêu thụ vừa phải (34).

Tuy nhiên, nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ tiêu cực nào sau khi sử dụng chất làm ngọt nhân tạo, hãy kiểm tra nhãn thành phần cẩn thận và hạn chế ăn.

Tóm lược

Chất làm ngọt nhân tạo có thể giúp thúc đẩy giảm cân và kiểm soát lượng đường trong máu. Một số loại có thể gây ra tác dụng phụ nhẹ như đau đầu, nhưng chúng thường được coi là an toàn ở mức độ vừa phải.

7. Carrageenan

Được chiết xuất từ ​​rong biển đỏ, carrageenan hoạt động như một chất làm đặc, chất nhũ hóa và chất bảo quản trong nhiều sản phẩm thực phẩm khác nhau.

Các nguồn phổ biến của carrageenan bao gồm sữa hạnh nhân, pho mát, kem, cà phê creamers và các sản phẩm không chứa sữa như pho mát thuần chay.

Trong nhiều thập kỷ, đã có những lo ngại về tính an toàn của loại phụ gia thực phẩm phổ biến này và những tác động tiềm ẩn của nó đối với sức khỏe.

Một nghiên cứu trên động vật cho thấy việc tiếp xúc với carrageenan làm tăng lượng đường trong máu lúc đói và không dung nạp glucose, đặc biệt là khi kết hợp với chế độ ăn nhiều chất béo ().

Các nghiên cứu trên ống nghiệm và động vật đã phát hiện ra rằng carrageenan cũng gây ra chứng viêm (,).

Carrageenan cũng được cho là có tác động tiêu cực đến sức khỏe hệ tiêu hóa và có thể liên quan đến việc hình thành các vết loét và tăng trưởng đường ruột ().

Một nghiên cứu nhỏ cho thấy rằng khi những người thuyên giảm bệnh viêm loét đại tràng dùng chất bổ sung có chứa carrageenan, họ sẽ bị tái phát sớm hơn những người dùng giả dược ().

Thật không may, nghiên cứu hiện tại về tác dụng của carrageenan vẫn còn rất hạn chế và cần nhiều nghiên cứu hơn nữa để hiểu nó có thể ảnh hưởng đến con người như thế nào.

Nếu bạn quyết định hạn chế tiêu thụ carrageenan, có rất nhiều tài nguyên trực tuyến có thể giúp bạn tìm các nhãn hiệu và sản phẩm không chứa carrageenan.

Tóm lược

Các nghiên cứu trên ống nghiệm và động vật đã phát hiện ra rằng carrageenan có thể gây ra lượng đường trong máu cao và có thể gây loét đường ruột và tăng trưởng. Một nghiên cứu cũng cho thấy carrageenan góp phần làm tái phát sớm hơn bệnh viêm loét đại tràng.

8. Natri Benzoat

Natri benzoat là một chất bảo quản thường được thêm vào đồ uống có ga và thực phẩm có tính axit như nước xốt salad, dưa chua, nước hoa quả và gia vị.

Nó thường được FDA công nhận là an toàn, nhưng một số nghiên cứu đã phát hiện ra các tác dụng phụ tiềm ẩn cần được xem xét (40).

Ví dụ, một nghiên cứu cho thấy rằng việc kết hợp natri benzoat với màu thực phẩm nhân tạo làm tăng tính hiếu động ở trẻ 3 tuổi ().

Một nghiên cứu khác cho thấy rằng việc uống nhiều đồ uống có chứa natri benzoat có liên quan đến nhiều triệu chứng ADHD hơn ở 475 sinh viên đại học ().

Khi kết hợp với vitamin C, natri benzoat cũng có thể được chuyển đổi thành benzen, một hợp chất có thể liên quan đến sự phát triển ung thư (,).

Đồ uống có ga chứa nồng độ benzen cao nhất và đồ uống ăn kiêng hoặc đồ uống không đường thậm chí còn dễ bị hình thành benzen hơn ().

Một nghiên cứu phân tích nồng độ benzen trong nhiều loại thực phẩm đã tìm thấy các mẫu cola và cole có hơn 100 ppb benzen, cao hơn 20 lần mức ô nhiễm tối đa mà EPA đặt ra cho nước uống ().

Để giảm thiểu lượng natri benzoat, hãy kiểm tra kỹ nhãn thực phẩm của bạn.

Tránh thực phẩm có chứa các thành phần như axit benzoic, benzen hoặc benzoat, đặc biệt nếu kết hợp với nguồn cung cấp vitamin C như axit xitric hoặc axit ascorbic.

Tóm lược

Natri benzoat có thể làm tăng hiếu động thái quá. Nếu kết hợp với vitamin C, nó cũng có thể tạo thành benzen, một hợp chất có thể liên quan đến sự phát triển ung thư.

9. Chất béo chuyển hóa

Chất béo chuyển hóa là một loại chất béo không bão hòa đã qua quá trình hydro hóa, giúp tăng thời hạn sử dụng và cải thiện độ đặc của sản phẩm.

Nó có thể được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm chế biến như bánh nướng, bơ thực vật, bỏng ngô lò vi sóng và bánh quy.

Một số rủi ro sức khỏe tiềm ẩn có liên quan đến lượng chất béo chuyển hóa và FDA thậm chí gần đây đã quyết định thu hồi tình trạng GRAS (thường được công nhận là an toàn) của họ ().

Đặc biệt, nhiều nghiên cứu đã liên kết việc ăn nhiều chất béo chuyển hóa với nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn (,).

Một nghiên cứu cho thấy rằng ăn thực phẩm giàu chất béo chuyển hóa làm tăng một số dấu hiệu của chứng viêm, đây là một trong những yếu tố nguy cơ chính gây bệnh tim ().

Nghiên cứu cũng cho thấy có thể có mối liên hệ giữa chất béo chuyển hóa và bệnh tiểu đường.

Một nghiên cứu lớn với 84.941 phụ nữ thậm chí còn chỉ ra rằng ăn nhiều chất béo chuyển hóa có liên quan đến nguy cơ phát triển bệnh tiểu đường loại 2 cao hơn 40% ().

Cắt giảm thực phẩm chế biến ra khỏi chế độ ăn là cách dễ nhất và hiệu quả nhất để giảm lượng chất béo chuyển hóa.

Bạn cũng có thể thực hiện một số chuyển đổi đơn giản trong chế độ ăn uống của mình, chẳng hạn như sử dụng bơ thay vì bơ thực vật và thay thế dầu thực vật cho dầu ô liu hoặc dầu dừa.

Tóm lược

Ăn chất béo chuyển hóa có liên quan đến nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe, bao gồm viêm, bệnh tim và tiểu đường.

10. Xanthan Gum

Xanthan gum là một chất phụ gia phổ biến được sử dụng để làm đặc và ổn định nhiều loại thực phẩm như nước xốt salad, súp, xi-rô và nước sốt.

Đôi khi nó cũng được sử dụng trong các công thức nấu ăn không chứa gluten để giúp cải thiện kết cấu của thực phẩm.

Kẹo cao su Xanthan có liên quan đến một số lợi ích sức khỏe.

Một nghiên cứu cho thấy rằng tiêu thụ gạo có thêm xanthan gum dẫn đến lượng đường trong máu thấp hơn so với tiêu thụ gạo không có nó (52).

Một nghiên cứu khác cũng cho thấy rằng ăn kẹo cao su xanthan trong sáu tuần làm giảm lượng đường trong máu và cholesterol, đồng thời tăng cảm giác no ().

Tuy nhiên, nghiên cứu gần đây về lợi ích tiềm năng của kẹo cao su xanthan vẫn còn hạn chế.

Hơn nữa, tiêu thụ một lượng lớn kẹo cao su xanthan cũng có thể liên quan đến các vấn đề tiêu hóa, chẳng hạn như tăng lượng phân, khí và phân mềm ().

Tuy nhiên, đối với hầu hết mọi người, kẹo cao su xanthan nói chung là an toàn và dung nạp tốt.

Nếu bạn gặp phải các triệu chứng tiêu cực sau khi ăn kẹo cao su xanthan, tốt nhất là bạn nên giảm lượng tiêu thụ hoặc cân nhắc loại bỏ nó khỏi chế độ ăn uống của mình.

Tóm lược

Kẹo cao su Xanthan có thể giúp giảm lượng đường trong máu và cholesterol. Với một lượng lớn, nó có thể gây ra các vấn đề về tiêu hóa như khí và phân mềm.

11. Hương nhân tạo

Hương vị nhân tạo là hóa chất được thiết kế để bắt chước hương vị của các thành phần khác.

Chúng có thể được sử dụng để bắt chước nhiều loại hương vị khác nhau, từ bỏng ngô và caramen đến trái cây và hơn thế nữa.

Các nghiên cứu trên động vật đã phát hiện ra rằng những hương vị tổng hợp này có thể có một số tác động liên quan đến sức khỏe.

Một nghiên cứu cho thấy sản xuất hồng cầu ở chuột đã giảm đáng kể sau khi chúng được cho ăn hương liệu nhân tạo trong bảy ngày.

Không chỉ vậy, một số hương vị như sô cô la, bánh quy và dâu tây cũng được phát hiện có tác dụng độc hại đối với các tế bào tủy xương của chúng ().

Tương tự, một nghiên cứu khác trên động vật cho thấy hương liệu tổng hợp nho, mận và cam ức chế sự phân chia tế bào và gây độc cho tế bào tủy xương ở chuột ().

Tuy nhiên, hãy nhớ rằng những nghiên cứu này sử dụng một liều lượng đậm đặc hơn nhiều so với những gì bạn có thể tìm thấy trong thực phẩm và cần nghiên cứu thêm để xác định hương liệu nhân tạo với lượng được tìm thấy trong thực phẩm có thể ảnh hưởng đến con người như thế nào.

Trong khi đó, nếu bạn muốn hạn chế sử dụng hương liệu nhân tạo, hãy kiểm tra nhãn thành phần của thực phẩm.

Tìm "sô cô la" hoặc "ca cao" trên nhãn thành phần thay vì "hương liệu sô cô la" hoặc "hương liệu nhân tạo."

Tóm lược

Một số nghiên cứu trên động vật đã phát hiện ra rằng hương liệu nhân tạo có thể gây độc cho tế bào tủy xương. Nghiên cứu thêm là cần thiết để đánh giá tác động ở người.

12. Chiết xuất nấm men

Chiết xuất nấm men, còn được gọi là chiết xuất nấm men tự phân hoặc chiết xuất nấm men thủy phân, được thêm vào một số thực phẩm mặn như pho mát, nước tương và đồ ăn nhẹ mặn để tăng hương vị.

Nó được tạo ra bằng cách kết hợp đường và men trong môi trường ấm, sau đó quay trong máy ly tâm và loại bỏ thành tế bào của nấm men.

Chiết xuất nấm men có chứa glutamate, là một loại axit amin tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm.

Giống như bột ngọt (MSG), ăn thực phẩm có glutamate có thể gây ra các triệu chứng nhẹ như đau đầu, tê và sưng ở những người nhạy cảm với tác dụng của nó. ().

Ngoài ra, chiết xuất nấm men có hàm lượng natri tương đối cao, với khoảng 400 miligam trong mỗi thìa cà phê (8 gam) ().

Giảm lượng natri đã được chứng minh là giúp giảm huyết áp, đặc biệt là ở những người bị huyết áp cao ().

Tuy nhiên, hầu hết các loại thực phẩm chỉ chứa một lượng nhỏ chiết xuất men bia, vì vậy glutamate và natri trong chiết xuất nấm men không có khả năng gây ra nhiều vấn đề cho hầu hết mọi người.

Tính đến năm 2017, chiết xuất nấm men vẫn được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm công nhận là an toàn (59).

Nếu bạn gặp phải những tác động tiêu cực, hãy cân nhắc hạn chế ăn thực phẩm chế biến có chiết xuất từ ​​nấm men và bổ sung nhiều thực phẩm tươi, nguyên chất vào chế độ ăn uống của bạn.

Tóm lược

Chiết xuất men có nhiều natri và chứa glutamate, có thể gây ra các triệu chứng ở một số người. Tuy nhiên, bởi vì chỉ một lượng nhỏ chiết xuất nấm men được thêm vào thực phẩm, nó không có khả năng gây ra vấn đề cho hầu hết mọi người.

Kết luận

Mặc dù một số chất phụ gia thực phẩm nhất định có liên quan đến một số tác dụng phụ khá đáng sợ, nhưng có rất nhiều loại phụ gia khác có thể được tiêu thụ một cách an toàn như một phần của chế độ ăn uống lành mạnh.

Bắt đầu đọc nhãn thành phần khi mua hàng tạp hóa để kiểm soát chế độ ăn uống của bạn và xác định những gì thực sự được thêm vào thực phẩm yêu thích của bạn.

Ngoài ra, hãy thử cắt giảm thực phẩm đóng gói và chế biến sẵn, đồng thời kết hợp nhiều nguyên liệu tươi hơn vào chế độ ăn uống của bạn để giảm thiểu lượng phụ gia thực phẩm.

ẤN PhẩM MớI

Cách sử dụng Minoxidil trên tóc, râu và lông mày

Cách sử dụng Minoxidil trên tóc, râu và lông mày

Dung dịch minoxidil, có ẵn với nồng độ 2% và 5%, được chỉ định để điều trị và ngăn ngừa rụng tóc do nội tiết tố nam. Minoxidil là một hoạt chất có tác dụng kích...
20 loại thực phẩm giàu vitamin B6 (Pyridoxine)

20 loại thực phẩm giàu vitamin B6 (Pyridoxine)

Thực phẩm giàu vitamin B6, còn được gọi là pyridoxine, rất quan trọng đối với hoạt động bình thường của quá trình trao đổi chất và não, vì vitamin này...