Lexapro vs. Zoloft: Cái nào tốt hơn cho tôi?
![Lexapro vs. Zoloft: Cái nào tốt hơn cho tôi? - Chăm Sóc SứC KhỏE Lexapro vs. Zoloft: Cái nào tốt hơn cho tôi? - Chăm Sóc SứC KhỏE](https://a.svetzdravlja.org/health/lexapro-vs.-zoloft-which-one-is-better-for-me.webp)
NộI Dung
- Tính năng thuốc
- Chi phí, tính khả dụng và bảo hiểm
- Phản ứng phụ
- Tương tác thuốc
- Thông tin cảnh báo
- Điều kiện quan tâm
- Nguy cơ tự tử
- Rút tiền có thể
- Nói chuyện với bác sĩ của bạn
- Q:
- A:
Giới thiệu
Với tất cả các loại thuốc trầm cảm và lo âu khác nhau trên thị trường, thật khó để biết được loại thuốc nào. Lexapro và Zoloft là hai trong số các loại thuốc thường được kê toa cho các rối loạn tâm trạng như trầm cảm.
Những loại thuốc này là một loại thuốc chống trầm cảm được gọi là chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI). SSRIs hoạt động bằng cách tăng mức độ serotonin, một chất trong não giúp duy trì tâm trạng của bạn. Đọc tiếp để tìm hiểu thêm về những điểm giống và khác nhau giữa Lexapro và Zoloft.
Tính năng thuốc
Lexapro được kê đơn để điều trị trầm cảm và rối loạn lo âu tổng quát. Zoloft được kê đơn để điều trị trầm cảm, rối loạn ám ảnh cưỡng chế và một số tình trạng sức khỏe tâm thần khác. Bảng dưới đây so sánh các điều kiện mà mỗi loại thuốc được chấp thuận để điều trị.
Tình trạng | Zoloft | Lexapro |
Phiền muộn | X | X |
Rối loạn lo âu lan toả | X | |
rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD) | X | |
rối loạn hoảng sợ | X | |
rối loạn căng thẳng sau chấn thương (PTSD) | X | |
rối loạn lo âu xã hội | X | |
rối loạn khó thở tiền kinh nguyệt (PMDD) | X |
Bảng dưới đây so sánh các khía cạnh chính khác của Zoloft và Lexapro.
Tên thương hiệu | Zoloft | Lexapro |
Thuốc gốc là gì? | sertraline | escitalopram |
Nó có những dạng nào? | viên uống, dung dịch uống | viên uống, dung dịch uống |
Nó có những điểm mạnh nào? | viên nén: 25 mg, 50 mg, 100 mg; dung dịch: 20 mg / mL | viên nén: 5 mg, 10 mg, 20 mg; dung dịch: 1 mg / mL |
Ai có thể lấy nó? | người từ 18 tuổi trở lên * | người từ 12 tuổi trở lên |
Liều lượng là gì? | được xác định bởi bác sĩ của bạn | được xác định bởi bác sĩ của bạn |
Thời gian điều trị điển hình là gì? | dài hạn | dài hạn |
Làm cách nào để bảo quản thuốc này? | ở nhiệt độ phòng tránh nhiệt độ cao hoặc độ ẩm | ở nhiệt độ phòng tránh nhiệt độ cao hoặc độ ẩm |
Có nguy cơ cai nghiện với thuốc này không? | Đúng† | Đúng† |
† Nếu bạn đã dùng thuốc này lâu hơn một vài tuần, đừng ngừng dùng thuốc mà không nói chuyện với bác sĩ của bạn. Bạn sẽ cần cắt giảm thuốc từ từ để tránh các triệu chứng cai nghiện.
Chi phí, tính khả dụng và bảo hiểm
Cả hai loại thuốc đều có sẵn ở hầu hết các hiệu thuốc dưới dạng thuốc biệt dược và thuốc gốc. Thuốc generic thường rẻ hơn các sản phẩm có thương hiệu. Tại thời điểm bài báo này được viết, giá của các phiên bản thương hiệu và chung của Lexapro và Zoloft là tương đương nhau, theo GoodRx.com.
Các chương trình bảo hiểm y tế thường chi trả cho các loại thuốc chống trầm cảm như Lexapro và Zoloft, nhưng bạn thích sử dụng các dạng thuốc thông thường hơn.
Phản ứng phụ
Các biểu đồ dưới đây liệt kê các ví dụ về tác dụng phụ của Lexapro và Zoloft. Vì Lexapro và Zoloft đều là SSRI nên chúng có nhiều tác dụng phụ giống nhau.
Các tác dụng phụ thường gặp | Lexapro | Zoloft |
buồn nôn | X | X |
buồn ngủ | X | X |
yếu đuối | X | X |
chóng mặt | X | X |
sự lo ngại | X | X |
khó ngủ | X | X |
vấn đề tình dục | X | X |
đổ mồ hôi | X | X |
rung chuyển | X | X |
ăn mất ngon | X | X |
khô miệng | X | X |
táo bón | X | |
nhiễm trùng đường hô hấp | X | X |
ngáp | X | X |
bệnh tiêu chảy | X | X |
khó tiêu | X | X |
Tác dụng phụ nghiêm trọng | Lexapro | Zoloft |
hành động hoặc suy nghĩ tự sát | X | X |
hội chứng serotonin * | X | X |
phản ứng dị ứng nghiêm trọng | X | X |
chảy máu bất thường | X | X |
co giật hoặc co giật | X | X |
giai đoạn hưng cảm | X | X |
tăng hoặc giảm cân | X | X |
mức natri (muối) thấp trong máu | X | X |
những vấn đề về mắt** | X | X |
* * Các vấn đề về mắt có thể bao gồm nhìn mờ, nhìn đôi, khô mắt và áp lực trong mắt.
Tương tác thuốc
Tương tác thuốc của Lexapro và Zoloft rất giống nhau. Trước khi bắt đầu dùng Lexapro hoặc Zoloft, hãy cho bác sĩ biết về tất cả các loại thuốc, vitamin hoặc thảo mộc bạn dùng, đặc biệt nếu chúng được liệt kê bên dưới. Thông tin này có thể giúp bác sĩ của bạn ngăn ngừa các tương tác có thể xảy ra.
Biểu đồ dưới đây so sánh các ví dụ về các loại thuốc có thể tương tác với Lexapro hoặc Zoloft.
Thuốc tương tác | Lexapro | Zoloft |
chất ức chế monoamine oxidase (MAOIs) như selegiline và phenelzine | x | x |
pimozide | x | x |
thuốc làm loãng máu như warfarin và aspirin | x | x |
thuốc chống viêm không steroid (NSAID) như ibuprofen và naproxen | x | x |
liti | x | x |
thuốc chống trầm cảm như amitriptyline và venlafaxine | x | x |
thuốc chống lo âu như buspirone và duloxetine | x | x |
thuốc điều trị bệnh tâm thần như aripiprazole và risperidone | x | x |
thuốc chống động kinh như phenytoin và carbamazepine | x | x |
thuốc trị đau nửa đầu như sumatriptan và ergotamine | x | x |
thuốc ngủ như zolpidem | x | x |
metoprolol | x | |
disulfiram | x * | |
thuốc điều trị nhịp tim không đều như amiodarone và sotalol | x | x |
Thông tin cảnh báo
Điều kiện quan tâm
Lexapro và Zoloft có nhiều cảnh báo giống nhau để sử dụng cho các tình trạng y tế khác. Ví dụ, cả hai loại thuốc đều là thuốc nhóm C. Điều này có nghĩa là nếu bạn đang mang thai, bạn chỉ nên sử dụng những loại thuốc này nếu lợi ích mang lại nhiều hơn nguy cơ mang thai.
Biểu đồ dưới đây liệt kê các tình trạng y tế khác mà bạn nên thảo luận với bác sĩ trước khi dùng Lexapro hoặc Zoloft.
Điều kiện y tế để thảo luận với bác sĩ của bạn | Lexapro | Zoloft |
vấn đề cuộc sống | X | X |
rối loạn co giật | X | X |
rối loạn lưỡng cực | X | X |
vấn đề về thận | X |
Nguy cơ tự tử
Cả Lexapro và Zoloft đều làm tăng nguy cơ có suy nghĩ và hành vi tự sát ở trẻ em, thanh thiếu niên và thanh niên. Trên thực tế, Zoloft không được Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) chấp thuận để điều trị cho trẻ em dưới 18 tuổi, ngoại trừ những trẻ bị OCD. Lexapro không được chấp thuận cho trẻ em dưới 12 tuổi.
Để biết thêm thông tin, hãy đọc về việc sử dụng thuốc chống trầm cảm và nguy cơ tự tử.
Rút tiền có thể
Bạn không nên đột ngột ngừng điều trị bằng SSRI như Lexapro hoặc Zoloft. Ngừng thuốc đột ngột có thể gây ra các triệu chứng cai nghiện. Chúng có thể bao gồm:
- các triệu chứng giống như cúm
- sự kích động
- chóng mặt
- lú lẫn
- đau đầu
- sự lo ngại
- khó ngủ
Nếu bạn cần ngừng một trong những loại thuốc này, hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn. Họ sẽ từ từ giảm liều lượng của bạn để giúp ngăn ngừa các triệu chứng cai nghiện. Để biết thêm thông tin, hãy đọc về những nguy hiểm của việc ngừng thuốc chống trầm cảm đột ngột.
Nói chuyện với bác sĩ của bạn
Để tìm hiểu thêm về Lexapro và Zoloft giống và khác nhau như thế nào, hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn. Họ sẽ có thể cho bạn biết liệu một trong những loại thuốc này hoặc một loại thuốc khác có thể giúp bạn điều trị tình trạng sức khỏe tâm thần của mình hay không. Một số câu hỏi có thể hữu ích để hỏi bác sĩ của bạn bao gồm:
- Phải mất bao lâu trước khi tôi cảm nhận được những lợi ích của thuốc này?
- Thời gian thích hợp trong ngày để tôi dùng thuốc này là gì?
- Tôi nên mong đợi những tác dụng phụ nào từ thuốc này và liệu chúng có biến mất không?
Cùng với nhau, bạn và bác sĩ có thể tìm ra loại thuốc phù hợp với mình. Để tìm hiểu về các lựa chọn khác, hãy xem bài viết này về các loại thuốc chống trầm cảm khác nhau.
Q:
Loại nào tốt hơn để điều trị OCD hoặc lo âu-Lexapro hoặc Zoloft?
A:
Zoloft, chứ không phải Lexapro, được chấp thuận để giúp giảm các triệu chứng của rối loạn ám ảnh cưỡng chế, hoặc OCD. OCD là một tình trạng phổ biến và kéo dài. Nó gây ra những suy nghĩ không thể kiểm soát và thúc giục thực hiện lại một số hành vi. Đối với chứng lo âu, Zoloft được chấp thuận để điều trị chứng rối loạn lo âu xã hội, và đôi khi được sử dụng ngoài nhãn hiệu để điều trị chứng rối loạn lo âu tổng quát (GAD). Lexapro được chấp thuận để điều trị GAD và có thể được sử dụng ngoài nhãn hiệu để điều trị rối loạn lo âu xã hội và rối loạn hoảng sợ. Nếu bạn bị OCD hoặc lo lắng, hãy nói chuyện với bác sĩ của bạn về loại thuốc có thể tốt nhất cho bạn.
Câu trả lời thể hiện ý kiến của các chuyên gia y tế của chúng tôi. Tất cả nội dung đều mang tính thông tin và không được coi là lời khuyên y tế.![](https://a.svetzdravlja.org/health/6-simple-effective-stretches-to-do-after-your-workout.webp)