10 loại trái cây có đường huyết thấp cho bệnh tiểu đường
NộI Dung
- Chỉ số đường huyết là gì?
- 1. Anh đào
- 2. Bưởi
- 3. Mơ khô
- 4. Lê
- 5. Táo
- 6. Cam
- 7. Quả mận
- 8. Dâu tây
- 9. Quả đào
- 10. Nho
Trái cây an toàn hơn cho bệnh tiểu đường
Con người chúng ta đến với chiếc răng ngọt ngào của mình một cách tự nhiên - Cơ thể chúng ta cần carbohydrate vì chúng cung cấp năng lượng cho các tế bào. Nhưng để cơ thể có thể sử dụng nó làm năng lượng, chúng ta cần insulin.
Khi cơ thể chúng ta không sản xuất bất kỳ insulin nào hoặc không thể sử dụng nó (bệnh tiểu đường loại 1) hoặc tạo ra đủ lượng insulin cần thiết (bệnh tiểu đường loại 2), chúng ta có nguy cơ bị lượng đường trong máu cao. Mức độ cao có thể dẫn đến các biến chứng mãn tính như tổn thương thần kinh, mắt hoặc thận.
Chỉ số đường huyết là gì?
Chỉ số đường huyết (GI) cho bạn biết thực phẩm chứa carbohydrate ảnh hưởng đến lượng đường trong máu của bạn nhanh như thế nào khi ăn chúng. Theo Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA), điểm GI được đánh giá là:
- Thấp: 55 trở xuống
- Trung bình: 56 đến 69
- Cao: 70 trở lên
Chỉ số GI càng thấp, lượng đường trong máu càng tăng chậm, có thể giúp cơ thể kiểm soát tốt hơn những thay đổi sau bữa ăn.
Hầu hết các loại trái cây đều có GI thấp đến trung bình. Nhiều loại trái cây cũng chứa nhiều vitamin A và C, cũng như chất xơ.
Một ước tính hữu ích hơn về hiệu ứng đường huyết giữa thực phẩm là tải lượng đường huyết (GL), có nhiều loại thực phẩm thấp, trung bình và cao hẹp hơn. Phép tính này tính đến GI, cộng với số gam carbohydrate trên mỗi khẩu phần thực phẩm.
Mặc dù mỗi người sống chung với bệnh tiểu đường phản ứng với hoặc dung nạp các lựa chọn và lượng carbohydrate khác nhau, GL ước tính tốt hơn tác động thực tế có thể có khi ai đó ăn một loại thực phẩm cụ thể.
Để tự tính GL, hãy sử dụng phương trình sau: GL bằng GI, nhân với gam carbohydrate, chia cho 100.
- Thấp: 0 đến 10
- Trung bình: 11 đến 19
- Cao: 20 trở lên
1. Anh đào
Điểm GI: 20
Điểm GL: 6
Anh đào chứa nhiều kali và chứa nhiều chất chống oxy hóa, giúp tăng cường hệ thống miễn dịch của bạn. Vì anh đào có mùa sinh trưởng ngắn nên rất khó để có được chúng tươi. Tuy nhiên, anh đào bánh tart đóng hộp, có chỉ số GI là 41 và GL là 6, là một thực phẩm thay thế tốt miễn là chúng không được đóng gói trong đường.
2. Bưởi
Điểm GI: 25
Điểm GL: 3
Quả bưởi mạnh mẽ cung cấp hơn 100% lượng vitamin C được khuyến nghị hàng ngày của bạn. Một số điều cần lưu ý: Bưởi ảnh hưởng đến cách hoạt động của một số loại thuốc theo toa.
Kiểm tra với bác sĩ về việc ăn bưởi hoặc uống nước bưởi nếu bạn đang dùng thuốc theo toa.
3. Mơ khô
Điểm GI: 32
Điểm GL: 9
Mơ dễ bị thâm tím, vì vậy đôi khi bạn không thể tìm được những quả mơ tươi ngon nhất. Chúng được vận chuyển khi chúng vẫn còn xanh để tránh bị bầm dập, nhưng chúng không chín kỹ trên cây.
Mơ khô là một sự thay thế tuyệt vời khi ăn với số lượng nhỏ. Bởi vì chúng được sấy khô, lượng carbohydrate mà chúng cung cấp sẽ cao hơn cả quả. Chúng có một phần tư nhu cầu đồng hàng ngày và chứa nhiều vitamin A và E. Hãy thử chúng với các món ăn từ thịt lợn, salad hoặc ngũ cốc như tercous.
4. Lê
Điểm GI: 38
Điểm GL: 4
Thưởng thức vị ngọt đậm đà, tinh tế của lê, cho dù tươi hay nướng nhẹ nhàng. Chúng lành mạnh nhất khi còn nguyên vỏ, cung cấp hơn 20% lượng chất xơ được khuyến nghị hàng ngày của bạn. Hãy thử công thức mùa hè cho món salad lê và lựu này!
5. Táo
Điểm GI: 39
Điểm GL: 5
Có một lý do tại sao táo là một trong những loại trái cây yêu thích của người Mỹ. Ngoài việc đáp ứng nhu cầu ăn giòn của bạn, một quả táo ngọt có vỏ còn cung cấp gần 20% nhu cầu chất xơ hàng ngày của bạn. Phần thưởng - táo giúp cung cấp vi khuẩn đường ruột khỏe mạnh của bạn!
6. Cam
Điểm GI: 40
Điểm GL: 5
Cam sẽ tăng cường vitamin C. Trong cam cũng có rất nhiều chất xơ lành mạnh. Thay thế cam đỏ trong công thức này để có màu sắc tươi sáng và hương vị mới.
7. Quả mận
Điểm GI: 40
Điểm GL: 2 (Điểm GL là 9 cho mận khô)
Mận cũng dễ bị thâm tím nên khó bán ra thị trường. Bạn có thể tận hưởng những lợi ích dinh dưỡng của mận ở trạng thái khô như mận khô, nhưng hãy cẩn thận với kích thước khẩu phần. Trái cây khô được loại bỏ nước và do đó có nhiều carbohydrate hơn. Mận tươi có điểm GL là 2, trong khi mận khô có GL là 9.
8. Dâu tây
Điểm GI: 41
Điểm GL: 3
Sự thật thú vị: Một cốc dâu tây có nhiều vitamin C hơn một quả cam! Có nhiều loại dâu tây bạn có thể tự trồng trong những tháng ấm hơn. Thưởng thức chúng sống để có một khẩu phần vitamin C, chất xơ và chất chống oxy hóa lành mạnh. Bạn cũng có thể thử chúng trong sinh tố làm từ đậu nành.
Thậm chí còn có một tin tốt nữa: các loại quả mọng khác cũng có lượng đường huyết thấp! Thưởng thức quả việt quất, quả mâm xôi và quả mâm xôi của bạn, tất cả đều được xếp hạng thấp với 3s và 4s.
9. Quả đào
Điểm GI: 42
Điểm GL: 5
Quả đào trung bình chỉ chứa 68 calo và chứa 10 loại vitamin khác nhau, bao gồm cả A và C. Chúng cũng là một bổ sung tuyệt vời cho sinh tố, cho dù chúng được trộn với quả việt quất hay xoài!
10. Nho
Điểm GI: 53
Điểm GL: 5
Nho, cũng như tất cả các loại trái cây mà bạn ăn nhiều vỏ, cung cấp chất xơ lành mạnh. Nho cũng là một nguồn cung cấp vitamin B-6, hỗ trợ chức năng não và các hormone tâm trạng.
Hãy nhớ rằng điểm GI và GL là những chỉ dẫn chung để giúp bạn chọn thực phẩm. Kiểm tra lượng đường trong máu của bạn bằng máy đo đường huyết sau bữa ăn nhẹ và bữa ăn chính vẫn là cách phù hợp nhất để xác định loại thực phẩm tốt nhất cho sức khỏe và lượng đường trong máu của bạn.