Tác Giả: Roger Morrison
Ngày Sáng TạO: 6 Tháng Chín 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 14 Tháng MườI MộT 2024
Anonim
[TẬP 251] - [TẬP 254] CÔ VỢ XINH ĐẸP  - Truyện tâm lý xã hội đời thực 2022 - MC
Băng Hình: [TẬP 251] - [TẬP 254] CÔ VỢ XINH ĐẸP - Truyện tâm lý xã hội đời thực 2022 - MC

NộI Dung

Tổng quat

Hiện chưa có cách chữa khỏi bệnh đa xơ cứng (MS). Tuy nhiên, trong những năm gần đây, các loại thuốc mới đã xuất hiện để giúp làm chậm sự tiến triển của bệnh và kiểm soát các triệu chứng của nó.

Các nhà nghiên cứu tiếp tục phát triển các phương pháp điều trị mới và tìm hiểu thêm về nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ của căn bệnh này.

Đọc tiếp để tìm hiểu về một số đột phá điều trị mới nhất và những con đường nghiên cứu đầy hứa hẹn.

Các liệu pháp điều chỉnh bệnh mới

Các liệu pháp điều chỉnh bệnh (DMT) là nhóm thuốc chính được sử dụng để điều trị MS. Cho đến nay, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đã phê duyệt hơn một chục DMT cho các loại MS khác nhau.

Gần đây nhất, FDA đã phê duyệt:

  • Ocrelizumab (Ocrevus). Nó điều trị các dạng MS tái phát và MS tiến triển nguyên phát (PPMS). Đây là phương thức được chấp thuận để xử lý PPMS và là phương thức duy nhất được chấp thuận cho cả bốn loại MS.
  • Fingolimod (Gilenya). Thuốc này điều trị MS nhi khoa. Nó đã được chấp thuận cho người lớn. Vào năm 2018, nó đã trở thành DMT đầu tiên được phê duyệt.
  • Cladribine (Mavenclad). Nó được chấp thuận để điều trị MS tái phát tái phát (RRMS) cũng như MS tiến triển thứ cấp đang hoạt động (SPMS).
  • Siponimod (Mayzent). Nó được chấp thuận để điều trị RRMS, Active SPMS và hội chứng cô lập trên lâm sàng (CIS). Trong một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III, nó làm giảm hiệu quả tỷ lệ tái phát ở những người có Active SPMS. So với giả dược, nó giảm một nửa tỷ lệ tái phát.
  • Diroximel fumarate (Số lượng). Thuốc này được chấp thuận để điều trị RRMS, Active SPMS và CIS. Nó tương tự như dimethyl fumarate (Tecfidera), một DMT cũ hơn. Tuy nhiên, nó ít gây ra tác dụng phụ trên đường tiêu hóa hơn.
  • Ozanimod (Zeposia). Thuốc này được chấp thuận để điều trị CIS, RRMS và SPMS hoạt động. Đây là DMT mới nhất được thêm vào thị trường và đã được FDA phê duyệt vào tháng 3 năm 2020.

Trong khi các phương pháp điều trị mới đã được phê duyệt, một loại thuốc khác đã bị loại bỏ khỏi các kệ thuốc.


Vào tháng 3 năm 2018, daclizumab (Zinbryta) đã bị rút khỏi các thị trường trên thế giới. Thuốc này không còn có sẵn để điều trị MS.

Thuốc thử nghiệm

Một số loại thuốc khác đang hoạt động theo cách của họ trong quá trình nghiên cứu. Trong các nghiên cứu gần đây, một số loại thuốc này đã cho thấy nhiều hứa hẹn trong việc điều trị MS.

Ví dụ:

  • Kết quả của một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn II mới cho thấy rằng ibudilast có thể giúp giảm sự tiến triển của khuyết tật ở những người bị MS. Để tìm hiểu thêm về loại thuốc này, nhà sản xuất dự định tiến hành thử nghiệm lâm sàng giai đoạn III.
  • Các phát hiện của một nghiên cứu nhỏ được công bố vào năm 2017 cho thấy rằng clemastine fumarate có thể giúp khôi phục lớp phủ bảo vệ xung quanh dây thần kinh ở những người bị MS dạng tái phát. Thuốc kháng histamine dạng uống này hiện có bán không cần kê đơn nhưng không đúng liều lượng được sử dụng trong thử nghiệm lâm sàng. Nghiên cứu thêm là cần thiết để nghiên cứu những lợi ích và rủi ro tiềm tàng của nó đối với việc điều trị MS.

Đây chỉ là một số phương pháp điều trị hiện đang được nghiên cứu. Để tìm hiểu về các thử nghiệm lâm sàng hiện tại và tương lai cho MS, hãy truy cập ClinicalTrials.gov.


Các chiến lược theo hướng dữ liệu để điều trị mục tiêu

Nhờ sự phát triển của các loại thuốc mới cho MS, ngày càng có nhiều người có nhiều lựa chọn điều trị để lựa chọn.

Để giúp đưa ra quyết định của họ, các nhà khoa học đang sử dụng cơ sở dữ liệu lớn và các phân tích thống kê để cố gắng xác định các lựa chọn điều trị tốt nhất cho các loại bệnh nhân khác nhau, theo báo cáo của Hiệp hội Đa xơ cứng Hoa Kỳ.

Cuối cùng, nghiên cứu này có thể giúp bệnh nhân và bác sĩ tìm hiểu phương pháp điều trị nào có khả năng hiệu quả nhất đối với họ.

Tiến bộ trong nghiên cứu gen

Để hiểu nguyên nhân và các yếu tố nguy cơ của MS, các nhà di truyền học và các nhà khoa học khác đang nghiên cứu bộ gen người để tìm manh mối.

Các thành viên của Hiệp hội Di truyền MS Quốc tế đã xác định được hơn 200 biến thể di truyền liên quan đến MS. Ví dụ, một nghiên cứu gần đây đã xác định 4 gen mới có liên quan đến tình trạng này.

Cuối cùng, những phát hiện như thế này có thể giúp các nhà khoa học phát triển các chiến lược và công cụ mới để dự đoán, phòng ngừa và điều trị MS.


Các nghiên cứu về hệ vi sinh vật đường ruột

Trong những năm gần đây, các nhà khoa học cũng đã bắt đầu nghiên cứu vai trò của vi khuẩn và các vi sinh vật khác trong ruột của chúng ta có thể có trong sự phát triển và tiến triển của bệnh MS. Cộng đồng vi khuẩn này được gọi là hệ vi sinh vật đường ruột của chúng ta.

Không phải tất cả vi khuẩn đều có hại. Trên thực tế, nhiều vi khuẩn “thân thiện” sống trong cơ thể chúng ta và giúp điều chỉnh hệ thống miễn dịch của chúng ta.

Khi sự cân bằng của vi khuẩn trong cơ thể chúng ta bị mất, nó có thể dẫn đến viêm. Điều này có thể góp phần vào sự phát triển của các bệnh tự miễn dịch, bao gồm cả MS.

Nghiên cứu về hệ vi sinh vật đường ruột có thể giúp các nhà khoa học hiểu tại sao và cách mọi người phát triển MS. Nó cũng có thể mở đường cho các phương pháp điều trị mới, bao gồm các biện pháp can thiệp chế độ ăn uống và các liệu pháp khác.

Mang đi

Các nhà khoa học tiếp tục có được những hiểu biết mới về các yếu tố nguy cơ và nguyên nhân của MS cũng như các chiến lược điều trị tiềm năng.

Thuốc mới đã được phê duyệt trong những năm gần đây. Những người khác đã cho thấy nhiều hứa hẹn trong các thử nghiệm lâm sàng.

Những tiến bộ này đang giúp cải thiện sức khỏe và hạnh phúc của nhiều người đang sống với tình trạng này, đồng thời nuôi dưỡng hy vọng về một phương pháp chữa bệnh tiềm năng.

ĐọC Hôm Nay

Thời kỳ mang thai của phụ nữ bị tiểu đường như thế nào?

Thời kỳ mang thai của phụ nữ bị tiểu đường như thế nào?

Quá trình mang thai của phụ nữ bị tiểu đường cần phải kiểm oát lượng đường huyết rất chặt chẽ trong uốt 9 tháng thai kỳ để tránh những biến chứng nguy hiểm có thể xảy ra....
Viêm mũi dị ứng: 6 nguyên nhân chính và cách tránh

Viêm mũi dị ứng: 6 nguyên nhân chính và cách tránh

Bệnh viêm mũi dị ứng là do tiếp xúc với các chất gây dị ứng chẳng hạn như ve, nấm, lông động vật và mùi mạnh. Tiếp xúc với các tác nhân n...