9 rủi ro chính của hút mỡ
NộI Dung
- 1. Vết bầm
- 2. Seroma
- 3. Chảy xệ
- 4. Thay đổi độ nhạy
- 5. Nhiễm trùng
- 6. Huyết khối
- 7. Xỏ nội tạng
- 8. Mất máu nhiều
- 9. Thromboembolism
- Ai có nguy cơ biến chứng cao hơn
Hút mỡ là một cuộc phẫu thuật thẩm mỹ và giống như bất kỳ cuộc phẫu thuật nào, nó cũng tiềm ẩn một số rủi ro như bầm tím, nhiễm trùng, thậm chí là thủng nội tạng. Tuy nhiên, đây là những biến chứng rất hiếm, thường không xảy ra khi phẫu thuật được thực hiện tại một phòng khám đáng tin cậy và với bác sĩ phẫu thuật có kinh nghiệm.
Ngoài ra, khi hút một lượng mỡ ít, rủi ro càng giảm, do nguy cơ phát sinh biến chứng tăng lên khi thời gian phẫu thuật cao hoặc khi hút nhiều mỡ, chẳng hạn như ở vùng bụng.
Trong mọi trường hợp, để tránh những biến chứng này, nên thực hiện hút mỡ với chuyên gia được đào tạo bài bản và có kinh nghiệm, bên cạnh việc tuân thủ mọi chỉ dẫn của bác sĩ sau phẫu thuật. Xem cách chăm sóc hậu phẫu quan trọng nhất khi hút mỡ.
1. Vết bầm
Vết bầm tím là một trong những biến chứng phổ biến nhất của loại phẫu thuật này và được đặc trưng bởi sự xuất hiện của các đốm màu tím trên da. Tuy không có tính thẩm mỹ cao nhưng vết thâm không nghiêm trọng và xảy ra như một phản ứng tự nhiên của cơ thể trước những tổn thương do phẫu thuật tế bào mỡ.
Trong hầu hết các trường hợp, vết bầm tím bắt đầu biến mất một cách tự nhiên khoảng 1 tuần sau khi hút mỡ, nhưng có một số biện pháp phòng ngừa giúp tăng tốc độ hồi phục, chẳng hạn như uống, chườm nóng, tránh các hoạt động mạnh và bôi thuốc mỡ có tác dụng chống đông máu, như Ví dụ như thuốc mỡ Hirudoid hoặc Arnica. Xem các biện pháp phòng ngừa khác để loại bỏ vết bầm tím.
2. Seroma
Huyết thanh bao gồm sự tích tụ của chất lỏng dưới da, thường là ở những nơi mỡ đã được loại bỏ. Trong những trường hợp này, bạn có thể cảm thấy vùng này bị sưng, đau và tiết ra chất lỏng trong suốt qua các vết sẹo.
Để tránh xuất hiện biến chứng này, bạn nên sử dụng nẹp do bác sĩ chỉ định sau phẫu thuật, thực hiện các hoạt động dẫn lưu bạch huyết bằng tay và tránh thực hiện các hoạt động thể chất cường độ cao hoặc lấy các vật nặng hơn 2 kg chẳng hạn.
3. Chảy xệ
Biến chứng này thường xảy ra hơn ở những người loại bỏ một lượng lớn chất béo, thường xảy ra ở vùng bụng, quần chẽn hoặc đùi chẳng hạn. Trong những trường hợp này, vùng da vốn đã rất căng do có nhiều mỡ thừa sẽ trở nên nhão hơn sau khi hút mỡ và do đó, có thể cần phải phẫu thuật thêm một lần nữa để loại bỏ phần da thừa.
Trong những trường hợp nhẹ hơn, các phương pháp điều trị ít xâm lấn khác, chẳng hạn như liệu pháp trung gian hoặc tần số vô tuyến, có thể được sử dụng để làm cho da bớt nhão hơn.
4. Thay đổi độ nhạy
Mặc dù hiếm gặp hơn, nhưng sự xuất hiện của ngứa ran trên da có thể cho thấy sự thay đổi về độ nhạy cảm do các tổn thương nhỏ ở dây thần kinh của vùng được hút. Những chấn thương này xảy ra do sự đi qua của ống thông qua các dây thần kinh nhỏ, bề ngoài hơn.
Nói chung, không cần điều trị đặc hiệu, vì cơ thể tự nhiên tái tạo dây thần kinh, tuy nhiên, có trường hợp ngứa ran có thể duy trì trên 1 năm.
5. Nhiễm trùng
Nhiễm trùng là một nguy cơ có trong tất cả các loại phẫu thuật, vì khi da bị cắt, vi rút và vi khuẩn mới xâm nhập vào bên trong cơ thể. Khi điều này xảy ra, các triệu chứng xuất hiện tại vị trí sẹo, chẳng hạn như sưng, đỏ dữ dội, đau, có mùi hôi và thậm chí tiết ra mủ.
Ngoài ra, khi tác nhân truyền nhiễm có thể lây lan qua đường máu, các triệu chứng nhiễm trùng huyết, tương ứng với tình trạng nhiễm trùng lan rộng, có thể phát sinh.
Tuy nhiên, nhiễm trùng có thể được ngăn ngừa trong đại đa số các trường hợp, với việc sử dụng thuốc kháng sinh do bác sĩ kê đơn và chăm sóc vết sẹo thích hợp tại phòng khám hoặc trung tâm y tế.
Một biến chứng khác có thể xảy ra liên quan đến vi sinh vật là sự hoại tử của vị trí, tương ứng với cái chết của các tế bào trong vùng do vi khuẩn sản xuất độc tố, trong hầu hết các trường hợp Streptococcus pyogenes. Mặc dù là một biến chứng không phổ biến nhưng nó có thể dễ xảy ra hơn trong trường hợp thực hiện hút mỡ trong môi trường không đủ điều kiện vệ sinh, làm tăng nguy cơ nhiễm trùng liên quan đến thủ thuật.
6. Huyết khối
Huyết khối là một biến chứng hiếm gặp của hút mỡ và xảy ra khi người bệnh nằm nhiều ngày mà không đi lại trong phòng hoặc ở nhà. Điều này là do nếu cơ thể không được vận động, máu sẽ dễ bị dồn xuống chân, tạo điều kiện hình thành các cục máu đông làm tắc tĩnh mạch và gây ra huyết khối tĩnh mạch sâu.
Ngoài ra, vì không được ra khỏi giường trong 24 giờ đầu tiên sau khi hút mỡ, bác sĩ cũng có thể chỉ định tiêm heparin, một loại thuốc chống đông máu giúp giảm nguy cơ hình thành cục máu đông, ngay cả khi người đó không thể. đi bộ. Tuy nhiên, nên đi bộ càng sớm càng tốt.
Nếu các triệu chứng huyết khối xuất hiện trong quá trình hồi phục, chẳng hạn như chân sưng, đỏ và đau, điều quan trọng là phải đến ngay phòng cấp cứu để bắt đầu điều trị thích hợp và tránh các biến chứng nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như chết các mô ở chân, đột quỵ hoặc nhồi máu, chẳng hạn. Học cách nhận biết các triệu chứng của huyết khối.
7. Xỏ nội tạng
Thủng là biến chứng nghiêm trọng nhất của hút mỡ và chủ yếu xảy ra khi phẫu thuật ở những cơ sở không đủ tiêu chuẩn hoặc do bác sĩ chuyên môn thiếu kinh nghiệm, vì để thủng các tổ chức dưới lớp mỡ thì kỹ thuật phải thực hiện kém.
Tuy nhiên, khi điều này xảy ra sẽ có nguy cơ tử vong cao, do nhiễm trùng nặng có thể xảy ra và do đó, cần nhanh chóng tiến hành một cuộc phẫu thuật khác để đóng vết thủng lại.
Ngoài ra, xỏ lỗ nội tạng có nguy cơ xảy ra cao hơn ở những người có lượng mỡ cần loại bỏ ít, do đó lớp mỡ mỏng hơn và quy trình thực hiện trở nên tinh vi hơn.
8. Mất máu nhiều
Trong một số trường hợp, có thể mất nhiều máu trong quá trình làm thủ thuật, làm tăng nguy cơ sốc giảm thể tích, là một tình huống do một lượng lớn máu và chất lỏng, tim không thể bơm đủ lượng máu và oxy cho cơ thể., có thể ảnh hưởng đến hoạt động của các cơ quan khác nhau và gây nguy hiểm cho tính mạng của con người.
9. Thromboembolism
Huyết khối tắc mạch, còn được gọi là huyết khối phổi, cũng là một nguy cơ của việc hút mỡ và xảy ra do sự hình thành cục máu đông có thể làm tắc nghẽn một số mạch trong phổi, ngăn cản sự lưu thông của máu và sự đến của oxy.
Hậu quả của sự tắc nghẽn này là hình thành các tổn thương ở phổi, có thể dẫn đến biến chứng hô hấp và tăng nguy cơ suy phổi.
Ai có nguy cơ biến chứng cao hơn
Nguy cơ biến chứng hút mỡ cao nhất liên quan đến những người mắc bệnh mãn tính, thay đổi máu và / hoặc hệ miễn dịch kém hơn. Vì vậy, trước khi thực hiện quy trình phẫu thuật, điều quan trọng là phải đánh giá những ưu điểm, nhược điểm và những rủi ro có thể xảy ra khi hút mỡ.
Ngoài ra, nguy cơ biến chứng có thể cao hơn ở những người không có nhiều mỡ ở vùng thực hiện. Vì vậy, trước khi thực hiện thủ thuật, điều quan trọng là phải nói chuyện với bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ có chuyên môn để có thể thực hiện đánh giá tổng quát và do đó, giảm nguy cơ biến chứng.
Vì vậy, để giảm nguy cơ, điều quan trọng là người đó không mắc các bệnh có thể ảnh hưởng đến kết quả phẫu thuật, ngoài việc kiểm tra chỉ số BMI, đánh giá vùng cần điều trị và lượng mỡ bạn muốn loại bỏ. Khuyến cáo của Hội đồng Y khoa Liên bang là lượng mỡ hút không được vượt quá 5 đến 7% trọng lượng cơ thể, tùy thuộc vào kỹ thuật thực hiện.
Xem thêm về chỉ định hút mỡ.