Tác Giả: Monica Porter
Ngày Sáng TạO: 14 Hành Khúc 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 25 Tháng Sáu 2024
Anonim
Chuyến Xe Số 15 || Các Cháu Vui Mừng Khi Nghe Thấy Tiếng Còi Xe Từ Xa !!! Món Gì Tiếp Theo Đây ?
Băng Hình: Chuyến Xe Số 15 || Các Cháu Vui Mừng Khi Nghe Thấy Tiếng Còi Xe Từ Xa !!! Món Gì Tiếp Theo Đây ?

NộI Dung

Chua là một trong năm vị cơ bản, cùng với vị đắng, ngọt, mặn và umami (1).

Độ chua là kết quả của lượng axit cao trong thực phẩm. Ví dụ, trái cây có múi có lượng axit citric cao, mang lại cho chúng hương vị đặc trưng của môi (1, 2).

Tuy nhiên, không giống như năm vị khác, các nhà nghiên cứu vẫn không hoàn toàn hiểu cơ chế đằng sau cách thức thụ thể vị chua hoạt động hoặc tại sao một số axit dẫn đến vị chua mạnh hơn các loại khác (1, 2, 3, 4).

Như trường hợp đắng, việc phát hiện vị chua được cho là rất quan trọng để sống sót. Nó có thể giúp xác định thực phẩm có thể gây nguy hiểm khi tiêu thụ, vì thực phẩm thối hoặc hư hỏng thường có vị chua do sự phát triển của vi khuẩn (5, 6).

Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là thực phẩm chua luôn không an toàn để ăn.

Trên thực tế, nhiều loại thực phẩm chua khá bổ dưỡng và giàu hợp chất thực vật gọi là chất chống oxy hóa, giúp bảo vệ các tế bào của bạn khỏi bị hư hại (7, 8).

Dưới đây là 13 thực phẩm chua môi có thể bổ sung lành mạnh vào chế độ ăn uống của bạn.


1. Trái cây có múi

Trái cây có múi được biết đến với màu sắc rực rỡ và hương vị đặc biệt.

Trong khi tất cả chúng đều có một chút vị chua, sự cân bằng của ngọt và chua khác nhau rất nhiều giữa các loại khác nhau.

Một số loại trái cây có vị chua hơn bao gồm:

  • Calamansi: một loại trái cây nhỏ màu xanh lá cây có vị tương tự như một quả chanh chua hoặc chanh ngọt hơn
  • Bưởi: một loại trái cây nhiệt đới lớn với vị chua, hơi đắng
  • Kumquats: quả cam nhỏ với hương vị chua ngọt và vỏ ăn được
  • Chanh: quả có múi màu vàng có vị chua mạnh
  • Chanh: trái cây nhỏ màu xanh lá cây có vị chua hơn ngọt
  • Những quả cam: một loại cam quýt với nhiều loại có kích cỡ và hương vị, một số loại ngọt hơn các loại khác
  • Bưởi: một loại quả có múi rất to mà màu vàng khi chín hoàn toàn và có vị tương tự như bưởi nhưng ít đắng hơn

Trái cây có múi chứa một nồng độ axit citric cao - một hợp chất tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại trái cây tạo ra hương vị chua, chua (9).


Ngoài việc là nguồn axit citric tự nhiên tốt nhất, những loại trái cây này còn được biết đến là có nhiều vitamin C, rất cần thiết cho hệ thống miễn dịch mạnh mẽ và sức khỏe của da (9, 10, 11).

Chúng cũng là một nguồn tốt của nhiều chất dinh dưỡng khác, bao gồm chất xơ, vitamin B, kali, phốt pho, magiê và đồng, cũng như các hợp chất thực vật có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm (12).

Nước ép cam quýt như chanh và nước cốt chanh thêm hương vị tươi sáng cho nước xốt và salad, trong khi các loại trái cây hơi ngọt, bao gồm cam và bưởi, có thể được gọt vỏ và ăn như một món ăn nhẹ.

2. Quả me

Quả me là một loại trái cây nhiệt đới có nguồn gốc từ Châu Phi và có nguồn gốc từ cây me (Tam Thất) (13).

Khi quả còn non và chưa chín, nó có cùi xanh rất chua.

Khi quả chín, bột giấy mềm thành một dạng sệt giống như bột nhão và trở nên có vị chua ngọt hơn (13).


Tương tự như trái cây họ cam quýt, me có chứa axit citric. Tuy nhiên, phần lớn hương vị tart của nó là do nồng độ axit tartaric cao (13, 14).

Axit tartaric là một hợp chất tự nhiên đã được chứng minh là có đặc tính chống oxy hóa và có thể giúp ngăn ngừa sự hình thành sỏi thận (15).

Ngoài việc được tìm thấy tự nhiên trong các loại trái cây như me và nho, axit tartaric được sử dụng làm phụ gia thực phẩm để cung cấp hương vị tart (15).

Về mặt dinh dưỡng, me là nguồn cung cấp nhiều chất dinh dưỡng thiết yếu, bao gồm vitamin B, magiê và kali (14).

Nó cũng khá linh hoạt, vì bột giấy có thể thêm hương vị chua ngọt cho nước xốt, tương ớt, đồ uống và món tráng miệng.

3. Đại hoàng

Đại hoàng là một loại rau độc đáo, vì nó có hương vị tart mạnh mẽ mà do nồng độ axit malic và oxalic cao (16, 17).

Ngoài việc khá chua, thân cây đại hoàng có lượng đường thấp. Kết quả là, chúng có vị chua khó chịu và hiếm khi ăn sống.

Thay vào đó, họ thường nấu chín và sử dụng như một thành phần trong nước sốt, mứt hoặc đồ uống. Họ cũng thường xuyên kết hợp với đường và các loại trái cây khác để làm bánh nướng, khoai tây chiên giòn và vụn.

Ngoại trừ vitamin K, đại hoàng không đặc biệt nhiều vitamin hoặc khoáng chất. Tuy nhiên, nó là một nguồn hợp chất thực vật phong phú với các đặc tính chống oxy hóa, bao gồm anthocyanin (16, 18).

Anthocyanin là chất chống oxy hóa mạnh, chịu trách nhiệm cho thân cây đại hoàng có màu đỏ rực rỡ. Chúng cũng đã được chứng minh là bảo vệ chống lại một số bệnh mãn tính, bao gồm bệnh tim, ung thư, béo phì và tiểu đường loại 2 (19, 20).

4. Tart anh đào

Anh đào chua (Prunus cerasus L.) là những quả đá nhỏ có màu đỏ tươi và vị chua (21).

So với anh đào ngọt ngào (Prunus avium L.), anh đào chua có lượng đường thấp hơn trong khi chứa một lượng axit malic cao, chịu trách nhiệm cho hương vị chua của chúng (21).

Anh đào Tart cũng rất giàu chất chống oxy hóa, đặc biệt là polyphenol. Các hợp chất thực vật này có liên quan đến việc giảm viêm, cũng như cải thiện sức khỏe của não và tim (22, 23).

Ngoài ra, uống nước ép anh đào tart có thể giúp giảm chấn thương cơ bắp do tập thể dục và đau nhức ở vận động viên và người lớn năng động (24, 25).

Anh đào tart có thể dễ dàng thêm vào chế độ ăn uống lành mạnh bằng cách thêm chúng vào món salad, đặt chúng lên trên sữa chua hoặc bột yến mạch, nấu chúng thành nước sốt hoặc nước xốt, hoặc trộn chúng vào một ly sinh tố.

5. Ngỗng

Quả ngỗng là loại quả nhỏ, tròn, có nhiều màu sắc và có thể có hương vị từ ngọt đến khá chua (26).

Chúng có chứa một số axit hữu cơ, bao gồm axit citric và malic, chịu trách nhiệm cho hương vị tart của chúng (27).

Nghiên cứu cho thấy rằng các axit hữu cơ này cũng có thể có lợi cho sức khỏe của tim và có đặc tính chống oxy hóa và kháng khuẩn (27, 28).

Một lợi ích khác của cây ngỗng là chúng là nguồn cung cấp vitamin C. Chỉ cần 1 cốc (150 gram) cung cấp 46% giá trị hàng ngày (DV) (29).

Sau khi được rửa sạch, ngỗng có thể được ăn một mình như một món ăn nhẹ hoặc thêm vào trên bột yến mạch, sữa chua hoặc salad. Chỉ cần nhớ rằng họ có thể khá tart. Để có hương vị ngọt ngào hơn, hãy tìm những quả ngỗng là riper.

6. Quả nam việt quất

Quả nam việt quất thô có hương vị sắc nét, chua do hàm lượng đường thấp và nồng độ axit hữu cơ cao, bao gồm axit citric và axit malic (30).

Ngoài việc cung cấp một hương vị chua, sự kết hợp độc đáo của các axit hữu cơ được cho là một phần lý do tại sao nước ép nam việt quất và viên nang có thể giúp ngăn ngừa và điều trị nhiễm trùng đường tiết niệu (UTI) (30, 31).

Mặc dù nước ép nam việt quất có thể chứa nhiều đường và ít chất xơ, toàn bộ quả nam việt quất là một bổ sung giàu chất dinh dưỡng vào chế độ ăn uống của bạn, vì chúng cung cấp các chất dinh dưỡng quan trọng như mangan, chất xơ và vitamin C và E (32).

Quả nam việt quất cũng là một trong những nguồn quercetin phong phú nhất - một hợp chất thực vật có liên quan đến các đặc tính chống oxy hóa, chống viêm, chống ung thư, kháng nấm và kháng khuẩn (33, 34, 35).

Cranberries tươi có thể thêm một hương vị tart vào hỗn hợp xà lách xanh và ngũ cốc, nước sốt và tương ớt, trong khi cranberries khô có thể được trộn vào thanh granola tự chế hoặc hỗn hợp đường mòn.

7. Giấm

Giấm là một chất lỏng được tạo ra bằng cách lên men một nguồn carbohydrate, chẳng hạn như một loại ngũ cốc hoặc trái cây, để biến đường thành rượu. Để giúp cho quá trình này, vi khuẩn thường được thêm vào để phá vỡ thêm đường (36).

Một trong những sản phẩm phụ của quá trình lên men này là axit axetic - thành phần hoạt chất chính trong giấm và lý do chính khiến giấm có vị rất chua (36, 37).

Trong các nghiên cứu trên động vật và một vài thử nghiệm nhỏ ở người, axit axetic đã được chứng minh là giúp giảm cân, giảm mỡ và kiểm soát sự thèm ăn, cũng như giúp kiểm soát lượng đường trong máu ở những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 (38, 39, 40).

Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn để xác định liều hiệu quả và an toàn để cung cấp những lợi ích này ở người.

Có nhiều loại giấm, mỗi loại có hương vị riêng tùy thuộc vào nguồn carb mà chúng được lên men. Các loại phổ biến bao gồm gạo, rượu táo, rượu vang đỏ và giấm balsamic.

Giấm thường được sử dụng làm nguyên liệu trong nước sốt, nước xốt và nước xốt. Các loại giấm có hương vị hơn như balsamic cũng có thể được ngâm trên các món ăn như pizza, mì ống và bánh sandwich.

8. Kim chi

Kimchi là một món ăn truyền thống của Hàn Quốc được làm từ rau và gia vị lên men.

Thường được làm bằng bắp cải, hỗn hợp rau và gia vị trước tiên được ngâm trong nước muối mặn. Nó sau đó lên men với Bacillus vi khuẩn, tiếp tục phá vỡ các loại đường tự nhiên trong rau, tạo ra axit lactic (41).

Nó từ axit lactic này mang đến cho kim chi mùi chua đặc trưng và hương vị.

Được sử dụng như một món ăn phụ hoặc gia vị, kim chi là một nguồn cung cấp men vi sinh tốt. Do đó, tiêu thụ kim chi thường xuyên có liên quan đến lợi ích cho sức khỏe của tim và ruột (42, 43).

9. Dưa bắp cải

Được cho là có nguồn gốc từ Trung Quốc, dưa cải bắp là một loại bắp cải lên men mà Món thường thấy trong ẩm thực Đức.

Tương tự như kim chi, dưa cải bắp được làm bằng cách lên men bắp cải thái nhỏ với Bacillus vi khuẩn, sản xuất axit lactic. Nó từ axit lactic này mang đến cho dưa cải bắp hương vị chua đặc trưng của nó (44).

Do quá trình lên men, dưa cải bắp thường rất giàu vi khuẩn có lợi được gọi là men vi sinh, rất quan trọng đối với sức khỏe tiêu hóa (45, 46).

Nó cũng giàu chất xơ và một số vitamin và khoáng chất quan trọng, chẳng hạn như mangan và vitamin C và K (47).

Mặc dù nó có thể là một cách bổ dưỡng để thêm hương vị cho bánh mì hoặc các món thịt, hãy nhớ rằng dưa cải bắp cũng có thể có nhiều natri.

10. Sữa chua

Sữa chua là một sản phẩm sữa lên men phổ biến được sản xuất bằng cách thêm vi khuẩn sống vào sữa. Khi vi khuẩn phân hủy đường tự nhiên trong sữa, axit lactic được tạo ra, tạo cho sữa chua có vị chua và mùi (48).

Tuy nhiên, để giúp sữa chua ít bị chua hơn, nhiều sản phẩm cũng chứa đường và hương liệu bổ sung.

Ngoài việc là một nguồn cung cấp men vi sinh tốt, sữa chua còn giàu protein, canxi và phốt pho - tất cả đều quan trọng đối với sức khỏe của xương (49, 50).

Ngoài ra, uống sữa chua thường xuyên đã được đề xuất để hỗ trợ giảm cân ở những người bị béo phì (51, 52).

Sữa chua nguyên chất có thể được phủ lên trên cùng với trái cây cho một bữa ăn nhẹ lành mạnh. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất thay thế chất béo trong nướng hoặc thay thế cho mayonnaise hoặc kem chua trong nước sốt salad và nước chấm.

11. Kefir

Thường được mô tả như một loại sữa chua có thể uống được, kefir là một loại đồ uống lên men được làm bằng cách thêm các hạt kefir vào sữa bò hoặc sữa dê (53).

Vì hạt kefir có thể chứa tới 61 chủng vi khuẩn và nấm men, nên nó được coi là nguồn cung cấp men vi sinh đa dạng và mạnh hơn so với sữa chua (54).

Cũng như các loại thực phẩm lên men khác, kefir có hương vị tart mà chủ yếu là do sản xuất axit lactic trong quá trình lên men. Thêm vào đó, tương tự như sữa chua, các sản phẩm kefir thường có thêm đường và hương liệu để làm cho chúng ngọt hơn và ít chua hơn.

Điều thú vị là, kefir có thể được dung nạp tốt bởi những người không dung nạp với đường sữa, một loại đường trong sữa, vì hầu hết đường sữa được chuyển thành axit lactic trong quá trình lên men (55).

Tuy nhiên, đối với lựa chọn không chứa 100% đường sữa, kefir cũng có thể được chế tạo bằng các chất lỏng không sữa, như nước dừa hoặc nước ép trái cây.

12. Kombucha

Kombucha là một thức uống trà lên men phổ biến có từ thời cổ đại (56).

Nó được làm bằng cách kết hợp trà đen hoặc xanh với đường, men và các chủng vi khuẩn cụ thể. Hỗn hợp này sau đó được để lên men trong 1 tuần hoặc lâu hơn (56).

Đồ uống thu được có vị chua khóe môi mà chủ yếu là do sự hình thành của axit axetic, cũng được tìm thấy trong giấm (56).

Mặc dù cả trà đen và trà xanh đều được chứng minh là giàu chất chống oxy hóa và có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh tim và một số loại ung thư, nhưng nghiên cứu hiện đang thiếu về việc uống kombucha có tác dụng bảo vệ tương tự hay không (57, 58).

13. Quả mơ Nhật Bản

Quả mơ Nhật Bản (Prunus mume), còn được gọi là mận Nhật Bản hoặc mận Trung Quốc, là những quả nhỏ, tròn thường được sấy khô hoặc ngâm trước khi ăn (59, 60).

Cả quả mơ Nhật Bản khô và ngâm - được gọi là umeboshi - đặc biệt là bánh tart, vì chúng có nồng độ cao của axit citric và malic (59).

Vì chúng rất giàu chất chống oxy hóa và nhiều chất xơ, các nghiên cứu trên động vật cho thấy quả mơ Nhật Bản có thể có đặc tính chống ung thư và có lợi cho sức khỏe tiêu hóa. Tuy nhiên, nghiên cứu ở người còn thiếu (61, 62, 63).

Quả mơ khô và ngâm Nhật Bản thường được kết hợp với gạo để thêm hương vị chua mạnh mẽ. Tuy nhiên, do chúng cũng có thể chứa nhiều natri, nên tốt nhất là sử dụng chúng ở mức độ vừa phải.

Điểm mấu chốt

Chua là một trong năm vị cơ bản, và vị chua cho thấy sự hiện diện của một loại axit trong thực phẩm, chẳng hạn như axit citric hoặc axit lactic.

Trong khi vị chua có thể là dấu hiệu cảnh báo thực phẩm hư hỏng hoặc thối, nhiều thực phẩm chua hoàn toàn an toàn và lành mạnh để ăn.

Một số loại thực phẩm làm mềm môi cũng có lợi ích dinh dưỡng bao gồm trái cây họ cam quýt, me, đại hoàng, ngỗng, kim chi, sữa chua và kefir.

Hãy thử thêm một vài loại thực phẩm chua vào chế độ ăn uống của bạn để tăng hương vị và lợi ích sức khỏe.

Cho BạN

Nhiễm toan

Nhiễm toan

Nhiễm toan là tình trạng có quá nhiều axit trong dịch cơ thể. Nó ngược lại với nhiễm kiềm (tình trạng có quá nhiều bazơ trong dịch cơ thể).Thận và phổi duy...
Kiến thức về sức khỏe

Kiến thức về sức khỏe

Hiểu biết về ức khỏe liên quan đến thông tin mà mọi người cần để có thể đưa ra quyết định đúng đắn về ức khỏe. Có hai phần:Hiểu biết về ức khỏe cá nhân là ...