Tác Giả: Charles Brown
Ngày Sáng TạO: 2 Tháng 2 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 1 Tháng BảY 2024
Anonim
Make Quantum Dots (Cadmium Selenide Type)
Băng Hình: Make Quantum Dots (Cadmium Selenide Type)

NộI Dung

Chúng tôi bao gồm các sản phẩm mà chúng tôi nghĩ là hữu ích cho độc giả của chúng tôi. Nếu bạn mua thông qua các liên kết trên trang này, chúng tôi có thể kiếm được một khoản hoa hồng nhỏ. Đây là quy trình của chúng tôi.

Theo dõi nhiệt độ cơ thể có thể cho bạn biết những điều quan trọng về sức khỏe của bạn.

Nhiệt độ cơ thể bình thường trung bình khoảng 98,6 ° F (37 ° C). Tuy nhiên, một số người có thân nhiệt thường ấm hơn hoặc mát hơn một chút so với mức trung bình và đó là điều bình thường.

Tuy nhiên, nhiệt độ ấm hơn hoặc mát hơn nhiều so với nhiệt độ bình thường của bạn có thể cho thấy một số vấn đề sức khỏe, chẳng hạn như sốt do nhiễm trùng hoặc thân nhiệt thấp do hạ thân nhiệt.

Nhiệt độ cơ thể thường được đo bằng cách đặt nhiệt kế vào miệng. Nhưng có bốn cách khác để đo nhiệt độ cơ thể, và những cách này liên quan đến các bộ phận cơ thể khác nhau:

  • tai (màng nhĩ)
  • trán
  • hậu môn (trực tràng)
  • dưới nách (nách)

Nhiệt độ tai, miệng và trực tràng được coi là số đo chính xác nhất của nhiệt độ cơ thể thực tế.


Nhiệt độ dưới cánh tay (nách) và trán được coi là kém chính xác nhất vì chúng được đưa ra bên ngoài cơ thể chứ không phải bên trong.

Những nhiệt độ này có thể thấp hơn nhiệt độ cơ thể ở miệng.

Nhưng chỉ vì nhiệt độ dưới cánh tay không chính xác không có nghĩa là nó không hữu ích. Đây có thể là một cách tốt để tầm soát những thay đổi của nhiệt độ cơ thể.

Cách kiểm tra nhiệt độ dưới cánh tay

Nhiệt kế kỹ thuật số rất hữu ích để đo nhiệt độ dưới cánh tay. Không sử dụng nhiệt kế thủy ngân, nhiệt kế này có thể nguy hiểm nếu bị vỡ.

Để đo nhiệt độ dưới cánh tay:

  1. Kiểm tra xem nhiệt kế đã bật chưa.
  2. Với đầu nhiệt kế hướng vào trẻ, yêu cầu trẻ nâng cánh tay lên, trượt nhiệt kế xuống dưới cánh tay, với đầu ấn nhẹ vào giữa nách.
  3. Cho trẻ đặt cánh tay xuống, áp sát vào cơ thể để nhiệt kế giữ nguyên vị trí.
  4. Chờ nhiệt kế đọc kết quả. Quá trình này sẽ mất khoảng một phút hoặc cho đến khi nó phát ra tiếng bíp.
  5. Lấy nhiệt kế ra khỏi nách và đọc nhiệt độ.
  6. Làm sạch nhiệt kế và bảo quản cho lần sử dụng tiếp theo.

Khi đo nhiệt độ ở nách, có thể hữu ích khi so sánh nó với các kết quả đo nhiệt độ ở tai, miệng và trực tràng để chính xác hơn.


Sử dụng biểu đồ sau để tìm số đọc ở tai, miệng hoặc trực tràng tương ứng với số đo ở nách.

Nhiệt độ ở náchNhiệt độ miệngNhiệt độ trực tràng và tai
98,4–99,3 ° F (36,9–37,4°C)99,5–99,9 ° F (37,5–37,7°C)100,4–101 ° F (38–38,3°C)
99,4–101,1 ° F (37,4–38,4°C)100–101,5 ° F (37,8–38,6°C)101,1–102,4 ° F (38,4–39,1°C)
101,2–102 ° F (38,4–38,9°C)101,6–102,4 ° F (38,7–39,1°C)102,5–103,5 ° F (39,2–39,7°C)
102,1–103,1 ° F (38,9–39,5°C)102,5–103,5 ° F (39,2–39,7°C)103,6–104,6 ° F (39,8–40,3°C)
103,2–104 ° F (39,6–40°C)103,6–104,6 ° F (39,8–40,3°C)104,7–105,6 ° F (40,4–40,9°C)

Cách đo nhiệt độ của trẻ sơ sinh hoặc trẻ mới biết đi

Nhiệt độ dưới cánh tay được coi là cách an toàn nhất để kiểm tra thân nhiệt của trẻ dưới 3 tháng tuổi.


Nó cũng thường được sử dụng để kiểm tra nhiệt độ ở trẻ sơ sinh đến 5 tuổi vì đây là một trong những phương pháp dễ dàng nhất, ít xâm lấn nhất.

Đo nhiệt độ dưới cánh tay của trẻ giống như cách bạn đo nhiệt độ của chính mình. Giữ nhiệt kế để cố định và đảm bảo rằng chúng không di chuyển xung quanh khi nhiệt kế ở dưới cánh tay của chúng, điều này có thể làm sai số đọc.

Nếu nhiệt độ của trẻ cao hơn 99 ° F (37 ° C), hãy xác nhận nhiệt độ này bằng nhiệt kế trực tràng, vì con bạn có thể bị sốt.

Đo nhiệt độ trực tràng là một cách an toàn để đo nhiệt độ cơ thể rất chính xác ở trẻ nhỏ.

Điều quan trọng là phải xác nhận sốt càng nhanh càng tốt ở trẻ nhỏ và đưa trẻ đến bác sĩ càng sớm càng tốt sau khi phát hiện sốt.

Để đo nhiệt độ trực tràng của trẻ:

  1. Làm sạch nhiệt kế kỹ thuật số bằng nước mát và xà phòng, sau đó rửa kỹ.
  2. Che phần cuối (đầu bạc) bằng dầu khoáng.
  3. Đặt con bạn nằm ngửa, co đầu gối.
  4. Cẩn thận đưa phần cuối của nhiệt kế vào trực tràng khoảng 1 inch hoặc 1/2 inch nếu chúng dưới 6 tháng tuổi. Giữ nhiệt kế tại chỗ bằng các ngón tay.
  5. Chờ khoảng 1 phút hoặc cho đến khi nhiệt kế phát ra tiếng bíp.
  6. Từ từ lấy nhiệt kế ra và đọc nhiệt độ.
  7. Làm sạch nhiệt kế và bảo quản cho lần sử dụng tiếp theo.

Nhiệt kế đo tai cũng an toàn để sử dụng cho trẻ em trên 6 tháng tuổi.

Nhiệt kế đo miệng không được khuyến khích cho trẻ nhỏ, vì chúng thường khó giữ nhiệt kế dưới lưỡi đủ lâu để đo nhiệt độ.

Việc đo nhiệt độ trán cho trẻ được coi là an toàn nhưng hãy nhớ sử dụng nhiệt kế đo trán được sản xuất cho mục đích này chứ không phải dải đo trán.

Các nhiệt kế khác để đo nhiệt độ

Có một số cách để đo nhiệt độ cơ thể của một người. Dưới đây là cách đo nhiệt độ ở những vùng không phải dưới cánh tay:

Tai

Nhiệt độ tai thường thấp hơn một chút so với nhiệt độ trực tràng. Để đo nhiệt độ tai, bạn cần một nhiệt kế đo tai đặc biệt. Đây là cách sử dụng nó:

  1. Thêm đầu dò sạch vào nhiệt kế và bật nhiệt kế theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
  2. Kéo nhẹ tai ngoài để nó bị kéo ra sau và nhẹ nhàng đẩy nhiệt kế vào trong ống tai cho đến khi nó được đưa vào hoàn toàn
  3. Nhấn nút đọc nhiệt độ của nhiệt kế xuống trong 1 giây.
  4. Lấy nhiệt kế ra cẩn thận và đọc nhiệt độ.

Trán

Nhiệt độ trán là chỉ số chính xác nhất tiếp theo sau nhiệt độ tai, miệng và trực tràng. Nó cũng không gây khó chịu nhiều và đọc rất nhanh.

Để đo nhiệt độ trán, hãy sử dụng nhiệt kế đo trán. Một số trượt qua trán những người khác được giữ cố định trong một khu vực. Để dùng nó:

  1. Bật nhiệt kế và đặt đầu cảm biến ở giữa trán.
  2. Giữ nhiệt kế tại chỗ hoặc di chuyển nó theo hướng dẫn mà nó đi kèm.
  3. Đọc nhiệt độ trên màn hình hiển thị.

Dải đo trán không được coi là cách chính xác để đọc nhiệt độ trán. Bạn nên sử dụng nhiệt kế đo trán hoặc nhiệt kế khác để thay thế.

Mua sắm nhiệt kế đo tai và trán trực tuyến.

Mồm

Nhiệt độ miệng được coi là gần như chính xác như nhiệt độ trực tràng. Đây là cách phổ biến nhất để đo nhiệt độ ở trẻ lớn hơn và người lớn.

Để đo nhiệt độ miệng, hãy sử dụng nhiệt kế kỹ thuật số. Chờ ít nhất 30 phút để sử dụng nhiệt kế đo miệng nếu bạn đã ăn hoặc có thứ gì đó nóng hoặc lạnh.

  1. Đặt nhiệt kế dưới một bên của lưỡi về phía sau miệng, đảm bảo rằng đầu nhiệt kế luôn ở dưới lưỡi.
  2. Giữ nhiệt kế tại chỗ bằng môi và ngón tay. Tránh dùng răng để giữ nhiệt kế tại chỗ. Bịt kín môi trong tối đa một phút hoặc cho đến khi nhiệt kế kêu bíp.
  3. Đọc nhiệt kế và làm sạch nó trước khi cất đi.

Trực tràng

Nhiệt độ trực tràng được coi là cách đọc nhiệt độ chính xác nhất. Điều này hữu ích nhất để theo dõi nhiệt độ ở trẻ em có xu hướng nhạy cảm với sự thay đổi nhiệt độ cơ thể hơn người lớn.

Các bước để đo nhiệt độ trực tràng của trẻ được nêu ở trên trong phần “Cách đo nhiệt độ cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ mới biết đi”.

Không bao giờ sử dụng cùng một nhiệt kế trực tràng để đo nhiệt độ ở miệng. Đảm bảo rằng nhiệt kế được ghi nhãn rõ ràng, điều này có thể ngăn bạn hoặc người khác vô tình sử dụng nó trong miệng của con bạn.

Mua nhiệt kế kỹ thuật số, có thể được sử dụng để đo nhiệt độ ở miệng, trực tràng hoặc dưới cánh tay, trực tuyến.

Điều gì được coi là một cơn sốt?

Nhiệt độ cơ thể bình thường có thể ấm hơn hoặc mát hơn một chút so với mức trung bình, 98,6 ° F (37 ° C) và cách bạn đo nhiệt độ đó cũng ảnh hưởng đến mức bình thường.

Tuy nhiên, các nguyên tắc chung chỉ ra những gì được coi là sốt bằng cách sử dụng các phương pháp đo nhiệt độ cơ thể khác nhau:

Phương pháp đoSốt
Tai100,4 ° F + (38 ° C +)
Trán100,4 ° F + (38 ° C +)
Mồm100 ° F + (38,8 ° C +)
Trực tràng100,4 ° F + (38 ° C +)
Dưới cánh tay99 ° F + (37,2 ° C +)

Các dấu hiệu khác của cơn sốt

Các triệu chứng của sốt tùy thuộc vào nguyên nhân của nó. Một số nguyên nhân bao gồm:

  • vi rút
  • nhiễm khuẩn
  • bệnh khác

Tuy nhiên, một số triệu chứng phổ biến nhất do các nguyên nhân khác nhau bao gồm:

  • ớn lạnh
  • mất nước
  • đau đầu
  • cáu gắt
  • ăn mất ngon
  • đau cơ
  • rùng mình
  • đổ mồ hôi
  • yếu đuối

Trẻ em từ 6 tháng đến 5 tuổi cũng có thể bị co giật do sốt (sốt).

Theo Mayo Clinic, khoảng một phần ba số trẻ bị một cơn sốt sẽ bị một cơn sốt khác, thường là trong vòng 12 tháng sau đó.

Khi nào gặp bác sĩ

Sốt có thể nguy hiểm, đặc biệt là ở:

  • đứa trẻ
  • trẻ nhỏ
  • Người cao tuổi

Tìm kiếm lời khuyên y tế kịp thời nếu con bạn có bất kỳ dấu hiệu sốt nào, đặc biệt là nhiệt độ cơ thể tăng cao.

Có một số việc bạn có thể làm tại nhà để hạ nhiệt độ cơ thể của trẻ khi chờ sự trợ giúp y tế.

Người lớn tuổi cũng nên tìm sự trợ giúp y tế kịp thời khi bị sốt. Nếu không, người lớn khỏe mạnh cũng nên tìm sự trợ giúp khi bị sốt cao hoặc sốt kéo dài hơn một ngày.

Một trong những nguyên nhân phổ biến nhất của sốt là do nhiễm trùng, cần được chăm sóc y tế ngay lập tức để điều trị. Một đợt kháng sinh thường có thể xóa sạch vết nhiễm trùng đang gây sốt.

Sốt có thể gây co giật đe dọa tính mạng, đặc biệt ở trẻ sơ sinh và trẻ em. Tìm kiếm hướng dẫn y tế nếu con bạn bị sốt.

Nhiệt độ cơ thể thấp cũng có thể là một nguyên nhân đáng lo ngại.

Cấp cứu y tế

Nếu bạn hoặc con bạn có thân nhiệt quá thấp, chúng có thể đang gặp vấn đề về tuần hoàn cơ thể hoặc tiếp xúc với lạnh. Cả hai vấn đề này đều cần được chăm sóc y tế ngay lập tức.

Lấy đi

Có một số cách để đo nhiệt độ cơ thể của một người, mỗi cách có độ chính xác khác nhau. Sử dụng nhiệt độ dưới cánh tay là một cách an toàn và hiệu quả để theo dõi nhiệt độ cơ thể, đặc biệt là ở trẻ nhỏ.

Tuy nhiên, nó không phải là phương pháp chính xác nhất. Vì vậy, nếu bạn nghi ngờ trẻ nhỏ bị sốt, tốt nhất bạn nên xác nhận nhiệt độ cơ thể của chúng bằng nhiệt kế đo trực tràng hoặc tai.

Nếu chúng đủ lớn để giữ nhiệt kế dưới lưỡi, đó cũng là một lựa chọn. Điều trị kịp thời sốt cao và nguyên nhân của nó có thể làm giảm nguy cơ xuất hiện các triệu chứng sốt và các biến chứng có thể xảy ra.

Bài ViếT MớI

Xét nghiệm kết tập tiểu cầu

Xét nghiệm kết tập tiểu cầu

Xét nghiệm máu kết tập tiểu cầu kiểm tra mức độ tốt của các tiểu cầu, một phần của máu, kết tụ với nhau và làm cho máu đông lại.Một mẫu máu là cần thi...
Ampicillin Tiêm

Ampicillin Tiêm

Thuốc tiêm ampicillin được ử dụng để điều trị một ố bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra như viêm màng não (nhiễm trùng màng bao quanh não và tủy ống) ...