10 loại quả dại ngon nên thử (và 8 loại quả độc nên tránh)
NộI Dung
- 1. Quả cơm cháy
- 2. Quả mây
- 3. Huckleberry
- 4. Quả lý gai
- 5. Chokeberries
- 6. Dâu tằm
- 7. Cá hồi
- 8. Quả mọng Saskatoon
- 9. Muscadine
- 10. Quả mâm xôi
- 8 loại dâu rừng độc cần tránh
- Điểm mấu chốt
Dâu tây, quả việt quất và quả mâm xôi thường có sẵn trong các cửa hàng tạp hóa, nhưng nhiều loại quả mọng ngon không kém có rất nhiều trong tự nhiên.
Dâu rừng phát triển mạnh ở nhiều vùng khí hậu và chứa nhiều chất dinh dưỡng cũng như các hợp chất thực vật mạnh mẽ. Mặc dù dâu rừng có thể hơi chua, nhưng chúng khá linh hoạt và có thể được thưởng thức theo nhiều cách khác nhau.
Tuy nhiên, một số loại quả mọng dại có chứa các hợp chất độc hại. Nếu ăn nhiều, chúng có thể gây ra các triệu chứng khó chịu hoặc thậm chí gây tử vong.
Dưới đây là 10 loại dâu rừng ngon và an toàn bạn có thể ăn - và 8 loại độc hại cần tránh.
1. Quả cơm cháy
Quả cơm cháy là quả của nhiều loài Sambucus cây.
Chúng phát triển mạnh ở các vùng ôn đới đến cận nhiệt đới của Bắc bán cầu. Quả có xu hướng mọc thành từng chùm nhỏ và có màu đen, xanh đen hoặc tím.
Mặc dù quả mọng của hầu hết Sambucus giống có thể ăn được, Sambucus nigra L. ssp. canadensis đa dạng là loại được tiêu thụ phổ biến nhất.
Điều quan trọng cần lưu ý là quả cơm cháy cần được nấu chín để khử hoạt tính của các hợp chất alkaloid có thể gây buồn nôn nếu ăn sống (1).
Quả cơm cháy có vị chua, thơm, đó là lý do tại sao chúng thường được nấu chín và làm ngọt để làm nước ép, mứt, tương ớt hoặc rượu cơm cháy.
Những quả mọng này là một nguồn cung cấp vitamin C tuyệt vời, với 1 cốc (145 gram) cung cấp 58% nhu cầu hàng ngày của bạn. Vitamin C đóng nhiều vai trò quan trọng trong cơ thể nhưng đặc biệt quan trọng đối với hệ thống miễn dịch của bạn.
Quả cơm cháy cũng rất giàu vitamin B6, hỗ trợ chức năng miễn dịch (,).
Thành phần dinh dưỡng của quả cơm cháy và các sản phẩm từ quả cơm cháy làm cho chúng đặc biệt hiệu quả trong việc tăng cường sức khỏe miễn dịch.
Ví dụ, một nghiên cứu ở 312 người lớn cho thấy rằng dùng 300 mg chất bổ sung chiết xuất từ quả cơm cháy cả trước và sau khi đi du lịch làm giảm đáng kể thời gian và mức độ nghiêm trọng của cảm lạnh, so với giả dược ().
tóm lược
Quả cơm cháy có vị chua, thơm khi còn sống, vì vậy chúng ta nên thưởng thức tốt nhất khi nấu chín. Chúng chứa nhiều vitamin C và vitamin B6, cả hai đều hỗ trợ sức khỏe miễn dịch.
2. Quả mây
Quả mây là quả mọng của cây Rubus chamaemorus, mọc ở độ cao cao hơn ở các khu vực mát mẻ, có nhiều lầy lội ở Bắc bán cầu.
Cây dâu tằm có hoa màu trắng và quả màu vàng đến cam giống quả mâm xôi (5).
Quả mâm xôi tươi mềm, ngon ngọt và khá chua. Hương vị của chúng được mô tả tốt nhất là sự kết hợp giữa quả mâm xôi và quả lý chua đỏ - với một chút vị ngọt của hoa. Chúng an toàn để ăn sống (6).
Quả việt quất có nhiều vitamin C, cung cấp 176% nhu cầu hàng ngày của bạn trong 3,5 ounce (100 gram) ().
Chúng cũng chứa nhiều ellagitannin, là chất chống oxy hóa mạnh có thể giúp bảo vệ tế bào của bạn khỏi tác hại của các gốc tự do.
Hơn nữa, theo các nghiên cứu trên động vật và ống nghiệm, ellagitannin có thể có tác dụng chống ung thư, tăng cường hệ thống miễn dịch của bạn và chống lại chứng viêm (, 9).
tóm lượcQuả mây có vị hơi chát, ngọt. Chúng chứa chất chống oxy hóa mạnh được gọi là ellagitannin có thể bảo vệ chống lại tác hại của các gốc tự do và mang lại các lợi ích sức khỏe khác.
3. Huckleberry
Huckleberry là tên gọi ở Bắc Mỹ cho quả mọng của một số loài thực vật ở Vaccinium và Gaylussacia chi (,).
Cây cúc dại mọc ở các vùng núi, rừng, đầm lầy và lưu vực hồ ở Tây Bắc Mỹ và Tây Canada. Quả mọng nhỏ và có màu đỏ, xanh hoặc đen.
Quả việt quất chín khá ngọt với một chút chua. Mặc dù có thể ăn tươi nhưng chúng thường được chế biến thành đồ uống ngon, mứt, bánh pudding, kẹo, xi-rô và các loại thực phẩm khác.
Quả mâm xôi rất giàu chất chống oxy hóa mạnh, bao gồm anthocyanins và polyphenol. Trên thực tế, chúng chứa nhiều hợp chất có lợi hơn các loại trái cây giàu chất chống oxy hóa như quả việt quất ().
Chế độ ăn giàu anthocyanins và polyphenol có liên quan đến những lợi ích sức khỏe ấn tượng, bao gồm giảm viêm, giảm nguy cơ mắc bệnh tim và tác dụng chống ung thư (,).
tóm lượcQuả nam việt quất khá ngọt với một chút chua và có thể được thưởng thức tươi hoặc nấu chín. Chúng rất giàu chất chống oxy hóa mạnh, bao gồm anthocyanins và polyphenol.
4. Quả lý gai
Quả lý gai thuộc hai nhóm chính - quả lý gai châu Âu (Gân rừng uva-crispa) và quả lý gai Mỹ (Ribes hirtellum) (15).
Chúng có nguồn gốc từ Châu Âu, Châu Á và Bắc Mỹ và mọc trên một bụi cây cao khoảng 3–6 feet (1–1,8 mét). Quả mọng nhỏ, tròn và có nhiều màu khác nhau từ xanh sang đỏ hoặc tím (15).
Quả lý gai có thể rất chua hoặc rất ngọt. Chúng được ăn tươi hoặc dùng làm thành phần trong bánh nướng, rượu vang, mứt và xi-rô.
Chúng chứa nhiều vitamin C, với 1 cốc (150 gram) cung cấp 46% lượng tiêu thụ hàng ngày tham khảo (RDI) ().
Ngoài ra, cùng một khẩu phần bao gồm 6,5 gam chất xơ, chiếm 26% giá trị hàng ngày. Chất xơ là một loại carb khó tiêu, cần thiết cho tiêu hóa khỏe mạnh (,).
Chúng cũng chứa axit protocatechuic chống oxy hóa, đã được chứng minh là có tác dụng kháng khuẩn, chống viêm và chống ung thư trong các nghiên cứu trên động vật và ống nghiệm ().
Mặc dù những kết quả này đầy hứa hẹn nhưng vẫn cần thêm nhiều nghiên cứu trên người để xác nhận những lợi ích tiềm năng này.
tóm lượcQuả lý gai có thể có vị chua hoặc ngọt và được thưởng thức tươi hoặc nấu chín. Chúng chứa nhiều chất xơ, vitamin C và axit protocatechuic chống oxy hóa.
5. Chokeberries
Dâu tây (Aronia) mọc trên cây bụi có nguồn gốc từ đông Bắc Mỹ (19).
Chúng có hương vị nửa tuần nhưng chua nhẹ và có thể ăn tươi, mặc dù chúng thường được chế biến thành rượu vang, mứt, phết, nước trái cây, trà và kem.
Dâu tây thường mọc trong rừng ẩm ướt và đầm lầy. Có ba loài chính của chokeberry - chokeberry đỏ (Aronia arbutifolia), chokeberry đen (Aronia melanocarpa), và chokeberry tím (Aronia ngứanifolia) (19).
Dâu tây đặc biệt giàu vitamin K, một chất dinh dưỡng hỗ trợ sức khỏe của xương và cần thiết cho các chức năng quan trọng của cơ thể, chẳng hạn như đông máu thích hợp (,).
Chúng cũng chứa nhiều chất chống oxy hóa, chẳng hạn như axit phenolic, anthocyanins, flavonols và proanthocyanidins. Các hợp chất thực vật mạnh mẽ này cung cấp cho quả mâm xôi một trong những loại quả có khả năng chống oxy hóa cao nhất trong tất cả các loại trái cây ().
tóm lượcChokeberries có một hương vị bán nguyệt nhưng chua và có thể được thưởng thức tươi hoặc nấu chín. Chúng chứa nhiều vitamin K và nhiều chất chống oxy hóa.
6. Dâu tằm
Dâu tằm (Morus) là một nhóm thực vật có hoa thuộc Họ Moraceae gia đình.
Chúng phát triển ở các vùng ôn đới đến cận nhiệt đới ở Bắc và Nam bán cầu. Dâu tằm là loại quả nhiều, có nghĩa là chúng mọc thành từng chùm (24).
Các quả mọng dài khoảng 3/4 đến 1 1/4 inch (2–3 cm) và thường có màu tím sẫm đến đen. Một số loài có thể có màu đỏ hoặc trắng.
Quả dâu tằm mọng nước và ngọt ngào và có thể được thưởng thức tươi hoặc trong bánh nướng, bánh nướng, và trà thảo mộc. Chúng chứa nhiều vitamin C và cung cấp một lượng vitamin B, magiê và kali.
Ngoài ra, 1 cốc (140 gram) dâu tằm cung cấp 14% nhu cầu sắt hàng ngày của bạn. Khoáng chất này cần thiết cho các quá trình quan trọng trong cơ thể bạn, chẳng hạn như tăng trưởng, phát triển và sản xuất tế bào máu (,).
Hơn nữa, dâu tằm chứa nhiều anthocyanins, là sắc tố thực vật chống oxy hóa mạnh.
Các nghiên cứu trên ống nghiệm và động vật cho thấy chiết xuất dâu tằm có thể giúp giảm lượng đường trong máu, hỗ trợ giảm cân, chống ung thư và bảo vệ não của bạn khỏi bị hư hại.
Tất cả những lợi ích này có thể là do nó chứa nhiều chất chống oxy hóa, bao gồm anthocyanins (,).
tóm lượcDâu tằm là loại quả mọng nước ngọt, ăn tươi hoặc nấu chín. Chúng chứa nhiều chất chống oxy hóa sắt và anthocyanin.
7. Cá hồi
Gunter Marx Photography / Getty Images
Quả cá hồi là loại quả của Quang phổ rubus thực vật, thuộc họ hoa hồng.
Cây có nguồn gốc từ Bắc Mỹ, nơi chúng có thể cao tới 6,6–13 feet (2–4 mét) trong các khu rừng ẩm ven biển và dọc theo bờ biển (30, 31, 32).
Quả cá hồi có màu vàng đến đỏ cam và trông giống như quả mâm xôi. Chúng khá vô vị và có thể ăn sống (33).
Tuy nhiên, chúng thường được kết hợp với các nguyên liệu khác và được làm thành mứt, kẹo, thạch và đồ uống có cồn.
Quả cá hồi là một nguồn mangan dồi dào, cung cấp 55% RDI trong 3,5 ounce (100 gram). Mangan cần thiết cho quá trình chuyển hóa chất dinh dưỡng và sức khỏe của xương, và nó có tác dụng chống oxy hóa mạnh mẽ (,).
Quả mọng cũng chứa nhiều vitamin K và C, cung cấp 18% và 15% RDI trong một khẩu phần 3,5 ounce (100 gram), tương ứng ().
tóm lượcQuả cá hồi không ngon khi còn tươi, vì vậy chúng thường được làm thành mứt, rượu vang và các loại thực phẩm khác. Chúng là một nguồn cung cấp mangan và vitamin C và K.
8. Quả mọng Saskatoon
Amelanchier alnifolia là một loại cây bụi có nguồn gốc từ Bắc Mỹ.
Nó phát triển cao từ 3–26 feet (1–8 mét) và tạo ra quả ăn được gọi là quả saskatoon. Những quả mọng màu tím này có đường kính khoảng 1 / 4–1 inch (5–15 mm) (37).
Chúng có vị ngọt, thơm và có thể ăn tươi hoặc khô. Chúng được sử dụng trong bánh nướng, rượu vang, mứt, bia, rượu táo và đôi khi là ngũ cốc và hỗn hợp đường.
Quả mọng Saskatoon là một trong những nguồn cung cấp riboflavin (vitamin B2) tốt nhất, chứa gần gấp 3 lần nhu cầu hàng ngày của bạn trong 3,5 ounce (100 gram) (38).
Riboflavin - giống như các vitamin B khác - đóng một vai trò thiết yếu trong sản xuất năng lượng. Nó là cần thiết để biến thức ăn của bạn thành năng lượng và có thể bảo vệ hệ thần kinh của bạn chống lại các rối loạn như bệnh Parkinson và bệnh đa xơ cứng (,).
tóm lượcQuả mọng Saskatoon có hương vị ngọt ngào, hấp dẫn và có thể được thưởng thức cả tươi và khô. Chúng chứa rất nhiều riboflavin, một chất dinh dưỡng rất quan trọng.
9. Muscadine
Muscadine (Vitis rotundifolia) là một loài cây nho có nguồn gốc từ Hoa Kỳ.
Cơ bắp có lớp da dày từ màu đồng đến màu tím sẫm đến đen. Chúng có vị rất ngọt nhưng đậm mùi xạ hương và kết cấu thịt của chúng tương tự như mận (41, 42).
Cơ bắp đang bùng nổ với riboflavin (vitamin B2), với khẩu phần 3,5 ounce (100 gram) cung cấp 115% RDI. Chúng cũng chứa nhiều chất xơ - chứa 4 gam mỗi khẩu phần 3,5 ounce (100 gam), hoặc 16% giá trị hàng ngày ().
Chất xơ có thể giúp giảm mức cholesterol trong máu, thúc đẩy tiêu hóa khỏe mạnh, tăng giảm cân và tạo cảm giác no ().
Những loại trái cây giống nho này không chỉ chứa nhiều riboflavin và chất xơ mà còn chứa resveratrol.
Chất chống oxy hóa này được tìm thấy trong vỏ của quả nho. Các nghiên cứu trên người và động vật cho thấy resveratrol thúc đẩy lượng đường trong máu khỏe mạnh và có thể bảo vệ chống lại bệnh tim và một số bệnh ung thư ().
tóm lượcQuả Muscadine có vị ngọt nhưng đậm đà. Chúng chứa nhiều chất xơ, riboflavin và resveratrol, một chất chống oxy hóa mạnh.
10. Quả mâm xôi
Quả trâu (Shepherdia) là quả của những cây bụi nhỏ trong Họ Elaeagnaceae gia đình.
Cây có nguồn gốc từ Bắc Mỹ và cao 3–13 feet (1–4 mét). Quả trâu bạc (Shepherdia argentea) là loài phổ biến nhất. Nó có những chiếc lá xanh được bao phủ bởi những sợi lông bạc mịn và những bông hoa màu vàng nhạt thiếu cánh hoa ().
Quả cau có vỏ sần sùi, màu đỏ sẫm, có một ít chấm trắng. Quả mọng tươi khá đắng, vì vậy chúng thường được nấu chín và làm thành mứt, thạch và siro ngon. Ăn quá nhiều loại quả mọng này dưới mọi hình thức có thể gây tiêu chảy (46).
Những quả mọng này chứa nhiều chất chống oxy hóa, bao gồm cả lycopene.
Lycopene là một sắc tố mạnh tạo cho trái cây màu đỏ, cam và hồng có màu đặc trưng. Nó có liên quan đến một số lợi ích sức khỏe.
Ví dụ, các nghiên cứu đã liên kết lycopene với việc giảm nguy cơ bệnh tim, một số bệnh ung thư và các bệnh về mắt, chẳng hạn như đục thủy tinh thể và thoái hóa điểm vàng do tuổi tác (ARMD) (,,).
tóm lượcQuả trâu khá đắng nhưng có thể làm mứt và siro rất ngon. Chúng chứa nhiều lycopene, một chất chống oxy hóa có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim, các bệnh về mắt và một số bệnh ung thư.
8 loại dâu rừng độc cần tránh
Trong khi nhiều loại dâu rừng rất ngon và an toàn để ăn, một số loại quả bạn nên tránh.
Một số loại quả mọng có chứa các hợp chất độc hại có thể gây ra các phản ứng phụ khó chịu hoặc gây tử vong.
Dưới đây là 8 loại quả mọng độc nên tránh:
- Quả Holly. Những quả mọng nhỏ này chứa hợp chất độc hại saponin, có thể gây buồn nôn, nôn mửa và co thắt dạ dày ().
- Cây tầm gửi. Loại cây thông Noel phổ biến này có quả mọng màu trắng chứa hợp chất độc hại phoratoxin. Nó có thể gây ra các vấn đề về dạ dày và nhịp tim chậm (nhịp tim chậm), cũng như nhiễm độc não, thận và tuyến thượng thận ().
- Anh đào Jerusalem. Còn được gọi là cam Giáng sinh, loại cây này có quả mọng màu đỏ vàng chứa solanin, một hợp chất có thể gây nhiễm trùng đường tiêu hóa, co thắt dạ dày và nhịp tim không đều (nhịp tim nhanh) ().
- Vừa đắng vừa ngọt. Còn được gọi là cây thân gỗ, quả mọng từ cây này có chứa solanin. Chúng tương tự như anh đào Jerusalem và có thể gây ra các tác dụng phụ tương tự ().
- Quả mọng Pokeweed. Những quả mọng màu tím này trông giống như quả nho nhưng chứa các hợp chất độc hại ở rễ, lá, thân và quả. Loại cây này có xu hướng trở nên độc hơn khi chúng trưởng thành và ăn quả mọng có khả năng gây tử vong ().
- Quả thường xuân. Có màu tím đen đến vàng cam, những quả mọng này chứa độc tố saponin. Chúng có thể gây buồn nôn, nôn mửa và co thắt dạ dày ().
- Quả thủy tùng. Những quả mọng màu đỏ tươi này chứa những hạt có khả năng gây độc. Một nghiên cứu cho thấy rằng ăn quá nhiều hạt thủy tùng gây ra co giật ().
- Quả cà gai leo Virginia. Những quả nho leo này chứa một lượng độc hại canxi oxalat. Tiêu thụ quá nhiều hợp chất này có thể gây độc cho thận của bạn ().
Danh sách này không phải là đầy đủ, và nhiều loại quả mọng độc khác mọc trong tự nhiên. Một số loại quả mọng độc hại thậm chí trông tương tự như quả ăn được.
Vì lý do này, phải hết sức thận trọng khi thu hoạch quả dâu rừng. Nếu bạn không chắc một quả mọng dại có an toàn hay không, thì tốt nhất là bạn nên tránh nó.
tóm lượcNhiều loại quả mọng dại chứa các hợp chất độc hại. Cần hết sức thận trọng khi hái dâu rừng để tiêu thụ.
Điểm mấu chốt
Nhiều loại dâu rừng rất ngon và an toàn để ăn.
Chúng thường chứa nhiều chất dinh dưỡng và chất chống oxy hóa mạnh có thể mang lại nhiều lợi ích sức khỏe khác nhau, chẳng hạn như tăng cường khả năng miễn dịch, bảo vệ não và tim của bạn, đồng thời giảm tổn thương tế bào.
Tuy nhiên, một số loại quả mọng dại có độc và có khả năng gây tử vong. Nếu bạn không chắc chắn về một loài quả mọng hoang dã, tốt nhất là bạn nên tránh ăn chúng, vì nó không đáng để mạo hiểm.