Tác Giả: Roger Morrison
Ngày Sáng TạO: 17 Tháng Chín 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 1 Tháng BảY 2024
Anonim
9 lợi ích sức khỏe ấn tượng của Kalonji (Hạt Nigella) - Dinh DưỡNg
9 lợi ích sức khỏe ấn tượng của Kalonji (Hạt Nigella) - Dinh DưỡNg

NộI Dung

Còn được gọi là thì là đen, nigella hoặc theo tên khoa học của nó Nigella sativa, kalonji thuộc họ thực vật có hoa.

Nó cao tới 12 inch (30 cm) và tạo ra một loại trái cây với hạt được sử dụng như một loại gia vị có hương vị trong nhiều món ăn.

Ngoài công dụng nấu ăn, kalonji còn được biết đến với tính chất dược liệu.

Trên thực tế, việc sử dụng nó có thể được truy nguyên từ nhiều thế kỷ như một phương thuốc tự nhiên cho tất cả mọi thứ từ viêm phế quản đến tiêu chảy (1).

Bài viết này thảo luận về 9 lợi ích khoa học ấn tượng nhất của kalonji, cộng với cách bạn có thể thêm nó vào chế độ ăn uống của mình.

1. Đóng gói với chất chống oxy hóa

Chất chống oxy hóa là những chất trung hòa các gốc tự do có hại và ngăn ngừa tổn thương oxy hóa cho các tế bào.


Nghiên cứu cho thấy chất chống oxy hóa có thể có tác động mạnh mẽ đến sức khỏe và bệnh tật.

Trên thực tế, một số nghiên cứu chỉ ra rằng chất chống oxy hóa có thể bảo vệ chống lại một số loại bệnh mãn tính, bao gồm ung thư, tiểu đường, bệnh tim và béo phì (2).

Một số hợp chất được tìm thấy trong kalonji, như thymoquinone, carvacrol, t-anethole và 4-terpineol, chịu trách nhiệm cho các đặc tính chống oxy hóa mạnh của nó (3).

Một nghiên cứu ống nghiệm cho thấy tinh dầu kalonji cũng hoạt động như một chất chống oxy hóa (4).

Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm để xác định các chất chống oxy hóa được tìm thấy trong kalonji có thể ảnh hưởng đến sức khỏe ở người như thế nào.

Tóm lược Một số nghiên cứu về ống nghiệm đã chỉ ra rằng hàm lượng chất chống oxy hóa cao của kalonji có thể giúp bảo vệ chống lại bệnh tật.

2. Có thể làm giảm cholesterol

Cholesterol là một chất giống như chất béo được tìm thấy trên khắp cơ thể của bạn. Trong khi bạn cần một số cholesterol, lượng cao có thể tích tụ trong máu và làm tăng nguy cơ mắc bệnh tim.


Kalonji đã được chứng minh là đặc biệt hiệu quả trong việc giảm cholesterol.

Một đánh giá của 17 nghiên cứu cho thấy rằng bổ sung kalonji có liên quan đến việc giảm đáng kể cả cholesterol và LDL cholesterol xấu, cũng như triglyceride máu.

Thật thú vị, người ta cũng thấy rằng dầu kalonji có tác dụng lớn hơn bột hạt kalonji. Tuy nhiên, chỉ có bột hạt làm tăng mức cholesterol tốt HDL (5).

Một nghiên cứu khác ở 57 người mắc bệnh tiểu đường cho thấy bổ sung kalonji trong một năm làm giảm cholesterol toàn phần và LDL, đồng thời làm tăng cholesterol HDL (6).

Cuối cùng, một nghiên cứu ở 94 người mắc bệnh tiểu đường cũng có kết quả tương tự, báo cáo rằng uống 2 gram kalonji mỗi ngày trong 12 tuần làm giảm cả cholesterol toàn phần và LDL (7).

Tóm lược Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng việc bổ sung kalonji có thể giúp giảm cả cholesterol và LDL cholesterol xấu.

3. Có thể có đặc tính chống ung thư

Kalonji có nhiều chất chống oxy hóa, giúp trung hòa các gốc tự do có hại có thể góp phần vào sự phát triển của các bệnh như ung thư.


Các nghiên cứu về ống nghiệm đã tìm thấy một số kết quả ấn tượng liên quan đến tác dụng chống ung thư tiềm tàng của kalonji và thymoquinone, hợp chất hoạt động của nó.

Ví dụ, một nghiên cứu ống nghiệm cho thấy thymoquinone gây ra cái chết tế bào trong các tế bào ung thư máu (8).

Một nghiên cứu ống nghiệm khác cho thấy chiết xuất kalonji giúp vô hiệu hóa các tế bào ung thư vú (9).

Các nghiên cứu ống nghiệm khác cho thấy kalonji và các thành phần của nó cũng có thể có hiệu quả chống lại một số loại ung thư khác, bao gồm ung thư tuyến tụy, phổi, cổ tử cung, tuyến tiền liệt, da và ruột kết (10).

Tuy nhiên, không có bằng chứng về tác dụng chống ung thư của kalonji ở người. Các nghiên cứu là cần thiết để kiểm tra xem kalonji có bất kỳ lợi ích chống ung thư khi được sử dụng như một loại gia vị hoặc được sử dụng như một chất bổ sung.

Tóm lược Các nghiên cứu về ống nghiệm đã chỉ ra rằng kalonji và các thành phần của nó có thể biểu hiện tác dụng chống ung thư.

4. Có thể giúp tiêu diệt vi khuẩn

Vi khuẩn gây bệnh là nguyên nhân gây ra một danh sách dài các bệnh nhiễm trùng nguy hiểm, từ nhiễm trùng tai đến viêm phổi.

Một số nghiên cứu ống nghiệm đã phát hiện ra rằng kalonji có thể có đặc tính kháng khuẩn và có hiệu quả trong việc chống lại một số chủng vi khuẩn.

Một nghiên cứu đã áp dụng kalonji tại chỗ cho trẻ sơ sinh bị nhiễm trùng tụ cầu khuẩn và thấy rằng nó có hiệu quả như một loại kháng sinh tiêu chuẩn được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn (11).

Một nghiên cứu khác phân lập kháng methicillin Staphylococcus aureus (MRSA), một chủng vi khuẩn khó điều trị và kháng kháng sinh, từ vết thương của bệnh nhân tiểu đường.

Kalonji đã tiêu diệt vi khuẩn theo cách phụ thuộc vào liều trong hơn một nửa số mẫu (12).

Một số nghiên cứu ống nghiệm khác đã chỉ ra rằng kalonji có thể giúp ức chế sự phát triển của MRSA, cũng như nhiều chủng vi khuẩn khác (13, 14).

Tuy nhiên, các nghiên cứu ở người còn hạn chế, và cần nhiều nghiên cứu hơn để xem xét cách kalonji có thể ảnh hưởng đến các chủng vi khuẩn khác nhau trong cơ thể.

Tóm lược Cả hai nghiên cứu trên ống nghiệm và trên người đều phát hiện ra rằng kalonji có thể có hiệu quả chống lại một số loại bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn.

5. Có thể làm giảm viêm

Trong hầu hết các trường hợp, viêm là một phản ứng miễn dịch bình thường giúp bảo vệ cơ thể chống lại chấn thương và nhiễm trùng.

Mặt khác, viêm mãn tính được cho là góp phần vào một loạt các bệnh, chẳng hạn như ung thư, tiểu đường và bệnh tim (15).

Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng kalonji có thể có tác dụng chống viêm mạnh mẽ trong cơ thể.

Trong một nghiên cứu ở 42 người bị viêm khớp dạng thấp, uống 1.000 mg dầu kalonji mỗi ngày trong tám tuần làm giảm các dấu hiệu viêm và stress oxy hóa (16).

Trong một nghiên cứu khác, viêm được gây ra trong não và tủy sống của chuột. So với giả dược, kalonji có hiệu quả trong việc bảo vệ chống lại và ức chế viêm (17).

Tương tự, một nghiên cứu ống nghiệm cho thấy thymoquinone, hợp chất hoạt động trong kalonji, giúp giảm viêm trong các tế bào ung thư tuyến tụy (18).

Mặc dù những kết quả đầy hứa hẹn này, hầu hết các nghiên cứu ở người chỉ giới hạn ở những người có điều kiện cụ thể. Cần nhiều nghiên cứu hơn để hiểu làm thế nào kalonji có thể ảnh hưởng đến tình trạng viêm trong dân số nói chung.

Tóm lược Một số nghiên cứu đã phát hiện ra rằng kalonji và các thành phần hoạt động của nó có thể giúp giảm các dấu hiệu viêm.

6. Có thể giúp bảo vệ gan

Gan là một cơ quan cực kỳ quan trọng. Nó loại bỏ độc tố, chuyển hóa thuốc, xử lý chất dinh dưỡng và sản xuất protein và hóa chất rất quan trọng đối với sức khỏe.

Một số nghiên cứu trên động vật đầy hứa hẹn đã phát hiện ra rằng kalonji có thể giúp bảo vệ gan chống lại tổn thương và tổn thương.

Trong một nghiên cứu, chuột được tiêm một hóa chất độc hại, có hoặc không có kalonji. Kalonji làm giảm độc tính của hóa chất và bảo vệ chống lại tổn thương gan và thận (19).

Một nghiên cứu khác trên động vật cũng có kết quả tương tự, cho thấy chuột kalonji bảo vệ chống lại tổn thương gan do cảm ứng, so với nhóm đối chứng (20).

Một đánh giá cho rằng tác dụng bảo vệ của kalonji với hàm lượng chất chống oxy hóa và khả năng giảm viêm và stress oxy hóa (21).

Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn để đo lường mức độ kalonji có thể ảnh hưởng đến sức khỏe gan ở người.

Tóm lược Các nghiên cứu trên động vật đã phát hiện ra rằng kalonji có thể bảo vệ gan khỏi bị thương và tổn thương.

7. Có thể hỗ trợ điều chỉnh lượng đường trong máu

Lượng đường trong máu cao có thể gây ra nhiều triệu chứng tiêu cực, bao gồm khát nước, giảm cân không chủ ý, mệt mỏi và khó tập trung.

Nếu không được kiểm soát trong thời gian dài, lượng đường trong máu cao có thể dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như tổn thương thần kinh, thay đổi thị lực và làm chậm lành vết thương.

Một số bằng chứng cho thấy kalonji có thể giúp giữ lượng đường trong máu ổn định và do đó ngăn ngừa các tác dụng phụ nguy hiểm này.

Một đánh giá của bảy nghiên cứu cho thấy rằng bổ sung kalonji giúp cải thiện mức độ nhịn ăn và lượng đường trong máu trung bình (22).

Tương tự, một nghiên cứu khác ở 94 người cho thấy dùng kalonji hàng ngày trong ba tháng giúp giảm đáng kể lượng đường trong máu, đường huyết trung bình và kháng insulin (23).

Tóm lược Các nghiên cứu cho thấy bổ sung kalonji có thể giúp giảm lượng đường trong máu.

8. Có thể ngăn ngừa loét dạ dày

Loét dạ dày là những vết loét hình thành khi axit dạ dày ăn mòn ở lớp chất nhầy bảo vệ tuyến dạ dày.

Một số nghiên cứu cho thấy kalonji có thể giúp bảo tồn niêm mạc dạ dày và ngăn ngừa sự hình thành vết loét.

Trong một nghiên cứu trên động vật, 20 con chuột bị loét dạ dày đã được điều trị bằng cách sử dụng kalonji. Nó không chỉ mang lại hiệu quả chữa bệnh ở khoảng 83% chuột mà còn hiệu quả gần như một loại thuốc thông thường được sử dụng để điều trị loét dạ dày (24).

Một nghiên cứu khác trên động vật cho thấy kalonji và các thành phần hoạt động của nó ngăn chặn sự phát triển loét và bảo vệ niêm mạc dạ dày chống lại tác động của rượu (25).

Hãy nhớ rằng nghiên cứu hiện tại chỉ giới hạn trong nghiên cứu động vật. Nghiên cứu sâu hơn là cần thiết để xác định cách kalonji có thể ảnh hưởng đến sự phát triển loét dạ dày ở người.

Tóm lược Các nghiên cứu trên động vật đã phát hiện ra rằng kalonji có thể giúp bảo vệ niêm mạc dạ dày chống lại sự hình thành loét dạ dày.

9. Dễ dàng để thêm vào thói quen của bạn

Có nhiều cách để thêm kalonji vào chế độ ăn uống của bạn.

Với vị đắng được mô tả là sự pha trộn giữa oregano và hành tây, nó thường được tìm thấy trong các món ăn Trung Đông và Nam Á.

Nó thường nướng nhẹ và sau đó nghiền hoặc sử dụng toàn bộ để thêm hương vị cho các món bánh mì hoặc cà ri.

Một số người cũng ăn hạt sống hoặc trộn chúng với mật ong hoặc nước. Chúng cũng có thể được thêm vào bột yến mạch, sinh tố hoặc sữa chua.

Hơn nữa, dầu đôi khi được pha loãng và bôi tại chỗ như một phương thuốc tự nhiên mà Vĩ nói để tăng sự phát triển của tóc, giảm viêm và điều trị một số tình trạng da.

Cuối cùng, các chất bổ sung có sẵn ở dạng viên nang hoặc viên nang mềm với liều kalonji nhanh và đậm đặc.

Tóm lược Kalonji có thể được ăn sống, thêm vào các món ăn hoặc trộn với mật ong hoặc nước. Dầu cũng có thể được pha loãng và bôi tại chỗ cho tóc và da hoặc được thực hiện dưới dạng bổ sung.

Kalonji có thể không dành cho tất cả mọi người

Mặc dù kalonji có liên quan đến nhiều lợi ích sức khỏe và thường an toàn khi được sử dụng làm gia vị hoặc gia vị, nhưng việc bổ sung kalonji hoặc sử dụng dầu kalonji có thể có rủi ro.

Ví dụ, đã có báo cáo về viêm da tiếp xúc sau khi áp dụng kalonji lên da. Nếu bạn có kế hoạch sử dụng nó tại chỗ, hãy chắc chắn thực hiện kiểm tra bản vá bằng cách áp dụng một lượng nhỏ trước để đảm bảo rằng nó không gây ra phản ứng bất lợi (26).

Hơn nữa, một số nghiên cứu ống nghiệm đã phát hiện ra rằng kalonji và các thành phần của nó có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu. Nếu bạn dùng thuốc để đông máu, hãy chắc chắn nói chuyện với bác sĩ trước khi bổ sung kalonji (27).

Ngoài ra, trong khi một số nghiên cứu trên động vật phát hiện ra rằng kalonji có thể được tiêu thụ an toàn trong thai kỳ, một nghiên cứu trên động vật cho thấy dầu có thể làm chậm cơn co tử cung khi sử dụng với số lượng lớn (28, 29).

Nếu bạn đang mang thai, hãy chắc chắn sử dụng nó trong chừng mực và tham khảo ý kiến ​​bác sĩ nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm.

Tóm lược Áp dụng kalonji có thể gây viêm da tiếp xúc ở một số người. Các nghiên cứu trên ống nghiệm và động vật đã chỉ ra rằng nó cũng có thể ảnh hưởng đến quá trình đông máu và có thể làm chậm các cơn co tử cung khi mang thai.

Điểm mấu chốt

Hạt của cây kalonji được biết đến với công dụng ẩm thực đa dạng và dược tính.

Theo truyền thống được sử dụng để điều trị nhiều loại bệnh, kalonji có liên quan đến một loạt các lợi ích sức khỏe.

Tuy nhiên, nhiều trong số chúng chỉ được kiểm tra trong các nghiên cứu ống nghiệm hoặc động vật.

Mặc dù cần nhiều nghiên cứu hơn, nhưng thêm kalonji vào chế độ ăn uống của bạn hoặc sử dụng nó như một chất bổ sung có thể có tác dụng có lợi trên một số khía cạnh của sức khỏe của bạn.

Thú Vị Ngày Hôm Nay

Bệnh da đầu

Bệnh da đầu

P ittaco i là một bệnh nhiễm trùng do Chlamydophila p ittaci, một loại vi khuẩn được tìm thấy trong phân của các loài chim. Các loài chim truyền bệnh cho người....
Sức khỏe của khách du lịch - Nhiều ngôn ngữ

Sức khỏe của khách du lịch - Nhiều ngôn ngữ

Amharic (Amarɨñña / አማርኛ) Tiếng Ả Rập (العربية) Tiếng Bengali (Bangla / বাংলা) Tiếng Trung, giản thể (phương ngữ Quan Thoại) (简体 中文) Tiếng Trung, Phồn thể (phương ngữ Quảng Đông) (繁體 中...