Nguyên nhân nào gây ra chứng run chân (Run)?
NộI Dung
- 1. Hội chứng chân không yên (RLS)
- 2. Di truyền
- 3. Nồng độ
- 4. Chán
- 5. Lo lắng
- 6. Caffeine và các chất kích thích khác
- 7. Rượu
- 8. Thuốc
- 9. Cường giáp
- 10. ADHD
- 11. Bệnh Parkinson
- 12. Đa xơ cứng (MS)
- 13. Tổn thương dây thần kinh
- Các loại chấn động
- Những lựa chọn điều trị
- Khi nào đến gặp bác sĩ của bạn
Đây có phải là nguyên nhân đáng lo ngại?
Tình trạng run chân không thể kiểm soát được gọi là chứng run. Rung không phải lúc nào cũng là nguyên nhân khiến bạn lo lắng. Đôi khi đó chỉ là phản ứng tạm thời đối với điều gì đó khiến bạn căng thẳng hoặc không có nguyên nhân rõ ràng.
Khi một tình trạng gây ra rung lắc, bạn thường sẽ có các triệu chứng khác. Dưới đây là những điều cần theo dõi và khi nào nên đến gặp bác sĩ.
1. Hội chứng chân không yên (RLS)
Run có thể giống như RLS. Hai điều kiện không giống nhau, nhưng có thể có chấn động và RLS cùng nhau.
Run chỉ đơn giản là rung chân hoặc phần cơ thể khác của bạn. Di chuyển chi bị ảnh hưởng không làm giảm sự run rẩy.
Ngược lại, RLS khiến bạn cảm thấy không thể kiểm soát được việc di chuyển chân của mình. Cảm giác này thường xuất hiện vào ban đêm và nó có thể cướp đi giấc ngủ của bạn.
Ngoài rung lắc, RLS còn gây ra cảm giác bò, đau nhói hoặc ngứa ở chân của bạn. Bạn có thể giảm bớt cảm giác co giật bằng cách di chuyển.
2. Di truyền
Một loại rung lắc được gọi là run cơ bản có thể được truyền qua các gia đình. Nếu mẹ hoặc bố của bạn có đột biến gen gây ra chứng run cơ bản, bạn có khả năng cao mắc chứng này sau này trong cuộc sống.
Run cơ bản thường ảnh hưởng đến bàn tay và cánh tay. Ít thường xuyên hơn, chân cũng có thể bị rung.
Các nhà khoa học vẫn chưa khám phá ra gen nào gây ra chứng run cơ bản. Họ tin rằng sự kết hợp của một số đột biến gen và tiếp xúc với môi trường có thể làm tăng nguy cơ phát triển tình trạng này.
3. Nồng độ
Một số người nhấc chân hoặc chân của họ trong tiềm thức khi tập trung vào một nhiệm vụ - và nó thực sự có thể phục vụ một mục đích hữu ích.
Nghiên cứu ở trẻ em mắc chứng rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) cho thấy rằng các chuyển động lặp đi lặp lại giúp cải thiện sự tập trung và chú ý.
Việc rung lắc có thể giúp đánh lạc hướng phần não đang buồn chán của bạn. Với phần não của bạn bị chiếm, phần còn lại của não có thể tập trung vào công việc đang làm.
4. Chán
Chân run cũng có thể báo hiệu rằng bạn đang buồn chán. Sự rung lắc giải phóng sự căng thẳng tích tụ khi bạn buộc phải ngồi đọc một bài giảng dài hoặc một cuộc họp buồn tẻ.
Chân của bạn nảy liên tục cũng có thể là một động cơ. Tics là những chuyển động không thể kiểm soát, nhanh chóng mang lại cho bạn cảm giác nhẹ nhõm.
Một số tics là tạm thời. Những người khác có thể là dấu hiệu của một rối loạn mãn tính như hội chứng Tourette, cũng bao gồm âm thanh.
5. Lo lắng
Khi bạn lo lắng, cơ thể của bạn sẽ chuyển sang chế độ chiến đấu hoặc bay. Tim của bạn bơm thêm máu đến các cơ của bạn, sẵn sàng cho chúng chạy hoặc hoạt động. Hơi thở của bạn đến nhanh hơn và tâm trí của bạn trở nên tỉnh táo hơn.
Các hormone như adrenaline cung cấp năng lượng cho phản ứng chiến đấu hoặc bỏ chạy. Những hormone này cũng có thể khiến bạn run rẩy và bồn chồn.
Cùng với run rẩy, lo lắng có thể gây ra các triệu chứng như:
- trái tim đập thình thịch
- buồn nôn
- thở không ổn định
- đổ mồ hôi hoặc ớn lạnh
- chóng mặt
- một cảm giác nguy hiểm sắp xảy ra
- điểm yếu tổng thể
6. Caffeine và các chất kích thích khác
Caffeine là một chất kích thích. Một tách cà phê có thể đánh thức bạn vào buổi sáng và khiến bạn cảm thấy tỉnh táo hơn. Nhưng uống quá nhiều có thể khiến bạn bồn chồn.
Lượng caffein được khuyến nghị là 400 miligam mỗi ngày. Điều này tương đương với ba hoặc bốn tách cà phê.
Thuốc kích thích được gọi là amphetamine cũng gây ra rung lắc như một tác dụng phụ. Một số chất kích thích điều trị ADHD và chứng ngủ rũ. Những người khác được bán bất hợp pháp và sử dụng để giải trí.
Các triệu chứng khác của quá tải caffeine hoặc chất kích thích bao gồm:
- nhịp tim nhanh
- mất ngủ
- bồn chồn
- chóng mặt
- đổ mồ hôi
7. Rượu
Uống rượu làm thay đổi mức dopamine và các chất hóa học khác trong não của bạn.
Theo thời gian, não của bạn sẽ quen với những thay đổi này và dễ chịu tác động của rượu hơn. Đó là lý do tại sao những người uống rượu nhiều phải uống một lượng rượu ngày càng lớn để tạo ra những hiệu ứng tương tự.
Khi một người uống nhiều rượu đột ngột ngừng sử dụng rượu, họ có thể xuất hiện các triệu chứng cai nghiện. Run là một triệu chứng của việc cai nghiện.
Các triệu chứng cai rượu khác bao gồm:
- buồn nôn
- nôn mửa
- sự lo ngại
- đau đầu
- nhịp tim nhanh
- cáu gắt
- lú lẫn
- mất ngủ
- ác mộng
- ảo giác
- co giật
Nếu bạn hoặc ai đó bạn biết đang có các triệu chứng cai rượu nghiêm trọng, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
8. Thuốc
Run là một tác dụng phụ của thuốc ảnh hưởng đến hệ thần kinh và cơ bắp của bạn.
Các loại thuốc được biết là gây rung lắc bao gồm:
- thuốc giãn phế quản hen suyễn
- thuốc chống trầm cảm, chẳng hạn như chất ức chế tái hấp thu serotonin có chọn lọc (SSRI)
- thuốc chống loạn thần được gọi là thuốc an thần kinh
- thuốc rối loạn lưỡng cực, như lithium
- thuốc chống trào ngược, như metoclopramide (Reglan)
- thuốc corticosteroid
- epinephrine và norepinephrine
- thuốc giảm cân
- thuốc tuyến giáp (nếu bạn dùng quá nhiều)
- thuốc chống động kinh, chẳng hạn như natri divalproex (Depakote) và axit valproic (Depakene)
Ngừng thuốc cũng nên hết run. Tuy nhiên, bạn không bao giờ được ngừng thuốc đã kê đơn mà không có sự chấp thuận của bác sĩ.
Bác sĩ của bạn có thể giải thích cách cai thuốc, nếu cần và kê một loại thuốc thay thế.
9. Cường giáp
Tuyến giáp hoạt động quá mức (cường giáp) có thể gây run. Tuyến giáp sản xuất hormone điều chỉnh sự trao đổi chất của cơ thể bạn. Quá nhiều hormone này khiến cơ thể bạn rơi vào trạng thái quá tải.
Các triệu chứng khác bao gồm:
- nhịp tim nhanh
- tăng khẩu vị
- sự lo ngại
- giảm cân
- nhạy cảm với nhiệt
- thay đổi trong thời kỳ kinh nguyệt
- mất ngủ
10. ADHD
ADHD là một chứng rối loạn não khiến bạn khó có thể ngồi yên và chú ý. Những người bị tình trạng này có một hoặc nhiều hơn ba loại triệu chứng sau:
- khó chú ý (không chú ý)
- hành động mà không suy nghĩ (bốc đồng)
- hoạt động quá mức (tăng động)
Run rẩy là một triệu chứng của chứng tăng động. Những người hiếu động cũng có thể:
- gặp khó khăn khi ngồi yên hoặc chờ đến lượt
- chạy xung quanh rất nhiều
- nói liên tục
11. Bệnh Parkinson
Parkinson’s là một bệnh về não ảnh hưởng đến vận động. Nguyên nhân là do tổn thương các tế bào thần kinh sản xuất ra dopamine hóa học. Dopamine thường giữ cho các chuyển động nhịp nhàng và phối hợp.
Run tay, cánh tay, chân hoặc đầu là một trong những triệu chứng phổ biến của bệnh Parkinson.
Các triệu chứng khác bao gồm:
- đi bộ chậm lại và các chuyển động khác
- cứng tay và chân
- suy giảm cân bằng
- phối hợp kém
- khó nhai và nuốt
- khó nói
12. Đa xơ cứng (MS)
MS là một căn bệnh làm hỏng lớp vỏ bảo vệ của dây thần kinh trong não và tủy sống. Tổn thương các dây thần kinh này làm gián đoạn việc truyền thông điệp đến và đi từ não và cơ thể.
Bạn có những triệu chứng MS nào phụ thuộc vào dây thần kinh nào bị tổn thương. Tổn thương các dây thần kinh kiểm soát chuyển động của cơ (dây thần kinh vận động) có thể gây run.
Các triệu chứng khác có thể bao gồm:
- tê hoặc yếu ở một bên của cơ thể
- tầm nhìn đôi
- mất thị lực
- cảm giác ngứa ran hoặc điện giật
- mệt mỏi
- chóng mặt
- nói lắp
- các vấn đề về bàng quang hoặc ruột
13. Tổn thương dây thần kinh
Tổn thương các dây thần kinh điều khiển chuyển động của cơ có thể khiến bạn run rẩy. Một số tình trạng gây tổn thương dây thần kinh, bao gồm:
- Bệnh tiểu đường
- bệnh đa xơ cứng
- khối u
- thương tích
Các triệu chứng khác của tổn thương thần kinh bao gồm:
- đau đớn
- tê tái
- cảm giác kim châm hoặc kim châm hoặc ngứa ran
- đốt cháy
Các loại chấn động
Các bác sĩ phân loại run theo nguyên nhân và cách chúng ảnh hưởng đến mọi người.
- Các chấn động cơ bản. Đây là một trong những dạng rối loạn vận động phổ biến nhất. Run thường ảnh hưởng đến cánh tay và bàn tay, nhưng bất kỳ bộ phận nào của cơ thể cũng có thể run.
- Rung động do loạn nhịp. Chứng run này ảnh hưởng đến những người bị loạn trương lực cơ, một tình trạng trong đó các thông điệp bị lỗi từ não khiến các cơ phản ứng quá mức. Các triệu chứng bao gồm từ rung lắc đến các tư thế bất thường.
- Chấn động tiểu não. Những chấn động này liên quan đến các chuyển động chậm ở một bên của cơ thể. Sự rung chuyển bắt đầu sau khi bạn bắt đầu một động tác, chẳng hạn như bắt tay ai đó. Rung động tiểu não là do đột quỵ, khối u hoặc các tình trạng khác làm tổn thương tiểu não.
- Chấn động tâm lý. Loại run này bắt đầu đột ngột, thường xảy ra trong giai đoạn căng thẳng. Nó thường liên quan đến cánh tay và chân, nhưng nó có thể ảnh hưởng đến bất kỳ bộ phận cơ thể nào.
- Rung động sinh lý. Mọi người hơi run khi di chuyển hoặc giữ nguyên một tư thế trong một thời gian. Những chuyển động này là hoàn toàn bình thường và thường quá nhỏ để nhận thấy.
- Parkinsonian run. Run là một triệu chứng của bệnh Parkinson. Sự rung lắc bắt đầu khi bạn đang nghỉ ngơi. Nó có thể chỉ ảnh hưởng đến một bên của cơ thể bạn.
- Chấn động thế đứng. Những người bị chứng run tay đứng cảm thấy chân của họ rung rất nhanh khi họ đứng lên. Ngồi xuống làm giảm cơn run.
Những lựa chọn điều trị
Một số chấn động là tạm thời và không liên quan đến tình trạng bệnh lý có từ trước. Những chứng run này thường không cần điều trị.
Nếu tình trạng run kéo dài hoặc bạn đang gặp phải các triệu chứng khác, nó có thể liên quan đến một tình trạng cơ bản. Trong trường hợp này, việc điều trị phụ thuộc vào tình trạng gây ra rung lắc.
Bác sĩ của bạn có thể đề nghị:
- Thực hành các kỹ thuật quản lý căng thẳng. Hít thở sâu, thư giãn cơ bắp liên tục và thiền định có thể giúp kiểm soát rung lắc do căng thẳng và lo lắng.
- Tránh các tác nhân gây ra. Nếu caffeine làm bạn run rẩy, tránh cà phê, trà, sô-cô-la, sô cô la và các loại thực phẩm và đồ uống khác có chứa chất này có thể ngăn chặn triệu chứng này.
- Mát xa. Mát-xa có thể giúp giảm căng thẳng. Nghiên cứu cũng cho thấy nó có thể giúp điều trị chứng run do run cơ bản và.
- Kéo dài. Yoga - một chương trình tập thể dục kết hợp hít thở sâu với các động tác kéo giãn và tư thế - có thể giúp kiểm soát chứng run ở những người bị bệnh Parkinson.
- Thuốc. Điều trị tình trạng cơ bản hoặc dùng thuốc như thuốc chống động kinh, thuốc chẹn beta hoặc thuốc an thần, có thể giúp làm dịu cơn run.
- Phẫu thuật. Nếu các phương pháp điều trị khác không hiệu quả, bác sĩ có thể đề nghị kích thích não sâu hoặc một cuộc phẫu thuật khác để giảm run.
Khi nào đến gặp bác sĩ của bạn
Đôi khi rung chân có lẽ không phải là nguyên nhân đáng lo ngại. Nhưng nếu tình trạng run liên tục và nó cản trở cuộc sống hàng ngày của bạn, hãy đến gặp bác sĩ.
Ngoài ra, hãy đến gặp bác sĩ nếu bất kỳ triệu chứng nào xảy ra cùng với rung lắc:
- lú lẫn
- khó đứng hoặc đi bộ
- khó kiểm soát bàng quang hoặc ruột của bạn
- chóng mặt
- mất thị lực
- giảm cân đột ngột và không rõ nguyên nhân