Tăng bạch cầu đơn nhân: nó là gì và nguyên nhân chính
NộI Dung
- Nguyên nhân chính của Monocytosis
- 1. Bệnh lao
- 2. Viêm nội tâm mạc do vi khuẩn
- 3. Phục hồi sau nhiễm trùng
- 4. Viêm khớp dạng thấp
- 5. Thay đổi huyết học
Thuật ngữ monocytosis đề cập đến sự gia tăng số lượng bạch cầu đơn nhân lưu thông trong máu, tức là khi có hơn 1000 bạch cầu đơn nhân được xác định trên mỗi µL máu. Các giá trị tham chiếu cho bạch cầu đơn nhân trong máu có thể thay đổi tùy theo phòng thí nghiệm, tuy nhiên, lượng bạch cầu đơn nhân từ 100 đến 1000 trên µL máu thường được coi là bình thường.
Bạch cầu đơn nhân là tế bào máu được tạo ra trong tủy xương và là một phần của hệ thống miễn dịch, chịu trách nhiệm bảo vệ cơ thể. Do đó, lượng bạch cầu đơn nhân trong máu có thể tăng lên do quá trình viêm và nhiễm trùng, và tăng bạch cầu đơn nhân có thể được quan sát chủ yếu ở bệnh lao, trong quá trình hồi phục sau nhiễm trùng và viêm nội tâm mạc. Tìm hiểu thêm về bạch cầu đơn nhân.
Nguyên nhân chính của Monocytosis
Bệnh bạch cầu đơn nhân được xác định bằng công thức máu, do đó cần phải thu thập một lượng nhỏ máu gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích. Kết quả được giải phóng trong một phần cụ thể của bức tranh máu được gọi là bạch cầu, nơi tất cả thông tin liên quan đến các tế bào chịu trách nhiệm bảo vệ sinh vật có thể được tìm thấy.
Hầu hết thời gian, tăng bạch cầu đơn nhân đi kèm với những thay đổi khác trong công thức máu và các xét nghiệm khác có thể đã được bác sĩ chỉ định, ngoài việc bệnh nhân thường có các triệu chứng liên quan đến nguyên nhân của sự thay đổi. Khi chứng tăng bạch cầu đơn nhân xảy ra một cách cô lập và không có triệu chứng, nên làm lại công thức máu để kiểm tra xem số lượng bạch cầu đơn nhân đã được điều hòa chưa hoặc có cần điều tra thêm hay không.
Nguyên nhân chính của tăng bạch cầu đơn nhân là:
1. Bệnh lao
Bệnh lao là một bệnh truyền nhiễm do Mycobacterium tuberculosis, thường được biết đến với cái tên Koch's Bacillus, một loại vi khuẩn tồn tại trong hệ thống hô hấp, gây ảnh hưởng đến phổi và dẫn đến sự xuất hiện của một số dấu hiệu và triệu chứng, chẳng hạn như ho dai dẳng, đau ngực, khó thở, đổ mồ hôi ban đêm và sản xuất đờm màu xanh lục hoặc hơi vàng.
Ngoài bệnh bạch cầu đơn nhân, bác sĩ có thể kiểm tra những thay đổi khác trong công thức máu và xét nghiệm sinh hóa. Ngoài ra, khi nghi ngờ bệnh lao theo các dấu hiệu và triệu chứng của người đó, có thể yêu cầu xét nghiệm vi sinh trong đờm hoặc xét nghiệm lao tố, còn gọi là xét nghiệm PPD, nhằm mục đích kiểm tra sự hiện diện của vi khuẩn trong thân hình. Hiểu kỳ thi PPD là gì và cách thức thực hiện.
Phải làm gì: Khi có bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào của bệnh lao, điều quan trọng là phải đến bác sĩ đa khoa, bác sĩ chuyên khoa phổi hoặc bệnh truyền nhiễm để được yêu cầu xét nghiệm, chỉ định chẩn đoán và điều trị bằng thuốc kháng sinh. Điều quan trọng là việc điều trị được thực hiện chính xác theo khuyến cáo của bác sĩ, ngay cả khi các triệu chứng được cải thiện. Điều này là do nếu quá trình điều trị bị gián đoạn, rất có thể vi khuẩn sẽ sinh sôi trở lại và gây kháng thuốc, khiến việc điều trị trở nên khó khăn hơn và có thể mang đến những biến chứng cho người bệnh.
2. Viêm nội tâm mạc do vi khuẩn
Viêm nội tâm mạc do vi khuẩn là tình trạng các cấu trúc bên trong tim bị tổn thương do vi khuẩn xâm nhập vào cơ quan này qua đường máu, dẫn đến xuất hiện các dấu hiệu và triệu chứng như sốt cao, đau ngực, khó thở và ho chẳng hạn. .
Loại viêm nội tâm mạc này phổ biến hơn ở những người sử dụng thuốc tiêm tĩnh mạch, vì vi khuẩn hiện diện trên da có thể xâm nhập trực tiếp vào máu khi thuốc được áp dụng.
Ngoài những thay đổi trong công thức máu, bác sĩ cũng có thể kiểm tra những thay đổi trong phòng thí nghiệm, vi sinh và khám tim khác, chẳng hạn như siêu âm tim và siêu âm tim. Tìm hiểu các xét nghiệm khác đánh giá tim.
Phải làm gì: Trong những trường hợp này, điều quan trọng là phải chú ý đến sự xuất hiện của các dấu hiệu cho thấy viêm nội tâm mạc và đến bệnh viện ngay khi chúng xuất hiện, vì vi khuẩn gây bệnh có thể lây lan nhanh chóng và đến các cơ quan khác ngoài tim, làm bệnh nhân thêm phức tạp. tình trạng lâm sàng.
3. Phục hồi sau nhiễm trùng
Thông thường, trong giai đoạn phục hồi sau nhiễm trùng, số lượng bạch cầu đơn nhân tăng lên, vì đây là dấu hiệu cho thấy cơ thể đang phản ứng chống lại tác nhân lây nhiễm và tăng tuyến phòng thủ, cho phép loại bỏ vi sinh vật nhanh hơn và hiệu quả hơn. .
Ngoài số lượng bạch cầu đơn nhân, cũng có thể quan sát thấy sự gia tăng số lượng tế bào lympho và bạch cầu trung tính.
Phải làm gì: Nếu một người đã được chẩn đoán bị nhiễm trùng, sự gia tăng số lượng bạch cầu đơn nhân thường chỉ thể hiện sự hồi phục của bệnh nhân và hệ thống miễn dịch. Trong những trường hợp như vậy, không cần có thái độ nào khác và bác sĩ chỉ có thể yêu cầu xét nghiệm công thức máu khác sau vài tuần để kiểm tra xem số lượng bạch cầu đơn nhân đã bình thường hóa chưa.
4. Viêm khớp dạng thấp
Viêm khớp dạng thấp cũng là bệnh có thể xảy ra hiện tượng tăng bạch cầu đơn nhân, vì đây là một bệnh tự miễn, tức là các tế bào của hệ miễn dịch tấn công các tế bào khác trong cơ thể. Do đó, luôn có sản xuất các tế bào miễn dịch, bao gồm cả bạch cầu đơn nhân.
Đặc điểm của bệnh này là các khớp bị đau, sưng và cứng, khó cử động trong ít nhất 1 giờ sau khi thức dậy.
Phải làm gì: Điều trị viêm khớp dạng thấp chủ yếu là vật lý trị liệu nhằm phục hồi khớp bị tổn thương, ngăn ngừa biến chứng và giảm đau. Ngoài ra, các bác sĩ chuyên khoa thấp khớp có thể khuyến cáo sử dụng thuốc và ăn uống đầy đủ, cần thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ dinh dưỡng. Hiểu cách điều trị bệnh viêm khớp dạng thấp.
5. Thay đổi huyết học
Monocitosis cũng có thể có trong các bệnh rối loạn về máu, chẳng hạn như thiếu máu, u lympho và bệnh bạch cầu. Vì tăng bạch cầu đơn nhân có thể liên quan đến các tình huống nhẹ và nghiêm trọng, điều quan trọng là kết quả được bác sĩ đánh giá cùng với việc phân tích các thông số khác của công thức máu, ngoài việc đọc slide.
Phải làm gì: Monocitosis liên quan đến các vấn đề về máu thường dẫn đến các triệu chứng tùy thuộc vào nguyên nhân. Do đó, bác sĩ đa khoa hoặc bác sĩ huyết học nên được thông báo về bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào được trình bày, vì điều này được tính đến khi phân tích công thức máu. Theo đánh giá của bác sĩ, có thể đưa ra chẩn đoán và bắt đầu điều trị thích hợp.