Nutricosmetics là gì và chúng dùng để làm gì
NộI Dung
- Mục tiêu thẩm mỹ là gì
- Các thành phần chính và chức năng là gì
- 1. Vitamin
- 2. Omegas
- 3. Các yếu tố theo dõi
- 4. Protein và peptit
- 5. Chế phẩm sinh học
- Tên của hạt nhục đậu khấu
- 1. Da
- 2. Tóc và móng
- 3. Giảm cân và săn chắc
- 4. Năng lượng mặt trời
- Những biện pháp phòng ngừa cần thực hiện
Nutricosmetic là một thuật ngữ được ngành mỹ phẩm sử dụng để chỉ các sản phẩm dùng đường uống, được bào chế và bán trên thị trường đặc biệt để cải thiện vẻ ngoài của bóng, da, tóc và móng tay, nhưng không nên thay thế một chế độ ăn uống lành mạnh và cân bằng.
Ví dụ, những sản phẩm này có thể được dùng dưới dạng viên nang hoặc được phục vụ trong các loại thực phẩm như thanh, nước trái cây hoặc súp, góp phần vào quá trình hydrat hóa, giảm cân, làm chậm lão hóa, sạm da và giảm cellulite.
Mục tiêu thẩm mỹ là gì
Nutricosmeticos có thể được sử dụng cho các mục đích sau:
- Chống lão hóa;
- Sự hydrat hóa;
- Chất chống oxy hóa;
- Giảm tác động do tiếp xúc với ánh nắng mặt trời;
- Cải thiện tông màu da;
- Tăng cường khả năng miễn dịch cho da;
- Cải thiện sự xuất hiện của móng tay và tóc;
- Giảm béo;
- Giảm cellulite;
- Tăng độ bóng và độ nhờn của da;
- Giảm chảy xệ.
Mặc dù không nhất thiết phải xuất trình đơn thuốc để mua một loại hạt nhục đậu khấu, nhưng người đó phải nói chuyện với bác sĩ để bác sĩ chỉ định loại nào phù hợp nhất với nhu cầu của mình.
Các thành phần chính và chức năng là gì
Một số thành phần có thể được tìm thấy trong hạt nhục đậu khấu là:
1. Vitamin
Vitamin A và B phức hợp góp phần vào việc tái tạo da và nang tóc. Ngoài ra, các carotenoid như lutein, zeaxanthin, beta-carotene và lycopene là tiền chất của vitamin A, giúp trì hoãn các dấu hiệu lão hóa, góp phần tăng cường khả năng miễn dịch của da và giúp bảo vệ da khỏi tác hại của ánh nắng mặt trời.
Vitamin C là một chất chống oxy hóa, chống lại các gốc tự do và kích thích sự tổng hợp collagen, một loại protein mang lại sự săn chắc và hỗ trợ cho da, làm chậm quá trình lão hóa và giúp cải thiện cấu trúc của da.
Vitamin E giúp ngăn rụng tóc và kết hợp với vitamin C giúp bảo vệ da khỏi tác hại của việc tiếp xúc với tia UV, làm chậm quá trình lão hóa và tăng cường hệ thống miễn dịch của da.
Biotin, còn được gọi là vitamin H, góp phần tái tạo móng tay và tóc bị suy yếu và ngăn ngừa rụng tóc. Ngoài ra, nó cũng đóng một vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa protein và carbohydrate và cần thiết cho việc sử dụng chính xác các vitamin B phức hợp khác.
Vitamin B6, còn được gọi là pyridoxine, hoạt động như một đồng yếu tố của cystine và như một chất chống tiết bã.
2. Omegas
Omegas 3 và 6 rất quan trọng đối với da vì chúng là một phần của màng tế bào, cơ chế gian bào và góp phần cân bằng viêm. Việc tiêu thụ nó góp phần vào quá trình hydrat hóa da, tính linh hoạt và chức năng hàng rào.
Omega 3 cũng góp phần làm mới tế bào và giúp giảm viêm do mụn trứng cá và bệnh vẩy nến.
3. Các yếu tố theo dõi
Selen rất quan trọng đối với hoạt động bình thường của glutathione peroxidase, là một loại enzyme liên quan đến việc bảo vệ DNA chống lại stress oxy hóa liên quan đến tia UV. Việc sử dụng nó cũng liên quan đến việc giảm nguy cơ ung thư da và các chức năng miễn dịch.
Kẽm là đồng yếu tố tạo ra nhiều enzym da và đóng một vai trò quan trọng trong việc chữa bệnh, trong các phản ứng miễn dịch và cũng hoạt động như một chất chống oxy hóa, chống lại các gốc tự do.
Mangan kích thích tổng hợp axit hyaluronic và đồng là chất chống oxy hóa và góp phần tạo nên sắc tố của tóc và da.
Chromium giúp tăng cường chức năng của insulin, chịu trách nhiệm phân phối đường trong cơ thể khi thức ăn được ăn vào. Ngoài ra, nó còn tác động trực tiếp đến quá trình chuyển hóa chất béo, carbohydrate và protein.
4. Protein và peptit
Keratin là một thành phần quan trọng của da, tóc và móng tay và là một loại protein có tác dụng bảo vệ chống lại các tác nhân bên ngoài như lạnh, các sản phẩm vệ sinh và chấn thương.
Collagen cũng rất quan trọng đối với da, có liên quan đến quá trình hydrat hóa và tăng nguyên bào sợi.
Coenzyme Q10 là một chất chống oxy hóa có trong tế bào, giúp ức chế hoạt động của các gốc tự do, là những phân tử liên quan đến quá trình lão hóa.
5. Chế phẩm sinh học
Probiotics kích thích hệ thống miễn dịch và rất quan trọng đối với quá trình hydrat hóa da.
Tên của hạt nhục đậu khấu
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại thực phẩm chức năng bổ sung cho da, móng và tóc, do đó, trước khi chọn sản phẩm phù hợp nhất, bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ.
1. Da
Hạt nhục đậu khấu được chỉ định cho da giúp cải thiện mật độ, độ dày, độ sần sùi và bong tróc da, cho da thêm bóng, săn chắc và dưỡng ẩm và ngăn ngừa lão hóa sớm. Một số ví dụ:
Nutricosmetic | Nghề nghiệp | Thành phần |
---|---|---|
Vino Q10 chống lão hóa | Ngăn ngừa lão hóa da sớm | Coenzyme Q10, Vitamin E và Selen |
Tuổi thiếu hụt Collagen | Ngăn ngừa lão hóa da sớm, tăng độ đàn hồi cho da, giảm nếp nhăn | Vitamin C, Kẽm và Selen |
Imecap Trẻ hóa | Ngăn ngừa nếp nhăn, tăng độ săn chắc của da và giảm vết thâm | Collagen, Vitamin A, E, Selen và Kẽm |
Exímia Làm săn chắc | Giảm da chảy xệ | Vitamin C, Collagen, Axit amin |
Reaox Q10 | Ngăn ngừa lão hóa da sớm | Coenzyme Q10, Lutein, Vitamin A, C và E, Kẽm và Selen |
Innéov Fermeté AOX | Ngăn ngừa lão hóa da sớm, tăng độ săn chắc | Chiết xuất đậu nành, Lycopene, Lutein, Vitamin C và Mangan |
2. Tóc và móng
Các chất bổ sung cho tóc và móng tay được chỉ định để ngăn ngừa rụng tóc và kích thích sự phát triển và chắc khỏe của tóc và móng tay:
Nutricosmetic | Nghề nghiệp | Thành phần |
---|---|---|
Tóc cứng | Tăng cường và ngăn ngừa rụng tóc | Vitamin A, C và E, vitamin B, Selen và Kẽm |
Pantogar | Tăng cường và ngăn ngừa rụng tóc | Protein Oryza Sativa thủy phân, Biotin, Vitamin B và Kẽm |
Nuôi dưỡng Biotin | Kích thích mọc tóc, cải thiện cấu trúc da và móng | Biotin, Vitamin A, C, D và E và phức hợp B, Đồng, Kẽm, Sắt và Magiê |
Ducray Anacaps Activ + | Tăng sức mạnh và sức sống của tóc và móng | Vitamin nhóm B, C, E, Sắt, Selen, Kẽm và Molypden |
Exímia Fortalize | Tăng trưởng và củng cố móng tay và ngăn ngừa rụng tóc | Vitamin, Kẽm, Magie, B Complex và Sắt |
Tóc Lavitan | Tăng trưởng và củng cố tóc, móng | Pyridoxine, Biotin, Chromium, Selen và Kẽm |
Capitrat | Chống rụng, tăng cường tóc và móng | Chromium, Biotin, Pyridoxine, Selen và Kẽm |
Tăng cường Equaliv | Tăng độ đàn hồi và độ bóng của tóc và giúp móng chắc khỏe | Vitamin A, C và E, Kẽm, Magie và Sắt. |
Inneov Duocap | Tăng cường và bảo vệ da và da đầu | Biotin, Selen, Kẽm, Vitamin E và B6 |
3. Giảm cân và săn chắc
Nutricosmetics được chỉ định để giảm cellulite, sửa sang lại hình dáng và tăng độ săn chắc, hoạt động bằng cách kích thích sự trao đổi chất của chất béo trong cơ thể. Một số ví dụ về chất bổ sung giúp giảm cân và cellulite là:
Nutricosmetic | Nghề nghiệp | Thành phần |
---|---|---|
Reaox Lite | Giảm cân, giảm cellulite và tăng độ săn chắc | Caffeine và L-carnitine |
Stetic Sculp | Cải thiện chuyển hóa chất béo trong cơ thể | Vitamin B, Selen, Magie, Kẽm và Sắt |
Imecap Cellut | Giảm cellulite và săn chắc | Caffeine, bạch đậu khấu, nho và dầu mè |
Ineout Slim | Giảm béo và sửa sang lại hình bóng | Vitamin C, trà xanh, crom, choline, selen, magiê và quế |
Equaliv Termolen Cellfirm | Giảm cellulite | Vitamin A, E, C, B phức hợp, Crom, Kẽm và Selen |
4. Năng lượng mặt trời
Hạt nhục đậu khấu có chức năng bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời, kích thích và duy trì làn da rám nắng. Ví dụ về các sản phẩm có chức năng này là Inneov năng lượng mặt trời với lycopene và men vi sinh và Doriance và Oenobiol, ví dụ, với lycopene, lutein, chiết xuất nghệ, zeaxanthin, astaxanthin, đồng và chất chống oxy hóa.
Xem các lợi ích sức khỏe khác của zeaxanthin và tìm hiểu thực phẩm nào giàu chất carotenoid này.
Những biện pháp phòng ngừa cần thực hiện
Những người quá mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào trong công thức không nên sử dụng Nutricosmetics, ở phụ nữ có thai hoặc phụ nữ đang cho con bú.
Những chất bổ sung này chỉ nên được sử dụng sau khi nói chuyện với bác sĩ và liều lượng và lịch trình phải được tôn trọng. Điều quan trọng là người đó phải biết rằng kết quả không phải là ngay lập tức, điều trị một vài tháng để bắt đầu thấy những hiệu quả đầu tiên.