: nó là gì, làm thế nào để nhận được nó và các triệu chứng chính
NộI Dung
- 1. Streptococcus pyogenes
- 2. Streptococcus agalactiae
- 3. Phế cầu khuẩn
- 4. Streptococcus viridans
- Làm thế nào để xác nhận nhiễm trùng bằng Liên cầu
Liên cầu tương ứng với một chi vi khuẩn có đặc điểm là có hình dạng tròn và được tìm thấy sắp xếp thành chuỗi, ngoài ra còn có màu tím hoặc xanh đậm khi nhìn qua kính hiển vi, do đó, được gọi là vi khuẩn gram dương.
Nhiều loài Liên cầu có thể tìm thấy trong cơ thể, không gây ra bất kỳ loại bệnh nào. Tuy nhiên, do một số điều kiện, có thể có sự mất cân bằng giữa các loài vi sinh vật khác nhau trong cơ thể và do đó, loại vi khuẩn này có thể sinh sôi nảy nở dễ dàng hơn, gây ra các loại bệnh khác nhau.
Tùy thuộc vào loài Liên cầu quản lý để phát triển, bệnh kết quả và các triệu chứng có thể khác nhau:
1. Streptococcus pyogenes
CÁC Streptococcus pyogenes, S. pyogenes hoặc là Liên cầu Nhóm A là loại có thể gây nhiễm trùng nặng nhất, mặc dù nó có tự nhiên ở một số bộ phận của cơ thể, đặc biệt là ở miệng và cổ họng, ngoài ra còn có ở da và đường hô hấp.
Làm thế nào để lấy nó: Các Liên cầu pyogenes nó có thể dễ dàng lây truyền từ người này sang người khác khi dùng chung dao kéo, hôn hít hoặc dịch tiết, chẳng hạn như hắt hơi và ho, hoặc qua tiếp xúc với dịch tiết vết thương từ người bị nhiễm bệnh.
Các bệnh có thể gây ra: một trong những căn bệnh chính gây ra bởi S. pyogenes đó là viêm họng, nhưng nó cũng có thể gây ra ban đỏ, nhiễm trùng da, chẳng hạn như chốc lở và viêm quầng, ngoài hoại tử mô và sốt thấp khớp. Sốt thấp khớp là một bệnh tự miễn đặc trưng bởi sự tấn công của cơ thể đối với hệ thống miễn dịch và có thể được ưa chuộng bởi sự hiện diện của vi khuẩn. Tìm hiểu cách xác định và điều trị sốt thấp khớp.
Các triệu chứng chung: các triệu chứng của nhiễm trùng bởi S. pyogenes thay đổi tùy theo bệnh, tuy nhiên triệu chứng phổ biến nhất là đau họng dai dẳng xảy ra hơn 2 lần trong năm. Nhiễm trùng được xác định thông qua các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm, chủ yếu là xét nghiệm kháng streptolysin O, hoặc ASLO, cho phép xác định các kháng thể được tạo ra chống lại vi khuẩn này. Xem cách hiểu về kỳ thi ASLO.
Cách điều trị: việc điều trị phụ thuộc vào bệnh mà vi khuẩn gây ra, nhưng chủ yếu được thực hiện bằng cách sử dụng kháng sinh, chẳng hạn như Penicillin và Erythromycin. Điều quan trọng là việc điều trị phải được thực hiện theo hướng dẫn của bác sĩ, vì thông thường vi khuẩn này có cơ chế kháng thuốc, điều này có thể làm cho việc điều trị trở nên phức tạp và gây ra các biến chứng nghiêm trọng cho sức khỏe.
2. Streptococcus agalactiae
CÁC Streptococcus agalactiae, S. agalactiae hoặc là Liên cầu nhóm B, là những vi khuẩn có thể được tìm thấy dễ dàng hơn ở đường ruột dưới và trong hệ thống tiết niệu và sinh dục nữ, và có thể gây nhiễm trùng nghiêm trọng, đặc biệt là ở trẻ sơ sinh.
Làm thế nào để lấy nó: vi khuẩn hiện diện trong âm đạo của người phụ nữ và có thể làm ô nhiễm nước ối hoặc được em bé hút trong khi sinh.
Các bệnh có thể gây ra: Các S. agalactiae nó có thể gây rủi ro cho em bé sau khi sinh, có thể gây nhiễm trùng huyết, viêm phổi, viêm nội tâm mạc và thậm chí là viêm màng não.
Các triệu chứng chung: Sự hiện diện của vi khuẩn này thường không gây ra các triệu chứng, nhưng nó có thể được xác định ở phụ nữ một vài tuần trước khi sinh để xác minh nhu cầu điều trị để ngăn ngừa nhiễm trùng ở trẻ sơ sinh. Ở em bé, nhiễm trùng có thể được xác định thông qua các triệu chứng như thay đổi mức độ ý thức, mặt xanh tái và khó thở, có thể xuất hiện vài giờ sau khi sinh hoặc hai ngày sau đó. Hiểu cách kiểm tra được thực hiện để xác định sự hiện diện của Liên cầu nhóm B trong thai kỳ.
Cách điều trị: Điều trị thường được thực hiện bằng cách sử dụng kháng sinh, phổ biến nhất là Penicillin, Cephalosporin, Erythromycin và Chloramphenicol chỉ định của bác sĩ.
3. Phế cầu khuẩn
CÁC Phế cầu khuẩn, S. pneumoniae hoặc phế cầu, có thể được tìm thấy ở đường hô hấp của người lớn và ít gặp hơn ở trẻ em.
Các bệnh có thể gây ra: nó là nguyên nhân gây ra các bệnh như viêm tai giữa, viêm xoang, viêm màng não và chủ yếu là viêm phổi.
Các triệu chứng chung: với bệnh chính là viêm phổi, các triệu chứng thường ở đường hô hấp như khó thở, thở nhanh hơn bình thường và mệt mỏi quá độ. Biết các triệu chứng khác của bệnh viêm phổi.
Cách điều trị: Điều trị được thực hiện bằng cách sử dụng thuốc kháng sinh, nên được bác sĩ khuyến nghị, chẳng hạn như Penicillin, Chloramphenicol, Erythromycin, Sulfamethoxazole-Trimethoprim và Tetracycline.
4. Streptococcus viridans
CÁC Streptococcus viridans, cũng được biết đến như là S. viridans, được tìm thấy chủ yếu trong khoang miệng và hầu họng và có vai trò bảo vệ, ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn khác, chẳng hạn như S. pyogenes.
CÁC Streptococcus mitis, thuộc nhóm S. viridans, hiện diện trên bề mặt của răng và màng nhầy, và sự hiện diện của nó có thể được xác định thông qua hình ảnh của các mảng răng. Ví dụ như những vi khuẩn này có thể xâm nhập vào máu trong quá trình đánh răng hoặc nhổ răng, đặc biệt là khi nướu bị viêm. Tuy nhiên, ở những người khỏe mạnh, những vi khuẩn này dễ dàng bị đào thải khỏi máu, nhưng khi người đó có cơ địa như xơ vữa động mạch, sử dụng thuốc tiêm tĩnh mạch hoặc các bệnh về tim chẳng hạn, vi khuẩn có thể phát triển ở một vị trí nhất định trên cơ thể. , dẫn đến viêm nội tâm mạc.
CÁC Streptococcus mutans, cũng thuộc nhóm S. viridans, chủ yếu hiện diện trong men răng và sự hiện diện của nó trong răng liên quan trực tiếp đến lượng đường tiêu thụ, là nguyên nhân chính gây ra tình trạng sâu răng.
Làm thế nào để xác nhận nhiễm trùng bằng Liên cầu
Việc xác định nhiễm trùng bằng Liên cầu nó được thực hiện trong phòng thí nghiệm thông qua các kỳ thi cụ thể. Bác sĩ sẽ chỉ ra, theo các triệu chứng mà người đó trình bày, vật chất sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích, chẳng hạn có thể là máu, dịch tiết từ cổ họng, miệng hoặc âm đạo.
Các xét nghiệm cụ thể được thực hiện trong phòng thí nghiệm để chỉ ra rằng vi khuẩn gây nhiễm trùng là Liên cầu, ngoài các xét nghiệm khác cho phép xác định loài vi khuẩn, điều này rất quan trọng để bác sĩ hoàn thành chẩn đoán. Ngoài việc xác định loài, các xét nghiệm sinh hóa được thực hiện để kiểm tra đặc điểm nhạy cảm của vi khuẩn, tức là, để kiểm tra loại kháng sinh tốt nhất để chống lại nhiễm trùng này.