Bảng ăn kiêng điểm
NộI Dung
- Nhóm 1 - Thực phẩm tiết ra
- Nhóm 2 - Rau
- Nhóm 3 - Thịt và trứng
- Nhóm 4 - Sữa, pho mát và chất béo
- Nhóm 5 - Ngũ cốc
- Nhóm 6 - Trái cây
- Ưu điểm và nhược điểm
Bảng Chế độ ăn kiêng cho biết điểm số của mỗi thực phẩm, số điểm này phải được thêm vào trong suốt cả ngày cho đến khi đạt được tổng số điểm cho phép trong chế độ ăn kiêng giảm cân. Thực hiện số đếm này là cần thiết để tính toán bạn có thể ăn bao nhiêu trong mỗi bữa ăn, vì nó không được phép vượt quá tổng điểm trong ngày.
Vì vậy, cần phải có bảng điểm các món ăn để tham khảo mỗi khi dùng bữa hoặc lên kế hoạch thực đơn trong ngày, kết hợp các món ăn sao cho vừa đủ điểm để bữa ăn đủ chất, vừa giúp giảm cân. Xem cách tính tổng điểm cho phép mỗi ngày.
Nhóm 1 - Thực phẩm tiết ra
Nhóm này được tạo thành từ những thực phẩm hầu như không có calo nên không tính điểm trong khẩu phần ăn và có thể ăn tùy ý trong ngày. Trong nhóm này có:
- Các loại rau: cải thìa, cải xoong, cần tây, rau diếp, tảo bẹ, hạnh nhân, caruru, rau diếp xoăn, cải xoăn, cải Brussels, thì là, endive, rau bina, lá củ cải đường, jiló, gherkin, củ cải, dưa chuột, ớt, củ cải, bắp cải, rau arugula, cần tây, taioba và cà chua;
- Gia vị: muối, chanh, tỏi, giấm, mùi xanh, hạt tiêu, lá nguyệt quế, bạc hà, quế, thì là, nhục đậu khấu, cà ri, ngải giấm, hương thảo, gừng và cải ngựa;
- Đồ uống ít calo: cà phê, trà và nước chanh không đường hoặc được làm ngọt bằng chất làm ngọt, nước ngọt và nước;
- Kẹo và kẹo cao su không đường.
Các loại rau thuộc nhóm này có thể được sử dụng để tăng khối lượng bữa ăn và mang lại cảm giác no vì chúng rất giàu chất xơ.
Nhóm 2 - Rau
Cứ 2 muỗng canh đầy đủ các loại rau thuộc nhóm này được tính 10 điểm trong khẩu phần ăn, đó là: bí đỏ, bí xanh, atiso, măng tây, cà tím, củ cải đường, bông cải xanh, măng, giá đỗ, hành tây, hẹ, cà rốt, su su, nấm, súp lơ, đậu tươi, lòng bàn tay, đậu bắp và đậu xanh.
Nhóm 3 - Thịt và trứng
Mỗi khẩu phần thịt có giá trị trung bình là 25 điểm, điều quan trọng là phải chú ý đến số lượng của từng loại thịt:
Món ăn | Phần | Điểm |
Trứng | 1 UND | 25 |
Trứng cút | 4 UND | 25 |
Thịt viên | 1 UND trung bình | 25 |
Cá ngừ đóng hộp | 1 col súp | 25 |
Thịt bò xay | 2 col súp | 25 |
thịt khô | 1 col súp | 25 |
Đùi gà không da | 1 UND | 25 |
Rump hoặc Filet Mignon | 100g | 40 |
Bò nướng | 100g | 70 |
Thịt lợn băm | 100g | 78 |
Nhóm 4 - Sữa, pho mát và chất béo
Nhóm này bao gồm sữa, pho mát, sữa chua, bơ, dầu và các loại dầu, và điểm của chúng có thể thay đổi như trong bảng sau:
Món ăn | Phần | Điểm |
Sữa nguyên chất | 200 ml hoặc 1,5 col súp | 42 |
Sữa không kem | 200 ml | 21 |
Toàn bộ sữa chua | 200 ml | 42 |
Bơ | 1 cốc trà cạn | 15 |
Dầu ô liu | 1 cốc trà cạn | 15 |
Kem sữa | 1,5 cốc trà | 15 |
Ricotta | 1 lát lớn | 25 |
Pho mát minas | 1 lát vừa | 25 |
Phô mai mozzarella | 1 lát mỏng | 25 |
Kem phô mai | 2 col món tráng miệng | 25 |
Parmesan | 1 col súp cạn | 25 |
Nhóm 5 - Ngũ cốc
Nhóm này bao gồm các loại thực phẩm như gạo, mì ống, đậu, yến mạch, bánh mì và bột sắn.
Món ăn | Phần | Điểm |
Nấu cơm | 2 col súp | 20 |
Yến mạch cuộn | 1 col súp | 20 |
Khoai tây tiếng anh | 1 UND trung bình | 20 |
Khoai lang | 1 UND trung bình | 20 |
Bánh quy kem cracker | 3 UND | 20 |
couscous | 1 lát vừa | 20 |
Bột mì | 2 col súp | 20 |
Farofa | 1 col súp | 20 |
Đậu, đậu Hà Lan, đậu lăng | 4 col súp | 20 |
Mì nấu chín | 1 tách trà | 20 |
Bánh mì | 1 lát | 20 |
bánh mì Pháp | 1 UND | 40 |
Bột báng | 2 col súp cạn | 20 |
Nhóm 6 - Trái cây
Bảng sau đây cho thấy số điểm cho mỗi khẩu phần trái cây:
Món ăn | Phần | Điểm |
Trái dứa | 1 lát nhỏ | 11 |
Tỉa | 2 UND | 11 |
Chuối bạc | 1 UND trung bình | 11 |
Trái ổi | 1 UND nhỏ | 11 |
trái cam | 1 UND nhỏ | 11 |
Quả kiwi | 1 UND nhỏ | 11 |
táo | 1 UND nhỏ | 11 |
Đu đủ | 1 lát nhỏ | 11 |
Trái xoài | 1 UND nhỏ | 11 |
Quýt | 1 UND | 11 |
Giống nho | 12 UND | 11 |
Ưu điểm và nhược điểm
Chế độ ăn kiêng này có ưu điểm là cho phép ăn bất kỳ loại thực phẩm nào, bao gồm đồ ngọt và nước ngọt, nhưng miễn là giới hạn điểm số luôn được tôn trọng. Điều này cũng giúp duy trì ổn định trong chế độ ăn kiêng lâu hơn, vì có thể tiêu thụ calo và thức ăn ngon mang lại cảm giác không phải tất cả niềm vui mà thức ăn mang lại sẽ mất đi.
Tuy nhiên, nhược điểm của nó là trọng tâm của chế độ ăn kiêng chỉ tập trung vào tổng lượng calo, không phải là một phương pháp mà người ta học cách có một chế độ ăn uống cân bằng, ưu tiên tiêu thụ các thực phẩm lành mạnh hơn và cân bằng chất dinh dưỡng trong suốt cả ngày.