Tác Giả: Morris Wright
Ngày Sáng TạO: 28 Tháng Tư 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 9 Hành Khúc 2025
Anonim
TRỰC TIẾP BÀI GIẢNG CHA LONG HÔM NAY : LỜI CHÚA - C.  ĐẠO - C. ĐỜI - THỨ  BẢY TUẦN THÁNH 16.4.2022
Băng Hình: TRỰC TIẾP BÀI GIẢNG CHA LONG HÔM NAY : LỜI CHÚA - C. ĐẠO - C. ĐỜI - THỨ BẢY TUẦN THÁNH 16.4.2022

NộI Dung

Me là một loại trái cây nhiệt đới.

Nó được sử dụng trong nhiều món ăn trên khắp thế giới và thậm chí có thể có đặc tính chữa bệnh.

Bài viết này cho bạn biết mọi thứ bạn cần biết về me, bao gồm cả nó là gì, nó có lợi cho sức khỏe như thế nào và cách sử dụng nó.

Me là gì?

Cây me là một loại cây gỗ cứng được khoa học gọi là Meus indica.

Nó có nguồn gốc từ Châu Phi nhưng cũng phát triển ở Ấn Độ, Pakistan và nhiều vùng nhiệt đới khác.

Cây tạo ra những quả giống như hạt đậu chứa đầy hạt được bao quanh bởi một lớp cùi xơ.

Cùi quả non có màu xanh và chua. Khi chín, phần cùi ngon ngọt trở nên giống như bột nhão và có vị chua ngọt hơn.

Điều thú vị là me đôi khi được gọi là “ngày của Ấn Độ”.

Kết luận:

Me là một loại cây nhiệt đới mọc ở một số vùng trên thế giới. Nó tạo ra quả chứa đầy trái cây chua ngọt giống như keo.

Nó được sử dụng như thế nào?

Loại quả này có rất nhiều công dụng. Nó được sử dụng cho mục đích nấu ăn, sức khỏe và gia đình.


Sử dụng nấu ăn

Bã me được sử dụng rộng rãi để nấu ăn ở Nam và Đông Nam Á, Mexico, Trung Đông và Caribê. Hạt và lá cũng có thể ăn được.

Nó được sử dụng trong nước sốt, nước xốt, tương ớt, đồ uống và món tráng miệng. Nó cũng là một trong những thành phần của nước sốt Worcestershire.

Công dụng làm thuốc

Quả me đã đóng một vai trò quan trọng trong y học cổ truyền.

Ở dạng nước giải khát, nó thường được sử dụng để điều trị tiêu chảy, táo bón, sốt và loét dạ dày tá tràng. Vỏ và lá cũng được sử dụng để thúc đẩy quá trình chữa lành vết thương.

Các nhà nghiên cứu hiện đại đang nghiên cứu loại cây này để sử dụng làm thuốc tiềm năng.

Các polyphenol trong me có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm. Chúng có thể bảo vệ chống lại các bệnh như bệnh tim, ung thư và tiểu đường.

Chiết xuất hạt cũng có thể giúp giảm lượng đường trong máu, trong khi chiết xuất từ ​​bột giấy có thể giúp bạn giảm trọng lượng cơ thể và đẩy lùi bệnh gan nhiễm mỡ (1).

Sử dụng tại nhà

Cùi me cũng có thể được dùng làm chất đánh bóng kim loại. Nó chứa axit tartaric, giúp loại bỏ vết xỉn màu trên đồ đồng và đồ đồng.


Kết luận:

Me được sử dụng như một hương liệu trong nhiều món ăn. Nó cũng có đặc tính y học và có thể được sử dụng như một chất tẩy vết xỉn màu.

Nó có nhiều chất dinh dưỡng

Me có nhiều chất dinh dưỡng. Một cốc (120 gam) bột giấy chứa (2):

  • Magiê: 28% RDI.
  • Kali: 22% RDI.
  • Bàn là: 19% RDI.
  • Canxi: 9% RDI.
  • Phốt pho: 14% RDI.
  • Vitamin B1 (thiamin): 34% RDI.
  • Vitamin B2 (riboflavin): 11% RDI.
  • Vitamin B3 (niacin): 12% RDI.
  • Theo dõi lượng vitamin C, vitamin K, vitamin B6 (pyridoxine), folate, vitamin B5 (axit pantothenic), đồng và selen.

Nó cũng chứa 6 gam chất xơ, 3 gam protein và 1 gam chất béo. Điều này đi kèm với tổng cộng 287 calo, gần như tất cả đều là từ đường.


Trên thực tế, một cốc me chứa 69 gam carbs ở dạng đường, tương đương với 17,5 muỗng cà phê đường.

Mặc dù có hàm lượng đường, nhưng cùi me được coi là một loại trái cây, không phải là một loại đường bổ sung - loại có liên quan đến hội chứng chuyển hóa và bệnh tiểu đường loại 2 ().

Tuy nhiên, me có hàm lượng calo khá cao so với nhiều loại trái cây khác, đây có thể là vấn đề đối với những người đang cố gắng kiểm soát lượng calo nạp vào.

Nó cũng chứa polyphenol, là các hợp chất thực vật tự nhiên có lợi cho sức khỏe. Nhiều người trong số họ hoạt động như chất chống oxy hóa trong cơ thể (1).

Kết luận:

Me chứa nhiều vitamin, khoáng chất, axit amin và các hợp chất thực vật có lợi. Nó cũng có rất nhiều đường.

Các hình thức khác nhau của me

Me có sẵn ở dạng chế biến sẵn, chẳng hạn như kẹo và xi-rô ngọt.

Bạn cũng có thể tìm thấy trái cây nguyên chất ở ba dạng chính:

  • Vỏ thô: Những quả me này là dạng me ít được chế biến nhất. Chúng vẫn còn nguyên vẹn và có thể dễ dàng mở ra để lấy bã.
  • Khối ép: Để làm chúng, vỏ và hạt được loại bỏ và phần cùi được nén thành một khối. Các khối này cách me thô một bước.
  • Tập trung: Nước cốt me là bã đã được đun sôi. Chất bảo quản cũng có thể được thêm vào.
Kết luận:

Me nguyên chất có ba dạng chính: nguyên vỏ, ép khối và cô đặc. Nó cũng có sẵn dưới dạng kẹo và xi-rô.

Chất chống oxy hóa của nó có thể tăng cường sức khỏe tim mạch

Loại quả này có thể tăng cường sức khỏe tim mạch theo một số cách.

Nó chứa các polyphenol như flavonoid, một số có thể giúp điều chỉnh mức cholesterol.

Một nghiên cứu trên chuột đồng có cholesterol cao cho thấy chiết xuất từ ​​quả me làm giảm tổng lượng cholesterol, cholesterol LDL (“xấu”) và chất béo trung tính ().

Các chất chống oxy hóa trong trái cây này có thể giúp giảm tổn thương oxy hóa đối với cholesterol LDL, là nguyên nhân chính gây ra bệnh tim (1).

Kết luận:

Cùi me chứa các hợp chất thực vật có thể bảo vệ chống lại bệnh tim và tổn thương do oxy hóa.

Nó chứa nhiều magiê có lợi

Me cũng có hàm lượng magiê tương đối cao.

Một ounce (28 gram), hoặc ít hơn 1/4 cốc bột giấy, cung cấp 6% RDI (2).

Magiê có nhiều lợi ích cho sức khỏe và đóng một vai trò trong hơn 600 chức năng của cơ thể. Nó cũng có thể giúp giảm huyết áp và có tác dụng chống viêm và chống tiểu đường.

Tuy nhiên, 48% người dân ở Mỹ không nhận đủ magiê ().

Kết luận:

Quả me có chứa một lượng magiê tốt, một khoáng chất quan trọng đóng một vai trò trong hơn 600 chức năng trong cơ thể.

Nó có thể có tác dụng chống nấm, kháng vi rút và kháng khuẩn

Chiết xuất me có chứa các hợp chất tự nhiên có tác dụng kháng khuẩn (6).

Trên thực tế, các nghiên cứu cho thấy loại cây này có thể có hoạt tính chống nấm, kháng vi-rút và kháng khuẩn.

Nó cũng đã được sử dụng trong y học cổ truyền để điều trị các bệnh như sốt rét (1).

Một hợp chất gọi là lupeol được cho là có tác dụng kháng khuẩn của me (1).

Do tình trạng kháng thuốc kháng sinh ngày càng gia tăng nên các nhà nghiên cứu đặc biệt quan tâm đến việc sử dụng cây thuốc để chống lại vi khuẩn (1).

Kết luận:

Một số nghiên cứu cho thấy me có thể chống lại nhiều loại vi khuẩn khác nhau. Nó có thể giúp tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, nấm và ký sinh trùng.

Kẹo me có thể có hàm lượng chì không an toàn

Tiếp xúc với chì rất nguy hiểm, đặc biệt là đối với trẻ em và phụ nữ mang thai. Nó có thể làm hỏng thận và hệ thần kinh.

Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) đã trích dẫn kẹo me là nguyên nhân gây ngộ độc chì trong một số trường hợp vào năm 1999. Nó vẫn được coi là nguồn phơi nhiễm chì tiềm ẩn cho trẻ em ().

Mặc dù có ít calo và ít đường hơn nhiều loại kẹo khác, nhưng nó vẫn là kẹo, khiến nó trở thành dạng me kém lành mạnh nhất.

Kết luận:

Kẹo me có thể chứa một lượng chì không an toàn. Vì lý do đó, trẻ em và phụ nữ có thai nên tránh.

Cách ăn me

Bạn có thể thưởng thức loại quả này theo nhiều cách.

Một là chỉ cần ăn trái cây từ vỏ sống, như trong video này.

Bạn cũng có thể sử dụng me trong nấu ăn. Bạn có thể chuẩn bị nó từ vỏ hoặc mua nó dưới dạng khối.

Bột nhão thường được trộn với đường để làm kẹo. Me cũng có thể được sử dụng để làm gia vị như tương ớt.

Ngoài ra, bạn có thể sử dụng cùi me đông lạnh, không đường hoặc xi-rô me ngọt để nấu ăn.

Bạn cũng có thể dùng loại quả này để thêm vị chua cho các món mặn thay vì chanh.

Kết luận:

Có một số cách để thưởng thức me. Nó có thể được sử dụng trong các món ngọt và mặn, hoặc ăn trực tiếp từ vỏ.

Nhận tin nhắn về nhà

Me là một loại trái cây chua ngọt được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới. Mặc dù nó có nhiều chất dinh dưỡng có lợi nhưng nó cũng chứa rất nhiều đường.

Cách lành mạnh nhất để ăn loại quả này là ăn sống hoặc làm nguyên liệu trong các món mặn.

Vị Tri ĐượC LựA ChọN

Nhuyễn xương

Nhuyễn xương

Chứng nhuyễn xương là làm mềm xương. Nó thường xảy ra nhất do vấn đề với vitamin D, giúp cơ thể bạn hấp thụ canxi. Cơ thể bạn cần canxi để duy trì ức mạnh và độ cứng của ...
Viêm khớp vảy nến

Viêm khớp vảy nến

Viêm khớp vẩy nến là một vấn đề về khớp (viêm khớp) thường xảy ra với một tình trạng da được gọi là bệnh vẩy nến.Bệnh vẩy nến là một vấn đề về da phổ biến gây ra c&#...