Tác Giả: Roger Morrison
Ngày Sáng TạO: 1 Tháng Chín 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 13 Tháng MườI MộT 2024
Anonim
Enjoy Your Day with HANA Spa - Clinic #02
Băng Hình: Enjoy Your Day with HANA Spa - Clinic #02

NộI Dung

Cá ngừ được coi là một nguồn cung cấp chất dinh dưỡng tuyệt vời, nhiều chất đặc biệt quan trọng trong thời kỳ mang thai.

Ví dụ: nó thường được ca ngợi vì hàm lượng axit eicosapentaenoic (EPA) và axit docosahexaenoic (DHA) - hai chất béo omega-3 chuỗi dài đóng những vai trò quan trọng trong sự phát triển não bộ và hệ thần kinh của bé ().

Tuy nhiên, hầu hết các loại cá ngừ cũng chứa hàm lượng thủy ngân cao, một hợp chất có liên quan đến các vấn đề sức khỏe và phát triển khác nhau ở trẻ sơ sinh. Vì lý do này, phụ nữ thường được cảnh báo hạn chế lượng cá ngừ ăn trong thai kỳ.

Bài viết này đánh giá liệu ăn cá ngừ khi mang thai có an toàn hay không và nếu có thì nên ăn với số lượng bao nhiêu.

Cá ngừ chứa các chất dinh dưỡng quan trọng cho một thai kỳ khỏe mạnh

Cá ngừ rất giàu chất dinh dưỡng, trong đó có nhiều chất quan trọng trong suốt thai kỳ của bạn. Những người có số tiền lớn nhất bao gồm ():


  • Chất đạm. Chất dinh dưỡng này rất quan trọng cho tất cả các khía cạnh của sự tăng trưởng. Ăn quá ít protein trong thai kỳ có thể dẫn đến sẩy thai, hạn chế sự phát triển trong tử cung và sinh con nhẹ cân. Điều đó nói rằng, lượng protein dư thừa có thể có tác động tiêu cực tương tự ().
  • EPA và DHA. Những omega-3 chuỗi dài này rất quan trọng cho sự phát triển mắt và não của em bé. Omega-3 chuỗi dài cũng có thể làm giảm nguy cơ sinh non, thai nhi phát triển kém, trầm cảm ở mẹ và dị ứng ở trẻ em (,,, 6).
  • Vitamin D. Cá ngừ chứa một lượng nhỏ vitamin D, rất quan trọng cho khả năng miễn dịch và sức khỏe của xương. Nồng độ đầy đủ cũng có thể làm giảm nguy cơ sẩy thai và tiền sản giật - một biến chứng do huyết áp cao trong thai kỳ (, 8,).
  • Bàn là. Khoáng chất này rất quan trọng cho sự phát triển lành mạnh của não và hệ thần kinh của bé. Cung cấp đủ chất trong thai kỳ cũng có thể làm giảm nguy cơ sinh con nhẹ cân, sinh non và tử vong mẹ (, 12).
  • Vitamin B12. Chất dinh dưỡng này giúp tối ưu hóa chức năng hệ thần kinh và tạo ra các tế bào hồng cầu vận chuyển protein và oxy. Mức độ thấp trong thai kỳ có thể làm tăng nguy cơ sẩy thai, sinh non, dị tật bẩm sinh và các biến chứng thai kỳ khác (12,).

Một phần cá ngừ đóng hộp nhẹ 3,5 ounce (100 gram) cung cấp khoảng 32% lượng tiêu thụ hàng ngày tham chiếu (RDI) cho protein, 9% giá trị hàng ngày (DV) cho sắt và 107% DV cho vitamin B12 (, 12, 15, 16).


Phần này cũng chứa khoảng 25 mg EPA và 197 mg DHA, chiếm khoảng 63–100% lượng hàng ngày mà hầu hết các chuyên gia khuyên phụ nữ mang thai nên tiêu thụ (,).

Phụ nữ mang thai không ăn cá ngừ do dị ứng thực phẩm, cũng như lý do tôn giáo hoặc đạo đức, nên đảm bảo họ nhận được đủ các chất dinh dưỡng này từ các nguồn khác.

Họ cũng có thể được hưởng lợi từ việc bổ sung hàng ngày cung cấp ít nhất 200 mg DHA hoặc 250 mg EPA cộng với DHA mỗi ngày ().

tóm lược

Cá ngừ là một nguồn cung cấp protein, omega-3 chuỗi dài, vitamin D, sắt và vitamin B12 thuận tiện. Bổ sung đủ các chất dinh dưỡng này trong thai kỳ có thể làm giảm nguy cơ biến chứng thai kỳ và cải thiện kết quả sinh nở.

Tại sao cá ngừ có thể nguy hiểm khi mang thai

Hầu hết các chuyên gia y tế đều khuyến cáo những phụ nữ thường ăn cá ngừ tiếp tục làm như vậy trong thai kỳ. Điều đó nói rằng, do hàm lượng thủy ngân của nó, họ cảnh báo phụ nữ mang thai nên tránh ăn quá nhiều.

Mặc dù là một hợp chất tự nhiên, nhưng hầu hết thủy ngân được tìm thấy trong cá là kết quả của ô nhiễm công nghiệp và mức độ của nó trong cá dường như tăng lên mỗi năm ().


Tất cả các loại cá đều chứa một số thủy ngân, nhưng cá càng lớn, càng già và càng cao trên chuỗi thức ăn thì càng có nhiều thủy ngân. Cá ngừ là một loài cá săn mồi, có thể lớn và già. Do đó, hầu hết các loại đều tích tụ một lượng thủy ngân đáng kể trong thịt của chúng ().

Việc hấp thụ nhiều thủy ngân trong thai kỳ có thể gây hại cho sự phát triển của não và hệ thần kinh của thai nhi. Điều này có thể dẫn đến một loạt các vấn đề, trong đó phổ biến nhất bao gồm (,,):

  • khó khăn trong học tập
  • chậm phát triển kỹ năng vận động
  • suy giảm khả năng nói, trí nhớ và sự chú ý
  • khả năng thị giác-không gian kém
  • chỉ số thông minh thấp hơn (IQ)
  • huyết áp cao hoặc các vấn đề về tim ở tuổi trưởng thành

Trong những trường hợp nghiêm trọng, việc hấp thụ nhiều thủy ngân trong thai kỳ đôi khi dẫn đến mất khứu giác, thị lực hoặc thính giác ở trẻ sơ sinh, cũng như dị tật bẩm sinh, co giật, hôn mê và thậm chí tử vong ở trẻ sơ sinh ().

Điều thú vị là một số nghiên cứu cho thấy rằng việc tiếp xúc với thủy ngân trong thời kỳ đầu mang thai có thể không có tác động tiêu cực đến hành vi, sự phát triển hoặc chức năng não của trẻ, miễn là người mẹ ăn cá trong thai kỳ ().

Điều này cho thấy một số hợp chất nhất định trong cá có thể đối trọng với tác động tiêu cực của thủy ngân. Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm trước khi có thể đưa ra kết luận chắc chắn.

Hơn nữa, phụ nữ mang thai nên tránh ăn cá ngừ sống để giảm thiểu nguy cơ nhiễm trùng Listeria monocytogenes, một loại vi khuẩn có thể có tác động tàn phá đối với sự tăng trưởng và phát triển của trẻ sơ sinh ().

tóm lược

Cá ngừ là loại cá thường chứa hàm lượng thủy ngân cao. Ăn quá nhiều thủy ngân trong thời kỳ mang thai có thể gây hại cho sự phát triển của não bộ và hệ thần kinh của thai nhi, dẫn đến một loạt các vấn đề về sức khỏe và phát triển.

Bao nhiêu cá ngừ được coi là an toàn trong thai kỳ?

Nguy cơ thủy ngân là tích lũy và các loại cá khác nhau chứa lượng thủy ngân khác nhau.

Do đó, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm (FDA) đề xuất rằng phụ nữ mang thai nên tiêu thụ 8–12 ounce (225–340 gam) cá và hải sản mỗi tuần, bao gồm không quá một trong hai loại sau ():

  • 12 ounce (340 gram) cá ngừ đóng hộp hoặc các loại cá thủy ngân thấp khác, chẳng hạn như cá cơm, cá tuyết, cá rô phi hoặc cá hồi

hoặc là

  • 4 ounce (112 gram) cá ngừ vây vàng, trắng, cá ngừ albacore hoặc các loại cá có thủy ngân trung bình khác, chẳng hạn như cá xanh, cá bơn, cá mahi, cá ngói hoặc cá hồng

Hơn nữa, phụ nữ mang thai được khuyến khích tránh hoàn toàn cá ngừ mắt to và các loại cá có hàm lượng thủy ngân cao khác, chẳng hạn như cá kiếm, cá mập, cá marlin, cá nhám da cam, cá thu vua và cá ngói.

Nhiều cơ quan quản lý thực phẩm quốc tế cũng đã đưa ra các khuyến cáo liên quan đến việc tiêu thụ cá ngừ khi mang thai. Nhiều loại rất giống với hướng dẫn của FDA, mặc dù loại cá ngừ được coi là an toàn để tiêu thụ khác nhau giữa các quốc gia ().

tóm lược

Số lượng cá ngừ được coi là an toàn trong thai kỳ khác nhau tùy theo quốc gia. Tại Hoa Kỳ, phụ nữ được khuyên nên ăn không quá 12 ounce (340 gram) cá ngừ đóng hộp hoặc ít hơn 4 ounce (112 gram) cá ngừ vây vàng hoặc cá ngừ albacore mỗi tuần.

Điểm mấu chốt

Cá ngừ là một nguồn dinh dưỡng tiện lợi, nhiều chất dinh dưỡng đặc biệt quan trọng trong thời kỳ mang thai.

Tuy nhiên, một số loại cá ngừ nhất định có thể chứa hàm lượng thủy ngân cao, một hợp chất có thể gây hại cho sức khỏe của con bạn và dẫn đến một loạt các vấn đề về phát triển. Hơn nữa, ăn cá ngừ sống có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh Listeria sự nhiễm trùng.

Để tối đa hóa lợi ích của việc ăn cá ngừ đồng thời giảm thiểu mọi rủi ro, phụ nữ mang thai được khuyến khích tránh ăn cá ngừ sống. Họ cũng nên ưu tiên các loại cá ngừ và cá khác có hàm lượng thủy ngân thấp trong khi tránh những loại có hàm lượng thủy ngân cao.

Những phụ nữ bỏ qua việc ăn cá ngừ do dị ứng hoặc lý do tôn giáo hoặc đạo đức có thể sẽ được hưởng lợi từ việc bổ sung omega-3 chuỗi dài vào chế độ ăn uống của họ.

Bài ViếT MớI

Thử thai tại nhà dương tính mờ nhạt: Tôi có thai không?

Thử thai tại nhà dương tính mờ nhạt: Tôi có thai không?

Chúng tôi bao gồm các ản phẩm mà chúng tôi nghĩ là hữu ích cho độc giả của chúng tôi. Nếu bạn mua thông qua các liên kết trên tran...
15 thực phẩm cực kỳ tốt cho tim mạch

15 thực phẩm cực kỳ tốt cho tim mạch

Bệnh tim chiếm gần một phần ba tổng ố ca tử vong trên toàn thế giới ().Chế độ ăn uống đóng một vai trò quan trọng đối với ức khỏe tim mạch và có thể tác động đến ngu...