Whey Protein Isolate vs Concentrate: Sự khác biệt là gì?
NộI Dung
- Whey Protein là gì?
- Sự khác biệt giữa Whey Isolate và Whey Concentrate là gì?
- Cả hai hình thức đều có lợi ích tương tự
- Điểm mấu chốt
Bột protein, đồ uống và thanh là một số chất bổ sung chế độ ăn uống phổ biến nhất.
Một trong những loại protein phổ biến nhất được tìm thấy trong các sản phẩm này là whey, có nguồn gốc từ sữa.
Có nhiều loại whey protein khác nhau, bao gồm whey cô lập và whey cô đặc.
Bài viết này giải thích sự khác biệt giữa hai dạng whey protein phổ biến này và liệu một loại tốt hơn để sử dụng.
Whey Protein là gì?
Phần lớn protein được tìm thấy trong các thanh protein, đồ uống và bột có nguồn gốc từ sữa. Khi sữa được chế biến để tạo thành phô mai hoặc sữa chua, chất lỏng còn lại được gọi là váng sữa (1).
Chất lỏng này chứa các protein tiêu hóa nhanh thường được gọi là whey protein.
Trước khi chế biến, khoảng 20% protein trong sữa là váng sữa và 80% còn lại được tạo thành từ các protein casein tiêu hóa chậm (2).
Whey và casein đều được coi là protein chất lượng cao vì chúng chứa tất cả các axit amin cần thiết cho cơ thể bạn (3).
Tuy nhiên, váng sữa được coi là đặc biệt có lợi cho việc tăng sản xuất protein mới trong cơ bắp của bạn (3).
Có một số loại protein whey khác nhau được sử dụng trong các chất bổ sung. Hai trong số các hình thức phổ biến nhất là whey cô lập và whey cô đặc.
Các hình thức này được sản xuất bằng cách sử dụng các kỹ thuật chế biến khác nhau và thay đổi một chút về hàm lượng dinh dưỡng của chúng.
Tóm lược Whey protein là phần tiêu hóa nhanh của protein sữa. Các hình thức bổ sung protein whey khác nhau có sẵn, với hai trong số phổ biến nhất là whey cô lập và whey cô đặc.Sự khác biệt giữa Whey Isolate và Whey Concentrate là gì?
Có một số khác biệt về dinh dưỡng giữa whey cô lập và cô đặc. Những khác biệt này được gây ra bởi các phương pháp xử lý.
Khi whey lỏng được thu thập dưới dạng sản phẩm phụ của sản xuất phô mai hoặc sữa chua, nó trải qua một số bước chế biến để tăng hàm lượng protein (1).
Sau khi đạt được nồng độ protein đủ, chất lỏng có thể được sấy khô để tạo thành bột cô đặc whey bao gồm tới 80% protein theo trọng lượng. 20% còn lại của bột whey cô đặc có chứa carbohydrate và chất béo.
Nếu các bước chế biến khác nhau được sử dụng để giảm hàm lượng chất béo và carbohydrate trong váng sữa, một loại bột cô lập có chứa 90% protein trở lên theo trọng lượng có thể được sản xuất (1).
Nhìn chung, các bước xử lý được sử dụng trong sản xuất whey cô lập dẫn đến hàm lượng protein cao hơn và hàm lượng chất béo và carbohydrate thấp hơn trên mỗi khẩu phần.
Tuy nhiên, các loại axit amin được tìm thấy trong cả hai dạng whey hầu như giống hệt nhau, vì chúng có nguồn gốc từ cùng một loại protein.
Bảng dưới đây cho thấy sự khác biệt chính giữa một loại whey cô lập tiêu chuẩn và whey cô đặc bổ sung cho mỗi khẩu phần 100 calo:
Whey cô lập | Whey cô đặc | |
Chế biến | Hơn | Ít hơn |
Chất đạm | 23 gram | 18 gram |
Carbs | 1 gram | 3,5 gram |
Mập | 0 gram | 1,5 gram |
Lactose | Lên đến 1 gram | Lên đến 3,5 gram |
Giá cả | Cao hơn | Thấp hơn |
Ngoài việc có tổng hàm lượng carbohydrate thấp hơn, whey cô lập còn có hàm lượng đường sữa thấp hơn. Điều này có nghĩa là nó có thể là một lựa chọn tốt hơn cho những người không dung nạp đường sữa.
Tuy nhiên, lượng đường trong cả hai dạng protein whey có thể đủ thấp cho những người không dung nạp đường sữa (4).
Ngoài sự khác biệt về dinh dưỡng, còn có sự khác biệt về chi phí giữa hai loại váng sữa này. Nói chung, whey cô lập đắt hơn whey cô đặc.
Mặc dù điều này có ý nghĩa dựa trên độ tinh khiết cao hơn của whey cô lập, nhưng việc lấy một lượng lớn whey cô đặc có thể mang lại cho bạn cùng một lượng protein, thường với chi phí thấp hơn.
Tóm lược Sự khác biệt chính giữa whey cô lập và cô đặc là whey cô lập trải qua quá trình xử lý nhiều hơn, dẫn đến hàm lượng protein cao hơn với ít carbs, lactose và chất béo. Whey cô lập thường đắt hơn whey cô đặc.Cả hai hình thức đều có lợi ích tương tự
Nhiều nghiên cứu ủng hộ tác dụng có lợi của whey protein đối với người hoạt động (5).
Một nghiên cứu ở 192 cá nhân tập thể dục đã phát hiện ra rằng việc bổ sung whey protein, bao gồm cả whey cô lập hoặc cô đặc, dẫn đến sự cải thiện về khối lượng nạc và sức mạnh (6).
Tuy nhiên, mặc dù có sự khác biệt nhỏ về hàm lượng dinh dưỡng, không có bằng chứng mạnh mẽ nào cho thấy rằng whey cô lập và cô đặc có tác dụng khác nhau trong cơ thể bạn.
Liên quan đến protein, một trong những yếu tố quan trọng nhất là tổng lượng tiêu thụ hàng ngày của bạn. Hơn nữa, người ta thường khuyến nghị rằng phần lớn lượng protein hàng ngày đến từ các nguồn chất lượng cao như sữa, trứng và thịt gia cầm (5).
Cả whey cô lập và cô đặc đều là protein chất lượng cao, và điều hợp lý là hy vọng rằng chúng sẽ tạo ra hiệu ứng tương tự nếu dùng một liều protein tương đương (3).
Như đã nói, những người đang hạn chế lượng chất béo, carbohydrate hoặc đường sữa có thể thích cách ly whey vì nó thấp hơn so với whey cô đặc trong cả ba thành phần này.
Điều đáng chú ý là nhiều chất bổ sung có chứa một hỗn hợp protein bao gồm cả whey cô lập và whey cô đặc.
Tóm lược Mặc dù nghiên cứu hỗ trợ các tác dụng có lợi của whey protein đối với những người hoạt động, nhưng không có bằng chứng rõ ràng về sự khác biệt về tác dụng của whey cô lập và whey cô đặc.Điểm mấu chốt
Whey protein bao gồm một số protein tiêu hóa nhanh và là thành phần phổ biến trong việc bổ sung chế độ ăn uống. Hai dạng phổ biến là whey cô lập và whey cô đặc.
Whey cô lập trải qua quá trình xử lý khác với whey cô đặc, kết quả là phân lập chứa nhiều protein với ít carbs và chất béo trên mỗi khẩu phần.
Tuy nhiên, những khác biệt về dinh dưỡng này là nhỏ, và không có sự hỗ trợ mạnh mẽ cho các tác dụng khác nhau của hai loại whey protein này.
Whey cô lập có thể là một lựa chọn tốt cho những người cẩn thận hạn chế lượng chất béo, carb hoặc đường sữa, mặc dù dạng whey này thường đắt hơn.
Sử dụng một lượng whey cô đặc cao hơn một chút có thể dẫn đến tổng lượng protein tương tự như bạn nhận được từ một sản phẩm cô lập whey, thường với chi phí thấp hơn.
Bất kể bạn sử dụng loại nào, whey là một loại protein chất lượng cao có thể giúp bạn đạt được mục tiêu lượng protein hàng ngày.