Axit folic là gì và nó dùng để làm gì

NộI Dung
- Axit folic là gì
- Thực phẩm giàu axit folic
- Lượng axit folic khuyến nghị
- Tác dụng phụ và chống chỉ định của việc bổ sung
Axit folic, còn được gọi là vitamin B9 hoặc folate, là một loại vitamin tan trong nước, là một phần của phức hợp B và tham gia vào các chức năng khác nhau của cơ thể, chủ yếu trong việc hình thành DNA và nội dung di truyền của tế bào.
Ngoài ra, axit folic rất quan trọng để duy trì sức khỏe của não, mạch máu và hệ thống miễn dịch. Vitamin này có thể được tìm thấy trong một số loại thực phẩm như rau bina, đậu, men bia và măng tây, tuy nhiên nó cũng có thể được lấy ở dạng bổ sung có thể tìm thấy ở các hiệu thuốc hoặc cửa hàng thực phẩm chức năng.

Axit folic là gì
Axit folic có thể được sử dụng cho các mục đích khác nhau trong cơ thể, chẳng hạn như:
- Duy trì sức khỏe não bộ, ngăn ngừa các vấn đề như trầm cảm, sa sút trí tuệ và Alzheimer, vì axit folic tham gia vào quá trình tổng hợp dopamine và norepinephrine;
- Thúc đẩy sự hình thành hệ thần kinh của thai nhi trong thai kỳ, ngăn ngừa các khuyết tật ống thần kinh, chẳng hạn như tật nứt đốt sống và chứng thiếu não;
- Ngăn ngừa thiếu máu, vì nó kích thích sự hình thành các tế bào máu, bao gồm hồng cầu, tiểu cầu và bạch cầu;
- Ngăn ngừa một số loại ung thư, chẳng hạn như ruột kết, phổi, vú và tuyến tụy, vì axit folic tham gia vào sự biểu hiện của gen và hình thành DNA và RNA, do đó, việc tiêu thụ nó có thể ngăn chặn sự thay đổi di truyền ác tính trong tế bào;
- Ngăn ngừa bệnh tim mạch, vì nó duy trì sức khỏe của các mạch máu và làm giảm homocysteine, có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của các bệnh này.
Ngoài ra, axit folic cũng có thể tăng cường hệ thống miễn dịch vì nó tham gia vào quá trình hình thành và sửa chữa DNA, tuy nhiên không cần nghiên cứu thêm để chứng minh tác dụng này.
Thực phẩm giàu axit folic
Bảng sau đây cho thấy các loại thực phẩm giàu axit folic và lượng vitamin này trong 100 g mỗi loại thực phẩm.
Thực phẩm (100 g) | B.C. Folic (mcg) | Thực phẩm (100 g) | B.C. Folic (mcg) |
Nấu rau chân vịt | 108 | Bông cải xanh nấu chín | 61 |
Gan gà tây nấu chín | 666 | Đu đủ | 38 |
Gan bò luộc | 220 | Trái chuối | 30 |
Gan gà nấu chín | 770 | men bia | 3912 |
Quả hạch | 67 | Đậu lăng | 180 |
Đậu đen nấu chín | 149 | Trái xoài | 14 |
Hạt phỉ | 71 | Cơm trắng nấu chín | 61 |
Măng tây | 140 | trái cam | 31 |
Cải bắp nấu chín | 86 | Hạt điều | 68 |
Đậu xanh | 59 | Quả kiwi | 38 |
Đậu phụng | 125 | Hạt giống hoa hướng dương | 138 |
Củ cải nấu chín | 80 | Trái bơ | 62 |
Đậu hũ | 45 | quả hạnh | 64 |
Cá hồi nấu chín | 34 | Đậu nấu chín | 36 |
Lượng axit folic khuyến nghị
Lượng axit folic tiêu thụ mỗi ngày có thể thay đổi tùy theo độ tuổi, như hình dưới đây:
- 0 đến 6 tháng: 65 mcg;
- 7 đến 12 tháng: 80 mcg;
- 1 đến 3 năm: 150 mcg;
- 4 đến 8 năm: 200 mcg;
- 9 đến 13 năm: 300 mcg;
- 14 tuổi trở lên: 400 mcg;
- Phụ nữ mang thai: 400 mcg.
Việc bổ sung axit folic phải luôn được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ, được khuyến cáo trong trường hợp thiếu vitamin này, trường hợp thiếu máu và phụ nữ có thai. Dưới đây là cách bổ sung axit folic.
Tác dụng phụ và chống chỉ định của việc bổ sung
Axit folic là một vitamin tan trong nước và do đó lượng dư thừa của nó dễ dàng được loại bỏ qua nước tiểu. Tuy nhiên, việc sử dụng chất bổ sung axit folic mà không có sự tư vấn của bác sĩ có thể gây ra các vấn đề như đau dạ dày, buồn nôn, ngứa da hoặc thiếu máu. Lượng vitamin này tối đa mỗi ngày là 5000 mcg, một lượng thường không vượt quá với một chế độ ăn uống cân bằng.
Trong trường hợp sử dụng thuốc điều trị co giật hoặc thấp khớp, chỉ nên uống bổ sung axit folic dưới sự tư vấn của bác sĩ. Tìm hiểu thêm về việc bổ sung axit folic.