Hướng dẫn Hiểu các Từ Y học
Bạn đã học được rất nhiều về các từ y học. Hãy thử bài kiểm tra này để tìm hiểu xem bạn biết được bao nhiêu.
Câu hỏi 1/8: Nếu bác sĩ muốn kiểm tra ruột kết của bạn, thủ tục này được gọi là gì?
□ Kính hiển vi
□ Chụp nhũ ảnh
□ Nội soi đại tràng
Câu hỏi 1 câu trả lời là nội soi ruột kết, col có nghĩa là dấu hai chấm và scopy có nghĩa là nhìn vào bên trong.
Câu hỏi 2/8: Đúng hay sai, điện tâm đồ là cắt bỏ trái tim?
□ "đúng"
□ "sai"
Câu trả lời câu hỏi 2 là sai. Phần kết gram có nghĩa là một hình ảnh không bị xóa. An điện tâm đồ là hình ảnh của các sóng điện mà trái tim bạn tạo ra.
Câu 3/8: Từ nào không thuộc?
□ quá mẫn
□ tăng động
□ hạ huyết áp
Câu 3 câu trả lời là huyết áp thấp. Hai từ còn lại có đầu là "siêu," nghĩa là cao. Mở đầu của "hy sinh" có nghĩa Thấp.
Câu hỏi 4/8: Đúng hay sai, cắt ruột thừa là cắt bỏ túi mật?
□ "đúng"
□ "sai"
Câu trả lời câu hỏi 4 là sai. Cắt ruột thừa là việc loại bỏ ruột thừa, không phải túi mật. Gốc cho túi mật Là chole.
Câu hỏi 5/8: Hệ thống cơ thể nào loãng xương có ảnh hưởng đến?
□ trái tim
□ xương
□ mắt
Câu 5 câu trả lời là osteo nghĩa là xương.
Câu hỏi 6/8: Nó được gọi là gì nếu bạn có viêm sau đó Đại tràng?
□ Cắt ruột già
□ Viêm ruột kết
□ Cắt túi mật
Câu trả lời câu hỏi 6 là viêm ruột kết. Col có nghĩaĐại tràng và nó là có nghĩa viêm.
Câu hỏi 7/8: Đúng hay sai, viêm màng ngoài tim Là viêm sau đó quả thận?
□ "đúng"
□ "sai"
Câu hỏi 7 câu trả lời là sai. Viêm màng ngoài tim Là viêm sau đó khu vực xung quanh trái tim. Gốc của thận là neph.
Câu hỏi 8/8: Đúng hay sai, h viêm da là viêm sau đó Gan.
□ "đúng"
□ "sai"
Câu trả lời câu 8 là thật. Hep là gốc rễ cho Gan và nó là có nghĩa viêm.
Bạn đã làm rất tốt!