Tác Giả: Morris Wright
Ngày Sáng TạO: 1 Tháng Tư 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 22 Tháng Sáu 2024
Anonim
Những điều cần biết về Bài kiểm tra MMPI - Chăm Sóc SứC KhỏE
Những điều cần biết về Bài kiểm tra MMPI - Chăm Sóc SứC KhỏE

NộI Dung

Minnesota Multiphasic Personality Inventory (MMPI) là một trong những bài kiểm tra tâm lý được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới.

Bài kiểm tra được phát triển bởi nhà tâm lý học lâm sàng Starke Hathaway và bác sĩ tâm thần kinh J.C. McKinley, hai giảng viên tại Đại học Minnesota. Nó được tạo ra để trở thành một công cụ cho các chuyên gia sức khỏe tâm thần giúp chẩn đoán các rối loạn sức khỏe tâm thần.

Kể từ khi được xuất bản vào năm 1943, bài kiểm tra đã được cập nhật nhiều lần với nỗ lực loại bỏ thành kiến ​​về chủng tộc và giới tính và làm cho nó chính xác hơn. Thử nghiệm cập nhật, được gọi là MMPI-2, đã được điều chỉnh để sử dụng ở hơn 40 quốc gia.

Bài viết này sẽ xem xét kỹ hơn bài kiểm tra MMPI-2, nó được sử dụng để làm gì và nó có thể giúp chẩn đoán những gì.

MMPI-2 là gì?

MMPI-2 là một kho tự báo cáo với 567 câu hỏi đúng - sai về bản thân bạn. Câu trả lời của bạn giúp các chuyên gia sức khỏe tâm thần xác định xem bạn có các triệu chứng của bệnh tâm thần hoặc rối loạn nhân cách hay không.


Một số câu hỏi được thiết kế để tiết lộ cảm giác của bạn khi làm bài kiểm tra. Các câu hỏi khác nhằm mục đích tiết lộ liệu bạn có phải là chính hãng hay đang báo cáo thiếu hoặc báo cáo quá mức nhằm cố gắng ảnh hưởng đến kết quả kiểm tra.

Đối với hầu hết mọi người, bài kiểm tra MMPI-2 mất từ ​​60 đến 90 phút để hoàn thành.

Có các phiên bản khác không?

Một phiên bản ngắn hơn của bài kiểm tra, MMPI-2 Restructured Form (RF), có 338 câu hỏi. Phiên bản rút gọn này mất ít thời gian hơn để hoàn thành - từ 35 đến 50 phút đối với hầu hết mọi người.

Các nhà nghiên cứu cũng đã thiết kế một phiên bản của bài kiểm tra dành cho thanh thiếu niên từ 14 đến 18. Bài kiểm tra này, được gọi là MMPI-A, có 478 câu hỏi và có thể hoàn thành trong khoảng một giờ.

Ngoài ra còn có một phiên bản ngắn hơn của bài kiểm tra dành cho thanh thiếu niên được gọi là MMPI-A-RF. Được cung cấp vào năm 2016, MMPI-A-RF có 241 câu hỏi và có thể hoàn thành trong 25 đến 45 phút.

Mặc dù các xét nghiệm ngắn hơn tốn ít thời gian hơn, nhưng nhiều bác sĩ đã chọn đánh giá dài hơn vì nó đã được nghiên cứu trong nhiều năm.


Cái này được dùng để làm gì?

Các xét nghiệm MMPI được sử dụng để giúp chẩn đoán các rối loạn sức khỏe tâm thần, nhưng nhiều chuyên gia sức khỏe tâm thần không dựa vào một xét nghiệm duy nhất để chẩn đoán. Họ thường thích thu thập thông tin từ nhiều nguồn, bao gồm cả các tương tác của chính họ với người được kiểm tra.

MMPI chỉ nên được quản trị viên thử nghiệm được đào tạo quản lý, nhưng kết quả thử nghiệm đôi khi được sử dụng trong các cài đặt khác.

Đánh giá MMPI đôi khi được sử dụng trong các tranh chấp về quyền nuôi con, chương trình lạm dụng chất kích thích, cơ sở giáo dục và thậm chí cả sàng lọc việc làm.

Điều quan trọng cần lưu ý là việc sử dụng MMPI như một phần của quy trình đánh giá chất lượng công việc đã gây ra một số tranh cãi. Một số người ủng hộ cho rằng nó vi phạm các quy định của Đạo luật Người khuyết tật Hoa Kỳ (ADA).

Các thang điểm lâm sàng MMPI là gì?

Các mục kiểm tra trong MMPI được thiết kế để tìm ra vị trí của bạn trên mười thang đo sức khỏe tâm thần khác nhau.

Mỗi thang đo liên quan đến một dạng hoặc tình trạng tâm lý khác nhau, nhưng có rất nhiều điểm trùng lặp giữa các thang đo. Nói chung, điểm số rất cao có thể cho thấy bạn bị rối loạn sức khỏe tâm thần.


Dưới đây là giải thích ngắn gọn về những gì mỗi thang đánh giá.

Thang điểm 1: Hypochondriasis

Thang đo này có 32 mục và được thiết kế để đo lường xem bạn có lo lắng không lành mạnh cho sức khỏe của chính mình hay không.

Điểm cao trong thang điểm này có thể có nghĩa là lo lắng về sức khỏe của bạn đang cản trở cuộc sống của bạn và gây ra các vấn đề trong các mối quan hệ của bạn.

Ví dụ: một người có điểm Thang điểm 1 cao có thể dễ bị các triệu chứng thể chất mà không có nguyên nhân cơ bản, đặc biệt là trong giai đoạn căng thẳng cao độ.

Thang điểm 2: Suy thoái

Thang đo này, có 57 mục, đo lường sự hài lòng với cuộc sống của chính bạn.

Một người có điểm Thang điểm 2 rất cao có thể đang đối mặt với chứng trầm cảm lâm sàng hoặc thường xuyên có ý định tự tử.

Điểm hơi cao trong thang điểm này có thể là dấu hiệu cho thấy bạn đang rút lui hoặc không hài lòng với hoàn cảnh của mình.

Quy mô 3: Hysteria

Thang điểm 60 mục này đánh giá phản ứng của bạn với căng thẳng, bao gồm cả các triệu chứng thể chất và phản ứng cảm xúc của bạn khi bị áp lực.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người bị đau mãn tính có thể đạt điểm cao hơn trong ba thang điểm đầu tiên vì những lo lắng về sức khỏe kéo dài và tăng cao.

Thang điểm 4: Chứng thái nhân cách lệch lạc

Thang điểm này ban đầu nhằm mục đích tiết lộ liệu bạn có đang trải qua bệnh lý tâm thần hay không.

50 mục của nó đo lường các hành vi và thái độ chống đối xã hội, ngoài việc tuân thủ hoặc chống lại quyền lực.

Nếu bạn đạt điểm rất cao trong thang điểm này, bạn có thể nhận được chẩn đoán mắc chứng rối loạn nhân cách.

Thang điểm 5: Nam tính / nữ tính

Mục đích ban đầu của phần kiểm tra 56 câu hỏi này là thu thập thông tin về tình dục của mọi người. Nó bắt nguồn từ thời điểm mà một số chuyên gia sức khỏe tâm thần xem sự hấp dẫn đồng giới như một chứng rối loạn.

Ngày nay, thang đo này được sử dụng để đánh giá mức độ nhất quán mà bạn xác định với các chuẩn mực giới tính.

Thang điểm 6: Hoang tưởng

Thang điểm này, có 40 câu hỏi, đánh giá các triệu chứng liên quan đến rối loạn tâm thần, đặc biệt:

  • cực kỳ nghi ngờ người khác
  • suy nghĩ vĩ đại
  • suy nghĩ đen trắng cứng nhắc
  • cảm giác bị xã hội ngược đãi

Điểm cao trong thang điểm này có thể chỉ ra rằng bạn đang đối mặt với chứng rối loạn tâm thần hoặc rối loạn nhân cách hoang tưởng.

Thang điểm 7: Chứng suy nhược thần kinh

Thang đo 48 mục này đo lường:

  • sự lo ngại
  • Phiền muộn
  • hành vi cưỡng chế
  • các triệu chứng của rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD)

Thuật ngữ “psychasthenia” không còn được sử dụng để chẩn đoán, nhưng các chuyên gia sức khỏe tâm thần vẫn sử dụng thang điểm này như một cách đánh giá các hành vi cưỡng chế không lành mạnh và những cảm giác khó chịu mà chúng gây ra.

Thang điểm 8: Tâm thần phân liệt

Thang điểm gồm 78 mục này nhằm mục đích cho biết bạn có hoặc có khả năng mắc chứng rối loạn tâm thần phân liệt hay không.

Nó xem xét liệu bạn có đang gặp phải ảo giác, ảo tưởng hay suy nghĩ vô tổ chức hay không. Nó cũng xác định mức độ bạn có thể cảm thấy xa lánh với phần còn lại của xã hội.

Thang điểm 9: Hypomania

Mục đích của thang điểm 46 mục này là để đánh giá các triệu chứng liên quan đến chứng hưng cảm, bao gồm:

  • năng lượng vô hướng quá mức
  • nói nhanh
  • ý nghĩ hoang tưởng
  • ảo giác
  • sự bốc đồng
  • ảo tưởng về sự cao cả

Nếu bạn có điểm Thang điểm 9 cao, bạn có thể đang có các triệu chứng liên quan đến rối loạn lưỡng cực.

Thang điểm 10: Hướng nội xã hội

Một trong những bổ sung sau này cho MMPI, thang điểm 69 mục này đo lường tính hướng ngoại hoặc hướng nội. Đây là mức độ mà bạn tìm kiếm hoặc rút lui khỏi các tương tác xã hội.

Thang đo này xem xét, trong số những thứ khác, của bạn:

  • năng lực cạnh tranh
  • tuân thủ
  • rụt rè
  • đáng tin cậy

Còn các thang đo hiệu lực thì sao?

Thang đo độ hợp lệ giúp quản trị viên kiểm tra hiểu được mức độ chính xác của câu trả lời của người dự thi.

Trong các tình huống mà kết quả kiểm tra có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của một người, chẳng hạn như việc làm hoặc quyền nuôi con, mọi người có thể có động cơ để báo cáo quá mức, báo cáo thiếu hoặc không trung thực. Các thang đo này giúp tiết lộ các câu trả lời không chính xác.

Thang điểm "L" hoặc nói dối

Những người đạt điểm cao trên thang điểm “L” có thể đang cố gắng thể hiện bản thân bằng ánh sáng tích cực, rực rỡ bằng cách từ chối thừa nhận những đặc điểm hoặc phản ứng mà họ sợ có thể khiến họ trông xấu đi.

Thang điểm "F"

Trừ khi họ chọn câu trả lời ngẫu nhiên, những người đạt điểm cao trong thang điểm này có thể đang cố gắng tỏ ra trong tình trạng tồi tệ hơn thực tế.

Các mục kiểm tra này nhằm mục đích tiết lộ sự mâu thuẫn trong các mẫu câu trả lời. Điều quan trọng cần lưu ý là điểm cao trong thang điểm “F” cũng có thể cho thấy tình trạng đau khổ hoặc tâm thần nghiêm trọng.

Thang điểm "K"

30 mục kiểm tra này tập trung vào sự tự chủ và các mối quan hệ. Chúng nhằm mục đích tiết lộ sự phòng thủ của một người trước những câu hỏi và đặc điểm nhất định.

Giống như thang “L”, các mục trên thang “K” được thiết kế để làm nổi bật nhu cầu được nhìn nhận tích cực của một người.

Thang điểm CNS

Đôi khi được gọi là thang điểm “Không thể nói”, đánh giá này của toàn bộ bài kiểm tra đo lường tần suất một người không trả lời một mục kiểm tra.

Các bài kiểm tra có hơn 30 câu hỏi không được trả lời có thể bị vô hiệu.

Thang đo TRIN và VRIN

Hai thang đo này phát hiện các mẫu câu trả lời cho biết người làm bài kiểm tra đã chọn câu trả lời mà không thực sự xem xét câu hỏi.

Trong mẫu TRIN (Sự không nhất quán về phản hồi đúng), ai đó sử dụng một mẫu câu trả lời cố định, chẳng hạn như năm câu trả lời “đúng” theo sau là năm câu trả lời “sai”.

Trong mô hình VRIN (Sự không nhất quán của các phản hồi khác nhau), một người phản hồi bằng “tin cậy” và “sai lầm” ngẫu nhiên.

Thang điểm Fb

Để nắm bắt được sự thay đổi đáng kể trong câu trả lời giữa nửa đầu và nửa sau của bài kiểm tra, quản trị viên kiểm tra xem xét 40 câu hỏi trong nửa sau của bài kiểm tra thường không được xác nhận.

Nếu bạn trả lời “đúng” cho những câu hỏi này gấp 20 lần bạn trả lời “sai”, quản trị viên kiểm tra có thể kết luận rằng có điều gì đó đang bóp méo câu trả lời của bạn.

Có thể là bạn đã trở nên mệt mỏi, đau khổ hoặc mất tập trung hoặc bạn đã bắt đầu báo cáo quá mức vì một lý do khác.

Thang đo Fp

27 mục kiểm tra này nhằm mục đích cho biết bạn cố ý hay vô ý báo cáo quá mức, điều này có thể cho thấy bạn bị rối loạn sức khỏe tâm thần hoặc đau khổ tột độ.

Thang đo FBS

43 hạng mục kiểm tra này, đôi khi được gọi là thang đo “tính hợp lệ của triệu chứng”, được thiết kế để phát hiện việc cố ý báo cáo quá mức các triệu chứng. Điều này đôi khi có thể xảy ra khi mọi người đang theo đuổi yêu cầu bồi thường thương tật hoặc khuyết tật cá nhân.

Thang điểm "S"

Thang điểm Trình bày bản thân cao nhất xem xét cách bạn trả lời 50 câu hỏi về sự thanh thản, mãn nguyện, đạo đức, lòng tốt của con người và các đức tính như kiên nhẫn. Điều này là để xem liệu bạn có thể cố tình bóp méo câu trả lời để trông đẹp hơn hay không.

Nếu bạn báo cáo kém ở 44 trong số 50 câu hỏi, thang điểm cho thấy rằng bạn có thể cảm thấy cần phải phòng thủ.

Thử nghiệm liên quan gì?

MMPI-2 có tổng cộng 567 mục kiểm tra và bạn sẽ mất từ ​​60 đến 90 phút để hoàn thành. Nếu bạn đang sử dụng MMPI2-RF, bạn sẽ dành từ 35 đến 50 phút để trả lời 338 câu hỏi.

Có sẵn các tập sách nhỏ, nhưng bạn cũng có thể làm bài kiểm tra trực tuyến, một mình hoặc trong một nhóm.

Bài thi thuộc bản quyền của Đại học Minnesota. Điều quan trọng là bài kiểm tra của bạn phải được quản lý và cho điểm theo các nguyên tắc chính thức.

Để đảm bảo rằng kết quả xét nghiệm được diễn giải và giải thích chính xác cho bạn, bạn nên làm việc với nhà tâm lý học lâm sàng hoặc bác sĩ tâm thần được đào tạo đặc biệt về loại xét nghiệm này.

Điểm mấu chốt

MMPI là một bài kiểm tra được nghiên cứu kỹ lưỡng và có uy tín được thiết kế để giúp các chuyên gia sức khỏe tâm thần chẩn đoán các bệnh và rối loạn sức khỏe tâm thần.

Đó là khoảng không quảng cáo tự báo cáo đánh giá vị trí của bạn trên 10 thang đo liên quan đến các rối loạn sức khỏe tâm thần khác nhau. Bài kiểm tra cũng sử dụng thang đo tính hợp lệ để giúp quản trị viên kiểm tra hiểu cảm giác của bạn khi làm bài kiểm tra và liệu bạn có trả lời các câu hỏi một cách chính xác và trung thực hay không.

Tùy thuộc vào phiên bản của bài kiểm tra bạn thực hiện, bạn có thể dành từ 35 đến 90 phút để trả lời các câu hỏi.

MMPI là một bài kiểm tra đáng tin cậy và được sử dụng rộng rãi, nhưng một chuyên gia sức khỏe tâm thần giỏi sẽ không đưa ra chẩn đoán chỉ dựa trên một công cụ đánh giá này.

Chúng Tôi Khuyên BạN Nên ĐọC

Sinh con bình thường có gây són tiểu không?

Sinh con bình thường có gây són tiểu không?

ón tiểu au khi inh thường có thể xảy ra do những thay đổi của cơ àn chậu, vì khi inh thường, áp lực ở vùng này lớn hơn và âm đạo mở rộng để inh em bé...
Buscopan

Buscopan

Bu copan là một phương thuốc chống co thắt làm giảm co thắt các cơ đường tiêu hóa, ngoài ra còn ức chế ản xuất bài tiết dịch vị, là một phương thuốc tuyệt ...