Tác Giả: Lewis Jackson
Ngày Sáng TạO: 8 Có Thể 2021
CậP NhậT Ngày Tháng: 17 Tháng MườI MộT 2024
Anonim
Lợi ích của Triphala là gì? - Dinh DưỡNg
Lợi ích của Triphala là gì? - Dinh DưỡNg

NộI Dung

Mặc dù bạn có thể chưa bao giờ nghe nói về Triphala, nhưng nó đã được sử dụng như một phương thuốc chữa bệnh trong hơn 1.000 năm.

Loại thảo dược này bao gồm ba cây thuốc có nguồn gốc từ Ấn Độ.

Đây là một thành phần chính trong y học Ayurvedic truyền thống, một trong những hệ thống y tế lâu đời nhất thế giới có nguồn gốc từ Ấn Độ hơn 3.000 năm trước (1).

Do có nhiều lợi ích sức khỏe có mục đích, Triphala ngày càng trở nên phổ biến trên toàn thế giới.

Triphala là gì?

Triphala đã được sử dụng trong y học Ayurvedic truyền thống từ thời cổ đại như là một phương pháp điều trị đa mục đích cho các triệu chứng từ bệnh dạ dày đến sâu răng. Nó cũng được cho là thúc đẩy tuổi thọ và sức khỏe tổng thể (2).


Nó được coi là một loại thuốc đa trị, có nghĩa là nó bao gồm một số loại dược liệu khác nhau.

Các công thức polyherbal được sử dụng phổ biến trong y học Ayurveda, một hệ thống truyền thống nhấn mạnh đến phòng chống bệnh tật và tăng cường sức khỏe.

Nó tin rằng kết hợp các loại thảo mộc hiệp đồng mang lại hiệu quả điều trị thêm và là một phương pháp điều trị mạnh mẽ hơn bất kỳ thành phần nào được thực hiện một mình (3).

Triphala là hỗn hợp các loại trái cây sấy khô của ba loại cây sau đây có nguồn gốc từ Ấn Độ.

Amla (Emblica officinalis)

Thường được gọi là ngỗng Ấn Độ, amla đóng một vai trò quan trọng trong y học Ayurveda.

Đây là một trong những loại trái cây ăn được lâu đời nhất được biết đến ở Ấn Độ (4).

Ngỗng Ấn Độ là trái cây ăn được của một loại cây nhỏ đến trung bình mọc khắp Ấn Độ.

Các loại quả mọng có vị chua, sắc nét và kết cấu xơ.

Vì lý do này, các loại quả mọng thường được ngâm, ngâm trong xi-rô đường hoặc nấu thành các món ăn để tăng sự ngon miệng.


Cây ngỗng Ấn Độ và chiết xuất của nó được sử dụng trong y học Ayurveda để điều trị các triệu chứng như táo bón và cũng được sử dụng trong phòng chống ung thư.

Ngỗng Ấn Độ rất bổ dưỡng và giàu vitamin C, axit amin và khoáng chất (5).

Chúng cũng chứa các hợp chất thực vật mạnh mẽ như phenol, tannin, axit phyllembelic, rutin, curcuminoids và emblicol (6).

Một số nghiên cứu ống nghiệm cho thấy rằng ngỗng Ấn Độ có đặc tính chống ung thư mạnh.

Ví dụ, trong các nghiên cứu ống nghiệm, chiết xuất từ ​​cây ngỗng Ấn Độ đã được chứng minh là có tác dụng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư cổ tử cung và buồng trứng (7, 8).

Tuy nhiên, không có bằng chứng nào cho thấy ngỗng Ấn Độ ngăn ngừa ung thư ở người.

Bibhitaki (Terminalia bellirica)

Terminalia bellirica là một cây lớn thường mọc ở Đông Nam Á.

Nó được biết đến với tên gọi Bib Bibitit Hồi trong y học Ayurvedic, trong đó quả của cây được sử dụng để điều trị các bệnh thông thường như nhiễm vi khuẩn và virus.


Bibhitaki chứa tannin, axit ellagic, axit gallic, lignans và flavones, cùng với nhiều hợp chất thực vật mạnh mẽ khác được cho là chịu trách nhiệm về chất lượng dược liệu của nó (9).

Phương thuốc thảo dược mạnh này có nhiều cách sử dụng và có thể giúp điều trị một loạt các vấn đề y tế.

Đặc biệt, Bibhitaki đã được nghiên cứu về đặc tính chống viêm.

Trong một nghiên cứu, 500 mg Terminalia bellirica giảm đáng kể nồng độ axit uric ở bệnh nhân gút, một tình trạng viêm đặc trưng bởi sự tích tụ axit uric trong cơ thể (10).

Bibhitaki cũng thường được sử dụng trong y học Ayurveda để điều trị bệnh tiểu đường và rối loạn đường huyết.

Điều này là do Bibhitaki có nhiều axit gallic và axit ellagic, hai chất phytochemical có tác dụng có lợi đối với lượng đường trong máu, độ nhạy insulin và trọng lượng cơ thể (11, 12).

Những hóa chất thực vật này giúp thúc đẩy bài tiết insulin từ tuyến tụy và đã được chứng minh là làm giảm lượng đường trong máu cao và cải thiện tình trạng kháng insulin trong các nghiên cứu trên động vật (13, 14).

Haritaki (Terminalia chebula)

Chebula Terminalia là một cây thuốc mọc khắp Trung Đông, Ấn Độ, Trung Quốc và Thái Lan.

Loài cây này được biết đến với tên gọi là Har Harakiaki ở Ayurveda, nơi quả nhỏ, màu xanh lá cây của Chebula Terminalia cây được dùng làm thuốc. Đây là một trong những thành phần chính của Triphala (15).

Haritaki được coi trọng ở Ayurveda và thường được gọi là vua của các loại thuốc.

Nó đã được sử dụng từ thời cổ đại như một phương thuốc cho một số tình trạng, bao gồm bệnh tim, hen suyễn, loét và bệnh dạ dày (16).

Haritaki chứa chất phytochemical như terpen, polyphenol, anthocyanin và flavonoid, tất cả đều có lợi ích sức khỏe mạnh mẽ.

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng haritaki có đặc tính chống viêm và chống oxy hóa mạnh mẽ.

Ngoài ra, Haritaki được sử dụng phổ biến trong y học Ayurveda để điều trị các vấn đề tiêu hóa như táo bón.

Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra rằng điều trị bằng Haritaki làm tăng thời gian vận chuyển đường ruột, có thể giúp giảm táo bón (17, 18).

Tóm lược Triphala là một phương thuốc thảo dược mạnh mẽ bao gồm Haritaki, Bibhitaki và amla. Nó được sử dụng trong y học Ayurvedic truyền thống để ngăn ngừa bệnh và điều trị một số triệu chứng, bao gồm táo bón và viêm.

Lợi ích sức khỏe có thể có của Triphala

Triphala được quảng bá như là một phương pháp điều trị một số bệnh thông thường và cách để ngăn ngừa bệnh mãn tính.

Đặc tính chống viêm

Triphala chứa một số chất chống oxy hóa thực hiện các chức năng bảo vệ trong cơ thể.

Nó chứa vitamin C, flavonoid, polyphenol, tannin và saponin, cùng với các hợp chất thực vật mạnh khác (19).

Các hợp chất này giúp chống lại stress oxy hóa gây ra bởi các gốc tự do, là các phân tử có thể làm hỏng các tế bào và góp phần gây ra bệnh mãn tính.

Chế độ ăn nhiều chất chống oxy hóa đã được chứng minh là làm giảm nguy cơ mắc bệnh tim, một số bệnh ung thư, tiểu đường và lão hóa sớm (20, 21, 22, 23).

Hơn nữa, trong các nghiên cứu trên động vật, Triphala đã được chứng minh là làm giảm viêm và tổn thương do viêm khớp (24, 25).

Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng bổ sung chất chống oxy hóa cũng có thể có một số lợi ích, bao gồm bảo vệ chống lại bệnh tim, cải thiện thành tích thể thao và giảm viêm (26, 27, 28).

Có thể bảo vệ chống lại một số người hủy

Triphala đã được chứng minh là bảo vệ chống lại một số bệnh ung thư trong một số nghiên cứu trên ống nghiệm và động vật.

Ví dụ, nó đã được chứng minh là ức chế sự phát triển của ung thư hạch, cũng như ung thư dạ dày và tuyến tụy ở chuột (29, 30).

Phương thuốc thảo dược này cũng gây ra cái chết tế bào ung thư đại tràng và tuyến tiền liệt trong các nghiên cứu ống nghiệm (31, 32).

Các nhà nghiên cứu đã đề xuất rằng hàm lượng chất chống oxy hóa mạnh mẽ như axit gallic và polyphenol có thể chịu trách nhiệm cho các đặc tính chống ung thư của nó (33).

Mặc dù những kết quả này rất hứa hẹn, các nghiên cứu của con người về các đặc tính chống ung thư tiềm năng của nó là cần thiết để đánh giá sự an toàn và hiệu quả.

Có thể bảo vệ chống lại bệnh răng miệng và sâu răng

Triphala có thể có lợi cho sức khỏe răng miệng theo nhiều cách.

Triphala có đặc tính kháng khuẩn và chống viêm có thể giúp ngăn ngừa sự hình thành mảng bám, một nguyên nhân phổ biến của sâu răng và viêm nướu (viêm nướu).

Một nghiên cứu ở 143 trẻ em cho thấy súc miệng bằng nước súc miệng có chứa chiết xuất Triphala làm giảm sự tích tụ mảng bám, viêm nướu và sự phát triển của vi khuẩn trong miệng (34).

Một nghiên cứu khác cho thấy điều trị bằng nước súc miệng dựa trên Triphala dẫn đến giảm đáng kể tình trạng viêm mảng bám và nướu ở bệnh nhân nhập viện với bệnh nha chu (35).

Có thể giảm cân

Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng Triphala có thể giúp giảm béo, đặc biệt là ở vùng bụng.

Trong một nghiên cứu, những con chuột được cho ăn chế độ ăn nhiều chất béo bổ sung Triphala đã giảm đáng kể trọng lượng cơ thể, lượng năng lượng và chất béo cơ thể, so với những con chuột không được bổ sung Triphala (36).

Một nghiên cứu khác trên 62 người trưởng thành béo phì cho thấy những người bổ sung liều Triphala 10 gram mỗi ngày giảm được nhiều cân nặng, chu vi vòng eo và vòng hông so với những người dùng giả dược (37).

Có thể được sử dụng như một thuốc nhuận tràng tự nhiên

Triphala đã được sử dụng từ thời cổ đại như một phương pháp điều trị tự nhiên cho các vấn đề tiêu hóa như táo bón.

Nó là một thay thế cho thuốc nhuận tràng không kê đơn, và hiệu quả của nó đã được chứng minh trong một số nghiên cứu.

Trong một nghiên cứu, những bệnh nhân được điều trị bằng thuốc nhuận tràng có chứa isabgol trấu, chiết xuất senna và Triphala đã trải qua những cải thiện đáng kể trong các triệu chứng táo bón, bao gồm giảm căng thẳng và sơ tán hoàn toàn hơn (38).

Trong một nghiên cứu khác ở những bệnh nhân bị rối loạn tiêu hóa, Triphala giảm táo bón, đau bụng và đầy hơi và cải thiện tần suất và tính nhất quán của nhu động ruột (39).

Nó cũng đã được chứng minh là làm giảm viêm ruột và sửa chữa tổn thương đường ruột trong các nghiên cứu trên động vật (40, 41).

Tóm lược Triphala chứa các hợp chất chống viêm mạnh mẽ có thể giúp bảo vệ chống lại một số bệnh ung thư và các bệnh mãn tính khác. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng nó có thể giúp điều trị táo bón, giải quyết các vấn đề nha khoa và thúc đẩy giảm cân.

Tác dụng phụ tiềm năng

Mặc dù Triphala thường được coi là an toàn và có lợi ích sức khỏe tiềm năng, nó có thể gây ra tác dụng phụ ở một số người.

Ví dụ, do tác dụng nhuận tràng tự nhiên của nó, nó có thể gây ra tiêu chảy và khó chịu ở bụng, đặc biệt là ở liều cao.

Triphala không được khuyến cáo cho phụ nữ mang thai hoặc cho con bú và không nên dùng cho trẻ em. Không có nghiên cứu khoa học nào về việc sử dụng Triphala trong các quần thể này, và sự an toàn của nó có thể được đảm bảo (42).

Hơn nữa, nó có thể tương tác với hoặc làm giảm hiệu quả của một số loại thuốc, bao gồm cả chất làm loãng máu như Warfarin (43).

Cây ngỗng Ấn Độ, một trong những thành phần chính của Triphala, có thể làm tăng nguy cơ chảy máu và bầm tím ở một số người và có thể không an toàn cho những người bị rối loạn chảy máu (44).

Vì những lý do này, điều quan trọng là kiểm tra với bác sĩ trước khi sử dụng Triphala hoặc bất kỳ chất bổ sung nào khác.

Tóm lược Triphala có thể gây tiêu chảy và khó chịu đường ruột ở một số người và có thể phản ứng với một số loại thuốc. Trẻ em, phụ nữ mang thai và cho con bú và những người bị rối loạn chảy máu nên tránh nó.

Cách sử dụng Triphala

Triphala có thể được mua tại các cửa hàng thực phẩm sức khỏe và trực tuyến.

Nó có sẵn ở nhiều dạng, bao gồm cả viên nang, bột hoặc chất lỏng.

Người ta khuyên nên dùng Triphala giữa các bữa ăn khi bụng đói để hấp thu tối đa.

Thông thường, liều khuyến cáo dao động từ 500 mg đến một gram mỗi ngày, mặc dù số lượng lớn hơn có thể được sử dụng để điều trị các triệu chứng như táo bón (45).

Phiên bản bột có thể được trộn với nước ấm và mật ong và uống trước bữa ăn.

Bột này cũng có thể được trộn với ghee, một loại bơ làm rõ và thêm vào nước ấm để có một thức uống nhẹ nhàng. Ngoài ra, nó có thể được trộn với mật ong để tạo thành một hỗn hợp ăn được.

Liều lượng lớn của nó có thể gây ra các triệu chứng tiêu hóa như tiêu chảy, vì vậy, tốt nhất là bắt đầu với một liều nhỏ hơn và dần dần làm việc theo cách được khuyến nghị.

Mặc dù Triphala được coi là an toàn cho hầu hết mọi người, hãy kiểm tra với bác sĩ trước khi dùng để đảm bảo an toàn và sử dụng đúng cách.

Tóm lược Triphala có sẵn trong nhiều hình thức nhưng phổ biến nhất được thực hiện ở dạng viên nang. Liều lớn hơn có thể gây ra suy nhược tiêu hóa, vì vậy bắt đầu với một lượng nhỏ là một ý tưởng tốt.

Điểm mấu chốt

Triphala là một phương pháp điều trị Ayurveda cổ đại đã trở thành một phương thuốc thảo dược phổ biến cho nhiều bệnh.

Các nghiên cứu cho thấy nó có thể giúp ngăn ngừa viêm, và các nghiên cứu về ống nghiệm đã chứng minh tác dụng bảo vệ có thể chống lại một số bệnh ung thư.

Nó cũng được sử dụng như một phương pháp điều trị thay thế tự nhiên cho táo bón và các vấn đề nha khoa như mảng bám và viêm nướu dư thừa. Nó thậm chí có thể giúp giảm cân.

Với rất nhiều lợi ích sức khỏe có mục đích, Triphala có thể là một phương thuốc tự nhiên đáng giá để thêm thói quen của bạn.

Thêm Chi TiếT

Sốt cảm xúc là gì, triệu chứng và cách điều trị

Sốt cảm xúc là gì, triệu chứng và cách điều trị

ốt cảm xúc hay còn gọi là ốt tâm lý là tình trạng thân nhiệt tăng cao khi gặp tình huống căng thẳng, gây cảm giác nóng bức, đổ mồ hôi ...
Viêm màng ngoài tim co thắt

Viêm màng ngoài tim co thắt

Viêm màng ngoài tim co thắt là một bệnh xuất hiện khi các mô xơ, tương tự như ẹo, phát triển xung quanh tim, có thể giảm kích thước và chức năng của n...