7 lợi ích sức khỏe của Kakadu Plum
NộI Dung
- 1. Rất bổ dưỡng
- 2. Nguồn thực phẩm giàu vitamin C nhất
- 3. Nguồn axit ellagic tốt
- 4. Nguồn chất chống oxy hóa tuyệt vời
- 5–7. Lợi ích khác
- 5. Có thể có đặc tính chống ung thư
- 6. Có thể bảo vệ chống lại các bệnh viêm nhiễm
- 7. Có thể cung cấp các đặc tính kháng khuẩn tự nhiên
- Rủi ro tiềm ẩn
- Cách thêm mận Kakadu vào chế độ ăn uống của bạn
- Điểm mấu chốt
Mận Kakadu (Terminalia ferdinandiana), còn được gọi là gubinge hoặc billygoat mận, là một loại trái cây nhỏ được tìm thấy trong rừng cây bạch đàn trên khắp Bắc Úc.
Nó có màu xanh lục nhạt với một viên đá ở trung tâm, dài hơn nửa inch (1,5–2 cm) và nặng 0,1–0,2 ounce (2–5 gam). Nó có dạng sợi và có vị chua, đắng.
Trong y học cổ truyền, mận Kakadu được sử dụng để điều trị cảm lạnh, cúm và đau đầu. Chúng cũng được sử dụng như một chất khử trùng hoặc xoa dịu các chi.
Gần đây, chúng đã được công nhận về giá trị dinh dưỡng cao.
Dưới đây là 7 lợi ích sức khỏe của mận Kakadu.
1. Rất bổ dưỡng
Mận Kakadu chứa ít calo và giàu chất dinh dưỡng, cung cấp nguồn chất xơ, vitamin và khoáng chất chất lượng.
Dưới đây là sự phân tích dinh dưỡng của 3,5 ounce (100 gram) phần ăn được của trái cây (1):
- Lượng calo: 59
- Chất đạm: 0,8 gam
- Carb: 17,2 gam
- Chất xơ: 7,1 gam
- Mập: 0,5 gam
- Natri: 13 mg
- Vitamin C: 3,230% giá trị hàng ngày (DV)
- Đồng: 100% DV
- Bàn là: 13,3% DV
Nó đặc biệt chứa nhiều vitamin C, một chất chống oxy hóa mạnh giúp bảo vệ cơ thể bạn khỏi bị tổn thương do các phân tử phản ứng được gọi là các gốc tự do ().
Ngoài ra, nó là một nguồn đồng tuyệt vời, được sử dụng để hình thành các tế bào hồng cầu, xương, mô liên kết và các enzym quan trọng, cũng như hỗ trợ chức năng hệ thống miễn dịch thích hợp và sự phát triển của thai nhi ().
Mận Kakadu cũng rất giàu chất sắt, chất cần thiết cho việc vận chuyển oxy đi khắp cơ thể và sản xuất tế bào hồng cầu ().
Ngoài ra, chúng còn là một nguồn cung cấp chất xơ dồi dào, giúp chống táo bón, ung thư ruột kết và hội chứng ruột kích thích (IBS), đồng thời thúc đẩy sức khỏe đường ruột và kiểm soát lượng đường trong máu (,,).
Cuối cùng, mận Kakadu cung cấp một lượng nhỏ thiamine, riboflavin, magiê, kẽm và canxi, tất cả đều là những vi chất cần thiết cho sức khỏe tốt (1).
Tóm lượcMận Kakadu có hàm lượng calo thấp và giàu chất xơ, vitamin C, đồng và sắt. Chúng cũng chứa một lượng nhỏ thiamine, riboflavin, magiê, kẽm và canxi.
2. Nguồn thực phẩm giàu vitamin C nhất
Mận Kakadu có lượng vitamin C tự nhiên được ghi nhận cao nhất so với bất kỳ loại thực phẩm nào trên thế giới. Trên thực tế, 3,5 ounce (100 gram) trái cây cung cấp hơn 3.000% nhu cầu hàng ngày của bạn (1).
Để tham khảo, cùng một khẩu phần cam chứa 59,1% DV, trong khi cùng một lượng quả việt quất chỉ cung cấp 10,8% DV (,).
Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh giúp tăng cường hệ thống miễn dịch, giảm stress oxy hóa và có thể đóng một vai trò trong quá trình tổng hợp collagen, hấp thụ sắt, sức khỏe tim mạch, trí nhớ và nhận thức (,,).
Ví dụ, ở người lớn bị huyết áp cao, liều 500 mg vitamin C làm giảm huyết áp tâm thu (số trên) 4,85 mm Hg và huyết áp tâm trương (số dưới) đi 1,67 mm Hg ().
Ngoài ra, một phân tích của 15 nghiên cứu ghi nhận rằng những người có chế độ ăn giàu vitamin C có nguy cơ mắc bệnh tim thấp hơn 16% so với những người có lượng vitamin C thấp ().
Ăn thực phẩm giàu vitamin C cũng có thể hỗ trợ việc hấp thụ các nguồn sắt từ thực vật.
Trên thực tế, bổ sung 100 mg vitamin C vào bữa ăn có thể cải thiện khả năng hấp thụ sắt lên 67%. Điều này có thể đặc biệt hữu ích cho những người ăn chay, thuần chay và những người bị thiếu sắt ().
Hàm lượng vitamin C trong mận Kakadu giảm nhanh chóng sau khi hái, vì vậy trái cây thường được đông lạnh để vận chuyển và bán (17).
Hơn nữa, hàm lượng vitamin C trong những loại trái cây này cũng giảm khi chúng được nấu chín. Một thí nghiệm đã phát hiện ra rằng sốt mận Kakadu cung cấp ít hơn 16,9% vitamin C so với trái cây sống (18).
Tuy nhiên, mận Kakadu vẫn là một nguồn cung cấp vitamin C tuyệt vời - tươi hoặc nấu chín.
Tóm lượcMận Kakadu là nguồn cung cấp vitamin C tự nhiên cao nhất trên thế giới. Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh hỗ trợ hệ thống miễn dịch, nhận thức, tổng hợp collagen, hấp thụ sắt và sức khỏe tim mạch.
3. Nguồn axit ellagic tốt
Mận Kakadu rất giàu một loại axit hữu cơ được gọi là axit ellagic.
Axit ellagic là một polyphenol được biết đến là một chất chống oxy hóa mạnh. Nó cũng thường được tìm thấy trong dâu tây, nam việt quất, quả óc chó và hạnh nhân (, 20).
Nó có liên quan đến nhiều lợi ích sức khỏe, bao gồm tác dụng chống ung thư, chống viêm, kháng khuẩn và prebiotic (20).
Ví dụ, các nghiên cứu trên động vật và ống nghiệm đã chỉ ra rằng axit ellagic có thể ngăn chặn sự phát triển của khối u và gây chết tế bào khối u trong nhiều loại ung thư ().
Tuy nhiên, cần có nhiều nghiên cứu hơn ở người để hiểu được tác động của axit ellagic đối với sức khỏe.
Hiện tại, không có khuyến nghị nào liên quan đến lượng axit ellagic hàng ngày. Một số báo cáo ước tính lượng tiêu thụ trung bình hàng ngày là khoảng 4,9–12 mg (20).
Mận Kakadu chứa khoảng 228–14.020 mg axit ellagic trên 3,5 ounce (100 gram) trái cây khô. Số lượng chính xác được xác định bởi cây, khí hậu, điều kiện đất, độ chín và điều kiện bảo quản ().
Tóm lượcMận Kakadu rất giàu polyphenol được gọi là axit ellagic. Nó có tác dụng chống ung thư, chống viêm, kháng khuẩn và prebiotic. Tuy nhiên, cần nghiên cứu thêm về tác dụng của nó.
4. Nguồn chất chống oxy hóa tuyệt vời
Mận Kakadu là một nguồn chất chống oxy hóa tuyệt vời. Chúng chứa lượng polyphenol gấp 6 lần và hoạt tính chống oxy hóa gấp 13,3 lần so với quả việt quất (22, 23).
Chất chống oxy hóa giúp trung hòa các phân tử không ổn định được gọi là các gốc tự do. Số lượng quá mức của các phân tử này có thể gây hại cho cơ thể của bạn và gây ra stress oxy hóa ().
Các gốc tự do phát triển tự nhiên, nhưng chế độ ăn uống nghèo nàn, cũng như các chất độc từ môi trường như ô nhiễm không khí và khói thuốc lá, có thể làm tăng số lượng của chúng ().
Ngoài ra, nghiên cứu đã phát hiện ra rằng các gốc tự do có liên quan đến các vấn đề sức khỏe như ung thư, thoái hóa não, tiểu đường, tình trạng tự miễn dịch và bệnh tim và thận (,).
Chất chống oxy hóa có thể liên kết với các gốc tự do dư thừa, bảo vệ tế bào của bạn chống lại các tác động độc hại của chúng ().
Ngoài vitamin C và axit ellagic, mận còn chứa nhiều chất chống oxy hóa khác, bao gồm ():
- Flavonols. Những chất này có liên quan đến sức khỏe tim mạch và có thể có tác dụng giảm đột quỵ, chống ung thư và kháng vi-rút. Các loại chính trong mận Kakadu là kaempferol và quercetin (,).
- Các axit thơm. Trong mận Kakadu, các loại chính là axit ellagic và axit gallic. Axit gallic có liên quan đến việc ngăn ngừa bệnh thoái hóa thần kinh ().
- Anthocyanins. Chúng là các sắc tố màu trong trái cây và có liên quan đến sức khỏe đường tiết niệu tốt, giảm nguy cơ mắc một số bệnh ung thư, lão hóa khỏe mạnh, cải thiện trí nhớ và sức khỏe của mắt ().
- Lutein. Chất chống oxy hóa này là một loại carotenoid có liên quan đến sức khỏe của mắt và có thể bảo vệ chống lại bệnh thoái hóa điểm vàng và bệnh tim ().
Hàm lượng chất chống oxy hóa cao và hoạt động của mận Kakadu có nghĩa là chúng có thể giúp ngăn ngừa và chống lại bệnh tật. Tuy nhiên, vẫn cần nghiên cứu thêm để xác định tác dụng của chính loại quả này.
Tóm lượcMận Kakadu chứa nhiều chất chống oxy hóa, bao gồm flavonols, axit thơm, anthocyanins và lutein. Những chất này có thể bảo vệ chống lại thiệt hại và các bệnh mãn tính do các gốc tự do gây ra.
5–7. Lợi ích khác
Mận Kakadu cũng có liên quan đến một số lợi ích sức khỏe khác, bao gồm các đặc tính chống ung thư, chống viêm và kháng khuẩn.
5. Có thể có đặc tính chống ung thư
Các chất dinh dưỡng trong mận Kakadu có thể giúp ngăn ngừa và chống lại bệnh ung thư.
Các nghiên cứu trong ống nghiệm đã chỉ ra rằng chất chiết xuất từ trái cây có đặc tính chống viêm có thể giúp ngăn ngừa một số loại ung thư (,).
Những chất chiết xuất này cũng thúc đẩy quá trình chết của tế bào ung thư trong các nghiên cứu ống nghiệm, đây là một biện pháp bảo vệ miễn dịch quan trọng chống lại ung thư và đột biến tế bào (,).
Ngoài ra, trái cây có nhiều axit ellagic và axit gallic, đã được chứng minh là độc hại đối với tế bào ung thư trong các nghiên cứu trong ống nghiệm ().
6. Có thể bảo vệ chống lại các bệnh viêm nhiễm
Mận Kakadu có thể giúp bảo vệ chống lại các bệnh viêm nhiễm, chẳng hạn như viêm khớp dạng thấp.
Viêm khớp dạng thấp có thể được kích hoạt bởi một số bệnh nhiễm trùng. Các nghiên cứu trong ống nghiệm chỉ ra rằng chiết xuất từ trái và lá Kakadu đã ức chế vi khuẩn gây ra những bệnh nhiễm trùng này (35, 36).
Hiệu ứng này có thể là do hàm lượng tannin cao của loại quả này, đến từ ellagitannin - một dạng của axit ellagic (35).
Mặc dù nghiên cứu này đầy hứa hẹn, nhưng vẫn cần thêm bằng chứng.
7. Có thể cung cấp các đặc tính kháng khuẩn tự nhiên
Mận Kakadu có đặc tính kháng khuẩn tự nhiên nên rất hữu ích trong việc bảo quản thực phẩm và ngăn ngừa các bệnh do thực phẩm gây ra.
Nghiên cứu đã chỉ ra rằng chất chiết xuất, hạt, vỏ và lá của chúng ức chế sự phát triển của các mầm bệnh thực phẩm thông thường, chẳng hạn như Listeria monocytogenes (, 38).
Do đó, các giải pháp bảo quản thực phẩm sử dụng chiết xuất mận Kakadu có thể là một giải pháp thay thế tự nhiên và an toàn cho các phương pháp tổng hợp.
Ngoài ra, các đặc tính kháng khuẩn, chống oxy hóa và chống viêm của trái cây đã dẫn đến việc nó được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da và trị mụn.
Tuy nhiên, có rất ít bằng chứng khoa học chứng minh lợi ích của việc bôi chiết xuất mận Kakadu.
TÓM LƯỢCChiết xuất mận Kakadu có liên quan đến các đặc tính chống ung thư và chống viêm. Ngoài ra, tác dụng kháng khuẩn tự nhiên của nó làm cho nó có khả năng hữu ích để ngăn ngừa thực phẩm bị hư hỏng.
Rủi ro tiềm ẩn
Mận Kakadu rất giàu oxalat và vitamin C.
Trong khi hầu hết mọi người có thể loại bỏ lượng dư thừa của những chất này, ở những người nhạy cảm, việc ăn nhiều có liên quan đến sự hình thành sỏi thận ().
Các yếu tố nguy cơ bao gồm di truyền và các bệnh về thận và viêm ().
Những người có nguy cơ cần giới hạn lượng oxalat trong chế độ ăn uống của họ xuống 40–50 mg mỗi ngày. Mận Kakadu chứa 2,717 mg oxalat trên 3,5 ounce (100 gram) trái cây khô, vượt xa các giới hạn này (,).
Những người nhạy cảm cũng nên giới hạn lượng vitamin C của họ ở mức tiêu thụ tham chiếu trong chế độ ăn uống là 90 mg mỗi ngày ().
TÓM LƯỢCMận Kakadu có nhiều oxalat và vitamin C, cả hai đều có thể là yếu tố nguy cơ gây sỏi thận ở những người có nguy cơ phát triển chúng.
Cách thêm mận Kakadu vào chế độ ăn uống của bạn
Mận Kakadu có thể ăn tươi, nhưng vì chúng rất xơ và chua, nên chúng thường được sử dụng trong mứt, bảo quản, nước sốt và nước trái cây.
Để duy trì kích thước và chất lượng của chúng, mận Kakadu thường được đông lạnh trực tiếp sau khi thu hoạch. Các nhà bán lẻ đặc sản có thể bán trái cây đông lạnh nguyên trái hoặc đã xay nhỏ.
Ngoài ra, trái cây thường được làm đông khô và biến thành bột.
Bột có thể được rắc lên ngũ cốc ăn sáng và thêm vào sinh tố, nước trái cây, bóng protein, nước xốt salad và món tráng miệng.
Một số công ty cũng sử dụng bột này trong các công thức bổ sung của họ. Tuy nhiên, có rất ít nghiên cứu về lợi ích sức khỏe của mận Kakadu ở dạng này.
Điểm mấu chốt
Mận Kakadu là một loại trái cây bản địa của Úc tự hào có hàm lượng vitamin C cao nhất so với bất kỳ loại thực phẩm nào trên thế giới.
Trái cây cũng chứa ít calo nhưng lại giàu chất xơ, đồng, sắt và các chất chống oxy hóa khác nhau.
Mặc dù nghiên cứu về lợi ích sức khỏe của chúng còn hạn chế, nhưng các đặc tính chống ung thư, chống viêm và kháng khuẩn của chúng cho thấy hứa hẹn trong việc quản lý hoặc ngăn ngừa một loạt các tình trạng sức khỏe.